STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37276 |
000.00.19.H26-210610-0014 |
210000784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37277 |
000.00.19.H26-210609-0008 |
210000785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37278 |
000.00.19.H26-210615-0007 |
210000786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNC VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
37279 |
000.00.19.H26-210609-0011 |
210000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ĐÔNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37280 |
000.00.19.H26-210602-0008 |
210000787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Cáng bệnh nhân thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
37281 |
000.00.19.H26-210604-0006 |
210000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám Clar treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
37282 |
000.00.19.H26-210601-0017 |
210000788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Rút đinh |
Còn hiệu lực
|
|
37283 |
000.00.19.H26-210609-0010 |
210000789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
37284 |
000.00.19.H26-210609-0015 |
210000790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
37285 |
000.00.19.H29-210609-0004 |
210000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
37286 |
000.00.19.H29-210609-0003 |
210000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế 3 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
37287 |
000.00.19.H29-210524-0012 |
210000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37288 |
000.00.19.H29-210514-0008 |
210000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37289 |
000.00.19.H29-210426-0024 |
210000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARMAFUTEK ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37290 |
000.00.17.H54-210528-0002 |
210000005/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO |
Dung dịch xịt tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
37291 |
000.00.16.H11-210607-0001 |
210000003/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch vệ sinh mũi BlueSea BT Baby |
Còn hiệu lực
|
|
37292 |
000.00.09.H61-210611-0001 |
210000001/PCBMB-VL |
|
HKD CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ - THỂ DỤC HUỲNH GIA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37293 |
000.00.17.H09-210615-0001 |
210000003/PCBMB-BD |
|
NHÀ THUỐC TÂY DƯỢC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37294 |
000.00.16.H05-210611-0003 |
210000031/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA HANDRUB |
Còn hiệu lực
|
|
37295 |
000.00.16.H05-210611-0007 |
210000032/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
TH.A GEL |
Còn hiệu lực
|
|
37296 |
000.00.16.H05-210611-0006 |
210000033/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA 4 |
Còn hiệu lực
|
|
37297 |
000.00.16.H05-210611-0005 |
210000034/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA 2 |
Còn hiệu lực
|
|
37298 |
000.00.16.H05-210611-0004 |
210000035/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA 1 |
Còn hiệu lực
|
|
37299 |
000.00.19.H29-210406-0008 |
210000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách rửa, giảm tải lượng và vận chuyển các mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37300 |
000.00.12.H19-210614-0003 |
210000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37301 |
000.00.17.H39-210520-0001 |
210000017/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cố định kim luồn (WOUND-IV) |
Còn hiệu lực
|
|
37302 |
000.00.17.H39-210528-0001 |
210000018/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
37303 |
000.00.17.H39-210528-0002 |
210000015/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
37304 |
000.00.17.H39-210601-0001 |
210000019/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
37305 |
000.00.17.H39-210601-0002 |
210000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37306 |
000.00.17.H39-210609-0001 |
210000020/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM NUTRAMED |
Bột pha dung dịch tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
37307 |
000.00.19.H29-210309-0005 |
210000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
37308 |
000.00.19.H29-210517-0010 |
210000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37309 |
000.00.19.H29-210406-0010 |
210000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD giảm tải lượng vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
37310 |
000.00.07.H27-210604-0001 |
210000003/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
37311 |
000.00.07.H27-210604-0002 |
210000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
37312 |
000.00.17.H54-210605-0001 |
210000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37313 |
000.00.19.H26-210608-0009 |
210000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Túi tiệt trùng, Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt, Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng |
Còn hiệu lực
|
|
37314 |
000.00.19.H26-210607-0010 |
210000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng nách |
Còn hiệu lực
|
|
37315 |
000.00.19.H26-210602-0022 |
210000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
37316 |
000.00.19.H26-210602-0021 |
210000779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
37317 |
000.00.19.H26-210607-0012 |
210000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
37318 |
000.00.19.H26-210602-0020 |
210000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37319 |
000.00.19.H26-210607-0013 |
210000782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Gậy tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
37320 |
000.00.04.G18-210426-0006 |
210078GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Bộ dụng cụ lấy mẫu và vận chuyển mẫu Covid-19 |
Còn hiệu lực
|
|
37321 |
000.00.17.H09-210609-0001 |
210000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
37322 |
000.00.17.H09-210610-0004 |
210000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37323 |
000.00.16.H05-210609-0001 |
210000030/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ THÀNH BẮC NINH |
Khẩu trang Y tế Thảo Nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
37324 |
000.00.19.H26-210429-0008 |
210000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Tủ sấy nến paraffin (Tủ giữ ấm paraffin). |
Còn hiệu lực
|
|
37325 |
000.00.19.H26-210327-0001 |
210000762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Miếng dán ngoài da First go |
Còn hiệu lực
|
|
37326 |
000.00.19.H26-210515-0001 |
210000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Họ túi, giấy gói, vải đựng dụng cụ để tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
37327 |
000.00.19.H26-210519-0012 |
210000195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ DUY MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37328 |
000.00.19.H26-210427-0005 |
210000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
37329 |
000.00.19.H26-210531-0011 |
210000766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE XANH OPTIZ VIỆT NAM |
Xịt Mũi Sea Baby |
Còn hiệu lực
|
|
37330 |
000.00.19.H26-210527-0001 |
210000038/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
37331 |
000.00.19.H26-210603-0004 |
210000767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
37332 |
000.00.19.H26-210602-0010 |
210000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37333 |
000.00.19.H26-210604-0008 |
210000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
37334 |
000.00.19.H26-210604-0003 |
210000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết DNA (loại cột lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
37335 |
000.00.19.H26-210604-0004 |
210000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
37336 |
000.00.19.H26-210602-0018 |
210000772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT CAMELI |
DUNG DỊCH VỆ SINH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
37337 |
000.00.19.H26-210608-0014 |
210000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Tấm Drap trải giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37338 |
000.00.19.H26-210608-0010 |
210000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Gạc vết thương bỏng |
Còn hiệu lực
|
|
37339 |
000.00.19.H26-210607-0001 |
210000196/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO GIA KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37340 |
000.00.19.H26-210608-0007 |
210000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ SAYOBE |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
37341 |
000.00.19.H26-210608-0001 |
210000197/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37342 |
000.00.19.H26-210608-0008 |
210000198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37343 |
000.00.19.H26-210602-0019 |
210000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIOBA VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37344 |
000.00.19.H26-210609-0007 |
210000199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37345 |
000.00.19.H29-210408-0022 |
210000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH SÀI GÒN |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
37346 |
000.00.19.H29-210403-0001 |
210000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ trám và điêu khắc răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37347 |
000.00.19.H29-210605-0001 |
210000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GPE |
|
Còn hiệu lực
|
|
37348 |
000.00.16.H25-210608-0001 |
210000003/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ BẢO HỘ CÁ NHÂN NAM DƯƠNG |
Trang phục phòng chống dịch covid 19 |
Còn hiệu lực
|
|
37349 |
000.00.16.H05-210608-0002 |
210000027/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
XỊT VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG BISALT NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
37350 |
000.00.16.H05-210603-0001 |
210000028/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nhựa bao ngoài cho ống nghiệm trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|