STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37126 |
000.00.04.G18-220527-0005 |
220002318/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
37127 |
000.00.19.H29-220524-0019 |
220001148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37128 |
000.00.19.H29-220524-0017 |
220001147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37129 |
000.00.19.H29-220524-0016 |
220001146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nhận giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37130 |
000.00.19.H29-220525-0003 |
220001145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận cung cấp nguồn điện và truyền tải dữ liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37131 |
000.00.19.H29-220516-0035 |
220001759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37132 |
000.00.19.H29-220524-0035 |
220001144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
37133 |
000.00.19.H29-220524-0034 |
220001143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
37134 |
000.00.19.H29-220516-0056 |
220001757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37135 |
000.00.19.H29-220524-0015 |
220001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận bật/tắt hệ thống, nạp/xuất và đọc mã vạch của giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37136 |
000.00.19.H29-220524-0020 |
220001141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas pro vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37137 |
000.00.19.H29-220524-0021 |
220001140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37138 |
000.00.19.H29-220525-0005 |
220001139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37139 |
000.00.19.H29-220525-0007 |
220001138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
37140 |
000.00.19.H29-220524-0018 |
220001137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37141 |
000.00.19.H29-220525-0016 |
220001150/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37142 |
000.00.19.H29-220523-0002 |
220001136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37143 |
000.00.19.H29-220527-0001 |
220001756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Máy tiêm áp lực chân không |
Còn hiệu lực
|
|
37144 |
000.00.19.H26-220523-0007 |
220001844/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37145 |
000.00.19.H26-220523-0021 |
220001843/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37146 |
000.00.19.H26-220523-0013 |
220001850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Dụng cụ tập cơ bàn, ngón tay |
Còn hiệu lực
|
|
37147 |
000.00.19.H26-220521-0007 |
220001847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37148 |
000.00.19.H26-220522-0003 |
220001846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt trĩ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37149 |
000.00.19.H26-220519-0029 |
220001845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy hỗ trợ nhổ răng Piezo dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37150 |
000.00.19.H26-220521-0013 |
220001844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy cắt bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37151 |
000.00.19.H26-220519-0025 |
220001843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37152 |
000.00.19.H26-220519-0032 |
220001842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37153 |
000.00.19.H26-220519-0027 |
220001841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Khoan dùng trong nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37154 |
000.00.19.H26-220520-0049 |
220001840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37155 |
000.00.19.H26-220521-0001 |
220001839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Bơm kim tiêm nhựa tự khoá |
Còn hiệu lực
|
|
37156 |
000.00.19.H26-220521-0005 |
220001838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
37157 |
000.00.19.H26-220521-0003 |
220001837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Monitor theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37158 |
000.00.19.H26-220521-0002 |
220001836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37159 |
000.00.19.H26-220520-0041 |
220001835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37160 |
000.00.19.H26-220520-0045 |
220001834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37161 |
000.00.19.H29-220514-0003 |
220001755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
37162 |
000.00.19.H29-220521-0009 |
220001754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bình Dẫn Lưu Vết Thương (Dẫn Lưu Áp Lực Âm) |
Còn hiệu lực
|
|
37163 |
000.00.19.H29-220519-0038 |
220001753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông dạ dày 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
37164 |
000.00.16.H23-220523-0003 |
220000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY THHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TÂM ĐỨC HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37165 |
000.00.10.H37-220526-0001 |
220000036/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37166 |
000.00.19.H26-220218-0007 |
220001833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống cấy máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37167 |
000.00.19.H26-220520-0050 |
220001832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống soi (optic) mềm nội soi thận, bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
37168 |
000.00.19.H26-220523-0031 |
220001831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị từ trường dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37169 |
000.00.19.H26-220523-0023 |
220001842/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ALODUOCSI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37170 |
000.00.19.H26-220523-0012 |
220001841/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CP PHÚ THUƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37171 |
000.00.19.H26-220521-0009 |
220001840/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37172 |
000.00.19.H26-220521-0011 |
220001839/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37173 |
000.00.19.H26-220521-0010 |
220001838/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37174 |
000.00.19.H26-220520-0046 |
220001837/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37175 |
000.00.19.H26-220520-0034 |
220001629/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
37176 |
000.00.19.H26-220520-0033 |
220001628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37177 |
000.00.19.H26-220520-0036 |
220001627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
GẬY TẬP ĐI |
Còn hiệu lực
|
|
37178 |
000.00.17.H39-220519-0001 |
220000033/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROVID |
Còn hiệu lực
|
|
37179 |
000.00.19.H26-220520-0030 |
220001626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
37180 |
000.00.19.H26-220523-0009 |
220001625/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Bàn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37181 |
000.00.19.H26-220517-0006 |
220001624/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel tắm ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
37182 |
000.00.19.H29-220522-0001 |
220001752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT QUANG ANH |
Máy áp lạnh chuyên dùng điều trị mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37183 |
000.00.19.H29-220519-0042 |
220001751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37184 |
000.00.19.H29-220521-0005 |
220001750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
MÁY TRỢ THÍNH (Interton) |
Còn hiệu lực
|
|
37185 |
000.00.19.H29-220316-0006 |
220001749/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống máy cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
37186 |
000.00.19.H29-220316-0004 |
220001748/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử phát hiện enzym β-lactamase |
Còn hiệu lực
|
|
37187 |
000.00.19.H17-220524-0002 |
220000058/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ chăm sóc Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
37188 |
000.00.19.H17-220523-0002 |
220000249/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37189 |
000.00.19.H17-220524-0003 |
220000248/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37190 |
000.00.19.H17-220524-0001 |
220000247/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ KTV |
|
Còn hiệu lực
|
|
37191 |
000.00.04.G18-220517-0023 |
220002317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi tá tràng |
Còn hiệu lực
|
|
37192 |
000.00.19.H15-220526-0002 |
220000052/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
37193 |
000.00.19.H15-220526-0001 |
220000008/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Họ kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
37194 |
000.00.19.H15-220525-0001 |
220000007/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
37195 |
000.00.19.H15-220524-0002 |
220000006/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Gel uống đường tiêu hóa Silicea |
Còn hiệu lực
|
|
37196 |
000.00.19.H26-220505-0009 |
220000073/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 720 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37197 |
000.00.19.H15-220524-0001 |
220000051/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ - DƯỢC NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37198 |
000.00.19.H15-220516-0001 |
220000005/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37199 |
000.00.04.G18-220526-0015 |
220002316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
37200 |
000.00.19.H29-220511-0018 |
220001135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|