STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37501 |
000.00.17.H54-210513-0001 |
210000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37502 |
000.00.19.H29-210510-0007 |
210000330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37503 |
000.00.19.H29-210510-0006 |
210000331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37504 |
000.00.19.H29-210301-0014 |
210000332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Ống phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
37505 |
000.00.19.H29-210407-0009 |
210000333/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cuộn co giãn không đan dệt |
Còn hiệu lực
|
|
37506 |
000.00.19.H29-210407-0010 |
210000334/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng gạc tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37507 |
000.00.19.H29-210420-0007 |
210000068/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37508 |
000.00.19.H29-210422-0004 |
210000335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ / Lưới nhựa cố định đầu |
Còn hiệu lực
|
|
37509 |
000.00.19.H29-210422-0003 |
210000336/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ / Lưới nhựa cố định đầu |
Còn hiệu lực
|
|
37510 |
000.00.19.H29-210422-0002 |
210000337/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ / Lưới nhựa cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
37511 |
000.00.19.H29-210301-0013 |
210000338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37512 |
000.00.16.H05-210511-0001 |
210000021/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
37513 |
000.00.16.H05-210511-0002 |
210000022/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt họng CTTSORE |
Còn hiệu lực
|
|
37514 |
000.00.04.G18-210414-00002 |
21000204/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
37515 |
000.00.04.G18-210414-00003 |
21000203/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
37516 |
000.00.04.G18-201228-00001 |
21000202/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3.0 Tesla và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
37517 |
000.00.04.G18-210504-00001 |
21000201/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37518 |
000.00.04.G18-210507-00002 |
21000200/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
37519 |
000.00.04.G18-210507-00001 |
21000199/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối sử dụng pin |
Còn hiệu lực
|
|
37520 |
000.00.04.G18-210414-0006 |
210067GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Khay thử xét nghiệm định tính và phân biệt kháng nguyên Dengue NS1 và kháng thể IgM/IgG kháng Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
37521 |
000.00.17.H39-210303-0001 |
210000016/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cá nhân dạng cuộn (TRAUMA-SM BANDAGE) |
Còn hiệu lực
|
|
37522 |
000.00.17.H39-210415-0001 |
210000008/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37523 |
000.00.17.H39-210409-0001 |
210000009/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
37524 |
000.00.17.H39-210505-0001 |
210000010/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37525 |
000.00.17.H39-210506-0001 |
210000011/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37526 |
000.00.17.H39-210506-0002 |
210000012/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37527 |
000.00.48.H41-210506-0001 |
210000001/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Dung dịch vệ sinh mũi CLEAR NOSE Maxspeed |
Còn hiệu lực
|
|
37528 |
000.00.17.H09-210420-0001 |
210000014/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
37529 |
000.00.17.H09-210515-0001 |
210000019/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ASG VINA |
BĂNG CỨU THƯƠNG CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
37530 |
000.00.19.H26-210405-0008 |
210000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37531 |
000.00.19.H26-210405-0007 |
210000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37532 |
000.00.19.H26-210412-0012 |
210000579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
LEUKOPOR-Băng y tế dành cho da nhạy cảm |
Còn hiệu lực
|
|
37533 |
000.00.19.H26-210417-0007 |
210000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
LEUKOSILK - Băng keo lụa, băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37534 |
000.00.19.H26-210417-0006 |
210000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
LEUKOMED I.V/ LEUKOMED I.V STE - Băng phim trong cố định tiêm truyền |
Còn hiệu lực
|
|
37535 |
000.00.19.H26-210417-0005 |
210000582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
ELASTOMULL HAFT- Băng thun cố định tự dính |
Còn hiệu lực
|
|
37536 |
000.00.19.H26-210417-0004 |
210000583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
LEUKOFIX - Băng y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
37537 |
000.00.19.H26-210429-0001 |
210000584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
XE ĐẨY DỤNG CỤ CẤP CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
37538 |
000.00.19.H26-210426-0006 |
210000585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
Bộ đặt nội khí quản có camera sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
37539 |
000.00.19.H26-210504-0012 |
210000586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity |
Còn hiệu lực
|
|
37540 |
000.00.19.H26-210504-0014 |
210000587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi D'Fance |
Còn hiệu lực
|
|
37541 |
000.00.19.H26-210504-0013 |
210000588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi Pharmacity |
Còn hiệu lực
|
|
37542 |
000.00.19.H26-210507-0005 |
210000159/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37543 |
000.00.19.H26-210511-0002 |
210000160/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37544 |
000.00.19.H26-210507-0004 |
210000161/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EQPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37545 |
000.00.19.H26-210429-0006 |
210000589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
37546 |
000.00.19.H26-210422-0005 |
210000162/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37547 |
000.00.19.H26-210510-0010 |
210000163/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE Y TẾ CỘNG ĐỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37548 |
000.00.19.H26-210510-0011 |
210000590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
BĂNG DÍNH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37549 |
000.00.19.H26-210510-0007 |
210000591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37550 |
000.00.19.H26-210510-0008 |
210000592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37551 |
000.00.19.H26-210423-0011 |
210000593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỠNG SINH THẨM MỸ MUDRA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
37552 |
000.00.19.H29-210318-0011 |
210000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LINA HOME |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37553 |
000.00.19.H29-210414-0005 |
210000329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân dàn tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
37554 |
000.00.16.H23-210424-0002 |
210000028/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
37555 |
000.00.17.H08-210419-0001 |
210000003/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37556 |
000.00.17.H08-210512-0001 |
210000005/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI |
Thiết bị Y tế phân loại A |
Còn hiệu lực
|
|
37557 |
000.00.18.H56-210510-0001 |
210000010/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37558 |
000.00.17.H09-210423-0001 |
210000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Áo Choàng Phẫu Thuật ( Surgical Gowns) |
Còn hiệu lực
|
|
37559 |
000.00.17.H09-210416-0001 |
210000012/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Sản phẩm vệ sinh mũi, rửa mũi; sản phẩm xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37560 |
000.00.17.H09-210511-0002 |
210000013/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHƯỚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37561 |
000.00.17.H09-210511-0003 |
210000018/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EAPRO |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37562 |
000.00.19.H26-210225-0003 |
210000567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUCCIOLO ITALY |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
37563 |
000.00.19.H26-210428-0006 |
210000568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH CHIẾN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37564 |
000.00.19.H26-210427-0012 |
210000569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔNG HỢP TÂM MINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37565 |
000.00.19.H26-210429-0007 |
210000570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Băng dính lụa |
Còn hiệu lực
|
|
37566 |
000.00.19.H26-210427-0006 |
210000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ALLENGERS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37567 |
000.00.19.H26-210503-0001 |
210000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAX MARKETING |
|
Còn hiệu lực
|
|
37568 |
000.00.19.H26-210507-0001 |
210000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37569 |
000.00.19.H26-210406-0008 |
210000028/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37570 |
000.00.19.H26-210506-0013 |
210000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Tấm đế cố định vùng bụng, chậu |
Còn hiệu lực
|
|
37571 |
000.00.19.H26-210505-0006 |
210000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm thường |
Còn hiệu lực
|
|
37572 |
000.00.19.H26-210505-0007 |
210000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
37573 |
000.00.19.H26-210505-0005 |
210000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
37574 |
000.00.19.H26-210510-0005 |
210000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Họ Panh dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37575 |
000.00.19.H26-210506-0014 |
210000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI NGOÀI DA (Mã sản phẩm SENCI SKIN MELASMA CLEAR/01) |
Còn hiệu lực
|
|