STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36451 |
000.00.04.G18-220606-0022 |
220002431/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống trượt dùng cho nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
36452 |
000.00.04.G18-220606-0021 |
220002430/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm bóng ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
36453 |
000.00.04.G18-220606-0020 |
220002429/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
36454 |
000.00.04.G18-220606-0019 |
220002428/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Nắp đậy đầu ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
36455 |
000.00.04.G18-220606-0017 |
220002427/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng cao su silicon dùng cho nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
36456 |
000.00.04.G18-220606-0016 |
220002425/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm nước nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
36457 |
000.00.18.H24-220604-0001 |
220000007/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHÍ CÔNG NGHIỆP MIỀN BẮC |
San chiết các loại khí dùng trong y tế: oxy, Co2, Ni tơ, NO. |
Còn hiệu lực
|
|
36458 |
000.00.17.H62-220606-0001 |
220000022/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Nước muối sinh lý ADP |
Còn hiệu lực
|
|
36459 |
000.00.19.H17-220516-0002 |
220000255/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36460 |
000.00.19.H29-220519-0012 |
220001925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Neurofilament |
Còn hiệu lực
|
|
36461 |
000.00.19.H26-220530-0034 |
220001714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Panh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36462 |
000.00.17.H09-220530-0003 |
220000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UK NAM VIỆT |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
36463 |
000.00.19.H29-220602-0013 |
220001924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
36464 |
000.00.17.H09-220527-0011 |
220000030/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
36465 |
000.00.17.H09-220527-0010 |
220000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
36466 |
000.00.17.H09-220527-0009 |
220000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
36467 |
000.00.19.H26-220520-0044 |
220001941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
36468 |
000.00.17.H09-220527-0008 |
220000027/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
36469 |
000.00.17.H09-220527-0007 |
220000026/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột 280 |
Còn hiệu lực
|
|
36470 |
000.00.17.H09-220527-0006 |
220000025/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
36471 |
000.00.04.G18-220606-0010 |
220002424/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD163 |
Còn hiệu lực
|
|
36472 |
000.00.17.H09-220527-0005 |
220000024/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
36473 |
000.00.17.H09-220525-0005 |
220000036/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Đĩa trữ noãn, hợp tử/ phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36474 |
000.00.17.H09-220525-0004 |
220000035/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy phôi dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
36475 |
000.00.17.H09-220525-0003 |
220000034/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
36476 |
000.00.17.H09-220525-0002 |
220000033/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
36477 |
000.00.31.H36-220530-0001 |
220000128/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 724 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36478 |
000.00.19.H26-220527-0002 |
220001874/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HAPPY PHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
36479 |
000.00.17.H09-220525-0001 |
220000032/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36480 |
000.00.19.H26-220527-0001 |
220001873/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ GSV |
|
Còn hiệu lực
|
|
36481 |
000.00.04.G18-220606-0009 |
220002423/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
36482 |
000.00.17.H09-220106-0001 |
220000023/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hộp chứa niêm phong và đầu côn dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36483 |
000.00.04.G18-220606-0008 |
220002422/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Beta-Catenin |
Còn hiệu lực
|
|
36484 |
000.00.04.G18-220606-0007 |
220002421/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl6 |
Còn hiệu lực
|
|
36485 |
000.00.04.G18-220606-0006 |
220002420/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme Arginase-1 |
Còn hiệu lực
|
|
36486 |
000.00.19.H26-220525-0010 |
220001940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan xương dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
36487 |
000.00.19.H29-220602-0018 |
220001923/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAM ANH HEALTH CARE |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
36488 |
000.00.19.H29-220601-0018 |
220001243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ 3HMASK |
Còn hiệu lực
|
|
36489 |
000.00.19.H29-220602-0005 |
220001922/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
36490 |
000.00.04.G18-220606-0005 |
220002419/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein smooth muscle actin |
Còn hiệu lực
|
|
36491 |
000.00.19.H26-220525-0034 |
220001713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phủ dầu trên các panel MicroScan |
Còn hiệu lực
|
|
36492 |
000.00.19.H26-220525-0033 |
220001712/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36493 |
000.00.19.H26-220525-0032 |
220001711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36494 |
000.00.19.H26-220525-0030 |
220001710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36495 |
000.00.19.H26-220525-0028 |
220001709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36496 |
000.00.19.H26-220525-0027 |
220001708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36497 |
000.00.19.H26-220525-0041 |
220001707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD cố định mẫu tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36498 |
000.00.19.H26-220525-0043 |
220001706/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36499 |
000.00.19.H26-220525-0006 |
220001705/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
36500 |
000.00.19.H26-220525-0009 |
220001704/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
36501 |
000.00.19.H29-220601-0025 |
220001179/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36502 |
000.00.19.H29-220531-0020 |
220001178/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 509 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36503 |
000.00.19.H29-220531-0030 |
220001177/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1330 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36504 |
000.00.19.H29-220531-0029 |
220001176/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1308 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36505 |
000.00.19.H29-220531-0026 |
220001175/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1240 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36506 |
000.00.19.H29-220531-0025 |
220001174/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1218 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36507 |
000.00.19.H29-220531-0024 |
220001173/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1188 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36508 |
000.00.19.H29-220531-0023 |
220001172/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36509 |
000.00.19.H29-220531-0022 |
220001171/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1181 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36510 |
000.00.19.H29-220531-0021 |
220001170/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1070 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36511 |
000.00.19.H26-220606-0005 |
220001703/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ LIFECARE |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
36512 |
000.00.04.G18-220602-0047 |
220002418/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
36513 |
000.00.19.H29-220530-0022 |
220001921/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bộ điều khiển lưu lượng khí và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
36514 |
000.00.19.H29-220526-0047 |
220001920/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy theo dõi chức năng não của bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
36515 |
000.00.19.H26-220601-0040 |
220001702/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAMPHARCO |
DẦU XOA AN THỂ KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
36516 |
000.00.19.H26-220601-0032 |
220001701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC NHẤT TÂM |
DẦU XOA AN PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
36517 |
000.00.04.G18-220531-0013 |
220002417/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 5 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
36518 |
000.00.19.H29-220602-0024 |
220001918/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép vít tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
36519 |
000.00.19.H29-220602-0023 |
220001238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép vít tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
36520 |
000.00.19.H29-220531-0010 |
220001917/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Bộ dây dẫn dịch dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
36521 |
000.00.19.H26-220603-0030 |
220001700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Giầy phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36522 |
000.00.04.G18-220601-0012 |
220002416/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính Hemoglobin trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
36523 |
000.00.19.H29-220601-0020 |
220001916/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng hệ thống khí |
Còn hiệu lực
|
|
36524 |
000.00.04.G18-220601-0015 |
220002415/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định tính VON WILLEBRAND trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
36525 |
000.00.04.G18-220126-0026 |
220002414/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|