STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37576 |
000.00.48.H41-220220-0008 |
220000067/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC DANH HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37577 |
000.00.04.G18-220221-0004 |
220001344/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống trocar |
Còn hiệu lực
|
|
37578 |
000.00.48.H41-220221-0003 |
220000066/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM TAMY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37579 |
000.00.48.H41-220221-0004 |
220000065/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37580 |
000.00.04.G18-220120-0041 |
220001343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hệ thống đo huyết sắc tố HemoCue® Hb 801 |
Còn hiệu lực
|
|
37581 |
000.00.17.H62-220218-0001 |
220000021/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37582 |
000.00.19.H17-220218-0005 |
220000014/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa – Mổ lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|
37583 |
000.00.19.H17-220218-0004 |
220000013/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Khăn sanh, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37584 |
000.00.19.H17-220218-0003 |
220000012/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
37585 |
000.00.19.H17-220218-0002 |
220000011/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
37586 |
000.00.16.H05-220118-0001 |
220000007/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37587 |
000.00.03.H50-211223-0001 |
220000001/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 416 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37588 |
000.00.16.H40-220216-0001 |
220000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BUSAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37589 |
000.00.19.H29-210529-0011 |
220000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Cuvette dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37590 |
000.00.19.H26-220218-0031 |
220000043/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37591 |
000.00.19.H26-220218-0003 |
220000006/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SEABABY |
Còn hiệu lực
|
|
37592 |
000.00.19.H26-220217-0043 |
220000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
37593 |
000.00.25.H47-220217-0004 |
220000010/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, TM & DV NOLALA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37594 |
000.00.12.H19-220214-0001 |
220000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV HOÀNG QUÂN ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D KEN MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37595 |
000.00.16.H05-220120-0002 |
220000006/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 908 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37596 |
000.00.16.H05-220120-0004 |
220000005/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37597 |
000.00.16.H05-220120-0006 |
220000003/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 910 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37598 |
000.00.04.G18-220221-0001 |
220001342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim lấy máu đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
37599 |
000.00.04.G18-220220-0007 |
220001341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|
37600 |
000.00.04.G18-220220-0006 |
220001340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID): Trực khuẩn Gram âm, nấm men, liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn khị khí và các nhóm vi khuẩn khác |
Còn hiệu lực
|
|
37601 |
000.00.04.G18-220214-0029 |
220001339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein được tạo ra do thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA-II) |
Còn hiệu lực
|
|
37602 |
000.00.04.G18-220220-0002 |
220001338/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh sulfamethoxazole, trimethoprim |
Còn hiệu lực
|
|
37603 |
000.00.48.H41-220220-0002 |
220000064/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37604 |
000.00.04.G18-220220-0005 |
220001337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37605 |
000.00.04.G18-220220-0001 |
220001336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
37606 |
000.00.04.G18-220217-0025 |
220001335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
IVD là dung dịch nền trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37607 |
000.00.04.G18-220217-0027 |
220001334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
37608 |
000.00.48.H41-220218-0007 |
220000063/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TÂY NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37609 |
000.00.48.H41-220217-0008 |
220000062/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37610 |
000.00.48.H41-220218-0010 |
220000061/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37611 |
000.00.04.G18-220219-0009 |
220001333/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm tetracycline |
Còn hiệu lực
|
|
37612 |
000.00.48.H41-220219-0009 |
220000060/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37613 |
000.00.48.H41-220218-0013 |
220000059/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUẤN KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37614 |
000.00.48.H41-220219-0010 |
220000058/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐẠT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37615 |
000.00.48.H41-220219-0008 |
220000057/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRẦN ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37616 |
000.00.04.G18-220219-0005 |
220001332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
37617 |
000.00.04.G18-220219-0008 |
220001331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lương triiodothyronine (T3) |
Còn hiệu lực
|
|
37618 |
000.00.04.G18-220219-0006 |
220001330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN LONG |
Kim châm cứu vô trùng Vạn Long |
Còn hiệu lực
|
|
37619 |
000.00.04.G18-220219-0007 |
220001329/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
37620 |
000.00.48.H41-220217-0006 |
220000056/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37621 |
000.00.48.H41-220217-0009 |
220000055/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37622 |
000.00.48.H41-220215-0006 |
220000054/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NGHI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37623 |
000.00.48.H41-220215-0005 |
220000053/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÁNH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37624 |
000.00.48.H41-220217-0013 |
220000052/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37625 |
000.00.48.H41-220218-0006 |
220000051/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUYẾT GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37626 |
000.00.48.H41-220219-0003 |
220000050/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37627 |
000.00.48.H41-220217-0015 |
220000049/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN LINH CHI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37628 |
000.00.48.H41-220215-0004 |
220000048/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MẠNH YẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37629 |
000.00.48.H41-220219-0005 |
220000047/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37630 |
000.00.48.H41-220219-0006 |
220000046/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37631 |
000.00.48.H41-220218-0012 |
220000045/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37632 |
000.00.48.H41-220218-0019 |
220000044/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NAM THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
37633 |
000.00.10.H55-220215-0001 |
220000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37634 |
000.00.10.H55-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 436 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37635 |
000.00.10.H55-220216-0001 |
220000001/PCBMB-TNg |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37636 |
000.00.04.G18-220216-0059 |
220001328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37637 |
000.00.04.G18-220218-0002 |
220001327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37638 |
000.00.04.G18-220218-0019 |
220001326/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
37639 |
000.00.04.G18-220210-0007 |
220001325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
37640 |
000.00.48.H41-220218-0001 |
220000043/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37641 |
000.00.48.H41-220218-0008 |
220000042/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TOÀN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37642 |
000.00.48.H41-220218-0004 |
220000041/PCBMB-NA |
|
NHA THUOC TU NHAN HONG LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37643 |
000.00.48.H41-220217-0001 |
220000040/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HƯƠNG MƠ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37644 |
000.00.04.G18-220218-0018 |
220001324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
37645 |
000.00.04.G18-220216-0047 |
220001323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
37646 |
000.00.19.H26-220218-0020 |
220000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37647 |
000.00.19.H26-220218-0021 |
220000325/PCBMB-HN |
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37648 |
000.00.16.H23-220216-0001 |
220000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa HYBOGYN |
Còn hiệu lực
|
|
37649 |
000.00.19.H26-220218-0019 |
220000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT HỌNG BETACOD |
Còn hiệu lực
|
|
37650 |
000.00.19.H26-220211-0024 |
220000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|