STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3601 |
000.00.19.H29-220919-0046 |
220003735/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3602 |
000.00.19.H29-220919-0045 |
220003734/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3603 |
000.00.19.H29-220919-0050 |
220003733/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3604 |
000.00.19.H29-221117-0011 |
220003731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Catheter động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3605 |
000.00.19.H29-221118-0017 |
220003729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
3606 |
000.00.19.H29-221116-0005 |
220003728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ kit G4500 - phục vụ phát hiện bất thường di truyền do đột biến gen |
Còn hiệu lực
|
|
3607 |
000.00.19.H29-221116-0004 |
220003727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kit Spot-Mas - Phục Vụ Phân Tích Biến Đổi Về Tỉ Lệ Metyl Và Kích Thước của DNA Tự Do Ngoại Bào (Cell free DNA, cfDNA) |
Còn hiệu lực
|
|
3608 |
000.00.19.H29-221116-0003 |
220003726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ kit CNVSure - phục vụ phát hiện bất thường số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể |
Còn hiệu lực
|
|
3609 |
000.00.19.H29-221118-0013 |
220003725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Dụng cụ phẫu thuật y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3610 |
000.00.19.H29-221031-0029 |
220001455/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
3611 |
000.00.19.H29-221117-0005 |
220003724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
3612 |
000.00.19.H29-221118-0012 |
220002394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADS 29 INSTRUMENTS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3613 |
000.00.19.H29-220816-0015 |
220002393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ bàn ghế khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3614 |
000.00.19.H29-221118-0003 |
220001454/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3615 |
000.00.19.H29-221118-0011 |
220003723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBeAb trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
3616 |
000.00.19.H29-221118-0010 |
220003722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HBcAb trong máu bằng xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3617 |
000.00.19.H29-221118-0009 |
220003721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm định lượng NT-proBNP trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
3618 |
000.00.19.H29-221118-0008 |
220003720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA72-4 trong máu, phương pháp miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3619 |
000.00.19.H29-221118-0007 |
220003719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA21-1 trong máu, phương pháp miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3620 |
000.00.19.H29-221118-0004 |
220003718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt (t-PSA) trong máu, phương pháp miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3621 |
000.00.19.H29-221118-0002 |
220003717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) trong máu, phương pháp miễn dịch hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
3622 |
000.00.19.H29-221117-0008 |
220003716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta human chorionic gonadotropin ( β-HCG) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
3623 |
000.00.19.H29-221116-0020 |
220002392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
DẦU HÍT THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
3624 |
000.00.19.H29-221116-0019 |
220002391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
HARMONY BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
3625 |
000.00.19.H29-221116-0021 |
220003715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
Còn hiệu lực
|
|
3626 |
000.00.19.H29-221111-0026 |
220003714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ chọc dò dẫn lưu lồng ngực / màng phổi / cổ trướng |
Còn hiệu lực
|
|
3627 |
000.00.19.H29-221116-0016 |
220003713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đo chiều dài tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
3628 |
000.00.19.H29-221115-0004 |
220003712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bile acids toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3629 |
000.00.19.H29-221115-0005 |
220003711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3630 |
000.00.19.H29-221115-0006 |
220003710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Xét nghiệm Đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
3631 |
000.00.19.H29-221117-0003 |
220003709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
3632 |
000.00.19.H29-221116-0002 |
220003708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG |
Hóa chất dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3633 |
000.00.19.H29-221116-0025 |
220003707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3634 |
000.00.19.H29-221116-0023 |
220003706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
3635 |
000.00.19.H29-221114-0022 |
220002390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình cột sống lưng, ngực |
Còn hiệu lực
|
|
3636 |
000.00.19.H29-221012-0012 |
220003705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
3637 |
000.00.19.H29-221116-0001 |
220002389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EKA GLOBAL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
3638 |
000.00.04.G18-221119-0007 |
220003429/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi tá tràng |
Còn hiệu lực
|
|
3639 |
000.00.04.G18-220421-0005 |
22001057CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch ( Disposable Coveralls) |
Còn hiệu lực
|
|
3640 |
000.00.04.G18-220923-0009 |
22001056CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH ĐẤT ĐỎ - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI HOÀN QUỐC TẾ |
Găng tay y tế Nitrile không tiệt trùng, không bột (Non-sterile power-free nitrile examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
3641 |
000.00.04.G18-210817-0010 |
22001055CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
3642 |
000.00.04.G18-210817-0009 |
22001054CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
3643 |
000.00.04.G18-210817-0006 |
22001053CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
3644 |
000.00.04.G18-210817-0008 |
22001052CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột/ Nitrile Powder – Free Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
3645 |
000.00.04.G18-220321-0014 |
22001051CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT/Surgical gown |
Còn hiệu lực
|
|
3646 |
000.00.04.G18-211115-0005 |
22001050CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp HB Medical Mask/ HB Medical Mask 4 Layers - Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
3647 |
000.00.04.G18-221013-0013 |
22001049CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay cao su thiên nhiên Y tế không tiệt trùng có bột (Non-sterile, powder natural latex examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
3648 |
000.00.04.G18-220125-0030 |
22001048CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÚY HẰNG HHT |
Khẩu trang y tế/ Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
3649 |
000.00.04.G18-211209-0001 |
22001047CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
3650 |
000.00.04.G18-220408-0026 |
22001046CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT KỸ THUẬT NNK |
Khẩu trang y tế/ Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
3651 |
000.00.04.G18-220613-0007 |
22001045CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng tay y tế/ Medical Glove |
Còn hiệu lực
|
|
3652 |
000.00.04.G18-220919-0016 |
22001044CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
3653 |
000.00.04.G18-220919-0012 |
22001043CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT KHÔNG BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
3654 |
000.00.04.G18-220822-0005 |
22001042CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh đơn/ Single Use Channel-Opening Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
3655 |
000.00.04.G18-220822-0015 |
22001041CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần/ Single Use Biopsy Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
3656 |
000.00.04.G18-220822-0009 |
22001039CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Thiết bị kẹp xoay dùng một lần/ Single Use Rotatable Clip Fixing Device |
Còn hiệu lực
|
|
3657 |
000.00.04.G18-220928-0012 |
22001040CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC/Nitrile Examination Glove-SSG Classic |
Còn hiệu lực
|
|
3658 |
000.00.04.G18-220823-0005 |
22001038CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGÔI SAO |
Găng tay y tế/Nitrile Examination Glove |
Còn hiệu lực
|
|
3659 |
000.00.04.G18-220512-0003 |
22001037CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ NITRILE (NITRILE EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
3660 |
000.00.04.G18-211109-0070 |
22001036CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
BÔNG Y TẾ ECO FRESH/ MEDICAL COTTON ECO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
3661 |
000.00.04.G18-221027-0006 |
220003428/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
3662 |
000.00.04.G18-221027-0003 |
220003427/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
3663 |
000.00.04.G18-221119-0001 |
220003426/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3664 |
000.00.04.G18-221111-0001 |
220003425/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin toàn phần, Glucose, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
3665 |
000.00.19.H26-221118-0015 |
220003566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
3666 |
000.00.19.H26-221115-0005 |
220003163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PHARMA |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
3667 |
000.00.19.H29-210816-0008 |
220002388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Máy massage săn chắc da giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
3668 |
000.00.04.G18-221029-0004 |
220003424/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
3669 |
000.00.04.G18-221029-0006 |
220003423/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
3670 |
000.00.16.H05-221115-0002 |
220000048/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Bộ xét nghiệm D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
3671 |
000.00.16.H05-221115-0003 |
220000047/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ hóa chất hiệu chuẩn kiểm tra thông số xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3672 |
000.00.16.H05-221115-0004 |
220000046/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ hóa chất pha loãng đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3673 |
000.00.16.H05-221115-0006 |
220000045/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3674 |
000.00.16.H05-221115-0005 |
220000044/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
3675 |
000.00.16.H05-221111-0001 |
220000125/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất rửa |
Còn hiệu lực
|
|