STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37501 |
000.00.17.H53-220330-0003 |
220000029/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1006 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37502 |
000.00.17.H53-220330-0002 |
220000028/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 981 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37503 |
000.00.17.H53-220330-0001 |
220000027/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 978 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37504 |
000.00.17.H53-220328-0001 |
220000026/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1200 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37505 |
000.00.17.H53-220426-0001 |
220000025/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1014 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37506 |
000.00.16.H33-220519-0001 |
220000037/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 736 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37507 |
000.00.19.H26-220519-0003 |
220001738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRIPHARMA |
KEM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
37508 |
000.00.19.H29-220519-0040 |
220001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
37509 |
000.00.19.H29-220519-0039 |
220001079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
37510 |
000.00.19.H29-220519-0002 |
220001671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
37511 |
000.00.19.H29-220519-0001 |
220001670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bóng kéo sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
37512 |
000.00.19.H29-220517-0010 |
220001669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37513 |
000.00.19.H29-220516-0002 |
220001668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
KIM CHỌC HÚT TRỨNG NON OPU |
Còn hiệu lực
|
|
37514 |
000.00.19.H29-220516-0001 |
220001667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37515 |
000.00.19.H29-220516-0060 |
220001078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
37516 |
000.00.19.H26-220523-0016 |
220001737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
37517 |
000.00.19.H29-220516-0034 |
220001666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy đo phân bố trọng lực lên 2 bàn chân sau khi cân bằng khớp cắn (kèm phần mềm) |
Còn hiệu lực
|
|
37518 |
000.00.19.H29-220516-0032 |
220001665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy chẩn đoán cắn khớp điện toán T-Scan (bao gồm máy chính, phần mềm, phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
37519 |
000.00.19.H29-220513-0026 |
220001664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37520 |
000.00.19.H29-220513-0010 |
220001133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37521 |
000.00.19.H29-220509-0022 |
220001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37522 |
000.00.19.H29-220518-0035 |
220001662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
DÂY TRUYỀN DỊCH VỚI CỔNG TIÊM KHÔNG KIM |
Còn hiệu lực
|
|
37523 |
000.00.19.H29-220516-0041 |
220001661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
DÂY NỐI ĐI KÈM DÂY TRUYỀN CÁC LOẠI, CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
37524 |
000.00.19.H29-220516-0028 |
220001660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng hệ thống khí |
Còn hiệu lực
|
|
37525 |
000.00.19.H29-220512-0004 |
220001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bao giày các loại |
Còn hiệu lực
|
|
37526 |
000.00.19.H29-220517-0017 |
220001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
37527 |
000.00.19.H26-220520-0012 |
220001599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SỨC SỐNG VIỆT |
VOVYBAY |
Còn hiệu lực
|
|
37528 |
000.00.19.H26-220523-0010 |
220001598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu lấy mẫu răng |
Còn hiệu lực
|
|
37529 |
000.00.19.H29-220509-0009 |
220001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Túi ép phồng |
Còn hiệu lực
|
|
37530 |
000.00.19.H29-220428-0001 |
220001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Bút đánh dấu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37531 |
000.00.15.H01-220507-0001 |
220000022/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37532 |
000.00.15.H01-220506-0001 |
220000021/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37533 |
000.00.15.H01-220505-0003 |
220000020/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1031 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37534 |
000.00.15.H01-220505-0002 |
220000019/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1158 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37535 |
000.00.15.H01-220505-0001 |
220000018/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1280 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37536 |
000.00.19.H26-220523-0008 |
220001736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
37537 |
000.00.19.H26-220523-0003 |
220001735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37538 |
000.00.03.H42-220512-0001 |
220000006/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
37539 |
000.00.04.G18-220523-0004 |
220002303/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
37540 |
000.00.16.H05-220523-0003 |
220000034/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
37541 |
000.00.16.H05-220523-0002 |
220000029/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng Giả |
Còn hiệu lực
|
|
37542 |
000.00.16.H05-220520-0001 |
220000033/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VĨNH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37543 |
000.00.19.H26-220422-0028 |
220001734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37544 |
000.00.19.H26-220421-0056 |
220000077/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA MỸ PHẨM HOÀNG KIM |
Dung dịch dùng xịt, nhỏ, vệ sinh tai - mắt - mũi - họng - răng - miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
37545 |
000.00.19.H26-220426-0017 |
220001733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone kích thích nang trứng |
Còn hiệu lực
|
|
37546 |
000.00.19.H26-220427-0013 |
220001732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD hiệu chuẩn xét nghiệm Modul điện giải dùng cho hệ thống phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37547 |
000.00.19.H26-220427-0014 |
220001731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
37548 |
000.00.19.H26-220426-0015 |
220001730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine |
Còn hiệu lực
|
|
37549 |
000.00.19.H26-220521-0015 |
220001729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy khoan cưa điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37550 |
000.00.19.H15-220518-0001 |
220000050/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37551 |
000.00.19.H26-220519-0026 |
220001728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
37552 |
000.00.24.H49-220520-0001 |
220000001/PCBB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ LOGISTICS BMD |
Cáp điện cực sử dụng với máy khử rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
37553 |
000.00.10.H55-220518-0005 |
220000014/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
Trang thiết bị nội thất dùng cho ngành y |
Còn hiệu lực
|
|
37554 |
000.00.10.H55-220518-0002 |
220000013/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR |
Còn hiệu lực
|
|
37555 |
000.00.10.H55-220518-0003 |
220000012/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR6D |
Còn hiệu lực
|
|
37556 |
000.00.10.H55-220518-0004 |
220000011/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR6D |
Còn hiệu lực
|
|
37557 |
000.00.10.H55-220518-0001 |
220000010/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR |
Còn hiệu lực
|
|
37558 |
000.00.16.H22-220516-0001 |
220000027/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC QUÝ HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37559 |
000.00.04.G18-220523-0001 |
220002302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha‑amylase |
Còn hiệu lực
|
|
37560 |
000.00.18.H57-220511-0001 |
220000124/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 528 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37561 |
000.00.04.G18-220522-0003 |
220002301/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
37562 |
000.00.04.G18-220522-0002 |
220002300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
37563 |
000.00.19.H26-211013-0027 |
220001597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37564 |
000.00.19.H26-220521-0004 |
220001727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37565 |
000.00.04.G18-220517-0032 |
220002299/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 55 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37566 |
000.00.04.G18-211222-0008 |
220002298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 80 thông số sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
37567 |
000.00.04.G18-211222-0009 |
220002296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
37568 |
000.00.19.H26-220520-0048 |
220001818/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HC GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
37569 |
000.00.04.G18-220104-0045 |
220002295/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Máy chẩn đoán (đo đạc và đánh giá toàn bộ bán phần trước của mắt) trong phẫu thuật tật khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
37570 |
000.00.19.H29-210528-0009 |
220001072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37571 |
000.00.19.H29-210528-0005 |
220001071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37572 |
000.00.19.H29-210528-0004 |
220001070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37573 |
000.00.19.H29-210528-0008 |
220001069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37574 |
000.00.19.H29-210528-0006 |
220001068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37575 |
000.00.19.H29-210528-0010 |
220001067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|