STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36826 |
000.00.04.G18-210405-0007 |
2100130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
36827 |
19008453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100126ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn thiết bị y tế mức độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
36828 |
000.00.04.G18-210303-0012 |
2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, tối ưu cho mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
36829 |
000.00.04.G18-210317-0026 |
2100144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
36830 |
000.00.04.G18-210316-0001 |
2100136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu |
Còn hiệu lực
|
|
36831 |
000.00.04.G18-210602-0016 |
210085GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
36832 |
000.00.04.G18-210602-0015 |
210084GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
36833 |
000.00.04.G18-200901-0003 |
2100148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36834 |
000.00.04.G18-210330-0001 |
2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
36835 |
000.00.04.G18-210324-0001 |
2100145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao cao su tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
36836 |
000.00.04.G18-210426-0005 |
2100141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
Còn hiệu lực
|
|
36837 |
000.00.04.G18-201227-0001 |
2100123ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36838 |
000.00.04.G18-200730-0017 |
2100149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Ống thông trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
36839 |
000.00.04.G18-210526-0026 |
2100157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
36840 |
000.00.04.G18-210615-0013 |
210083GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36841 |
000.00.04.G18-210607-0009 |
210082GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36842 |
000.00.04.G18-210317-0032 |
2100152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
36843 |
000.00.04.G18-210426-0002 |
2100158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG (CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755) |
Máy Tĩnh điện ION |
Còn hiệu lực
|
|
36844 |
17000406/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
36845 |
000.00.04.G18-210317-0030 |
2100153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
36846 |
17002802/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống siêu âm và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
36847 |
000.00.04.G18-210317-0025 |
2100154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, không gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
36848 |
19008888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
36849 |
000.00.04.G18-210526-0024 |
2100156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
36850 |
000.00.04.G18-210603-0007 |
2100119ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Máy oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
36851 |
000.00.04.G18-210511-0019 |
21000009/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN THƠI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36852 |
000.00.04.G18-210206-0002 |
21000008/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36853 |
000.00.04.G18-210217-0002 |
21000007/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO VĂN HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
36854 |
000.00.04.G18-210511-0020 |
21000006/BYT-CCHNPL |
|
NGÔ MẠNH CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36855 |
17000262/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100121ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây nối giúp đo áp lực dòng chảy trong mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
36856 |
000.00.04.G18-210607-0006 |
21000871CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch (ASAHI Extension Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
36857 |
000.00.04.G18-210614-0015 |
210081GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán vi rút Corona (Sars-CoV-2) sử dụng cùng máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
36858 |
000.00.04.G18-210610-0008 |
210080GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
36859 |
000.00.04.G18-210607-0010 |
21000870CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire ASAHI RG3) |
Còn hiệu lực
|
|
36860 |
000.00.07.H28-210511-0001 |
210000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
36861 |
000.00.16.H23-210621-0001 |
210000011/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36862 |
000.00.16.H23-210618-0001 |
210000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36863 |
000.00.12.H19-210621-0002 |
210000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MỘC |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
36864 |
000.00.19.H29-210517-0006 |
210000431/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
36865 |
000.00.19.H29-210517-0005 |
210000432/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thu thập và vận chuyển mẫu trong cổ tử cung dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
36866 |
000.00.19.H29-210208-0006 |
210000433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
36867 |
000.00.19.H29-210413-0003 |
210000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Hệ thống dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
36868 |
000.00.19.H29-210524-0001 |
210000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Măt bàn Máy CT mô phỏng |
Còn hiệu lực
|
|
36869 |
000.00.19.H29-210523-0001 |
210000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định toàn thân Solo Align & Duo Align |
Còn hiệu lực
|
|
36870 |
000.00.17.H54-210614-0001 |
210000005/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36871 |
000.00.09.H61-210618-0001 |
210000002/PCBMB-VL |
|
HKD CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ VIỆT PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
36872 |
000.00.18.H56-210618-0001 |
210000012/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
KHẨU TRANG Y TẾ VNL P2 |
Còn hiệu lực
|
|
36873 |
000.00.19.H29-210603-0012 |
210000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
Khẩu trang y tế AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
36874 |
000.00.19.H29-210412-0002 |
210000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng dán cố định ống dẫn truyền Curafix® i.v |
Còn hiệu lực
|
|
36875 |
000.00.19.H29-210613-0004 |
210000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế hương Gold Mask |
Còn hiệu lực
|
|
36876 |
000.00.19.H29-210525-0013 |
210000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK HDN HẢI ĐĂNG |
Hệ thống khuôn trám dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36877 |
000.00.19.H29-210525-0002 |
210000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
36878 |
000.00.17.H08-210601-0001 |
210000004/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
36879 |
000.00.17.H08-210617-0001 |
210000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36880 |
000.00.10.H37-210617-0001 |
210000001/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36881 |
000.00.17.H09-210616-0002 |
210000039/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bao đo máu sản phụ |
Còn hiệu lực
|
|
36882 |
000.00.17.H09-210616-0005 |
210000040/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36883 |
000.00.17.H09-210616-0010 |
210000041/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36884 |
000.00.17.H09-210616-0011 |
210000042/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Vòng tay dành cho mẹ và bé/Lắc tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
36885 |
000.00.17.H13-210614-0001 |
210000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬT TƯ Y TẾ HOÀN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
36886 |
000.00.17.H13-210616-0001 |
210000008/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
36887 |
000.00.16.H05-210616-0001 |
210000036/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
khẩu trang y tế HIỀN LÊ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
36888 |
000.00.16.H05-210611-0002 |
210000037/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt họng PROPOLIS MEDI FRANVI |
Còn hiệu lực
|
|
36889 |
000.00.16.H05-210614-0001 |
210000016/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN CÁC LOẠI, GIƯỜNG ĐA NĂNG, GIƯỜNG ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
36890 |
000.00.17.H09-210410-0001 |
210000030/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36891 |
000.00.17.H09-210610-0001 |
210000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bông không hút nước |
Còn hiệu lực
|
|
36892 |
000.00.17.H09-210610-0002 |
210000032/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khăn trẻ sơ sinh (tên gọi khác: Khăn em bé) |
Còn hiệu lực
|
|
36893 |
000.00.17.H09-210610-0003 |
210000033/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36894 |
000.00.17.H09-210611-0001 |
210000034/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36895 |
000.00.17.H09-210611-0002 |
210000035/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36896 |
000.00.17.H09-210616-0001 |
210000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
que bông y tế (tên gọi khác: Que gòn, tăm bông) |
Còn hiệu lực
|
|
36897 |
000.00.17.H09-210616-0003 |
210000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
36898 |
000.00.17.H09-210616-0004 |
210000038/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
Còn hiệu lực
|
|
36899 |
000.00.12.H19-210614-0001 |
210000030/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM |
Còn hiệu lực
|
|
36900 |
000.00.12.H19-210614-0002 |
210000031/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM |
Còn hiệu lực
|
|