STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36526 |
000.00.19.H29-220530-0001 |
220001915/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
36527 |
000.00.04.G18-220601-0021 |
220002413/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Protein điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
36528 |
000.00.19.H29-220531-0019 |
220000048/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
36529 |
000.00.04.G18-220601-0032 |
220002412/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Protein điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
36530 |
000.00.19.H29-220525-0017 |
220001914/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Kim bơm xi măng vào thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
36531 |
000.00.17.H09-220531-0003 |
220000031/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
36532 |
000.00.17.H09-220531-0002 |
220000030/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống nội khí quản có bóng chèn, Ống nội khí quản có bóng chèn |
Còn hiệu lực
|
|
36533 |
000.00.17.H09-220531-0004 |
220000029/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Ống thông các loại ( Ống thông hậu môn;Ống thông dạ dày;Ống thông tá tràng;Ống cho ăn sơ sinh) |
Còn hiệu lực
|
|
36534 |
000.00.17.H09-220526-0001 |
220000022/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
36535 |
000.00.19.H29-220513-0032 |
220001913/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Hệ thống bơm trộn xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
36536 |
000.00.19.H29-220521-0004 |
220001237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Túi cuộn tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36537 |
000.00.19.H29-220531-0050 |
220001911/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
Máy Xét Nghiệm Nước Tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36538 |
000.00.18.H20-220527-0001 |
220000009/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Dung dịch Xông Thảo Dược DOHERBA |
Còn hiệu lực
|
|
36539 |
000.00.19.H29-220527-0023 |
220001910/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Mũi Khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36540 |
000.00.19.H29-220531-0036 |
220001909/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ 2A |
Lưỡi cắt đốt cao tần Monopolar Ablator |
Còn hiệu lực
|
|
36541 |
000.00.19.H29-220418-0003 |
220001235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
36542 |
000.00.19.H29-220418-0004 |
220001234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
36543 |
000.00.19.H29-220418-0009 |
220001902/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt đa liều |
Còn hiệu lực
|
|
36544 |
000.00.19.H29-220418-0007 |
220001901/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt đơn liều |
Còn hiệu lực
|
|
36545 |
000.00.04.G18-220606-0001 |
220002411/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36546 |
000.00.12.H19-220523-0001 |
220000089/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 732 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36547 |
000.00.12.H19-220523-0002 |
220000088/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 756 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36548 |
000.00.19.H29-220510-0005 |
220001232/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Băng keo chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
36549 |
000.00.18.H56-220603-0001 |
220000134/PCBMB-TH |
|
THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
36550 |
000.00.03.H42-220523-0002 |
220000009/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống thông hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
36551 |
000.00.04.G18-220602-0046 |
220002409/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
36552 |
000.00.04.G18-220602-0051 |
220002408/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
36553 |
000.00.04.G18-220602-0048 |
220002405/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
36554 |
000.00.04.G18-220603-0009 |
220002404/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36555 |
000.00.04.G18-220604-0005 |
220002401/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Ca (Calci) toàn phần, Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
36556 |
000.00.04.G18-220603-0019 |
220002400/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyltransferase |
Còn hiệu lực
|
|
36557 |
000.00.17.H62-220531-0001 |
220000021/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Miếng dán sau phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36558 |
000.00.04.G18-220603-0017 |
220002399/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
36559 |
000.00.04.G18-220603-0005 |
220002398/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36560 |
000.00.04.G18-220603-0003 |
220002397/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
Còn hiệu lực
|
|
36561 |
000.00.04.G18-220602-0045 |
220002396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
36562 |
000.00.19.H29-220530-0002 |
220001900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
36563 |
000.00.04.G18-220603-0028 |
220002395/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Uroplakin |
Còn hiệu lực
|
|
36564 |
000.00.19.H29-220519-0020 |
220001895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
36565 |
000.00.19.H29-220527-0029 |
220001231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36566 |
000.00.19.H29-220527-0028 |
220001230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
36567 |
000.00.19.H29-220527-0027 |
220001229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu khẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36568 |
000.00.19.H29-220527-0026 |
220001228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
36569 |
000.00.19.H29-220527-0025 |
220001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36570 |
000.00.19.H29-220527-0019 |
220001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36571 |
000.00.19.H29-220527-0017 |
220001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
36572 |
000.00.19.H29-220527-0015 |
220001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
36573 |
000.00.19.H29-220603-0004 |
220001223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
36574 |
000.00.19.H29-220603-0002 |
220001222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin |
Còn hiệu lực
|
|
36575 |
000.00.19.H29-220603-0001 |
220001221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD loại bỏ sự bắt màu hematoxylin không đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
36576 |
000.00.19.H29-220523-0017 |
220001894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
36577 |
000.00.19.H29-220519-0018 |
220001893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
Còn hiệu lực
|
|
36578 |
000.00.19.H29-220519-0017 |
220001892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
Còn hiệu lực
|
|
36579 |
000.00.19.H29-220519-0016 |
220001891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
Còn hiệu lực
|
|
36580 |
000.00.04.G18-220603-0020 |
220002394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp: CRP, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
36581 |
000.00.04.G18-220603-0027 |
220002393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
36582 |
000.00.19.H29-220427-0021 |
220001887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36583 |
000.00.19.H29-220427-0023 |
220001886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36584 |
000.00.19.H29-220519-0019 |
220001885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
36585 |
000.00.19.H29-220530-0029 |
220001169/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36586 |
000.00.19.H29-220425-0026 |
220001883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KHÓA 3 NGÃ |
Còn hiệu lực
|
|
36587 |
000.00.19.H29-220425-0032 |
220001882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây Nối (Dây Theo Dõi Áp Lực Cao ) |
Còn hiệu lực
|
|
36588 |
000.00.19.H29-220425-0030 |
220001881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
36589 |
000.00.16.H23-220603-0001 |
220000027/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36590 |
000.00.19.H29-220527-0016 |
220001220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế OriShield |
Còn hiệu lực
|
|
36591 |
000.00.19.H29-220527-0024 |
220001219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36592 |
000.00.04.G18-220603-0025 |
220002392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein GP200 |
Còn hiệu lực
|
|
36593 |
000.00.04.G18-220603-0024 |
220002391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Smooth Muscle Myosin chuỗi nặng |
Còn hiệu lực
|
|
36594 |
000.00.19.H26-220530-0012 |
220001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT VIỆT PHÁP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
36595 |
000.00.04.G18-220603-0023 |
220002390/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein INI-1 |
Còn hiệu lực
|
|
36596 |
000.00.19.H29-220531-0009 |
220001878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy điều khiển lưỡi bào trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
36597 |
000.00.19.H29-220526-0018 |
220001877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
36598 |
000.00.04.G18-220603-0022 |
220002389/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein sợi thần kinh đệm có tính acid |
Còn hiệu lực
|
|
36599 |
000.00.19.H29-220509-0039 |
220001876/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng |
Còn hiệu lực
|
|
36600 |
000.00.19.H29-220530-0021 |
220001875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|