STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37276 |
000.00.19.H29-220221-0036 |
220000537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Kim bơm xi măng – Trocar Teknimed |
Còn hiệu lực
|
|
37277 |
000.00.19.H29-220221-0028 |
220000536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Hệ thống trộn và bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
37278 |
000.00.10.H37-220224-0001 |
220000013/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37279 |
000.00.19.H29-220222-0019 |
220000320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HAKI MEDICA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37280 |
000.00.19.H29-220222-0016 |
220000535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông tiểu có bóng đưa vào bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
37281 |
000.00.19.H29-220223-0011 |
220000534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ mở bàng quang ra da |
Còn hiệu lực
|
|
37282 |
000.00.19.H29-220217-0024 |
220000533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ tự thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37283 |
000.00.19.H29-220127-0029 |
220000532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Máy trợ thính trong tai |
Còn hiệu lực
|
|
37284 |
000.00.16.H23-220218-0004 |
220000029/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT MŨI SÁT KHUẨN STAVID |
Còn hiệu lực
|
|
37285 |
000.00.19.H26-211104-0021 |
220000547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37286 |
000.00.19.H26-211104-0012 |
220000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37287 |
000.00.19.H26-211104-0010 |
220000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Bàn kéo nắn chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
37288 |
000.00.16.H46-220222-0001 |
220000009/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI HUYỆN QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37289 |
000.00.16.H46-220221-0002 |
220000008/PCBMB-QB |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH TẠI THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37290 |
000.00.19.H26-220217-0039 |
220000531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
37291 |
000.00.22.H44-220223-0001 |
220000017/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGA LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37292 |
000.00.19.H26-220216-0039 |
220000530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Cannula động mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
37293 |
000.00.19.H26-220216-0041 |
220000529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây truyền dịch có bộ lọc 0.2 µm |
Còn hiệu lực
|
|
37294 |
000.00.25.H47-220217-0001 |
220000017/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT MIỀN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37295 |
000.00.25.H47-220221-0002 |
220000016/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37296 |
000.00.19.H26-220216-0040 |
220000528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
37297 |
000.00.19.H26-220216-0029 |
220000527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ kim luồn an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
37298 |
000.00.19.H26-220216-0043 |
220000526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Dây truyền dịch tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
37299 |
000.00.19.H32-220222-0001 |
220000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH HẰNG THU PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37300 |
000.00.22.H44-220220-0004 |
220000016/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÍCH THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37301 |
000.00.19.H26-211108-0008 |
220000390/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37302 |
000.00.07.H27-220223-0004 |
220000014/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC ĐƯỜNG THƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37303 |
000.00.25.H47-220218-0001 |
220000015/PCBMB-QNa |
|
NHÀ THUỐC HỒNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37304 |
000.00.19.H26-220214-0035 |
220000525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD máy và ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37305 |
000.00.19.H26-220214-0033 |
220000524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Hệ thống IVD máy và ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37306 |
000.00.25.H47-220221-0003 |
220000014/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 372 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37307 |
000.00.25.H47-220221-0001 |
220000013/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 03(VIỆT PHÚC)- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37308 |
000.00.07.H27-220223-0003 |
220000013/PCBMB-HT |
|
QUẦY THUỐC YẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37309 |
000.00.19.H26-220215-0047 |
220000389/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37310 |
000.00.25.H47-220218-0003 |
220000012/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC 09( HỒNG TUYẾT) |
|
Còn hiệu lực
|
|
37311 |
000.00.25.H47-220218-0002 |
220000011/PCBMB-QNa |
|
QUẦY THUỐC QUASAPHARM 324 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-SÂM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37312 |
000.00.22.H44-220220-0003 |
220000015/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN XUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37313 |
000.00.19.H26-220216-0018 |
220000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút kèm que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
37314 |
000.00.19.H26-220216-0030 |
220000388/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37315 |
000.00.22.H44-220220-0001 |
220000014/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37316 |
000.00.24.H49-220223-0003 |
220000103/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CẦU CẦM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37317 |
000.00.19.H26-220216-0038 |
220000387/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37318 |
000.00.19.H26-220216-0031 |
220000523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
37319 |
000.00.24.H49-220223-0002 |
220000102/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC MINH HÀ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37320 |
000.00.19.H26-220217-0001 |
220000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 16 SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37321 |
000.00.19.H26-220215-0031 |
220000522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Kẹp cầm máu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37322 |
000.00.19.H26-220217-0004 |
220000521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
37323 |
000.00.19.H26-220223-0032 |
220000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MỸ |
Nước muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
37324 |
000.00.19.H26-220223-0019 |
220000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37325 |
000.00.16.H46-220217-0002 |
220000007/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM THÁI HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37326 |
000.00.17.H62-220221-0001 |
220000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PALMY |
Khẩu trang y tế Palmy |
Còn hiệu lực
|
|
37327 |
000.00.18.H24-220223-0005 |
220000054/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC DŨNG THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37328 |
000.00.18.H24-220223-0004 |
220000053/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC NHD MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37329 |
000.00.18.H24-220223-0003 |
220000052/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC ANH PHÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
37330 |
000.00.19.H32-220217-0001 |
220000005/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 538 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37331 |
000.00.48.H41-220223-0006 |
220000106/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HUYỀN TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37332 |
000.00.48.H41-220223-0008 |
220000105/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37333 |
000.00.48.H41-220214-0005 |
220000104/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THUẬN THUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37334 |
000.00.48.H41-220223-0004 |
220000103/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HUYỆN TÂN KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37335 |
000.00.48.H41-220223-0009 |
220000102/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 90 - CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM HUYỆN NGHĨA ĐÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37336 |
000.00.48.H41-220223-0007 |
220000101/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC TƯ NHÂN TÚ PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37337 |
000.00.19.H26-220223-0026 |
220000385/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37338 |
000.00.19.H26-220217-0026 |
220000027/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIA TRUYỀN BẢO VÂN GROUP |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37339 |
000.00.19.H26-220210-0022 |
220000520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
37340 |
000.00.19.H26-220217-0015 |
220000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37341 |
000.00.19.H26-220124-0010 |
220000518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
37342 |
000.00.19.H26-220217-0018 |
220000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KLH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37343 |
000.00.19.H26-220217-0010 |
220000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
37344 |
000.00.19.H26-220217-0028 |
220000540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC LEGIPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi keo ong LEGICORT |
Còn hiệu lực
|
|
37345 |
000.00.19.H26-220217-0035 |
220000539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
XỊT HỌNG AN CHÂU |
Còn hiệu lực
|
|
37346 |
000.00.19.H26-220216-0023 |
220000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật của Hệ thống nẹp liền miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
37347 |
000.00.19.H26-220216-0037 |
220000382/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO VIÊN TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BẢO VIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37348 |
000.00.19.H26-220222-0017 |
220000381/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH SƠN PHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37349 |
000.00.04.G18-220223-0021 |
220001396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
37350 |
000.00.19.H26-211231-0007 |
220000517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|