STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37201 |
000.00.19.H29-220520-0042 |
220001747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37202 |
000.00.19.H29-220507-0002 |
220000045/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG |
Cồn |
Còn hiệu lực
|
|
37203 |
000.00.19.H29-220518-0040 |
220001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Dung dịch nạp điện cực đo Na, K, Ca, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
37204 |
000.00.19.H29-220518-0039 |
220001133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Dung dịch nạp điện cực đo pH |
Còn hiệu lực
|
|
37205 |
000.00.19.H29-220518-0038 |
220001132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Cổng nạp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37206 |
000.00.19.H29-220520-0030 |
220001746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu sát trùng tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
37207 |
000.00.19.H29-220520-0031 |
220001745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu mở rộng tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
37208 |
000.00.19.H29-220520-0025 |
220001744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu che và chữa tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
37209 |
000.00.19.H29-220519-0033 |
220001743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
37210 |
000.00.19.H29-220523-0076 |
220001742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
37211 |
000.00.19.H29-220520-0028 |
220001741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Chổi rửa ống nội soi tiêu hóa và dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37212 |
000.00.19.H29-220519-0037 |
220001740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
37213 |
000.00.19.H29-220520-0001 |
220001739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ đặt ống thông đường mật/ tụy |
Còn hiệu lực
|
|
37214 |
000.00.19.H29-220520-0034 |
220001149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK& TBYT VIEHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37215 |
000.00.19.H29-220519-0034 |
220001738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Ống đồng dẫn khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37216 |
000.00.19.H29-220519-0028 |
220001737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG |
Đầu kim tiêm Insulin HARMOFINE |
Còn hiệu lực
|
|
37217 |
000.00.19.H29-220523-0043 |
220001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
37218 |
000.00.19.H29-220523-0044 |
220001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dây dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
37219 |
000.00.19.H29-220523-0050 |
220001129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ kết nối thiết bị y tế phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37220 |
000.00.19.H29-220523-0062 |
220001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Giấy lọc hút |
Còn hiệu lực
|
|
37221 |
000.00.19.H29-220523-0064 |
220001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Que nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
37222 |
000.00.19.H29-220523-0066 |
220001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37223 |
000.00.19.H29-220523-0042 |
220001736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống soi cứng |
Còn hiệu lực
|
|
37224 |
000.00.19.H29-220523-0041 |
220001735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37225 |
000.00.19.H29-220516-0008 |
220001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37226 |
000.00.19.H29-220516-0007 |
220001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37227 |
000.00.19.H29-220506-0006 |
220001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37228 |
000.00.19.H29-220506-0005 |
220001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37229 |
000.00.19.H29-220506-0004 |
220001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37230 |
000.00.19.H29-220506-0003 |
220001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37231 |
000.00.19.H29-220506-0002 |
220001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37232 |
000.00.19.H29-220506-0001 |
220001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
37233 |
000.00.19.H29-220520-0021 |
220001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37234 |
000.00.19.H29-220524-0025 |
220001734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Lưỡi bào, mài xương dùng trong nội soi khớp các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37235 |
000.00.19.H29-220524-0001 |
220001148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37236 |
000.00.19.H29-220524-0014 |
220001116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép nẹp vít, đĩa đệm cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
37237 |
000.00.19.H29-220518-0004 |
220001733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Bộ dụng cụ bơm xi măng vào vít rỗng tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37238 |
000.00.19.H29-220518-0010 |
220001732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
37239 |
000.00.19.H29-220519-0004 |
220001147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 742 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37240 |
000.00.19.H29-220516-0013 |
220001146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 714 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37241 |
000.00.19.H29-220516-0024 |
220001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37242 |
000.00.19.H29-220516-0023 |
220001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37243 |
000.00.19.H29-220520-0012 |
220001731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị da liễu không xâm lấn và phụ kiện kèm theo : Đầu dò, Tay cầm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
37244 |
000.00.19.H29-220520-0006 |
220001730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy kích thích tăng cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
37245 |
000.00.19.H29-220517-0018 |
220001729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Phụ kiện, vật tư dùng cho máy giúp thở, máy gây mê kèm thở các loại |
Còn hiệu lực
|
|
37246 |
000.00.19.H26-220519-0018 |
220001623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37247 |
000.00.19.H26-220519-0017 |
220001622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
37248 |
000.00.19.H26-220525-0051 |
220001830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Hệ thống kéo dãn cổ và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
37249 |
000.00.19.H26-220525-0045 |
220001621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
37250 |
000.00.16.H25-220523-0001 |
220000006/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỤ CƯỜI VIỆT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
37251 |
000.00.16.H25-220524-0001 |
220000005/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM SHOFU VIỆT NAM |
Mũi khoan kim cương nha khoa và bán thành phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
37252 |
000.00.19.H29-220523-0067 |
220001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy tra dầu tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37253 |
000.00.19.H29-220418-0045 |
220001728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy nén khí |
Còn hiệu lực
|
|
37254 |
000.00.19.H29-220422-0001 |
220001727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy rửa (vệ sinh) siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
37255 |
000.00.17.H09-220505-0001 |
220000008/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột (không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
37256 |
000.00.17.H09-220517-0001 |
220000076/PCBMB-BD |
|
NHÀ THUỐC TÂY CHỢ ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37257 |
000.00.17.H09-220517-0002 |
220000021/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
KEM BÔI NAPOSAN |
Còn hiệu lực
|
|
37258 |
000.00.17.H09-220517-0003 |
220000020/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
ENTAGIL |
Còn hiệu lực
|
|
37259 |
000.00.17.H09-220519-0001 |
220000028/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37260 |
000.00.17.H09-220519-0002 |
220000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37261 |
000.00.17.H09-220519-0003 |
220000026/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37262 |
000.00.17.H09-220520-0001 |
220000025/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
37263 |
000.00.17.H09-220520-0002 |
220000024/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37264 |
000.00.19.H29-220520-0011 |
220001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM GLOVES |
GĂNG TY CAO SU Y TẾ NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
37265 |
000.00.19.H29-220428-0003 |
220001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
DẦU XOA BÓP TIPUTA |
Còn hiệu lực
|
|
37266 |
000.00.19.H29-220510-0011 |
220001110/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
37267 |
000.00.19.H29-220518-0013 |
220001726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37268 |
000.00.19.H29-220520-0002 |
220001725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37269 |
000.00.19.H29-220511-0013 |
220001724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
37270 |
000.00.16.H22-220523-0001 |
220000028/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37271 |
000.00.19.H29-220222-0014 |
220001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
37272 |
000.00.19.H29-220427-0015 |
220001723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống đo áp lực thực quản độ phân giải cao |
Còn hiệu lực
|
|
37273 |
000.00.04.G18-220526-0005 |
220002315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Băng dán vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37274 |
000.00.19.H29-220518-0014 |
220001722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
37275 |
000.00.19.H29-220519-0036 |
220001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm trải đa năng Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|