STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
36826 |
000.00.04.G18-220601-0023 |
220002346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
36827 |
000.00.19.H26-220525-0003 |
220001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ DANAMED |
Giấy in ảnh siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
36828 |
000.00.04.G18-220601-0020 |
220002345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
36829 |
000.00.19.H26-220527-0038 |
220001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
36830 |
000.00.17.H39-220530-0001 |
220000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TMX |
Còn hiệu lực
|
|
36831 |
000.00.17.H39-220530-0002 |
220000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM CÓ THÌA TMX |
Còn hiệu lực
|
|
36832 |
000.00.17.H39-220530-0003 |
220000034/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TIỆT TRÙNG TMX |
Còn hiệu lực
|
|
36833 |
000.00.17.H39-220530-0004 |
220000056/PCBMB-LA |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
36834 |
000.00.04.G18-220601-0019 |
220002344/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
36835 |
000.00.19.H26-220525-0036 |
220001900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
36836 |
000.00.04.G18-220420-0065 |
220002343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ASAT (GOT) |
Còn hiệu lực
|
|
36837 |
000.00.19.H26-220525-0011 |
220001899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36838 |
000.00.19.H26-220523-0017 |
220001898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Vật liệu cấy ghép đường mật,đường niệu quản và tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
36839 |
000.00.19.H26-220524-0004 |
220001854/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM PROTECT AND CARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
36840 |
000.00.19.H26-220524-0023 |
220001897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
36841 |
000.00.19.H26-220519-0011 |
220001895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
36842 |
000.00.19.H26-220524-0021 |
220001894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Sonde JJ và Sonde mono J niệu quản / Sonde niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
36843 |
000.00.19.H26-220524-0020 |
220001893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
36844 |
000.00.19.H29-220531-0049 |
220001195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Chất thử xét nghiệm không dung nạp thực phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
36845 |
000.00.19.H26-220525-0008 |
220001892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ỐNG CHÈN ĐẶT NỘI PHẾ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
36846 |
000.00.19.H26-220525-0002 |
220001891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bộ đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
36847 |
000.00.19.H29-220531-0045 |
220001194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Bộ thiết bị và dụng cụ xét nghiệm không dung nạp thực phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
36848 |
000.00.19.H26-220520-0018 |
220001890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Thân tuốc nơ vít điện |
Còn hiệu lực
|
|
36849 |
000.00.19.H26-220524-0027 |
220001888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Máy khoan cưa xương dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
36850 |
000.00.19.H26-220523-0015 |
220001678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
36851 |
000.00.19.H26-220516-0005 |
220001677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SEN TÀI THU |
Xịt họng keo ong S2T |
Còn hiệu lực
|
|
36852 |
000.00.19.H26-220506-0013 |
220001676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
36853 |
000.00.19.H29-220524-0027 |
220001831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
36854 |
000.00.19.H26-220324-0021 |
220001675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Hệ thống Real-Time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
36855 |
000.00.19.H26-220520-0020 |
220001674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Dụng cụ loại A |
Còn hiệu lực
|
|
36856 |
000.00.19.H26-220524-0025 |
220001673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Giường trị liệu cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
36857 |
000.00.19.H29-220519-0032 |
220001830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch kèm băng dính |
Còn hiệu lực
|
|
36858 |
000.00.19.H29-220509-0034 |
220001193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
36859 |
000.00.04.G18-220601-0017 |
220002342/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
36860 |
000.00.19.H26-220520-0016 |
220001887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy trợ thở không xâm nhập CPAP |
Còn hiệu lực
|
|
36861 |
000.00.19.H26-220520-0040 |
220001886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
36862 |
000.00.19.H26-220523-0022 |
220001885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASAP CHÂU Á |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
36863 |
000.00.19.H26-220523-0034 |
220001884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH KHỬ TRÙNG VẾT THƯƠNG VÀ VẾT NẤM TRÊN DA SANODYNA |
Còn hiệu lực
|
|
36864 |
000.00.19.H26-220512-0011 |
220001883/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Máy hút y tế (điện) |
Còn hiệu lực
|
|
36865 |
000.00.19.H26-220512-0013 |
220001882/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
36866 |
000.00.19.H26-220512-0014 |
220001881/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Máy xông khí dung siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
36867 |
000.00.19.H26-220512-0012 |
220001880/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Máy Tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
36868 |
000.00.19.H26-220512-0010 |
220001879/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHIKARA THÁI DƯƠNG |
Máy hút đờm di động |
Còn hiệu lực
|
|
36869 |
000.00.19.H26-220524-0005 |
220001853/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ NAM SƠN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
36870 |
000.00.19.H26-220520-0038 |
220001852/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
36871 |
000.00.19.H26-220524-0013 |
220001878/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
36872 |
000.00.19.H26-220518-0008 |
220001877/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ÁT TI VO |
Máy đo chỉ số cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
36873 |
000.00.19.H26-220524-0012 |
220001876/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
36874 |
000.00.19.H26-220512-0024 |
220001875/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Ống thông tiểu (Xông JJ) |
Còn hiệu lực
|
|
36875 |
000.00.19.H26-220524-0014 |
220001874/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Máy sinh thiết chân không vú |
Còn hiệu lực
|
|
36876 |
000.00.19.H26-220513-0027 |
220001873/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật nẹp vít DHS/DCS (DHS & DCS INSTRUMENT SET) |
Còn hiệu lực
|
|
36877 |
000.00.19.H26-220510-0027 |
220001872/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Kim chọc dò tạo đường vào cho bóng cong |
Còn hiệu lực
|
|
36878 |
000.00.19.H26-220524-0007 |
220001871/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
36879 |
000.00.19.H26-220520-0029 |
220001870/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
36880 |
000.00.19.H26-220531-0041 |
220001672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
BĂNG BỘT BÓ |
Còn hiệu lực
|
|
36881 |
000.00.19.H26-220531-0051 |
220001869/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
36882 |
000.00.19.H26-220531-0007 |
220001671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Dụng cụ nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
36883 |
000.00.04.G18-220601-0016 |
220002341/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
36884 |
000.00.19.H26-220518-0003 |
220000081/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM VIMAC |
Dạng lỏng, dạng dung dịch dùng cho mũi, họng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
36885 |
000.00.19.H26-220520-0021 |
220001851/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH CÔNG NGHỆ MINH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
36886 |
000.00.19.H26-220315-0028 |
220001850/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
36887 |
000.00.19.H26-220520-0015 |
220001849/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI FUJI |
|
Còn hiệu lực
|
|
36888 |
000.00.19.H26-220421-0032 |
220001868/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
36889 |
000.00.19.H26-220421-0031 |
220001867/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
36890 |
000.00.19.H26-220421-0030 |
220001670/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
36891 |
000.00.19.H26-220421-0029 |
220001669/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
36892 |
000.00.19.H26-220421-0028 |
220001668/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
36893 |
000.00.19.H26-220421-0027 |
220001667/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
36894 |
000.00.19.H26-220421-0026 |
220001666/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt viêm gan B (anti-HBs) |
Còn hiệu lực
|
|
36895 |
000.00.19.H26-220421-0025 |
220001665/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
36896 |
000.00.19.H26-220421-0024 |
220001664/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
36897 |
000.00.19.H26-220422-0018 |
220001866/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Norovirus GI/GII |
Còn hiệu lực
|
|
36898 |
000.00.19.H26-220422-0009 |
220001865/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
36899 |
000.00.19.H26-220420-0030 |
220001864/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút Rô-ta nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
36900 |
000.00.19.H26-220412-0036 |
220001863/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|