STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3676 |
000.00.19.H29-240419-0020 |
240000991/PCBB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
3677 |
000.00.19.H29-240425-0014 |
240000167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3678 |
000.00.19.H29-240508-0019 |
240000166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SCI-DERM PROFESSIONALS |
|
Còn hiệu lực
|
|
3679 |
000.00.19.H29-240506-0007 |
240000733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong cấy ghép nội soi răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
3680 |
000.00.19.H29-240508-0006 |
240000990/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LINIE COSMECEUTICALS |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA LINIE WITH LIDOCAINE |
Còn hiệu lực
|
|
3681 |
000.00.19.H29-240508-0015 |
240000732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
3682 |
000.00.19.H29-240508-0013 |
240000989/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3683 |
000.00.19.H29-240423-0014 |
240000731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Bơm tiêm khí máu động mạch không kim |
Còn hiệu lực
|
|
3684 |
000.00.19.H17-240514-0008 |
240000010/PCBMB-ĐNa |
|
HDK VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG CHINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3685 |
000.00.19.H17-240514-0007 |
240000016/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NƯỚC MUỐI SINH LÝ SALINE |
Còn hiệu lực
|
|
3686 |
000.00.19.H17-240514-0006 |
240000015/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
GẠC VASELINE |
Còn hiệu lực
|
|
3687 |
000.00.19.H17-240514-0005 |
240000014/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
BĂNG THUN |
Còn hiệu lực
|
|
3688 |
000.00.19.H17-240514-0004 |
240000013/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
BĂNG CUỘN VẢI |
Còn hiệu lực
|
|
3689 |
000.00.19.H17-240514-0003 |
240000012/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
BÔNG GẠC ĐẮP VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
3690 |
000.00.19.H17-240514-0002 |
240000011/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Gạc phẩu thuật các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
3691 |
000.00.19.H17-240514-0001 |
240000010/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Bông y tế các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
3692 |
000.00.48.H41-240514-0001 |
240000003/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
3693 |
000.00.19.H26-240510-0020 |
240000003/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
3694 |
000.00.20.H45-240508-0001 |
240000004/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3695 |
000.00.19.H29-240508-0003 |
240000730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
HỆ THỐNG NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3696 |
000.00.19.H29-240507-0002 |
240000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3697 |
000.00.19.H29-240308-0009 |
240000988/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Dây dẫn hướng nội soi đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
3698 |
000.00.19.H26-240425-0006 |
240000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm syrup |
Còn hiệu lực
|
|
3699 |
000.00.19.H29-240507-0009 |
240000729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
3700 |
000.00.19.H29-240503-0007 |
240000728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT GIAO PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
3701 |
000.00.19.H29-240506-0003 |
240000987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn, lão thị |
Còn hiệu lực
|
|
3702 |
000.00.19.H29-240504-0003 |
240000986/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dán trong suốt vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3703 |
000.00.19.H29-240220-0005 |
240000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ HẢI TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3704 |
000.00.19.H29-240502-0007 |
240000985/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHARLES WEMBLEY (S.E.A.) CO PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cảm biến của máy đo độ bão hoà oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
3705 |
000.00.19.H29-240506-0006 |
240000727/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CHARLES WEMBLEY (S.E.A.) CO PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bàn sinh đa năng (bàn khám sản) |
Còn hiệu lực
|
|
3706 |
000.00.19.H29-240321-0003 |
240000984/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng iPTH |
Còn hiệu lực
|
|
3707 |
000.00.19.H29-240506-0013 |
240000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HIPPOCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3708 |
000.00.19.H29-240509-0007 |
240000983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Dao cắt dưới niêm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
3709 |
000.00.19.H29-240514-0001 |
240000726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3710 |
000.00.16.H05-240504-0001 |
240000020/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3711 |
000.00.19.H26-240508-0007 |
240001088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Hệ thống ROBOT tập phục hồi chức năng, huấn luyện và điều chỉnh dáng đi |
Còn hiệu lực
|
|
3712 |
000.00.19.H26-240508-0004 |
240001087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
3713 |
000.00.19.H26-240422-0030 |
240000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1737 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3714 |
000.00.19.H26-240502-0021 |
240001086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống kính soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3715 |
000.00.19.H26-240508-0006 |
240000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
3716 |
000.00.19.H26-240423-0012 |
240000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIETCARE HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3717 |
000.00.19.H26-240422-0013 |
240000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1689 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3718 |
000.00.19.H26-240423-0011 |
240000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIETCARE HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3719 |
000.00.19.H26-240508-0017 |
240001085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
CZ PANTHENOL NANO SILVER |
Còn hiệu lực
|
|
3720 |
000.00.19.H26-240502-0016 |
240000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3721 |
000.00.19.H26-240506-0003 |
240000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Dung dịch muối ưu trương xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3722 |
000.00.19.H26-240506-0004 |
240001084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM V&S VIỆT NAM |
Siro ho |
Còn hiệu lực
|
|
3723 |
000.00.19.H26-240508-0014 |
240000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dr Max Comforcare Ice Spray |
Còn hiệu lực
|
|
3724 |
000.00.19.H26-240426-0014 |
240001083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống kính soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3725 |
000.00.19.H26-240425-0013 |
240001082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống kính soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3726 |
000.00.19.H26-240508-0013 |
240000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gạc Gel Siêu Oxy Hóa SUPO MAS |
Còn hiệu lực
|
|
3727 |
000.00.19.H26-240507-0020 |
240001081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
3728 |
000.00.19.H26-240508-0012 |
240000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
chế phẩm chăm sóc viêm, hăm, ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
3729 |
000.00.19.H26-240504-0017 |
240001080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm xét nghiệm tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
3730 |
000.00.19.H26-240508-0009 |
240000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Gạc Polyester phủ vaseline ZINEX |
Còn hiệu lực
|
|
3731 |
000.00.19.H26-240508-0002 |
240001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Bộ điều chỉnh lưu lượng khí |
Còn hiệu lực
|
|
3732 |
000.00.19.H26-240426-0007 |
240000813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
XỊT VỆ SINH MŨI CLEANDAY |
Còn hiệu lực
|
|
3733 |
000.00.19.H26-240506-0022 |
240001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ vi phẫu lấy bỏ nhân đệm |
Còn hiệu lực
|
|
3734 |
000.00.19.H26-240416-0022 |
240000812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lồng bảo vệ bơm tiêm điện và bơm truyền dịch khi chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
3735 |
000.00.19.H26-240507-0039 |
240000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
3736 |
000.00.19.H26-240506-0008 |
240001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy trẻ hóa âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
3737 |
000.00.19.H26-240502-0035 |
240000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT NAM |
Mắt kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
3738 |
000.00.19.H26-240502-0006 |
240000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3739 |
000.00.19.H26-240507-0050 |
240000807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU NGUYỆT ÁNH |
GOUT AN BÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
3740 |
000.00.19.H26-240507-0045 |
240001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THE MAN CENTURY |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
3741 |
000.00.19.H26-240504-0008 |
240001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-reactive protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
3742 |
000.00.19.H26-240504-0006 |
240001074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3743 |
000.00.19.H26-240507-0007 |
240001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng N-terminal pro Brain Natriuretic Peptide (NT-proBNP) |
Còn hiệu lực
|
|
3744 |
000.00.19.H26-240507-0037 |
240001072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
Máy diode laser 980nm & 1470nm (Máy diode laser đốt trĩ, giãn tĩnh mạch,...) |
Còn hiệu lực
|
|
3745 |
000.00.19.H26-240506-0011 |
240000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
3746 |
000.00.19.H26-240427-0002 |
240001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
3747 |
000.00.19.H26-240502-0011 |
240001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
Clip cầm máu và tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
3748 |
000.00.19.H26-240424-0008 |
240000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3749 |
000.00.19.H26-240507-0026 |
240000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DULIN INTERNATIONAL |
Bút phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3750 |
000.00.19.H26-240507-0018 |
240000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|