STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37276 |
000.00.19.H29-220519-0031 |
220001721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Chỉ phẫu thuật không tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
37277 |
000.00.19.H29-220519-0029 |
220001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37278 |
000.00.19.H29-220519-0030 |
220001720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
37279 |
000.00.04.G18-220526-0003 |
220002314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
37280 |
000.00.19.H29-220511-0005 |
220001719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy lèn nhiệt và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
37281 |
000.00.19.H29-220524-0024 |
220001718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Hệ thống tách tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP II system) |
Còn hiệu lực
|
|
37282 |
000.00.19.H29-220518-0006 |
220001717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore |
Còn hiệu lực
|
|
37283 |
000.00.19.H29-220518-0019 |
220001716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG SƯỞI ẨM TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
37284 |
000.00.04.G18-220525-0008 |
220002313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
37285 |
000.00.19.H29-220516-0012 |
220001145/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1190 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37286 |
000.00.19.H29-220516-0014 |
220001144/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37287 |
000.00.19.H29-220516-0015 |
220001143/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1258 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37288 |
000.00.19.H29-220516-0016 |
220001142/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37289 |
000.00.19.H29-220516-0017 |
220001141/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1395 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37290 |
000.00.17.H58-220518-0001 |
220000046/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 739 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37291 |
000.00.17.H58-220427-0003 |
220000045/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1289 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37292 |
000.00.17.H58-220427-0002 |
220000044/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1358 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37293 |
000.00.17.H58-220427-0001 |
220000043/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1336 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37294 |
000.00.19.H32-220523-0001 |
220000002/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI HUY ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37295 |
000.00.19.H32-220421-0001 |
220000044/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH VÕ TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37296 |
000.00.04.G18-220526-0002 |
220002312/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
37297 |
000.00.19.H29-210727-0007 |
220001140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37298 |
000.00.04.G18-220520-0022 |
220002311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch phòng ngừa loét tì đè giai đoạn 1 |
Còn hiệu lực
|
|
37299 |
000.00.19.H29-220519-0021 |
220001715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
Phôi nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
37300 |
000.00.19.H29-220519-0024 |
220001714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
Răng nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
37301 |
000.00.19.H29-220429-0011 |
220001712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Thiết bị cấy tóc |
Còn hiệu lực
|
|
37302 |
000.00.16.H05-220524-0002 |
220000030/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUNMED |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37303 |
000.00.04.G18-220525-0015 |
220002309/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống định danh nhanh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
37304 |
000.00.16.H05-220523-0001 |
220000070/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH ROBIN GROUP |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
37305 |
000.00.19.H26-220525-0014 |
220001620/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAKATA |
Natriclorid 0,9% Nakata |
Còn hiệu lực
|
|
37306 |
000.00.19.H26-220525-0013 |
220001619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAKATA |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SHIZEN |
Còn hiệu lực
|
|
37307 |
000.00.19.H26-220524-0003 |
220000080/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37308 |
000.00.19.H26-220524-0016 |
220001829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim luồn tĩnh mạch (có cánh, có cửa bơm thuốc, chất liệu FEP, PUR) |
Còn hiệu lực
|
|
37309 |
000.00.19.H26-220524-0026 |
220001828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Kim luồn tĩnh mạch (Không có cánh, chất liệu PUR, FEP) |
Còn hiệu lực
|
|
37310 |
000.00.19.H29-220518-0041 |
220001711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Thiết bị đo phản xạ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37311 |
000.00.19.H29-220517-0024 |
220000044/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt vệ sinh tai |
Còn hiệu lực
|
|
37312 |
000.00.19.H29-220524-0004 |
220001710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
37313 |
000.00.19.H29-220523-0077 |
220001709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
37314 |
000.00.19.H29-220518-0030 |
220001708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu chống ê buốt ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
37315 |
000.00.19.H29-210827-0013 |
220001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Thiết bị PHCN chi dưới và nhận thức [DREAM'S BIKE] |
Còn hiệu lực
|
|
37316 |
000.00.04.G18-220117-0041 |
220002308/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
37317 |
000.00.19.H29-220518-0009 |
220001707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
Đèn điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
37318 |
000.00.04.G18-220505-0019 |
220002307/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
37319 |
000.00.19.H29-220510-0028 |
220001706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
MÁY ĐO THÍNH LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
37320 |
000.00.19.H29-220517-0012 |
220001139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37321 |
000.00.19.H26-220524-0015 |
220001827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
37322 |
000.00.19.H26-220524-0011 |
220001826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điều trị chứng khó nuốt |
Còn hiệu lực
|
|
37323 |
000.00.19.H29-220505-0025 |
220001705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Đinh xương |
Còn hiệu lực
|
|
37324 |
000.00.19.H29-220517-0036 |
220001704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Hệ thống làm mát da |
Còn hiệu lực
|
|
37325 |
000.00.19.H29-220516-0010 |
220001703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37326 |
000.00.19.H26-220519-0028 |
220001825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
37327 |
000.00.19.H26-220519-0016 |
220001824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37328 |
000.00.19.H26-220512-0025 |
220001823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 2 bóng (LIBRA) |
Còn hiệu lực
|
|
37329 |
000.00.19.H26-220512-0020 |
220001822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 1 bóng (LIBRA) |
Còn hiệu lực
|
|
37330 |
000.00.19.H26-220512-0009 |
220001821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DƯƠNG SINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng (LIBRA BCD Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
37331 |
000.00.19.H29-220517-0026 |
220001138/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH KHANG ĐIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37332 |
000.00.19.H26-220518-0019 |
220001820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
37333 |
000.00.19.H26-220520-0002 |
220000079/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
37334 |
000.00.19.H29-220517-0028 |
220001137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37335 |
000.00.19.H26-220517-0012 |
220001819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37336 |
000.00.19.H26-220520-0019 |
220001818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37337 |
000.00.19.H26-220520-0023 |
220001817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
37338 |
000.00.19.H26-220520-0031 |
220001816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Kim châm cứu (cán sắt, cán bạc, cán đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
37339 |
000.00.19.H26-220517-0022 |
220001815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị kết hợp (điện xung kết hợp siêu âm) |
Còn hiệu lực
|
|
37340 |
000.00.19.H26-220518-0011 |
220001814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ PHÒNG XÉT NGHIỆM |
Chất thử huyết học dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37341 |
000.00.19.H26-220520-0043 |
220001813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
37342 |
000.00.19.H26-220519-0030 |
220001812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37343 |
000.00.19.H26-220520-0014 |
220001618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Thiết bị tập phục hồi cơ chân |
Còn hiệu lực
|
|
37344 |
000.00.19.H29-220517-0006 |
220001702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm nhóm virus - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37345 |
000.00.19.H26-220513-0013 |
220001811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu đặt ổ xương khô |
Còn hiệu lực
|
|
37346 |
000.00.19.H26-220513-0007 |
220001810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Dung dịch pha vật liệu hàn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
37347 |
000.00.19.H26-220513-0004 |
220001809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Dung dịch làm mềm chất hàn tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
37348 |
000.00.19.H29-220511-0017 |
220001701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm dấu ấn tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
37349 |
000.00.19.H26-220513-0016 |
220001835/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37350 |
000.00.19.H26-220513-0011 |
220001808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Kim gây tê nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|