STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37126 |
000.00.16.H02-220223-0004 |
220000009/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
VIÊN XÔNG TINH DẦU |
Còn hiệu lực
|
|
37127 |
000.00.19.H29-220221-0019 |
220000545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHKT MINH DUY |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37128 |
000.00.19.H26-220214-0002 |
220000551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng dính cuộn vải lụa y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
37129 |
000.00.19.H26-220217-0051 |
220000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37130 |
000.00.19.H29-220222-0017 |
220000544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TDENT |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37131 |
000.00.19.H26-220217-0047 |
220000549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Miếng dán hạ sốt. |
Còn hiệu lực
|
|
37132 |
000.00.19.H26-220217-0016 |
220000548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng dính vết thương. |
Còn hiệu lực
|
|
37133 |
000.00.19.H29-220222-0009 |
220000543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Lưỡi bào |
Còn hiệu lực
|
|
37134 |
000.00.16.H02-220224-0001 |
220000012/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC LONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37135 |
000.00.19.H29-220222-0008 |
220000542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37136 |
000.00.19.H29-220222-0035 |
220000541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây thở cho máy trợ thở |
Còn hiệu lực
|
|
37137 |
000.00.19.H29-220222-0031 |
220000540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
37138 |
000.00.19.H29-220222-0028 |
220000539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Ống thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
37139 |
000.00.17.H13-220108-0002 |
220000041/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37140 |
000.00.17.H13-220221-0001 |
220000040/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SCI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37141 |
000.00.19.H29-220222-0036 |
220000538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
37142 |
000.00.19.H29-220221-0036 |
220000537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Kim bơm xi măng – Trocar Teknimed |
Còn hiệu lực
|
|
37143 |
000.00.19.H29-220221-0028 |
220000536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Hệ thống trộn và bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
37144 |
000.00.10.H37-220224-0001 |
220000013/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37145 |
000.00.19.H29-220222-0019 |
220000320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAKI MEDICA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37146 |
000.00.19.H29-220222-0016 |
220000535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông tiểu có bóng đưa vào bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
37147 |
000.00.19.H29-220223-0011 |
220000534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ mở bàng quang ra da |
Còn hiệu lực
|
|
37148 |
000.00.19.H29-220217-0024 |
220000533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ tự thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37149 |
000.00.19.H29-220127-0029 |
220000532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
37150 |
000.00.16.H23-220218-0004 |
220000029/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT MŨI SÁT KHUẨN STAVID |
Còn hiệu lực
|
|
37151 |
000.00.19.H26-211104-0021 |
220000547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37152 |
000.00.19.H26-211104-0012 |
220000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37153 |
000.00.19.H26-211104-0010 |
220000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Bàn kéo nắn chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
37154 |
000.00.16.H46-220222-0001 |
220000009/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI HUYỆN QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37155 |
000.00.16.H46-220221-0002 |
220000008/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37156 |
000.00.19.H26-220217-0039 |
220000531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
37157 |
000.00.22.H44-220223-0001 |
220000017/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGA LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37158 |
000.00.19.H26-220216-0039 |
220000530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Cannula động mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
37159 |
000.00.19.H26-220216-0041 |
220000529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây truyền dịch có bộ lọc 0.2 µm |
Còn hiệu lực
|
|
37160 |
000.00.25.H47-220217-0001 |
220000017/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT MIỀN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37161 |
000.00.25.H47-220221-0002 |
220000016/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37162 |
000.00.19.H26-220216-0040 |
220000528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
37163 |
000.00.19.H26-220216-0029 |
220000527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ kim luồn an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
37164 |
000.00.19.H26-220216-0043 |
220000526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây truyền dịch tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
37165 |
000.00.19.H32-220222-0001 |
220000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH HẰNG THU PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37166 |
000.00.22.H44-220220-0004 |
220000016/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÍCH THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37167 |
000.00.19.H26-211108-0008 |
220000390/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37168 |
000.00.07.H27-220223-0004 |
220000014/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC ĐƯỜNG THƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37169 |
000.00.25.H47-220218-0001 |
220000015/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37170 |
000.00.19.H26-220214-0035 |
220000525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD máy và ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37171 |
000.00.19.H26-220214-0033 |
220000524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD máy và ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37172 |
000.00.25.H47-220221-0003 |
220000014/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 372 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37173 |
000.00.25.H47-220221-0001 |
220000013/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 03(VIỆT PHÚC)- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37174 |
000.00.07.H27-220223-0003 |
220000013/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC YẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37175 |
000.00.19.H26-220215-0047 |
220000389/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37176 |
000.00.25.H47-220218-0003 |
220000012/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC 09( HỒNG TUYẾT) |
|
Còn hiệu lực
|
|
37177 |
000.00.25.H47-220218-0002 |
220000011/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 324 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37178 |
000.00.22.H44-220220-0003 |
220000015/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN XUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37179 |
000.00.19.H26-220216-0018 |
220000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút kèm que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
37180 |
000.00.19.H26-220216-0030 |
220000388/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37181 |
000.00.22.H44-220220-0001 |
220000014/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37182 |
000.00.24.H49-220223-0003 |
220000103/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CẦU CẦM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37183 |
000.00.19.H26-220216-0038 |
220000387/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37184 |
000.00.19.H26-220216-0031 |
220000523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
37185 |
000.00.24.H49-220223-0002 |
220000102/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH HÀ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37186 |
000.00.19.H26-220217-0001 |
220000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 16 SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37187 |
000.00.19.H26-220215-0031 |
220000522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kẹp cầm máu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37188 |
000.00.19.H26-220217-0004 |
220000521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
37189 |
000.00.19.H26-220223-0032 |
220000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MỸ |
Nước muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
37190 |
000.00.19.H26-220223-0019 |
220000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37191 |
000.00.16.H46-220217-0002 |
220000007/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM THÁI HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37192 |
000.00.17.H62-220221-0001 |
220000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PALMY |
Khẩu trang y tế Palmy |
Còn hiệu lực
|
|
37193 |
000.00.18.H24-220223-0005 |
220000054/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC DŨNG THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37194 |
000.00.18.H24-220223-0004 |
220000053/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC NHD MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37195 |
000.00.18.H24-220223-0003 |
220000052/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC ANH PHÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
37196 |
000.00.19.H32-220217-0001 |
220000005/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 538 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37197 |
000.00.48.H41-220223-0006 |
220000106/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HUYỀN TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37198 |
000.00.48.H41-220223-0008 |
220000105/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37199 |
000.00.48.H41-220214-0005 |
220000104/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THUẬN THUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37200 |
000.00.48.H41-220223-0004 |
220000103/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HUYỆN TÂN KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|