STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3676 |
000.00.19.H29-221115-0019 |
220003702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm huyết học khác: Công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
3677 |
000.00.19.H29-221115-0012 |
220003701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
3678 |
000.00.19.H26-221118-0014 |
220003565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
3679 |
000.00.19.H26-221118-0011 |
220003564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu thay thế ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
3680 |
000.00.19.H26-221117-0025 |
220003563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng để kiểm soát chất lượng máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3681 |
000.00.19.H29-221116-0010 |
220002387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
3682 |
000.00.04.G18-221028-0006 |
220003421/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
3683 |
000.00.04.G18-221028-0011 |
220003420/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
3684 |
000.00.19.H29-221110-0018 |
220003700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
3685 |
000.00.04.G18-221118-0015 |
220003419/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK |
Còn hiệu lực
|
|
3686 |
000.00.19.H29-221115-0022 |
220003699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm hút dịch đa năng Fluid Control 2225 và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3687 |
000.00.19.H29-221115-0023 |
220003698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm hút dịch Vacuson và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3688 |
000.00.19.H29-221115-0020 |
220003697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống tạo kênh dẫn cho dụng cụ dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3689 |
000.00.19.H29-221108-0029 |
220002386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y NHA KHOA ENDOHANCE |
Kính lúp và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3690 |
000.00.19.H29-221114-0002 |
220003696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3691 |
000.00.19.H29-221111-0030 |
220003695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi siêu âm khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
3692 |
000.00.19.H29-220930-0003 |
220003694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3693 |
000.00.19.H29-220909-0004 |
220003693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3694 |
000.00.19.H29-221024-0008 |
220003692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ đo (theo dõi) huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
3695 |
000.00.19.H29-221114-0004 |
220001453/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHAMI CONSUMER HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3696 |
000.00.19.H29-221114-0010 |
220001452/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B |
|
Còn hiệu lực
|
|
3697 |
000.00.19.H29-221115-0008 |
220003691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3698 |
000.00.19.H29-221102-0014 |
220003690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
Nhựa nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3699 |
000.00.19.H29-221103-0014 |
220001451/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3700 |
000.00.19.H29-221114-0017 |
220003689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA |
Còn hiệu lực
|
|
3701 |
000.00.19.H29-221114-0011 |
220003688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
3702 |
000.00.04.G18-221118-0011 |
220003418/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Protein vận chuyển: ALB, PreALB, HAPT |
Còn hiệu lực
|
|
3703 |
000.00.19.H29-221114-0001 |
220001450/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3704 |
000.00.04.G18-221118-0010 |
220003417/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD độc chất học: ACET, ETOH, SAL |
Còn hiệu lực
|
|
3705 |
000.00.04.G18-221118-0009 |
220003416/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống viên uống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
3706 |
000.00.19.H29-221112-0005 |
220002385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Dầu nóng sao việt |
Còn hiệu lực
|
|
3707 |
000.00.19.H29-221115-0003 |
220002384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Miếng dán mụn Fobe Acne |
Còn hiệu lực
|
|
3708 |
000.00.19.H29-221115-0002 |
220002383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Dung dịch chấm mụn cóc Fobe |
Còn hiệu lực
|
|
3709 |
000.00.19.H29-221111-0015 |
220003687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
3710 |
000.00.19.H29-221114-0015 |
220003686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
3711 |
000.00.19.H29-221111-0017 |
220002382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Đèn trám quang trung hợp |
Còn hiệu lực
|
|
3712 |
000.00.19.H29-221114-0013 |
220002381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY SCAN PHIM |
Còn hiệu lực
|
|
3713 |
000.00.19.H29-221111-0020 |
220003685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Thiết bị kích hoạt Endo siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3714 |
000.00.19.H29-221111-0018 |
220003684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Mô tơ điện nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3715 |
000.00.19.H29-221115-0014 |
220003683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG DẦU DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3716 |
000.00.19.H29-221115-0013 |
220003682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY HÚT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3717 |
000.00.19.H29-221115-0009 |
220003681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Đèn quang trùng hợp trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3718 |
000.00.19.H29-221111-0013 |
220003680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Cảm biến kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3719 |
000.00.19.H29-221115-0021 |
220002380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
DỤNG CỤ DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3720 |
000.00.19.H29-221115-0024 |
220003679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY THỔI CÁT VÀ NGUYÊN LIỆU DÙNG CHO MÁY |
Còn hiệu lực
|
|
3721 |
000.00.19.H29-221116-0013 |
220003678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY ĐIỀU TRỊ NỘI NHA |
Còn hiệu lực
|
|
3722 |
000.00.19.H29-221116-0014 |
220003677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY TRỒNG RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
3723 |
000.00.19.H29-221116-0011 |
220003676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY CẠO VÔI VÀ THỔI CÁT |
Còn hiệu lực
|
|
3724 |
000.00.19.H29-221116-0024 |
220003675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY LẤY CAO RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
3725 |
000.00.19.H29-221116-0022 |
220003674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY NHỔ RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
3726 |
000.00.04.G18-221027-0012 |
220003415/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, LDH, Lipase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
3727 |
000.00.19.H29-221108-0019 |
220003673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Cầm máu (đông máu) định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
3728 |
000.00.19.H29-221108-0018 |
220003672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Cầm máu (đông máu) định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
3729 |
000.00.19.H29-221108-0017 |
220003671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố VIII đông máu toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3730 |
000.00.19.H29-221027-0004 |
220003670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
HỆ THỐNG DÂY THỞ, GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
3731 |
000.00.19.H29-221116-0017 |
220002379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Bộ lưu lượng kế oxy kèm bình tạo ẩm gắn bình; Bộ lưu lượng kế oxy kèm bình tạo ẩm gắn tường; Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
3732 |
000.00.19.H29-221115-0015 |
220002378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Băng ca bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3733 |
000.00.19.H29-221103-0031 |
220002377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Cao su cách ly nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
3734 |
000.00.19.H29-220919-0044 |
220003669/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3735 |
000.00.04.G18-221118-0006 |
220003414/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3736 |
000.00.19.H29-220919-0043 |
220003668/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3737 |
000.00.19.H29-220919-0042 |
220003667/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3738 |
000.00.19.H29-221111-0012 |
220002376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại giường |
Còn hiệu lực
|
|
3739 |
000.00.19.H29-221111-0014 |
220002375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại dụng cụ tập phục hồi chức năng chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
3740 |
000.00.19.H29-221111-0027 |
220003666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
3741 |
000.00.19.H29-221111-0025 |
220003665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
3742 |
000.00.19.H29-221111-0024 |
220003664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
3743 |
000.00.19.H29-221111-0022 |
220003663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
3744 |
000.00.19.H29-221111-0019 |
220003662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
3745 |
000.00.19.H29-221111-0016 |
220003661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
3746 |
000.00.19.H29-221111-0028 |
220003660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
3747 |
000.00.19.H29-221104-0015 |
220003659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét chủng P. falciparum, P. vivax, P. ovale và P. malariae |
Còn hiệu lực
|
|
3748 |
000.00.19.H29-221110-0011 |
220002374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY THHH THÍNH GIÁC NHÂN ÁI |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
3749 |
000.00.19.H29-221116-0012 |
220003657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Ống thông khí quản, Ống thông khí quản cong mũi/cong miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
3750 |
000.00.19.H29-221115-0011 |
220003656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình làm ẩm oxy AQUAPAK |
Còn hiệu lực
|
|