STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36376 |
000.00.19.H26-220529-0009 |
220001720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36377 |
000.00.19.H26-220529-0006 |
220001719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Bóng bóp ambu |
Còn hiệu lực
|
|
36378 |
000.00.19.H26-220529-0008 |
220001718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
36379 |
000.00.19.H26-220529-0007 |
220001717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
36380 |
000.00.04.G18-220606-0013 |
220002449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36381 |
000.00.04.G18-220607-0025 |
220002448/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
36382 |
000.00.04.G18-220607-0024 |
220002447/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
Còn hiệu lực
|
|
36383 |
000.00.19.H26-211105-0013 |
220001716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36384 |
000.00.04.G18-220607-0022 |
220002446/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính TdT |
Còn hiệu lực
|
|
36385 |
000.00.19.H17-220607-0001 |
220000256/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
36386 |
000.00.04.G18-220607-0021 |
220002445/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TSH |
Còn hiệu lực
|
|
36387 |
000.00.04.G18-220607-0020 |
220002444/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
36388 |
000.00.19.H29-220604-0001 |
220001183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ MINH TRIẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
36389 |
000.00.19.H29-220604-0003 |
220001962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Kim ( đầu tù Nano Cannula) JBP dùng trong y tế thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
36390 |
000.00.19.H29-220521-0007 |
220001961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36391 |
000.00.19.H29-220521-0006 |
220001960/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
36392 |
000.00.04.G18-220607-0018 |
220002443/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PLAP |
Còn hiệu lực
|
|
36393 |
000.00.04.G18-220607-0016 |
220002442/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Oct-4 |
Còn hiệu lực
|
|
36394 |
000.00.04.G18-220607-0015 |
220002441/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
36395 |
000.00.19.H29-220423-0011 |
220001959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
36396 |
000.00.04.G18-220607-0014 |
220002440/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
Còn hiệu lực
|
|
36397 |
000.00.19.H29-220603-0021 |
220001253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE TOÀN DIỆN VN |
Băng dán Kinesio |
Còn hiệu lực
|
|
36398 |
000.00.04.G18-220607-0012 |
220002439/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC6 |
Còn hiệu lực
|
|
36399 |
000.00.04.G18-220607-0010 |
220002438/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HBME-1 |
Còn hiệu lực
|
|
36400 |
000.00.04.G18-220607-0007 |
220002437/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH |
Còn hiệu lực
|
|
36401 |
000.00.04.G18-220607-0006 |
220002436/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
Còn hiệu lực
|
|
36402 |
000.00.19.H26-220603-0021 |
220001715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
36403 |
000.00.19.H29-220603-0020 |
220001252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Dụng cụ phẫu thuật y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36404 |
000.00.19.H29-220604-0002 |
220001251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống tay cầm điều khiển phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
36405 |
000.00.19.H29-220531-0008 |
220001250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây dẫn sáng dùng trong hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
36406 |
000.00.19.H29-220530-0015 |
220001958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
Còn hiệu lực
|
|
36407 |
000.00.04.G18-220607-0004 |
220002435/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GCDFP-15 |
Còn hiệu lực
|
|
36408 |
000.00.19.H29-220530-0020 |
220001957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
36409 |
000.00.19.H29-220601-0008 |
220001182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36410 |
000.00.19.H29-220603-0014 |
220001181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
36411 |
000.00.19.H29-220602-0020 |
220001956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) , ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
36412 |
000.00.04.G18-220607-0003 |
220002434/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DOG1 |
Còn hiệu lực
|
|
36413 |
000.00.19.H29-220603-0009 |
220001180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẶNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
36414 |
000.00.19.H29-220602-0021 |
220001955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Đĩa chọn tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36415 |
000.00.04.G18-220607-0002 |
220002433/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD31 |
Còn hiệu lực
|
|
36416 |
000.00.19.H29-220603-0005 |
220001954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Bút lấy máu cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
36417 |
000.00.19.H29-220603-0017 |
220001953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
Còn hiệu lực
|
|
36418 |
000.00.19.H29-220531-0038 |
220001952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BỘ DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG MẠCH MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
36419 |
000.00.19.H29-220601-0031 |
220001951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông cho ăn/ Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
36420 |
000.00.19.H29-220601-0028 |
220001950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
36421 |
000.00.19.H29-220601-0016 |
220001948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
36422 |
000.00.19.H29-220601-0021 |
220001947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Dây bơm thuốc áp lực, dây đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
36423 |
000.00.19.H29-220602-0022 |
220001249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT Y ĐỨC |
Xịt muối biển sâu Nano Kids |
Còn hiệu lực
|
|
36424 |
000.00.19.H29-220529-0001 |
220001946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Dây cột mạch máu bằng silicon có kim |
Còn hiệu lực
|
|
36425 |
000.00.19.H29-220602-0002 |
220001945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
36426 |
000.00.19.H29-220601-0033 |
220001944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Các xét nghiệm huyết học khác |
Còn hiệu lực
|
|
36427 |
000.00.19.H29-220526-0012 |
220001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Túi nuôi ăn trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
36428 |
000.00.19.H29-220526-0041 |
220001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nối dùng cho hệ thống máy bơm hơi áp lực ngắt quãng |
Còn hiệu lực
|
|
36429 |
000.00.19.H29-220514-0007 |
220001943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn dài ngày |
Còn hiệu lực
|
|
36430 |
000.00.19.H29-220514-0008 |
220001942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
36431 |
000.00.19.H29-220526-0017 |
220001246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định ngực và bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
36432 |
000.00.19.H29-220601-0003 |
220001245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Túi hơi cố định chân không |
Còn hiệu lực
|
|
36433 |
000.00.19.H29-220602-0019 |
220001244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
Giường điện/Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
36434 |
000.00.19.H29-220602-0003 |
220001940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
36435 |
000.00.19.H29-220601-0032 |
220001939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy hút trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
36436 |
000.00.12.H19-220530-0003 |
220000090/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 698 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36437 |
000.00.19.H29-220519-0014 |
220001938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
Còn hiệu lực
|
|
36438 |
000.00.19.H29-220519-0013 |
220001937/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-10 |
Còn hiệu lực
|
|
36439 |
000.00.19.H29-220519-0011 |
220001936/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
36440 |
000.00.19.H29-220519-0010 |
220001935/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PAX8 |
Còn hiệu lực
|
|
36441 |
000.00.19.H29-220519-0009 |
220001934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PD-1 |
Còn hiệu lực
|
|
36442 |
000.00.19.H29-220519-0008 |
220001933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myogenin |
Còn hiệu lực
|
|
36443 |
000.00.19.H29-220519-0007 |
220001932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC5AC |
Còn hiệu lực
|
|
36444 |
000.00.19.H29-220519-0006 |
220001931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Podoplanin |
Còn hiệu lực
|
|
36445 |
000.00.19.H29-220519-0015 |
220001930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-11 |
Còn hiệu lực
|
|
36446 |
000.00.19.H29-220602-0004 |
220001929/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
36447 |
000.00.19.H29-220601-0036 |
220001928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
36448 |
000.00.19.H29-220606-0008 |
220001927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
36449 |
000.00.19.H29-220606-0007 |
220001926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
36450 |
000.00.04.G18-220607-0001 |
220002432/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD: Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|