STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3601 |
000.00.16.H10-240506-0001 |
240000006/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1733 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3602 |
000.00.19.H29-240411-0008 |
240001017/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong có khiên che phủ |
Còn hiệu lực
|
|
3603 |
000.00.19.H29-240401-0031 |
240001016/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3604 |
000.00.19.H29-240426-0020 |
240001015/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3605 |
000.00.19.H29-240513-0011 |
240001014/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
3606 |
000.00.19.H29-240508-0022 |
240000752/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
3607 |
000.00.19.H29-240513-0009 |
240000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
NẮP ỐNG NGHIỆM NHỰA CÓ CHẶN CAO SU |
Còn hiệu lực
|
|
3608 |
000.00.19.H29-240513-0010 |
240000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
ỐNG NGHIỆM NHỰA PET |
Còn hiệu lực
|
|
3609 |
000.00.17.H13-240506-0002 |
240000014/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1761 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3610 |
000.00.17.H13-240506-0001 |
240000013/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1748 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3611 |
000.00.17.H13-240513-0001 |
240000012/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH GIA ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3612 |
000.00.19.H29-240123-0008 |
240001013/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tái sử dụng cho Hệ thống định vị dẫn đường trong phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
3613 |
000.00.19.H29-240411-0020 |
240001012/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tạo hình thân đốt sống bằng xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
3614 |
000.00.19.H29-240411-0022 |
240001011/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
3615 |
000.00.19.H29-240502-0002 |
240001010/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
3616 |
000.00.19.H29-240503-0010 |
240001009/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
3617 |
000.00.19.H29-240505-0001 |
240001008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3618 |
000.00.19.H29-240415-0015 |
240000749/PCBA-HCM |
|
CONG TY TNHH TM MOT KHONG MOT |
TRÒNG KÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
3619 |
000.00.19.H29-240510-0010 |
240000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Kit tách chiết và tinh sạch axit nucleic (RNA) |
Còn hiệu lực
|
|
3620 |
000.00.19.H29-240510-0012 |
240000747/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
Dung dịch bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3621 |
000.00.19.H29-240510-0009 |
240001007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Mặt nạ điều chỉnh oxy Venturi |
Còn hiệu lực
|
|
3622 |
000.00.19.H26-240514-0020 |
240000825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
3623 |
000.00.19.H26-240514-0027 |
240000824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
3624 |
000.00.19.H26-240514-0026 |
240001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH PHÚ VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3625 |
000.00.19.H29-240510-0021 |
240000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HACO |
Dung dịch xịt tai CleanEars |
Còn hiệu lực
|
|
3626 |
000.00.19.H29-240325-0012 |
240000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT SONG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3627 |
000.00.19.H29-240510-0020 |
240000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ HINEW |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
3628 |
000.00.19.H29-240509-0035 |
240001006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Hệ thống máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
3629 |
000.00.19.H29-240509-0036 |
240001005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3630 |
000.00.19.H29-240510-0011 |
240000743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÂN PHỐI QUỐC TẾ VIỆT |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
3631 |
000.00.19.H29-240510-0006 |
240001004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điện từ trường tập trung cường độ cao kèm phụ kiện (Đầu dò 899-AP-C-1, 899-AP-C-2, 899-AP-C-4, 899-AP-C-5) |
Còn hiệu lực
|
|
3632 |
000.00.19.H29-240416-0006 |
240000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ thuốc thử pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3633 |
000.00.19.H29-240416-0007 |
240000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Bộ thuốc thử giải phóng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3634 |
000.00.19.H29-240508-0005 |
240001003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Đầu kim dùng với bút tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
3635 |
000.00.19.H29-240510-0003 |
240000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDVIE |
XỊT NHỎ MŨI THÂN THIỆN DÀNH CHO TRẺ EM SINUBEST |
Còn hiệu lực
|
|
3636 |
000.00.19.H29-240510-0001 |
240001002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GEMO |
Máy làm đẹp da |
Còn hiệu lực
|
|
3637 |
000.00.18.H24-240514-0001 |
240000006/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIANLONG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3638 |
000.00.19.H26-240514-0023 |
240000004/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1779 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3639 |
000.00.19.H29-240508-0004 |
240001001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3640 |
000.00.19.H29-240506-0011 |
240000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dầu bôi trơn, bảo quản dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3641 |
000.00.19.H29-240515-0020 |
240000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
Ống chứa mẫu dùng để xét nghiệm hệ vi sinh đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3642 |
000.00.17.H18-240515-0001 |
240000003/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐÔ THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3643 |
000.00.19.H26-240513-0002 |
240000823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI YERSIN |
XỊT SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
3644 |
000.00.19.H15-240513-0002 |
240000009/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TBYT AN THỊNH TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3645 |
000.00.19.H15-240513-0001 |
240000002/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM – VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM |
Nước xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
3646 |
000.00.19.H15-240503-0002 |
240000008/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1684 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3647 |
000.00.19.H15-240503-0001 |
240000007/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1701 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3648 |
000.00.19.H29-240509-0024 |
240001000/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ULIKE |
Máy triệt lông công nghệ IPL |
Còn hiệu lực
|
|
3649 |
000.00.07.H27-240509-0001 |
240000003/PCBMB-HT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 63 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3650 |
000.00.19.H17-240507-0001 |
240000003/PCBSX-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN TẠI ĐÀ NẴNG |
Bộ chăm sóc vết thương vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3651 |
000.00.17.H54-240511-0002 |
240000041/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
3652 |
000.00.17.H54-240511-0001 |
240000009/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3653 |
000.00.17.H54-240513-0001 |
240000040/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Gel sinh lý nam |
Còn hiệu lực
|
|
3654 |
000.00.17.H39-240513-0002 |
240000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
3655 |
000.00.17.H39-240422-0003 |
240000015/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Bột đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3656 |
000.00.19.H29-240509-0009 |
240000173/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ NỤ CƯỜI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3657 |
000.00.19.H29-240504-0004 |
240000172/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1798 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3658 |
000.00.19.H29-240509-0019 |
240000171/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1805 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3659 |
000.00.19.H29-240503-0021 |
240000170/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1780 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3660 |
000.00.19.H29-240509-0023 |
240000169/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1806 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3661 |
000.00.17.H09-240508-0001 |
240000012/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1765 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3662 |
000.00.19.H29-240509-0017 |
240000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Phim X-Quang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
3663 |
000.00.17.H09-240503-0003 |
240000011/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1735 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3664 |
000.00.19.H29-240507-0005 |
240000999/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3665 |
000.00.19.H29-240508-0002 |
240000998/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo huyết áp lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
3666 |
000.00.17.H09-240503-0001 |
240000010/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1713 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3667 |
000.00.19.H29-240503-0024 |
240000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
QUE ĐÈ LƯỠI NHỰA |
Còn hiệu lực
|
|
3668 |
000.00.19.H29-240509-0026 |
240000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAMEDICINE |
Starsport |
Còn hiệu lực
|
|
3669 |
000.00.19.H29-240509-0004 |
240000997/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICI |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO UROCAN-L150 |
Còn hiệu lực
|
|
3670 |
000.00.19.H29-240508-0009 |
240000996/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ - SINH HỌC 3Q |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
3671 |
000.00.19.H29-240508-0010 |
240000995/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ - SINH HỌC 3Q |
Máy từ trường trị liệu kết hợp laser |
Còn hiệu lực
|
|
3672 |
000.00.19.H29-240509-0001 |
240000994/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3673 |
000.00.19.H29-240405-0011 |
240000993/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ phẫu thuật cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
3674 |
000.00.19.H29-240508-0007 |
240000992/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
Máy rửa siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3675 |
000.00.19.H29-240420-0009 |
240000168/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
|
Còn hiệu lực
|
|