STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37726 |
000.00.04.G18-201226-0008 |
2100075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH (CÓ KIM) |
Còn hiệu lực
|
|
37727 |
000.00.04.G18-201022-0001 |
2100079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
37728 |
000.00.04.G18-200810-0020 |
2100089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC XỐP VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
37729 |
20011111/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37730 |
17005336/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dịch lọc máu liên tục có chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
37731 |
17004807/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
37732 |
19009743/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ dùng trong chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
37733 |
000.00.04.G18-201116-0007 |
2100090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ và ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37734 |
000.00.04.G18-210106-0001 |
2100085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
37735 |
000.00.04.G18-210225-0002 |
2100081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
37736 |
17004842/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37737 |
17000504/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
37738 |
000.00.04.G18-210201-0008 |
2100078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
37739 |
000.00.04.G18-201010-0002 |
21000004/BYT-CCHNPL |
|
HUỲNH VĂN THIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37740 |
000.00.04.G18-210202-0005 |
21000003/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG ĐÌNH ẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37741 |
000.00.04.G18-201231-0022 |
21000002/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37742 |
20000370/CFS-BYT-TB-CT |
21000866CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn cực tím ( Ultraviolet lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
37743 |
20000369/CFS-BYT-TB-CT |
21000865CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn hồng ngoại ( Infrared lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
37744 |
20000368/CFS-BYT-TB-CT |
21000864CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn đọc phim ( Medical film reading lamp) |
Còn hiệu lực
|
|
37745 |
20000347/CFS-BYT-TB-CT |
21000863CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn gù ( Examination lamp ) |
Còn hiệu lực
|
|
37746 |
000.00.04.G18-200817-0006 |
21000862CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay khám bệnh Nitrile không bột / Powder Free Nitrile Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
37747 |
000.00.04.G18-201103-0002 |
21000861CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng có xẻ rãnh (không kèm dây thép dẫn hướng) Single Use Sphincterotome V (Distal Wireguided) |
Còn hiệu lực
|
|
37748 |
000.00.04.G18-210107-0003 |
21000860CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM RB2MASK (RB2MASK CHILDREN'S MEDICAL MASKS) |
Còn hiệu lực
|
|
37749 |
000.00.04.G18-210202-0006 |
21000859CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch (Non-Surgical gown) |
Còn hiệu lực
|
|
37750 |
000.00.04.G18-210202-0007 |
21000858CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch (Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
37751 |
000.00.04.G18-210202-0002 |
21000857CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Đèn chiếu vàng da hai mặt - Double Side Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
37752 |
000.00.04.G18-210219-0010 |
21000856CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế cao cấp Adam/ Adam premium medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
37753 |
000.00.04.G18-210217-0004 |
21000855CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch - ASAHI Silverway Hydrophilic Coated Spring Coil Guide Wire |
Còn hiệu lực
|
|
37754 |
000.00.04.G18-210219-0016 |
21000854CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ MINH KHANG (MINH KHANG MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
37755 |
000.00.04.G18-210224-0004 |
21000853CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ HOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37756 |
000.00.04.G18-210226-0004 |
21000852CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV PHƯƠNG HÀ SPECIAL |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
37757 |
000.00.04.G18-210311-0001 |
21000851CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ RB2MASK (RB2MASK MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
37758 |
000.00.04.G18-210310-0008 |
21000850CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối sinh lý quốc dân Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
37759 |
000.00.04.G18-210315-0012 |
21000849CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
37760 |
000.00.04.G18-210315-0013 |
21000848CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và Nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
37761 |
000.00.04.G18-210316-0005 |
21000847CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37762 |
000.00.04.G18-210317-0018 |
21000846CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Đèn chiếu vàng da một mặt - Overhead Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
37763 |
000.00.04.G18-210309-0013 |
21000845CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) |
Còn hiệu lực
|
|
37764 |
000.00.04.G18-210309-0014 |
21000844CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
37765 |
000.00.04.G18-210321-0004 |
21000843CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Nón phẫu thuật/ Nonwoven disposable cap |
Còn hiệu lực
|
|
37766 |
000.00.04.G18-210321-0002 |
21000842CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Bao giày phẫu thuật/ Nonwoven disposable shoes covers |
Còn hiệu lực
|
|
37767 |
000.00.04.G18-210326-0001 |
21000841CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm khoảng chết thấp sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37768 |
000.00.04.G18-210325-0019 |
21000840CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37769 |
000.00.04.G18-210322-0005 |
21000839CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
37770 |
000.00.04.G18-210323-0007 |
21000838CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DIVIDE GROUP |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
37771 |
000.00.04.G18-210326-0010 |
21000837CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
37772 |
000.00.04.G18-210322-0007 |
21000836CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi (ASAHI Peripheral Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
37773 |
000.00.04.G18-210402-0002 |
21000835CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37774 |
000.00.04.G18-210325-0014 |
21000834CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng, dùng một lần/ Sterile hypodermic syringe for single use |
Còn hiệu lực
|
|
37775 |
000.00.04.G18-210325-0015 |
21000833CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần/ Sterile Infusion Sets for single |
Còn hiệu lực
|
|
37776 |
000.00.04.G18-210408-0009 |
21000832CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37777 |
000.00.04.G18-210414-0009 |
21000831CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical face mask; Khẩu trang y tế trẻ em / Kids medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
37778 |
000.00.04.G18-210422-0007 |
21000830CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - 4 lớp; Khẩu trang y tế - 3 lớp / Medical face mask - 4 layers; Medical face mask - 3 layers |
Còn hiệu lực
|
|
37779 |
000.00.04.G18-210428-0002 |
21000829CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
37780 |
000.00.04.G18-210428-0004 |
21000828CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
37781 |
000.00.04.G18-210507-0001 |
21000827CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi (ASAHI Peripheral Vascular Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
37782 |
000.00.04.G18-201210-0003 |
2100082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
37783 |
000.00.17.H09-210519-0001 |
210000021/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khăn, bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật ( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
37784 |
000.00.17.H09-210527-0003 |
210000020/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay Latex khám bệnh có bột, Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
37785 |
000.00.19.H29-210108-0001 |
210000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
37786 |
000.00.19.H29-210412-0005 |
210000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37787 |
000.00.19.H29-210423-0001 |
210000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37788 |
000.00.19.H29-210506-0002 |
210000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37789 |
000.00.19.H29-210512-0008 |
210000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ máy xử lý hình ảnh nội soi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
37790 |
000.00.19.H29-210512-0009 |
210000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
37791 |
000.00.19.H29-210512-0011 |
210000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
37792 |
000.00.19.H29-210512-0010 |
210000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy nội soi không dây và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
37793 |
000.00.19.H29-210517-0015 |
210000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37794 |
000.00.19.H29-210522-0001 |
210000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
37795 |
000.00.19.H26-210514-0010 |
210000634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
37796 |
000.00.19.H26-210514-0011 |
210000635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37797 |
000.00.19.H26-210514-0007 |
210000636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
37798 |
000.00.19.H26-210514-0012 |
210000637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG CÂY LƯỢC VÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
37799 |
000.00.19.H26-210514-0014 |
210000638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hệ thống Camera nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
37800 |
000.00.19.H26-210507-0003 |
210000639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|