STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36751 |
000.00.04.G18-210726-0011 |
21000935CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
36752 |
000.00.04.G18-210723-0002 |
21000934CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ (Medical hood) |
Còn hiệu lực
|
|
36753 |
000.00.04.G18-210706-0006 |
21000933CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TRỌNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế NIANKO (NIANKO Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
36754 |
170001209/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100347ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
36755 |
19008345/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100312ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
36756 |
000.00.04.G18-210417-0004 |
2100317ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
36757 |
19009641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100300ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
36758 |
000.00.04.G18-210413-0009 |
2100344ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
36759 |
18007825/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100359ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường xử lý tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36760 |
19009651/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100352ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
36761 |
000.00.16.H40-210806-0001 |
210000013/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bao giầy |
Còn hiệu lực
|
|
36762 |
000.00.04.G18-201114-0001 |
2100369ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
36763 |
000.00.16.H40-210924-0001 |
210000009/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng Keo Lụa |
Còn hiệu lực
|
|
36764 |
000.00.16.H40-210821-0001 |
210000012/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
BĂNG BÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
36765 |
000.00.16.H40-210607-0001 |
210000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Găng tay y tế AN-GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
36766 |
000.00.16.H40-201116-0001 |
210000004/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
36767 |
17000980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100356ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36768 |
19009650/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100353ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
36769 |
000.00.04.G18-210728-0019 |
2100365ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ sấy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36770 |
18007824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100360ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ |
Còn hiệu lực
|
|
36771 |
18007836/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100348ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thủy tinh hóa phôi nang |
Còn hiệu lực
|
|
36772 |
19008588/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100357ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
36773 |
18007835/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100349ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ làm ấm phôi nang |
Còn hiệu lực
|
|
36774 |
19010770/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100354ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
36775 |
000.00.04.G18-210314-0003 |
2100346ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán tim |
Còn hiệu lực
|
|
36776 |
18007830/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100350ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
36777 |
19010775/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100355ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
36778 |
18007829/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100351ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường đệm dùng để rửa và bảo quản các tế bào giao tử |
Còn hiệu lực
|
|
36779 |
000.00.04.G18-210719-0026 |
2100366ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
36780 |
000.00.04.G18-210719-0032 |
2100367ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
36781 |
18007927/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100361ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36782 |
000.00.04.G18-210408-0020 |
2100368ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36783 |
000.00.04.G18-210301-0012 |
2100362ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
36784 |
17000979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100358ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
36785 |
000.00.04.G18-200521-0012 |
2100279ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
36786 |
17004888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100289ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: glutamine synthetase; protein hemoglobin A; men proteinase neutrophil elastase; nội tiết tố tuyến cận giáp; protein PSAP |
Còn hiệu lực
|
|
36787 |
17004557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100294ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ASO |
Còn hiệu lực
|
|
36788 |
17004438/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100284ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
36789 |
17004560/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100295ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
36790 |
17004433/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100285ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
36791 |
17004887/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100290ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein Caveolin-1; protein CD16; protein CD33; protein Cytokeratin 5 |
Còn hiệu lực
|
|
36792 |
17004441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100286ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
36793 |
17004949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100280ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36794 |
17005227/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100296ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
36795 |
18006211/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100287ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
36796 |
17004886/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100291ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein CD21; protein MyoD1; protein SALL4 |
Còn hiệu lực
|
|
36797 |
17005149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100281ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: GGT, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
36798 |
17005202/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100282ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
36799 |
18006379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100288ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
36800 |
17005718/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100292ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 33 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36801 |
17004568/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100293ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
36802 |
17004549/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100283ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
36803 |
17004504/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100328ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36804 |
18006666/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100338ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/Tế bào học: HLA-B27, CD19, CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
36805 |
19010674/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100341ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
36806 |
17004143/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100333ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
36807 |
18008060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100323ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
36808 |
18006284/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100334ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Cholesterol, Glucose, Triglycerid, Ure, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
36809 |
19009191/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100342ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
36810 |
19010726/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100324ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
36811 |
17004588/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100329ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calci toàn phần, Phospho vô cơ, Magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
36812 |
000.00.04.G18-200911-0009 |
2100343ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
36813 |
20011440/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100335ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
36814 |
18006149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100325ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Creatinin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
36815 |
18005999/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100330ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
36816 |
20011551/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100336ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
36817 |
17004149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100326ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
36818 |
17001428/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100364ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
36819 |
000.00.10.H31-210922-0002 |
210000016/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
36820 |
18006000/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100331ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Cholesterol, Glucose, Triglycerid, Ure, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
36821 |
18005983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100339ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein S tự do |
Còn hiệu lực
|
|
36822 |
18006212/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100337ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
36823 |
17004586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100327ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD chất nền: Lactate, Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
36824 |
18006092/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100332ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
36825 |
18008043/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100340ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|