STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36601 |
000.00.19.H26-220601-0007 |
220001872/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
36602 |
000.00.19.H26-220531-0039 |
220001871/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
36603 |
000.00.17.H39-220601-0002 |
220000057/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
|
Còn hiệu lực
|
|
36604 |
000.00.17.H39-220531-0001 |
220000038/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
36605 |
000.00.17.H39-220527-0001 |
220000037/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN DA |
Còn hiệu lực
|
|
36606 |
000.00.18.H56-220520-0010 |
220000020/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
36607 |
000.00.19.H17-220516-0001 |
220000254/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36608 |
000.00.19.H17-220517-0008 |
220000253/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36609 |
000.00.19.H17-220601-0001 |
220000059/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÍ CHÂU THANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36610 |
000.00.16.H05-220601-0001 |
220000031/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
36611 |
000.00.18.H56-220520-0011 |
220000019/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Filter lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
36612 |
000.00.19.H15-220527-0003 |
220000011/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bơm tiêm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
36613 |
000.00.24.H49-220601-0001 |
220000163/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP HẢI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36614 |
000.00.16.H33-220530-0002 |
220000038/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 759 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36615 |
000.00.04.G18-220602-0024 |
220002388/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
36616 |
000.00.04.G18-220603-0016 |
220002387/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
36617 |
000.00.18.H56-220520-0012 |
220000018/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
36618 |
000.00.19.H26-211109-0019 |
220001870/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUÂT BB VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
36619 |
000.00.19.H29-220601-0005 |
220001874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
Túi chứa mẫu khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
36620 |
000.00.18.H56-220520-0013 |
220000017/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ oxy kèm dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
36621 |
000.00.04.G18-220603-0002 |
220002386/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
36622 |
000.00.18.H56-220520-0014 |
220000016/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
36623 |
000.00.18.H56-220520-0015 |
220000015/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
36624 |
000.00.04.G18-220602-0042 |
220002385/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
36625 |
000.00.04.G18-220602-0041 |
220002384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
36626 |
000.00.04.G18-220602-0055 |
220002383/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel làm ẩm, làm mềm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
36627 |
000.00.04.G18-220602-0038 |
220002382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
36628 |
000.00.16.H33-220601-0002 |
220000007/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dây hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
36629 |
000.00.04.G18-220602-0035 |
220002381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
36630 |
000.00.04.G18-220602-0033 |
220002380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36631 |
000.00.04.G18-220602-0027 |
220002379/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
36632 |
000.00.04.G18-220602-0021 |
220002378/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
36633 |
000.00.18.H56-220505-0001 |
220000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Xịt mũi SUNSHINE |
Còn hiệu lực
|
|
36634 |
000.00.20.H45-220512-0001 |
220000001/PCBA-PY |
|
CÔNG TY TNHH THAI NAKORN PATANA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36635 |
000.00.18.H56-220524-0001 |
220000007/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Xịt mũi Izymax Gold |
Còn hiệu lực
|
|
36636 |
000.00.18.H56-220520-0003 |
220000133/PCBMB-TH |
|
QUẤY THUỐC KHÁNH THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36637 |
000.00.18.H56-220429-0001 |
220000132/PCBMB-TH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1301 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36638 |
000.00.18.H56-220526-0001 |
220000131/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC THỦY ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36639 |
000.00.04.G18-220602-0039 |
220002377/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Ca (Calci) toàn phần, P (Phospho) vô cơ, Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
36640 |
000.00.18.H56-220527-0001 |
220000130/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TRIỆU SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36641 |
000.00.18.H56-220531-0001 |
220000129/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN YÊN ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36642 |
000.00.18.H56-220602-0001 |
220000128/PCBMB-TH |
|
BỆNH VIỆN ĐKKV NGỌC LẶC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36643 |
000.00.19.H26-220601-0014 |
220000082/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
Đóng Gói Que Thử, Bông Băng Gạc Vô Khuẩn , Tăm Bông , Bao Cao Su |
Còn hiệu lực
|
|
36644 |
000.00.03.H42-220523-0004 |
220000008/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36645 |
000.00.03.H42-220523-0001 |
220000007/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36646 |
000.00.16.H10-220512-0001 |
220000023/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 687 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36647 |
000.00.16.H10-220525-0001 |
220000001/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH GĂNG TAY NHẤT Á CHÂU |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36648 |
000.00.19.H29-220531-0048 |
220001873/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Rọ kéo sỏi (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
36649 |
000.00.19.H29-220531-0041 |
220001872/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Bóng kéo sỏi mật 3 kênh (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
36650 |
000.00.19.H29-220602-0009 |
220001871/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dây nước của máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36651 |
000.00.19.H29-220531-0031 |
220001218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ tháo khay chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
36652 |
000.00.22.H44-220601-0002 |
220000088/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC AN NHIÊN II |
|
Còn hiệu lực
|
|
36653 |
000.00.22.H44-220601-0001 |
220000087/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36654 |
000.00.22.H44-220527-0001 |
220000086/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC THUỲ TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36655 |
000.00.22.H44-220525-0001 |
220000085/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC HỮU NGHỊ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36656 |
000.00.48.H41-220531-0001 |
220000261/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36657 |
000.00.48.H41-220531-0002 |
220000260/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36658 |
000.00.48.H41-220601-0001 |
220000259/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36659 |
000.00.04.G18-220602-0023 |
220002376/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36660 |
000.00.48.H41-220601-0003 |
220000258/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀI THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
36661 |
000.00.48.H41-220528-0001 |
220000006/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC NỘI THẤT NGỌC HÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36662 |
000.00.19.H26-220531-0052 |
220001939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Thiết bị tập vận động thụ động khớp vai, chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
36663 |
000.00.04.G18-220602-0040 |
220002375/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
36664 |
000.00.19.H26-220601-0045 |
220001938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Thiết bị tập khớp gối, chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
36665 |
000.00.04.G18-220602-0037 |
220002374/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
36666 |
000.00.19.H29-220530-0023 |
220001870/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Thiết bị Spa - Giường nhiệt trị liệu giảm đau cơ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
36667 |
000.00.04.G18-220602-0036 |
220002373/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
36668 |
000.00.19.H29-220530-0019 |
220001217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
36669 |
000.00.19.H29-220530-0017 |
220000047/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FORTUNE |
Hệ thống sản xuất nước tinh khiết (R.O) dùng cho lọc máu và các trị liệu liên quan |
Còn hiệu lực
|
|
36670 |
000.00.19.H29-220523-0063 |
220001869/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính sau tai |
Còn hiệu lực
|
|
36671 |
000.00.04.G18-220602-0034 |
220002372/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
36672 |
000.00.19.H26-220601-0022 |
220001937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
36673 |
000.00.19.H26-220601-0023 |
220001936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
36674 |
000.00.04.G18-220602-0018 |
220002371/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36675 |
000.00.04.G18-220602-0032 |
220002370/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|