STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36751 |
000.00.19.H26-220527-0005 |
220001921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Mask và dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
36752 |
000.00.19.H26-220526-0037 |
220001920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36753 |
000.00.19.H26-220510-0010 |
220001919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ kim tiêm cổn ứng,kim đánh dấu u vú và ống dẫn kim |
Còn hiệu lực
|
|
36754 |
000.00.19.H26-220523-0005 |
220001918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
36755 |
000.00.19.H26-220526-0038 |
220001863/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
|
Còn hiệu lực
|
|
36756 |
000.00.19.H26-220517-0026 |
220001917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
36757 |
000.00.19.H26-220512-0017 |
220001916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
36758 |
000.00.19.H26-220518-0004 |
220001915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ISU |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
36759 |
000.00.19.H26-220527-0007 |
220001695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
36760 |
000.00.19.H26-220527-0006 |
220001694/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MEDICINES |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
36761 |
000.00.19.H29-220526-0038 |
220001168/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ - KHO CHỨA HÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36762 |
000.00.19.H26-220526-0019 |
220001693/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe đẩy thuốc tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
36763 |
000.00.19.H26-220523-0025 |
220001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
36764 |
000.00.19.H26-220527-0017 |
220001691/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
BÀN KHÁM BỆNH VÀ SIÊU ÂM INOX |
Còn hiệu lực
|
|
36765 |
000.00.19.H26-220525-0050 |
220001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Máy phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36766 |
000.00.19.H26-220526-0015 |
220001689/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe cáng vận chuyển bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
36767 |
000.00.19.H26-220527-0018 |
220001688/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn để dụng cụ y tế( bàn tuýp dụng cụ mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
36768 |
000.00.19.H26-220527-0019 |
220001687/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
36769 |
000.00.19.H26-220527-0022 |
220001686/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC VÀ DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
36770 |
000.00.19.H29-220510-0026 |
220001844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36771 |
000.00.19.H29-220510-0021 |
220001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
36772 |
000.00.19.H29-220510-0022 |
220001197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
36773 |
000.00.19.H29-220510-0020 |
220001196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
36774 |
000.00.19.H29-220510-0023 |
220001843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
36775 |
000.00.19.H29-220510-0024 |
220001842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Trâm điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
36776 |
000.00.04.G18-220601-0007 |
220002354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
36777 |
000.00.18.H57-220530-0003 |
220000017/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36778 |
000.00.18.H57-220530-0002 |
220000016/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
36779 |
000.00.18.H57-220530-0001 |
220000015/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
36780 |
000.00.18.H57-220526-0009 |
220000016/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
36781 |
000.00.18.H57-220526-0008 |
220000014/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36782 |
000.00.18.H57-220526-0007 |
220000013/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
36783 |
000.00.18.H57-220526-0006 |
220000015/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36784 |
000.00.18.H57-220526-0005 |
220000012/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36785 |
000.00.18.H57-220526-0004 |
220000014/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36786 |
000.00.18.H57-220526-0003 |
220000013/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36787 |
000.00.18.H57-220526-0002 |
220000011/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36788 |
000.00.18.H57-220526-0001 |
220000010/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ chất hiệu chuẩn và chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
36789 |
000.00.16.H33-220601-0001 |
220000006/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Ống Thông Tiểu Vchanselab |
Còn hiệu lực
|
|
36790 |
000.00.16.H33-220531-0001 |
220000005/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dây thở Oxy thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
36791 |
000.00.04.G18-220601-0022 |
220002353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36792 |
000.00.04.G18-220601-0006 |
220002352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
36793 |
000.00.04.G18-220420-0063 |
220002351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALAT (GPT) |
Còn hiệu lực
|
|
36794 |
000.00.04.G18-220601-0031 |
220002350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
36795 |
000.00.04.G18-220601-0003 |
220002349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
36796 |
000.00.04.G18-220601-0027 |
220002348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
36797 |
000.00.04.G18-220601-0025 |
220002347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
36798 |
000.00.19.H26-220525-0055 |
220001914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
36799 |
000.00.19.H26-220526-0004 |
220001913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
36800 |
000.00.19.H26-220525-0047 |
220001912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
36801 |
000.00.19.H26-220526-0005 |
220001911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
36802 |
000.00.19.H26-220526-0002 |
220001910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
36803 |
000.00.19.H26-220524-0006 |
220001862/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
36804 |
000.00.19.H26-220526-0003 |
220001909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36805 |
000.00.19.H26-220526-0013 |
220001908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Clip Titan kẹp cắt mô các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36806 |
000.00.19.H26-220526-0007 |
220001907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
36807 |
000.00.19.H26-220526-0011 |
220001906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Hệ thống nuôi cấy và theo dõi phôi liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
36808 |
000.00.19.H26-220520-0039 |
220001905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
36809 |
000.00.19.H26-220526-0010 |
220001904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ ấm nhiều ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
36810 |
000.00.19.H26-220524-0022 |
220001903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ trung bình (trước tiệt khuẩn) |
Còn hiệu lực
|
|
36811 |
000.00.19.H26-220526-0031 |
220001902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
36812 |
000.00.19.H26-220526-0008 |
220001901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ỐNG ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN KÉP (DLT) |
Còn hiệu lực
|
|
36813 |
000.00.20.H63-220601-0001 |
220000008/PCBMB-YB |
|
HỘ KINH DOANH LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
36814 |
000.00.19.H26-220525-0039 |
220001860/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 605 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36815 |
000.00.19.H26-220525-0040 |
220001859/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 609 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36816 |
000.00.19.H26-220525-0038 |
220001858/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 557 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36817 |
000.00.19.H26-220525-0042 |
220001857/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36818 |
000.00.19.H26-220525-0046 |
220001856/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 624 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36819 |
000.00.20.H63-220525-0001 |
220000001/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36820 |
000.00.19.H26-220525-0049 |
220001855/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 575 |
|
Còn hiệu lực
|
|
36821 |
000.00.19.H26-220525-0057 |
220001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
36822 |
000.00.19.H26-220525-0029 |
220001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
36823 |
000.00.19.H26-220525-0031 |
220001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36824 |
000.00.19.H26-220526-0014 |
220001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ kẹp Clip Titan các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
36825 |
000.00.19.H26-220526-0025 |
220001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|