STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3601 |
000.00.19.H26-220428-0046 |
220001560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
3602 |
000.00.19.H26-220429-0033 |
220001559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
3603 |
000.00.19.H26-220429-0030 |
220001558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
3604 |
000.00.19.H26-220429-0038 |
220001557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ kit tán sỏi thận qua da (PCNL) và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
3605 |
000.00.19.H26-220429-0027 |
220001556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
3606 |
000.00.19.H26-220429-0010 |
220001555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí |
Còn hiệu lực
|
|
3607 |
000.00.19.H26-220502-0001 |
220001757/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIỀN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3608 |
000.00.19.H26-220429-0041 |
220001756/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3609 |
000.00.19.H26-220503-0013 |
220001554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
3610 |
000.00.19.H26-220429-0007 |
220001553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
3611 |
000.00.19.H26-220428-0017 |
220001552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3612 |
000.00.19.H26-220504-0018 |
220001551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng, đầu dò và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3613 |
000.00.19.H26-220504-0030 |
220001475/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
Sản phẩm miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
3614 |
000.00.19.H26-220504-0029 |
220001550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
Giường Massage tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3615 |
000.00.19.H26-220428-0001 |
220001549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NHẬT VIỆT |
Bộ kim EndoNeedleNeo |
Còn hiệu lực
|
|
3616 |
000.00.19.H26-220504-0017 |
220001548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Thiết bị UV điều trị toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
3617 |
000.00.19.H26-220429-0035 |
220001754/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3618 |
000.00.19.H26-220426-0003 |
220001547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo huyết áp tâm thu ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
3619 |
000.00.19.H29-220426-0004 |
220001051/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3620 |
000.00.19.H29-220430-0003 |
220001492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3621 |
000.00.19.H29-220504-0019 |
220001491/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niềm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
3622 |
000.00.19.H29-220504-0045 |
220001050/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3623 |
000.00.19.H29-220114-0022 |
220001490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
3624 |
000.00.19.H29-220114-0025 |
220001489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
3625 |
000.00.19.H29-220504-0033 |
220000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Guedel Airway |
Còn hiệu lực
|
|
3626 |
000.00.19.H29-220428-0037 |
220001049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3627 |
000.00.19.H29-220429-0007 |
220001488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
3628 |
000.00.19.H29-220429-0009 |
220001487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3629 |
000.00.31.H36-220506-0001 |
220000125/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3630 |
000.00.04.G18-220506-0008 |
220002181/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
3631 |
000.00.19.H26-220412-0012 |
220001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Nhũ tương tạo màng bảo vệ da vùng hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
3632 |
000.00.19.H26-220412-0011 |
220001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
3633 |
000.00.19.H26-220428-0044 |
220001546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
3634 |
000.00.19.H26-220429-0013 |
220001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Ống hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3635 |
000.00.19.H26-220427-0003 |
220001545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Gạc kháng khuẩn dùng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
3636 |
000.00.19.H26-220427-0038 |
220001544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng bằng máy có van |
Còn hiệu lực
|
|
3637 |
000.00.19.H26-220428-0033 |
220001543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3638 |
000.00.19.H26-220422-0007 |
220001542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
3639 |
000.00.19.H26-220422-0040 |
220001541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống gặm xương khí nén |
Còn hiệu lực
|
|
3640 |
000.00.19.H26-220428-0020 |
220001540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3641 |
000.00.19.H26-220428-0043 |
220001753/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
3642 |
000.00.19.H26-220429-0002 |
220001752/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3643 |
000.00.19.H26-220428-0035 |
220001539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị trị liệu da vi kim RF |
Còn hiệu lực
|
|
3644 |
000.00.19.H26-220421-0039 |
220001538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
3645 |
000.00.19.H26-220428-0042 |
220001751/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ KHÔI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3646 |
000.00.19.H26-220420-0048 |
220001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định hông và chi dưới của bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3647 |
000.00.19.H26-220428-0039 |
220001537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
3648 |
000.00.19.H26-220428-0021 |
220001536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
3649 |
000.00.19.H26-220420-0049 |
220001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3650 |
000.00.19.H26-220419-0032 |
220001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3651 |
000.00.19.H26-220420-0046 |
220001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bệnh nhân khi chụp CT/MR |
Còn hiệu lực
|
|
3652 |
000.00.19.H26-220420-0041 |
220001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng ngực và đùi bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3653 |
000.00.19.H26-220429-0006 |
220001750/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3654 |
000.00.19.H26-220421-0057 |
220001749/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
3655 |
000.00.19.H26-220428-0040 |
220001535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
3656 |
000.00.19.H26-220428-0011 |
220001534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Tay (kìm) đặt, rút sonde JJ; Tay bóp sỏi bàng quang. |
Còn hiệu lực
|
|
3657 |
000.00.19.H26-220308-0052 |
220001533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ vén tạo phẫu trường dùng cho phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
3658 |
000.00.19.H26-220429-0018 |
220001748/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3659 |
000.00.19.H26-220428-0045 |
220001532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3660 |
000.00.19.H26-220428-0038 |
220001531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3661 |
000.00.19.H26-220429-0012 |
220001530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
3662 |
000.00.19.H26-220429-0023 |
220001747/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3663 |
000.00.19.H26-220429-0024 |
220001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
BỘ MỞ THẬN DẪN LƯU QUA DA. |
Còn hiệu lực
|
|
3664 |
000.00.19.H26-220429-0020 |
220000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠT PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế Đạt Phát - KF 94 |
Còn hiệu lực
|
|
3665 |
000.00.19.H26-220429-0009 |
220001746/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3666 |
000.00.19.H26-220428-0013 |
220001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3667 |
000.00.19.H26-220429-0004 |
220001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3668 |
000.00.19.H26-220429-0029 |
220001745/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3669 |
000.00.19.H26-220427-0025 |
220001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3670 |
000.00.19.H26-220429-0016 |
220001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch vệ sinh mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3671 |
000.00.19.H26-220427-0017 |
220001525/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
3672 |
000.00.19.H26-220427-0009 |
220001524/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
3673 |
000.00.19.H26-220427-0043 |
220001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3674 |
000.00.19.H26-220425-0049 |
220001744/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
3675 |
000.00.19.H26-220427-0041 |
220001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|