STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37726 |
000.00.19.H26-220412-0052 |
220001703/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
37727 |
000.00.19.H26-220412-0050 |
220001702/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
37728 |
000.00.19.H26-220412-0048 |
220001701/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
37729 |
000.00.19.H26-220412-0045 |
220001700/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
37730 |
000.00.19.H26-220317-0039 |
220001699/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Galectin-3 |
Còn hiệu lực
|
|
37731 |
000.00.19.H26-220317-0049 |
220001698/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
37732 |
000.00.19.H26-220302-0086 |
220001697/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
37733 |
000.00.19.H26-220318-0009 |
220001696/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
37734 |
000.00.19.H26-220302-0084 |
220001695/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
37735 |
000.00.19.H26-220318-0010 |
220001694/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
37736 |
000.00.19.H26-220318-0011 |
220001693/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
37737 |
000.00.19.H26-220318-0012 |
220001692/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
37738 |
000.00.19.H26-220507-0003 |
220001570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Que lấy mẫu vô trùng (dịch âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
37739 |
000.00.19.H26-220511-0031 |
220001691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin (MAL) |
Còn hiệu lực
|
|
37740 |
000.00.19.H26-220512-0019 |
220001690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy phân tích điện giải đồ |
Còn hiệu lực
|
|
37741 |
000.00.19.H26-220513-0010 |
220001689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37742 |
000.00.19.H26-220513-0006 |
220001688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Dung dịch làm mềm tủy răng bị vôi hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37743 |
000.00.19.H26-220513-0008 |
220001687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Gel nong ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
37744 |
000.00.19.H26-220512-0018 |
220001686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Máy khoan xương , cưa xương đa chức năng dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
37745 |
000.00.19.H26-220505-0013 |
220001685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Thiết bị điều khiển tự động bơm xi măng cột sống từ xa không bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
37746 |
000.00.19.H26-220512-0046 |
220001684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37747 |
000.00.19.H26-220512-0045 |
220001683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
37748 |
000.00.19.H26-220419-0015 |
220001682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Xi lanh tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
37749 |
000.00.19.H26-220511-0033 |
220001681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
37750 |
000.00.19.H26-220512-0037 |
220001677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điều trị nhiệt nóng lạnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37751 |
000.00.19.H26-220512-0043 |
220001676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
37752 |
000.00.19.H26-220512-0028 |
220001675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Ống soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
37753 |
000.00.19.H26-220513-0029 |
220001568/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Áo choàng phẫu thuật (áo choàng phòng dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
37754 |
000.00.19.H26-220516-0001 |
220001567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
37755 |
000.00.19.H26-220512-0026 |
220001565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Agera |
Còn hiệu lực
|
|
37756 |
000.00.19.H26-220511-0029 |
220001564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ máy soi tai mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37757 |
000.00.19.H26-220513-0009 |
220001563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC NHẤT TÂM |
DẦU XOA |
Còn hiệu lực
|
|
37758 |
000.00.19.H26-220420-0029 |
220001562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MỚI NEWTECON |
Giường bệnh nhân chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
37759 |
000.00.19.H26-220512-0039 |
220001561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy điều khiển và tạo môi trường kỵ khí và yếm khí |
Còn hiệu lực
|
|
37760 |
000.00.19.H26-220512-0042 |
220001560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Đệm hơi chống loét ( bao gồm 1 đệm và 1 bơm) |
Còn hiệu lực
|
|
37761 |
000.00.19.H26-220505-0020 |
220001674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
37762 |
000.00.19.H26-220505-0022 |
220001673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone Luteinizing |
Còn hiệu lực
|
|
37763 |
000.00.19.H26-220505-0019 |
220001672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone kháng Müllerian |
Còn hiệu lực
|
|
37764 |
000.00.19.H26-220505-0021 |
220001671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
37765 |
000.00.19.H26-220428-0030 |
220001559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
37766 |
000.00.19.H26-220428-0029 |
220001558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bơm siêu âm tử cung vòi trứng |
Còn hiệu lực
|
|
37767 |
000.00.19.H26-220428-0028 |
220001557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn đọc phim X-quang (đèn LED) |
Còn hiệu lực
|
|
37768 |
000.00.19.H26-220428-0027 |
220001556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ghế cho người nhà bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37769 |
000.00.19.H26-220428-0026 |
220001555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn ăn qua giường |
Còn hiệu lực
|
|
37770 |
000.00.19.H26-220509-0037 |
220001668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37771 |
000.00.19.H26-220505-0025 |
220001667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37772 |
000.00.19.H26-220421-0040 |
220001665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37773 |
000.00.19.H26-220512-0007 |
220001664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản từ (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
37774 |
000.00.19.H26-220512-0006 |
220001663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản quang (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
37775 |
000.00.19.H26-220512-0008 |
220001662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Dây nối bơm cản quang (dùng cho bơm tiêm điện) |
Còn hiệu lực
|
|
37776 |
000.00.19.H26-220504-0020 |
220001661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
37777 |
000.00.19.H26-220507-0001 |
220001813/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37778 |
000.00.19.H26-220509-0006 |
220001554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
37779 |
000.00.19.H26-220509-0008 |
220001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
37780 |
000.00.19.H26-220509-0009 |
220001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
37781 |
000.00.19.H26-220509-0011 |
220001660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ khớp gối thử dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37782 |
000.00.19.H26-220512-0031 |
220001812/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SƠN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37783 |
000.00.19.H26-220511-0028 |
220001811/PCBMB-HN |
|
HO KINH DOANH CUA HANG VAT TU Y TE AN PHU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37784 |
000.00.19.H26-220512-0001 |
220001810/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA HUY NCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37785 |
000.00.19.H26-220429-0040 |
220001809/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1401 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37786 |
000.00.19.H26-220429-0046 |
220001808/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37787 |
000.00.19.H26-220429-0022 |
220001807/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1375 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37788 |
000.00.19.H26-220511-0037 |
220001806/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37789 |
000.00.19.H26-220503-0001 |
220001805/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37790 |
000.00.19.H26-220508-0002 |
220001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Phim X Quang in phun cỡ 8x10 in |
Còn hiệu lực
|
|
37791 |
000.00.19.H26-220512-0038 |
220001550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
37792 |
000.00.19.H26-220425-0020 |
220001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
37793 |
000.00.19.H26-220415-0026 |
220001548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37794 |
000.00.19.H26-220511-0003 |
220001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Áo chì, yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
37795 |
000.00.19.H26-220517-0013 |
220001546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Ống đồng khí y tế KEMBLA EN13348 |
Còn hiệu lực
|
|
37796 |
000.00.19.H29-220513-0003 |
220001132/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37797 |
000.00.19.H29-220513-0005 |
220001131/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
37798 |
000.00.19.H29-220515-0005 |
220001633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
37799 |
000.00.19.H29-220515-0004 |
220001632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
37800 |
000.00.19.H29-220515-0003 |
220001631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|