STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37051 |
000.00.19.H29-220526-0036 |
220001165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hòa tan và ngăn ngừa kết tủa hematoxylin trong chu kỳ làm sạch trên máy |
Còn hiệu lực
|
|
37052 |
000.00.19.H29-220526-0034 |
220001164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD khử parafin, loại bỏ thuốc thử tan trong nước trong quá trình phủ bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
37053 |
000.00.19.H29-220526-0032 |
220001163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD được sử dụng để nhuộm và quan sát sự nhuộm màu tế bào chất |
Còn hiệu lực
|
|
37054 |
000.00.19.H29-220526-0028 |
220001162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD được sử dụng để nhuộm và quan sát sự nhuộm màu acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
37055 |
000.00.19.H29-220526-0025 |
220001161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
37056 |
000.00.19.H29-220526-0042 |
220001160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
37057 |
000.00.19.H29-220526-0037 |
220001159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ bảo vệ, tạo độ rõ nét quang học và bảo quản các tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
37058 |
000.00.19.H29-220526-0016 |
220001158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD ổn định và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
37059 |
000.00.19.H29-220516-0054 |
220001782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que hiệu chuẩn máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37060 |
000.00.19.H29-220516-0042 |
220001781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que hiệu chuẩn cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37061 |
000.00.19.H29-220516-0053 |
220001780/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein mammaglobin |
Còn hiệu lực
|
|
37062 |
000.00.16.H60-220517-0001 |
220000047/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC THÚY HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37063 |
000.00.16.H60-220426-0002 |
220000046/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÙNG VƯƠNG TUYÊN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37064 |
000.00.17.H07-220425-0003 |
220000058/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1155 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37065 |
000.00.25.H47-220420-0001 |
220000069/PCBMB-QNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1368 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37066 |
000.00.17.H07-220425-0002 |
220000057/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1385 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37067 |
000.00.25.H47-220510-0001 |
220000068/PCBMB-QNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-TBYT ĐÀ NẴNG TẠI QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37068 |
000.00.25.H47-220428-0001 |
220000067/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37069 |
000.00.25.H47-220506-0001 |
220000066/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37070 |
000.00.17.H07-220425-0001 |
220000056/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1356 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37071 |
000.00.25.H47-220518-0001 |
220000065/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 555 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37072 |
000.00.19.H29-220524-0028 |
220001779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
37073 |
000.00.04.G18-220529-0006 |
220002326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
37074 |
000.00.19.H26-211013-0022 |
220001633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Hóa chất thử nghiệm mẫn cảm kháng sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37075 |
000.00.19.H26-220527-0034 |
220001853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
37076 |
000.00.19.H26-220509-0014 |
220001852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi chức năng não |
Còn hiệu lực
|
|
37077 |
000.00.19.H26-220111-0023 |
220001851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Vòng nâng cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
37078 |
000.00.19.H26-220517-0016 |
220001847/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ AN NINH 198 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37079 |
000.00.19.H26-220527-0016 |
220001846/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 115 PHỐ HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37080 |
000.00.19.H29-211222-0031 |
220001157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37081 |
000.00.19.H26-220517-0010 |
220001631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37082 |
000.00.04.G18-220526-0010 |
220002325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Điện cực phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37083 |
000.00.16.H05-220526-0001 |
220000072/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Giá treo Monitor gắn tường/ Giá treo thiết bị/ Giá đỡ thiết bị; Tủ thuốc/ Tủ hồ sơ; Cây treo dịch truyền; Xe tiêm/Xe chích thuốc/Xe đẩy tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
37084 |
000.00.19.H29-220523-0049 |
220001778/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37085 |
000.00.19.H29-220520-0037 |
220001155/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37086 |
000.00.19.H29-220523-0046 |
220001154/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37087 |
000.00.19.H29-220523-0003 |
220001777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VAAN |
Tay khoan nha khoa tốc độ chậm |
Còn hiệu lực
|
|
37088 |
000.00.19.H29-220523-0045 |
220001155/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẬN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37089 |
000.00.04.G18-220527-0016 |
220002324/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NGAL trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37090 |
000.00.19.H29-220520-0032 |
220000046/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
AccuPid HBV Detection Kit |
Còn hiệu lực
|
|
37091 |
000.00.19.H29-220517-0011 |
220001153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THÀNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37092 |
000.00.04.G18-220525-0020 |
220002323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng CDT điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
37093 |
000.00.04.G18-220525-0019 |
220002322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 6 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
37094 |
000.00.19.H29-220523-0008 |
220001154/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37095 |
000.00.19.H29-220518-0012 |
220001153/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN CHỢ RẪY SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37096 |
000.00.04.G18-220525-0017 |
220002321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
37097 |
000.00.19.H29-220518-0001 |
220001152/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN CHỢ RẪY SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37098 |
000.00.19.H29-220523-0006 |
220001151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37099 |
000.00.19.H29-220526-0044 |
220001776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ IPS |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế InnO |
Còn hiệu lực
|
|
37100 |
000.00.19.H29-220516-0004 |
220001775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Ống thông niệu quản dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37101 |
000.00.19.H29-220517-0023 |
220001774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Rọ lấy sỏi trong phẫu thuật tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37102 |
000.00.19.H29-220512-0012 |
220001773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Dây dẫn đường dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37103 |
000.00.19.H29-220511-0007 |
220001772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
37104 |
000.00.19.H29-220518-0037 |
220001152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37105 |
000.00.04.G18-220527-0010 |
220002320/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
37106 |
000.00.04.G18-220525-0016 |
220002319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
37107 |
000.00.19.H29-220517-0015 |
220001771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây dẫn chẩn đoán mạch máu ái nước |
Còn hiệu lực
|
|
37108 |
000.00.19.H29-220517-0040 |
220001770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37109 |
000.00.19.H29-220523-0007 |
220001151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37110 |
000.00.19.H29-220520-0024 |
220001769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37111 |
000.00.19.H29-220416-0002 |
220001150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37112 |
000.00.19.H29-220509-0010 |
220001768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37113 |
000.00.19.H29-220521-0001 |
220001767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
37114 |
000.00.19.H29-220414-0014 |
220001766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37115 |
000.00.19.H29-220526-0005 |
220001765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37116 |
000.00.19.H29-220518-0031 |
220001764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Các dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
37117 |
000.00.19.H29-220516-0039 |
220001763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Phin Lọc Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
37118 |
000.00.19.H29-220516-0040 |
220001762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống Nối Dây Máy Thở (Catheter Mount) |
Còn hiệu lực
|
|
37119 |
000.00.19.H29-220516-0038 |
220001761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
37120 |
000.00.19.H29-220521-0008 |
220001760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG CHỮ T |
Còn hiệu lực
|
|
37121 |
000.00.19.H29-210526-0002 |
220001149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Găng khám dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37122 |
000.00.12.H19-220525-0002 |
220000087/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHÔI NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37123 |
000.00.19.H26-220527-0014 |
220001630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Spray Nano- Dung dịch vệ sinh mũi họng & răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37124 |
000.00.16.H05-220524-0001 |
220000071/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK |
Khẩu trang y tế Duy Link |
Còn hiệu lực
|
|
37125 |
000.00.19.H26-220520-0032 |
220001845/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|