STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37201 |
17000188/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
37202 |
000.00.04.G18-210405-0008 |
2100100ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
37203 |
000.00.04.G18-210426-0001 |
2100110ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
37204 |
20011379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100105ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
37205 |
000.00.04.G18-201023-0001 |
2100117ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC CHITOSAN |
Còn hiệu lực
|
|
37206 |
000.00.04.G18-201020-0003 |
21000005/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37207 |
170000107/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALLERGAN SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
37208 |
000.00.04.G18-201019-0001 |
21000869CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện A5 (A5 Electrical Hospital Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
37209 |
000.00.04.G18-201030-0003 |
21000811CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (DECOMED Non-woven wound dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
37210 |
000.00.04.G18-201218-0001 |
21000868CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
37211 |
000.00.04.G18-210426-0007 |
21000867CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NEWERA GLOBAL |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37212 |
000.00.17.H39-210506-0003 |
210000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
37213 |
000.00.17.H39-210526-0001 |
210000014/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37214 |
000.00.17.H09-210525-0002 |
210000022/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHƯỚC |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37215 |
000.00.17.H09-210525-0003 |
210000023/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHƯỚC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37216 |
000.00.17.H09-210525-0001 |
210000024/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37217 |
000.00.19.H29-200615-0011 |
210000381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo Suavita |
Còn hiệu lực
|
|
37218 |
000.00.19.H29-210427-0009 |
210000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37219 |
000.00.19.H29-210427-0012 |
210000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế có cân |
Còn hiệu lực
|
|
37220 |
000.00.19.H29-210521-0002 |
210000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao sử dụng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37221 |
000.00.19.H29-210529-0010 |
210000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
37222 |
000.00.31.H36-210528-0001 |
210000002/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế Top Mask ( Medical Face Mask Top Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
37223 |
000.00.12.H19-210526-0001 |
210000023/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh ống nội soi kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
37224 |
000.00.12.H19-210526-0002 |
210000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh đơn |
Còn hiệu lực
|
|
37225 |
000.00.12.H19-210528-0001 |
210000022/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ van cấp khí/ nước, van hút & sinh thiết sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37226 |
000.00.12.H19-210527-0001 |
210000021/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
TĂM BÔNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37227 |
000.00.48.H41-210513-0001 |
210000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SNA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37228 |
000.00.19.H29-210515-0001 |
210000379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Đế cố định MultiFix & WingSpan |
Còn hiệu lực
|
|
37229 |
000.00.19.H29-210407-0004 |
210000380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đường dây nối dài xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
37230 |
000.00.04.G18-210527-0012 |
210075GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
37231 |
000.00.04.G18-210510-0003 |
210074GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
37232 |
000.00.04.G18-210414-0007 |
210073GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
37233 |
000.00.04.G18-210408-0024 |
210072GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
37234 |
000.00.16.H23-210520-0001 |
210000009/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH, SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ USA LIMITED |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
37235 |
000.00.19.H26-210316-0002 |
210000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37236 |
000.00.19.H26-210518-0004 |
210000662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
37237 |
000.00.19.H26-210520-0007 |
210000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
37238 |
000.00.19.H26-210524-0007 |
210000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37239 |
000.00.19.H26-210520-0001 |
210000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH CAO CẤP DUMI |
Còn hiệu lực
|
|
37240 |
000.00.19.H26-210521-0011 |
210000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37241 |
000.00.19.H26-210515-0011 |
210000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37242 |
000.00.19.H26-210515-0012 |
210000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
37243 |
000.00.19.H26-210521-0008 |
210000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37244 |
000.00.19.H26-210520-0011 |
210000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37245 |
000.00.19.H26-210521-0012 |
210000033/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37246 |
000.00.19.H26-210527-0004 |
210000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Cao thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
37247 |
000.00.19.H26-210527-0005 |
210000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
37248 |
000.00.19.H26-210527-0006 |
210000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37249 |
000.00.19.H26-210527-0007 |
210000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dầu xịt |
Còn hiệu lực
|
|
37250 |
000.00.19.H26-210527-0008 |
210000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Tràm trà cô đặc |
Còn hiệu lực
|
|
37251 |
000.00.19.H26-210527-0009 |
210000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
37252 |
000.00.19.H26-210524-0002 |
210000676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Bồn ngâm chân trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37253 |
000.00.19.H26-210525-0006 |
210000677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TỔNG HỢP VÀ ĐẦU TƯ THIÊN MÃ |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37254 |
000.00.19.H26-210521-0013 |
210000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Đèn đội đầu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37255 |
000.00.19.H26-210525-0018 |
210000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
37256 |
000.00.19.H26-210402-0014 |
210000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy nối dây túi máu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37257 |
000.00.19.H26-210527-0010 |
210000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
Dung dịch dùng ngoài đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
37258 |
000.00.19.H26-210525-0015 |
210000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn mổ di động ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
37259 |
000.00.19.H26-210525-0014 |
210000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37260 |
000.00.19.H26-210525-0013 |
210000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
37261 |
000.00.19.H26-210521-0018 |
210000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37262 |
000.00.19.H26-210528-0009 |
210000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
37263 |
000.00.19.H26-210528-0010 |
210000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37264 |
000.00.19.H26-210528-0006 |
210000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37265 |
000.00.19.H26-210528-0008 |
210000688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Gel lành da |
Còn hiệu lực
|
|
37266 |
000.00.24.H49-210521-0001 |
210000002/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước muối sinh lý Nacl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
37267 |
000.00.16.H23-210528-0001 |
210000008/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ FOTUNER VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37268 |
000.00.16.H23-210527-0002 |
210000007/PCBSX-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37269 |
000.00.19.H29-210424-0001 |
210000077/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37270 |
000.00.19.H29-210407-0003 |
210000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
37271 |
000.00.19.H29-210327-0002 |
210000377/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ỐNG ĐO LẮNG MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
37272 |
000.00.19.H29-200615-0010 |
210000378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Túi phân một mảnh Suavita |
Còn hiệu lực
|
|
37273 |
000.00.04.G18-210402-0005 |
210071GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Bộ xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARSCoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
37274 |
000.00.04.G18-210527-0010 |
210070GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh in vitro để phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
37275 |
000.00.04.G18-210510-0002 |
210069GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|