STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36301 |
000.00.19.H29-210312-0002 |
210000210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36302 |
000.00.17.H62-210312-0001 |
210000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIA VŨ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36303 |
000.00.17.H62-210316-0001 |
210000002/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUỐC KHÁNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36304 |
000.00.48.H41-210324-0001 |
210000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
36305 |
000.00.16.H05-210320-0001 |
210000006/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NGUYÊN PHỤ LIỆU KHẨU TRANG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36306 |
000.00.16.H05-210322-0002 |
210000008/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A HAND RUB |
Còn hiệu lực
|
|
36307 |
000.00.16.H05-210322-0003 |
210000009/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A HAND WASH |
Còn hiệu lực
|
|
36308 |
000.00.16.H05-210322-0004 |
210000010/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
SAKURA |
Còn hiệu lực
|
|
36309 |
000.00.16.H05-210322-0005 |
210000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A 4 |
Còn hiệu lực
|
|
36310 |
000.00.16.H23-210309-0001 |
210000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng cố định chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
36311 |
000.00.16.H23-210309-0002 |
210000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
36312 |
000.00.16.H23-210309-0003 |
210000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36313 |
000.00.16.H23-210309-0004 |
210000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
36314 |
000.00.16.H23-210309-0005 |
210000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
36315 |
000.00.19.H29-200421-0012 |
210000202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đóng ổ cối offset |
Còn hiệu lực
|
|
36316 |
000.00.19.H29-210303-0001 |
210000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Túi tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
36317 |
000.00.19.H29-201223-0005 |
210000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán thể thao hỗ trợ vận động |
Còn hiệu lực
|
|
36318 |
000.00.19.H29-210204-0007 |
210000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Nhãn gắn hộp đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
36319 |
000.00.19.H29-210204-0044 |
210000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim vi phẫu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36320 |
000.00.19.H29-210204-0045 |
210000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp săng, kẹp ống, băng gạc, tiếp liệu trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36321 |
000.00.19.H29-210204-0047 |
210000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gương soi thanh quản các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36322 |
000.00.19.H29-210204-0048 |
210000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kim phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36323 |
000.00.19.H29-210203-0021 |
210000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp bông băng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36324 |
17002713/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm trang thiết bị y tế IVD chất nền: Albumin, Cholesterol, Creatinine, Direct Bilirubin, Urea/Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
36325 |
17005058/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100059ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm định lượng Apo A1 và Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
36326 |
000.00.04.G18-201029-0005 |
21000822CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
36327 |
000.00.04.G18-201203-0010 |
21000821CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp) Powder free Nitrile examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
36328 |
000.00.04.G18-201203-0011 |
21000820CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su thiên nhiên) Powder free Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
36329 |
000.00.04.G18-201225-0004 |
21000819CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
36330 |
000.00.04.G18-210116-0002 |
21000818CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Adam/Adam antibacterian medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
36331 |
000.00.04.G18-210125-0001 |
21000817CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
Khẩu trang y tế TS / TS Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
36332 |
000.00.04.G18-210309-0023 |
21000816CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
36333 |
000.00.25.H47-210322-0001 |
210000002/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Nước muối sinh lý 500ml và 1000ml |
Còn hiệu lực
|
|
36334 |
000.00.17.H09-210312-0002 |
210000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
36335 |
000.00.17.H09-210316-0001 |
210000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX TM THIẾT BỊ Y TẾ CUỘC SỐNG XANH |
Khẩu trang y tế Green Life |
Còn hiệu lực
|
|
36336 |
000.00.16.H23-210316-0001 |
210000007/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Adults |
Còn hiệu lực
|
|
36337 |
000.00.16.H23-210316-0002 |
210000008/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Baby |
Còn hiệu lực
|
|
36338 |
000.00.19.H29-201223-0003 |
210000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phim dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
36339 |
000.00.19.H29-210305-0004 |
210000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA GROUP |
Khẩu trang y tế - TRENDY MASK ( Medical Face Mask - TRENDY MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
36340 |
000.00.19.H29-210309-0001 |
210000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TTGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
36341 |
000.00.19.H29-210318-0005 |
210000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hệ thống hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36342 |
000.00.19.H29-210317-0001 |
210000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Keo dán khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
36343 |
000.00.19.H29-210204-0039 |
210000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ vén phổi các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36344 |
000.00.19.H29-210204-0040 |
210000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ hộp đựng và bảo quản dụng cụ các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36345 |
000.00.19.H29-210204-0021 |
210000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ đục xương trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36346 |
000.00.19.H29-210204-0032 |
210000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kẹp mạch máu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36347 |
000.00.19.H29-210204-0033 |
210000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gặm xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36348 |
000.00.19.H29-210204-0034 |
210000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ luồn/dẫn chỉ thép trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36349 |
000.00.19.H29-210204-0037 |
210000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nong các mô, tổ chức các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36350 |
000.00.19.H29-210204-0035 |
210000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo mô/tổ chức trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36351 |
000.00.19.H29-210204-0036 |
210000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nâng bẩy xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36352 |
000.00.19.H29-210204-0038 |
210000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ róc, tuốt màng xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36353 |
000.00.19.H29-210204-0041 |
210000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36354 |
000.00.19.H29-210204-0042 |
210000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36355 |
000.00.19.H29-210203-0015 |
210000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ cán dao các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36356 |
000.00.19.H29-210204-0043 |
210000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36357 |
000.00.19.H29-210224-0004 |
210000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN PHẪU THUẬT THẨM MỸ - RĂNG HÀM MẶT WORLDWIDE |
|
Còn hiệu lực
|
|
36358 |
000.00.19.H29-210223-0002 |
210000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36359 |
000.00.17.H39-210318-0001 |
210000006/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU MỘC HOA TRÀM |
Dung dịch tinh dầu xịt mũi ASINUS |
Còn hiệu lực
|
|
36360 |
000.00.19.H26-210323-0001 |
210000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Gel làm mờ sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
36361 |
000.00.19.H26-210317-0006 |
210000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG HẢI |
XỊT KHANG HẢI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
36362 |
000.00.19.H26-210318-0001 |
210000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT TƯ Y TẾ HAFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
36363 |
000.00.19.H26-210305-0033 |
210000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (Giường cơ 3 tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
36364 |
000.00.19.H26-210305-0036 |
210000355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (giường điện đa chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|
36365 |
000.00.19.H26-210323-0004 |
210000356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) |
Còn hiệu lực
|
|
36366 |
000.00.19.H26-210323-0005 |
210000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 4 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 4 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
36367 |
000.00.19.H26-210323-0006 |
210000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 7 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 7 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
36368 |
000.00.19.H26-210320-0004 |
210000359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH USVN EXPORT LOGISTICS |
Găng tay y tế VINYL/NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
36369 |
000.00.19.H26-210316-0005 |
210000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
36370 |
000.00.19.H26-210316-0003 |
210000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
ĐÈN MỔ (ĐÈN MỔ TREO TRẦN MỘT, HAI CHÓA/ ĐÈN MỔ DI ĐỘNG LED) |
Còn hiệu lực
|
|
36371 |
000.00.19.H26-210311-0008 |
210000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
36372 |
000.00.19.H26-210311-0009 |
210000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy chụp ảnh khay kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
36373 |
000.00.19.H26-210311-0006 |
210000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy phân phối huyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36374 |
000.00.19.H26-210317-0008 |
210000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
36375 |
000.00.19.H26-210317-0010 |
210000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|