STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
301 |
000.00.17.H39-230306-0005 |
230000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
302 |
000.00.19.H26-230105-0018 |
230000517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Cụm IVD thuốc thử các chất điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
303 |
000.00.19.H26-230302-0028 |
230000516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
304 |
000.00.19.H26-230302-0027 |
230000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
305 |
000.00.19.H26-230303-0004 |
230000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
306 |
000.00.19.H26-230303-0006 |
230000515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Virus |
Còn hiệu lực
|
|
307 |
000.00.19.H26-230303-0015 |
230000514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
308 |
000.00.19.H26-230301-0021 |
230000513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống điện não đồ kỹ thuật số và lập bản đồ não |
Còn hiệu lực
|
|
309 |
000.00.19.H26-230301-0032 |
230000512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Cây dụng cụ đi kèm đặt thủy tinh thể nhân tạo mềm |
Còn hiệu lực
|
|
310 |
000.00.19.H26-230228-0013 |
230000511/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
311 |
000.00.19.H26-230312-0002 |
230000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
312 |
000.00.19.H26-230311-0001 |
230000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DOPHARCO |
Cao xoa |
Còn hiệu lực
|
|
313 |
000.00.19.H26-230302-0011 |
230000510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy điều trị xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
314 |
000.00.19.H26-230223-0009 |
230000412/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
315 |
000.00.19.H26-230301-0018 |
230000411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
316 |
000.00.19.H26-230303-0003 |
230000410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
317 |
000.00.19.H26-230302-0021 |
230000409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
318 |
000.00.19.H26-230224-0017 |
230000509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
319 |
000.00.19.H26-230228-0029 |
230000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 905 |
|
Còn hiệu lực
|
|
320 |
000.00.19.H26-230301-0026 |
230000508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Keo gắn mắc cài - T Orthobond |
Còn hiệu lực
|
|
321 |
000.00.19.H26-230227-0014 |
230000507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
322 |
000.00.19.H26-230302-0003 |
230000084/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
323 |
000.00.19.H26-230301-0028 |
230000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
324 |
000.00.19.H26-230227-0001 |
230000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
325 |
000.00.19.H26-230223-0002 |
230000506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum (Pf) và P. vivax (Pv), P. ovale (Po) và P. malariae (Pm) |
Còn hiệu lực
|
|
326 |
000.00.19.H26-230223-0004 |
230000505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum (P.f.) và kháng nguyên P. vivax (P.v.) |
Còn hiệu lực
|
|
327 |
000.00.19.H26-230223-0001 |
230000504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính và phân biệt kháng nguyên Plasmodium falciparum Pf |
Còn hiệu lực
|
|
328 |
000.00.19.H26-230302-0004 |
230000503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn IBP |
Còn hiệu lực
|
|
329 |
000.00.19.H26-230213-0009 |
230000408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
Điện cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
330 |
000.00.19.H26-230224-0011 |
230000407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC CƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
331 |
000.00.19.H26-230227-0013 |
230000406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
332 |
000.00.19.H26-230301-0031 |
230000405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện (dùng cho khoa cấp cứu, hồi sức, hậu phẫu, điều trị tích cực) |
Còn hiệu lực
|
|
333 |
000.00.19.H26-230301-0034 |
230000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
334 |
000.00.19.H26-230227-0003 |
230000403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
KHĂN VỆ SINH PHỤ NỮ MOON’S CARE |
Còn hiệu lực
|
|
335 |
000.00.19.H29-230309-0005 |
230000526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
336 |
000.00.19.H29-230227-0017 |
230000525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy theo dõi huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
337 |
000.00.19.H29-230223-0009 |
230000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
338 |
000.00.19.H26-230310-0017 |
230000502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
Dây truyền dịch và kim |
Còn hiệu lực
|
|
339 |
000.00.19.H26-230310-0016 |
230000501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
340 |
000.00.19.H26-230310-0011 |
230000500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
GEL HỖ TRỢ GIẢM TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
341 |
000.00.19.H26-230310-0015 |
230000499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
342 |
000.00.04.G18-230313-0014 |
230000191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm đông máu định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
343 |
000.00.19.H26-230310-0013 |
230000402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
344 |
000.00.19.H26-230309-0021 |
230000401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương 1,5% |
Còn hiệu lực
|
|
345 |
000.00.19.H26-230310-0003 |
230000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RUS PHARMA |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
346 |
000.00.19.H26-230310-0004 |
230000399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RUS PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
347 |
000.00.19.H26-230309-0022 |
230000498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
348 |
000.00.19.H26-230309-0009 |
230000398/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
KEM NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
349 |
000.00.19.H26-230306-0002 |
230000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM MEDOTIS |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA VIRGIN |
Còn hiệu lực
|
|
350 |
000.00.19.H26-230309-0008 |
230000396/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
351 |
000.00.17.H58-230224-0002 |
230000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1148 |
|
Còn hiệu lực
|
|
352 |
000.00.19.H26-230309-0017 |
230000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
MUỐI TẮM GIỮ ẤM HOÀNG QUÝ PHI |
Còn hiệu lực
|
|
353 |
000.00.17.H58-230224-0001 |
230000001/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1124 |
|
Còn hiệu lực
|
|
354 |
000.00.19.H26-230308-0018 |
230000497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
355 |
000.00.19.H26-230208-0022 |
230000298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
356 |
000.00.19.H26-230309-0016 |
230000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
GEL THỤT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
357 |
000.00.19.H26-230302-0002 |
230000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T.FAST |
|
Còn hiệu lực
|
|
358 |
000.00.04.G18-230310-0017 |
230000190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
359 |
000.00.19.H26-230306-0015 |
230000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
360 |
000.00.19.H26-230308-0019 |
230000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
361 |
000.00.19.H26-230308-0014 |
230000078/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BUYMED LOGISTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
362 |
000.00.19.H26-230309-0004 |
230000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
|
Còn hiệu lực
|
|
363 |
000.00.19.H26-230228-0012 |
230000393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Cáng đẩy bệnh nhân dùng cho phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
364 |
000.00.19.H26-230228-0014 |
230000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Xe đẩy bệnh nhân dùng cho phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
365 |
000.00.19.H26-230308-0003 |
230000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Thiết bị che chắn phóng xạ bảo vệ cơ thể dùng trong y tế (Áo chì, váy chì, tấm che chắn đầu, găng tay chì) |
Còn hiệu lực
|
|
366 |
000.00.19.H26-230224-0009 |
230000390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
367 |
000.00.19.H26-230308-0016 |
230000496/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT MYOVIT 3 ANTI – INFECTION |
Còn hiệu lực
|
|
368 |
000.00.19.H26-230308-0015 |
230000389/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch muối sinh lý nhỏ mắt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
369 |
000.00.19.H26-230308-0009 |
230000495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
370 |
000.00.19.H26-230308-0008 |
230000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
371 |
000.00.19.H26-230308-0006 |
230000494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
372 |
000.00.19.H26-230303-0036 |
230000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TUYẾT TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
373 |
000.00.19.H26-230303-0035 |
230000493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bộ nuôi ăn qua đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
374 |
000.00.19.H26-230303-0031 |
230000492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Ống thông cho ăn qua đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
375 |
000.00.19.H26-230303-0001 |
230000491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bơm cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|