STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37351 |
000.00.48.H41-220219-0002 |
220000075/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC PHẠM THỊ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37352 |
000.00.48.H41-220219-0001 |
220000074/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC KIM THOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37353 |
000.00.48.H41-220220-0009 |
220000073/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HẢI AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37354 |
000.00.48.H41-220218-0015 |
220000072/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC BÙI HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37355 |
000.00.48.H41-220218-0005 |
220000071/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HA MY - GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37356 |
000.00.48.H41-220217-0016 |
220000070/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37357 |
000.00.48.H41-220214-0011 |
220000069/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HIÊN TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37358 |
000.00.48.H41-220221-0005 |
220000068/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỦY CẢNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37359 |
000.00.04.G18-220103-0054 |
220001349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37360 |
000.00.16.H02-220217-0001 |
220000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BAPHARCO |
Viên XÔNG MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37361 |
000.00.04.G18-220221-0008 |
220001348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37362 |
000.00.19.H29-220218-0007 |
220000363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Miếng dán điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
37363 |
000.00.19.H29-220218-0004 |
220000489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
37364 |
000.00.19.H29-220216-0033 |
220000488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV KIM MINH |
MÁY KHÍ NÉN TUẦN HOÀN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37365 |
000.00.17.H38-220215-0001 |
220000002/PCBMB-LCa |
|
NHÀ THUỐC PHARMAKET SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37366 |
000.00.19.H29-220211-0008 |
220000487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
37367 |
000.00.19.H29-220211-0003 |
220000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Tay vặn, sao mẫu các loại và nắp lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
37368 |
000.00.04.G18-220221-0010 |
220001347/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy trộn khí dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
37369 |
000.00.19.H29-220217-0012 |
220000486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
37370 |
000.00.19.H29-220217-0011 |
220000485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37371 |
000.00.19.H29-220217-0010 |
220000484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37372 |
000.00.19.H29-220217-0009 |
220000483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37373 |
000.00.19.H29-220217-0008 |
220000482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường phủ đĩa cấy tế bào trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
37374 |
000.00.19.H29-220217-0007 |
220000481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37375 |
000.00.19.H29-220217-0006 |
220000480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
37376 |
000.00.19.H29-220217-0005 |
220000479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5-6 |
Còn hiệu lực
|
|
37377 |
000.00.19.H29-220217-0004 |
220000478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2-3 |
Còn hiệu lực
|
|
37378 |
000.00.19.H29-220217-0003 |
220000477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường nuôi cấy và thụ tinh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37379 |
000.00.19.H29-220216-0023 |
220000476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường thao tác giao tử |
Còn hiệu lực
|
|
37380 |
000.00.19.H29-220216-0022 |
220000475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
37381 |
000.00.19.H29-220211-0021 |
220000474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Giá Đỡ Các Loại, Các Cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
37382 |
000.00.17.H13-220217-0001 |
220000039/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HÀ ANH QUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37383 |
000.00.17.H13-220114-0003 |
220000038/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 320 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37384 |
000.00.17.H13-220114-0002 |
220000037/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 307 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37385 |
000.00.19.H29-220105-0013 |
220000473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Thiết Bị Cắt Bao Quy Đầu |
Còn hiệu lực
|
|
37386 |
000.00.19.H29-220211-0024 |
220000472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Rọ Lấy Sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
37387 |
000.00.19.H29-220216-0018 |
220000471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
DỤNG CỤ CHẶN SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37388 |
000.00.19.H29-220216-0017 |
220000470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
RỌ LẤY SỎI NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
37389 |
000.00.19.H29-220215-0015 |
220000361/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tách chiết tinh sạch DNA/ RNA và protein tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37390 |
000.00.19.H29-220215-0012 |
220000360/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
37391 |
000.00.17.H13-220211-0001 |
220000036/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NAM VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37392 |
000.00.19.H29-220217-0040 |
220000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂN VŨ QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37393 |
000.00.19.H26-220219-0011 |
220000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EROPHAR FRANCE |
XỊT HỌNG MŨI TAI THẢO DƯỢC XUYÊN TÂM LIÊN EROPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
37394 |
000.00.19.H26-220220-0004 |
220000327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37395 |
000.00.19.H26-220217-0022 |
220000475/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Xịt Họng Keo Ong |
Còn hiệu lực
|
|
37396 |
000.00.19.H26-220217-0021 |
220000474/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PUBLIC HEALTH QUỐC TẾ |
Xịt Kháng Khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
37397 |
000.00.19.H26-220217-0020 |
220000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37398 |
000.00.19.H26-220217-0019 |
220000472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAVIFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37399 |
000.00.19.H26-220217-0003 |
220000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37400 |
000.00.19.H29-211225-0003 |
220000308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHCARE LINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
37401 |
000.00.19.H26-220216-0010 |
220000470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37402 |
000.00.19.H26-220218-0010 |
220000440/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
37403 |
000.00.19.H29-220110-0070 |
220000469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
37404 |
000.00.19.H29-220110-0058 |
220000468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Bộ băng xốp dính thấm hút dành cho vết mở bụng |
Còn hiệu lực
|
|
37405 |
000.00.19.H29-220110-0036 |
220000467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
37406 |
000.00.19.H29-220110-0068 |
220000466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37407 |
000.00.19.H29-220110-0067 |
220000465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37408 |
000.00.19.H29-220112-0029 |
220000464/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Họ dây dẫn đường (1. Dây dẫn đường phủ Hydrophilic, 2. Dây dẫn đường PTFE) |
Còn hiệu lực
|
|
37409 |
000.00.19.H29-220112-0026 |
220000463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
37410 |
000.00.19.H29-220112-0024 |
220000462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày |
Còn hiệu lực
|
|
37411 |
000.00.04.G18-220216-0001 |
220001346/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
37412 |
000.00.19.H29-220217-0034 |
220000461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng và khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
37413 |
000.00.19.H29-220216-0014 |
220000460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
37414 |
000.00.19.H29-220214-0015 |
220000459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng laser Q-Switched |
Còn hiệu lực
|
|
37415 |
000.00.19.H29-220127-0027 |
220000458/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống bơm khí CO2 trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37416 |
000.00.19.H29-220216-0032 |
220000457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm, kẹp mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37417 |
000.00.19.H29-220215-0017 |
220000456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kẹp phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37418 |
000.00.19.H29-220217-0023 |
220000455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại Banh, Vành mi nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37419 |
000.00.19.H29-220210-0027 |
220000454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
37420 |
000.00.19.H29-220217-0015 |
220000453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
37421 |
000.00.07.H27-220220-0001 |
220000006/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC QUÝ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37422 |
000.00.19.H29-220120-0019 |
220000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Pipet hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37423 |
000.00.04.G18-220221-0005 |
220001345/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính và bán định lượng Mycoplasma hominis và Ureaplasma spp |
Còn hiệu lực
|
|
37424 |
000.00.19.H29-220216-0021 |
220000452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích tự động HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
37425 |
000.00.48.H41-220220-0008 |
220000067/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC DANH HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|