STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37351 |
000.00.19.H26-220516-0018 |
220001805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chụp cắt lớp nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37352 |
000.00.19.H29-220223-0017 |
220001700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
37353 |
000.00.19.H26-220511-0017 |
220001834/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37354 |
000.00.19.H26-220513-0032 |
220001804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy từ - rung - nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37355 |
000.00.19.H26-220519-0010 |
220001803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Clean nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
37356 |
000.00.19.H26-220519-0007 |
220001802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Baby nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
37357 |
000.00.19.H26-220519-0008 |
220001801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Strong nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
37358 |
000.00.19.H26-220119-0026 |
220001800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon |
Còn hiệu lực
|
|
37359 |
000.00.19.H26-220519-0009 |
220001799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Classic nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
37360 |
000.00.19.H26-220119-0028 |
220001798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
37361 |
000.00.19.H26-220519-0001 |
220001797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 4 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
37362 |
000.00.19.H26-220518-0028 |
220001796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Hemoclip cầm máu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
37363 |
000.00.19.H26-220518-0025 |
220001795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
37364 |
000.00.19.H26-220519-0004 |
220001833/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÁT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37365 |
000.00.19.H26-220518-0024 |
220001794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37366 |
000.00.19.H26-220519-0024 |
220001792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện xung kết hợp sóng siêu âm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37367 |
000.00.19.H26-220518-0026 |
220001832/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA QUỐC TẾ HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37368 |
000.00.19.H26-220424-0001 |
220001831/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37369 |
000.00.19.H26-220519-0015 |
220001830/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37370 |
000.00.19.H26-220516-0017 |
220001617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37371 |
000.00.19.H29-220516-0063 |
220001699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang CR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37372 |
000.00.19.H29-220516-0057 |
220001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37373 |
000.00.19.H29-220517-0009 |
220001697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
37374 |
000.00.19.H29-220517-0005 |
220001136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37375 |
000.00.19.H26-220507-0002 |
220000078/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HTM-BIO |
Ống nghiệm đựng máu |
Còn hiệu lực
|
|
37376 |
000.00.19.H26-220515-0004 |
220001791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dẫn lưu kín áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
37377 |
000.00.19.H26-220516-0003 |
220001788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan vi phẫu Pi Drive |
Còn hiệu lực
|
|
37378 |
000.00.19.H26-220515-0005 |
220001787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
37379 |
000.00.19.H26-220421-0011 |
220001786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
37380 |
000.00.19.H26-220517-0007 |
220001785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
37381 |
000.00.04.G18-220524-0015 |
220002306/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
37382 |
000.00.19.H26-220517-0017 |
220001829/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37383 |
000.00.19.H26-220517-0008 |
220001784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Đầu đa kim tiêm dùng trong trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37384 |
000.00.19.H26-220511-0018 |
220001783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
37385 |
000.00.19.H26-220516-0006 |
220001782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHSK |
Gel bôi trơn âm đạo Hyalosan |
Còn hiệu lực
|
|
37386 |
000.00.19.H26-220427-0036 |
220001781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị làm mát da |
Còn hiệu lực
|
|
37387 |
000.00.19.H26-220517-0003 |
220001828/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37388 |
000.00.19.H26-220419-0056 |
220001780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE OCEAN |
Bộ kit thử thai nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
37389 |
000.00.19.H26-220513-0019 |
220001779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Holter đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37390 |
000.00.19.H26-220504-0016 |
220001778/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
37391 |
000.00.19.H26-220504-0014 |
220001777/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37392 |
000.00.19.H26-220504-0013 |
220001776/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
37393 |
000.00.19.H26-220504-0012 |
220001775/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37394 |
000.00.19.H26-220504-0009 |
220001774/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
37395 |
000.00.19.H26-220504-0002 |
220001773/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37396 |
000.00.19.H26-220504-0008 |
220001772/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
37397 |
000.00.19.H26-220504-0007 |
220001771/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
37398 |
000.00.19.H26-220504-0003 |
220001769/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
37399 |
000.00.19.H26-220504-0005 |
220001770/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37400 |
000.00.19.H17-220517-0009 |
220000057/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Tạp dề vải không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
37401 |
000.00.19.H29-220518-0034 |
220001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
37402 |
000.00.19.H29-220517-0004 |
220001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Giường bệnh nhân điều khiển tay |
Còn hiệu lực
|
|
37403 |
000.00.19.H29-220427-0022 |
220001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37404 |
000.00.19.H29-220518-0011 |
220001696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Rọ lấy sỏi nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37405 |
000.00.19.H29-220518-0008 |
220001695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ, ống thông hút phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37406 |
000.00.19.H29-220518-0005 |
220001694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống thông / nong trong phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37407 |
000.00.19.H29-220518-0003 |
220001693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37408 |
000.00.19.H29-220517-0035 |
220001692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Trocar / dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37409 |
000.00.19.H29-220517-0033 |
220001691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp phẫu thuật / kẹp sinh thiết nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37410 |
000.00.19.H29-220517-0031 |
220001690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
37411 |
000.00.19.H29-220517-0029 |
220001689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
37412 |
000.00.19.H29-220517-0027 |
220001688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
37413 |
000.00.19.H29-220517-0025 |
220001687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kim tiêm chọc dò |
Còn hiệu lực
|
|
37414 |
000.00.19.H29-220517-0021 |
220001686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi xoang mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37415 |
000.00.19.H29-220513-0027 |
220001685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bơm tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37416 |
000.00.19.H29-220513-0025 |
220001684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
37417 |
000.00.19.H29-220513-0022 |
220001683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
37418 |
000.00.19.H29-220513-0020 |
220001682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây nối tay dao đốt điện |
Còn hiệu lực
|
|
37419 |
000.00.19.H29-220513-0017 |
220001681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
37420 |
000.00.19.H29-220513-0015 |
220001680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống hút/ bơm hút tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37421 |
000.00.19.H29-220513-0013 |
220001679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Camera / bộ xử lý hình ảnh nội soi cứng |
Còn hiệu lực
|
|
37422 |
000.00.19.H29-220513-0012 |
220001678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống soi quang học |
Còn hiệu lực
|
|
37423 |
000.00.19.H29-211222-0022 |
220001677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
37424 |
000.00.19.H29-220518-0027 |
220001676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống quang nội soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
37425 |
000.00.19.H29-211222-0019 |
220001675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|