STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36451 |
000.00.19.H26-220301-0003 |
220000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM DƯỢC XANH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
36452 |
000.00.04.G18-220301-0004 |
220001460/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36453 |
000.00.04.G18-220301-0006 |
220001459/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 10 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36454 |
000.00.04.G18-211223-0005 |
220001458/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ethanol và Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
36455 |
000.00.04.G18-220301-0008 |
220001457/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 51 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36456 |
000.00.19.H26-220223-0045 |
220000450/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ AN TOÀN VIỆT VISATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36457 |
000.00.19.H26-220210-0034 |
220000587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
36458 |
000.00.04.G18-220301-0011 |
220001456/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 42 thông số xét nghiệm sinh hoá 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36459 |
000.00.19.H26-220228-0054 |
220000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DENISON |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
36460 |
000.00.04.G18-220225-0018 |
220001455/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36461 |
000.00.04.G18-220301-0012 |
220001454/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
36462 |
000.00.19.H26-220228-0017 |
220000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VSUN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
36463 |
000.00.19.H26-220228-0045 |
220000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG KHOA HỌC MEDLITY - FRANCE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
36464 |
000.00.19.H26-220228-0056 |
220000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC ĐẠI DƯƠNG |
TĂM BÔNG LẤY MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
36465 |
000.00.19.H26-220226-0011 |
220000448/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
36466 |
000.00.04.G18-220225-0019 |
220001453/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
36467 |
000.00.04.G18-220301-0007 |
220001452/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36468 |
000.00.10.H31-220301-0001 |
220000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH MECATEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36469 |
000.00.04.G18-211221-0020 |
220001451/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy siêu âm xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
36470 |
000.00.19.H29-220227-0002 |
220000335/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRÍ NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36471 |
000.00.48.H41-220301-0004 |
220000140/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THU KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36472 |
000.00.07.H27-220301-0002 |
220000025/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36473 |
000.00.16.H02-220228-0005 |
220000022/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI A&B |
|
Còn hiệu lực
|
|
36474 |
000.00.19.H32-220226-0001 |
220000007/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 519 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36475 |
000.00.07.H27-220301-0001 |
220000024/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC HÙNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36476 |
000.00.19.H26-220301-0023 |
220000586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Dụng cụ cắt trĩ ( Longo) và phụ kiện: Dụng cụ cắt trĩ, Đầu dẫn vào trực tràng, Nong vòng hậu môn , Ống soi chỉ khâu chỗ trong cùng, Móc chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
36477 |
000.00.19.H26-220301-0002 |
220000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ECOLAND |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
36478 |
000.00.04.G18-220301-0009 |
220001450/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu màng phổi cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
36479 |
000.00.19.H26-220126-0046 |
220000585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống tay cưa lắc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36480 |
000.00.19.H26-220128-0005 |
220000584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: FER, TRF |
Còn hiệu lực
|
|
36481 |
000.00.19.H26-220128-0004 |
220000583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: ASL, CRP, RF |
Còn hiệu lực
|
|
36482 |
000.00.19.H26-220128-0006 |
220000582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
36483 |
000.00.19.H26-220126-0047 |
220000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Bộ nong thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
36484 |
000.00.19.H26-220126-0034 |
220000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng |
Còn hiệu lực
|
|
36485 |
000.00.19.H26-220126-0023 |
220000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
36486 |
000.00.19.H26-220126-0029 |
220000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Chổi rửa |
Còn hiệu lực
|
|
36487 |
000.00.19.H26-220126-0022 |
220000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
36488 |
000.00.19.H26-220126-0032 |
220000662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Rọ lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
36489 |
000.00.17.H09-220224-0001 |
220000003/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36490 |
000.00.48.H41-220301-0002 |
220000139/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC VINH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36491 |
000.00.48.H41-220226-0001 |
220000138/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV GIA HƯNG NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
36492 |
000.00.16.H34-220224-0001 |
220000010/PCBMB-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 537 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36493 |
000.00.04.G18-211214-0036 |
220280GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36494 |
000.00.04.G18-220127-0019 |
220279GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ Y TẾ HÀO HÙNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36495 |
000.00.04.G18-220212-0001 |
220278GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36496 |
000.00.04.G18-220126-0031 |
220277GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36497 |
000.00.04.G18-220226-0009 |
220001449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ kích thích thần kinh trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36498 |
000.00.04.G18-220220-0003 |
220276GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Bộ xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 (Xét nghiệm miễn dịch sắc ký vàng keo) |
Còn hiệu lực
|
|
36499 |
000.00.04.G18-220226-0002 |
220001448/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
36500 |
000.00.04.G18-220301-0002 |
220001447/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
36501 |
000.00.24.H49-220218-0003 |
220000115/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36502 |
000.00.24.H49-220222-0005 |
220000114/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 417 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36503 |
000.00.24.H49-220225-0002 |
220000113/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36504 |
000.00.24.H49-220225-0003 |
220000112/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 75 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36505 |
000.00.19.H26-220224-0039 |
220000447/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36506 |
000.00.04.G18-220228-0017 |
220001446/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động và vật tư tiêu hao kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
36507 |
000.00.04.G18-220228-0015 |
220001445/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Viên nang mềm SILNOZIGYN |
Còn hiệu lực
|
|
36508 |
000.00.07.H03-220228-0001 |
220000006/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36509 |
000.00.04.G18-220228-0028 |
220001444/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm thức ăn |
Còn hiệu lực
|
|
36510 |
000.00.07.H27-220228-0001 |
220000023/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC SỐ 94 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36511 |
000.00.31.H36-220228-0001 |
220000038/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36512 |
000.00.31.H36-220226-0001 |
220000037/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36513 |
000.00.31.H36-220223-0001 |
220000036/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG NGHĨA 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36514 |
000.00.16.H02-220228-0004 |
220000021/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÚC SỐ 02 - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36515 |
000.00.16.H02-220228-0003 |
220000020/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36516 |
000.00.19.H26-210503-0007 |
220000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Hệ thống Robot tập đi ( EXOWALK PRO) |
Còn hiệu lực
|
|
36517 |
000.00.09.H61-220228-0001 |
220000004/PCBMB-VL |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI VĨNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36518 |
000.00.10.H55-220228-0003 |
220000046/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRỊNH HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36519 |
000.00.10.H55-220228-0002 |
220000045/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC BẮC HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36520 |
000.00.10.H55-220228-0001 |
220000044/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36521 |
000.00.10.H55-220227-0006 |
220000043/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36522 |
000.00.10.H55-220227-0005 |
220000042/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC LONG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36523 |
000.00.10.H55-220227-0004 |
220000041/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LƯƠNG MẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36524 |
000.00.10.H55-220227-0003 |
220000040/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC 268 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36525 |
000.00.10.H55-220227-0002 |
220000039/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC NGỌC NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|