STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37876 |
000.00.16.H23-220513-0001 |
220000026/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37877 |
000.00.16.H10-220517-0001 |
220000022/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 728 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37878 |
000.00.19.H29-210830-0010 |
220001044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cắt cuống và thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
37879 |
000.00.17.H09-220510-0001 |
220000075/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 723 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37880 |
000.00.17.H09-220513-0001 |
220000019/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ANH NEW |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37881 |
000.00.31.H36-220513-0001 |
220000127/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
37882 |
000.00.17.H09-220505-0004 |
220000074/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1403 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37883 |
000.00.17.H09-220505-0003 |
220000073/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 987 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37884 |
000.00.17.H09-220505-0002 |
220000072/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1386 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37885 |
000.00.19.H29-220429-0025 |
220001627/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Máy làm mát da |
Còn hiệu lực
|
|
37886 |
000.00.19.H26-220516-0010 |
220001538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASTAR PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37887 |
000.00.19.H26-220422-0008 |
220000076/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GOCIRCLE |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
37888 |
000.00.19.H26-220509-0049 |
220001657/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Đai quấn nhiệt giả da Carering |
Còn hiệu lực
|
|
37889 |
000.00.19.H26-220423-0005 |
220000075/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
37890 |
000.00.19.H26-220509-0022 |
220001656/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37891 |
000.00.19.H26-220509-0027 |
220001655/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống thông đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
37892 |
000.00.19.H26-220509-0034 |
220001654/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
37893 |
000.00.31.H36-220516-0001 |
220000126/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THUẬN HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37894 |
000.00.19.H29-220512-0027 |
220001626/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hàm làm việc cho kẹp/forceps và lưỡi kéo cho dụng cụ phẫu tích nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37895 |
000.00.19.H29-220512-0028 |
220001625/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Kẹp/forceps và kéo phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37896 |
000.00.19.H29-220513-0034 |
220001043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng Cụ Khám, Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37897 |
000.00.19.H29-220508-0002 |
220001089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37898 |
000.00.19.H29-220514-0004 |
220001088/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 109 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37899 |
000.00.19.H29-211108-0006 |
220001042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng tay cao su y tế (có bột; không bột) |
Còn hiệu lực
|
|
37900 |
000.00.18.H20-220427-0002 |
220000022/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1357 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37901 |
000.00.18.H20-220427-0001 |
220000021/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1348 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37902 |
000.00.19.H26-211013-0024 |
220001537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chủng chuẩn vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
37903 |
000.00.19.H29-220514-0002 |
220001087/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 100 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37904 |
000.00.19.H29-220514-0001 |
220001086/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 89 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37905 |
000.00.19.H29-220516-0022 |
220001624/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
37906 |
000.00.19.H29-220513-0036 |
220001623/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37907 |
000.00.19.H15-220514-0002 |
220000048/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐẮK LẮK- NHÀ THUỐC AN KHANG ĐẮK LẮK SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37908 |
000.00.19.H15-220514-0001 |
220000047/PCBMB-ĐL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐẮK LẮK- NHÀ THUỐC AN KHANG ĐẮK LẮK SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37909 |
000.00.19.H32-220428-0002 |
220000042/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1056 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37910 |
000.00.19.H32-220428-0001 |
220000041/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 966 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37911 |
000.00.19.H32-220427-0003 |
220000040/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 799 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37912 |
000.00.19.H32-220427-0002 |
220000039/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1030 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37913 |
000.00.19.H32-220427-0001 |
220000038/PCBMB-KH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KHÁNH HÒA - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 887 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37914 |
000.00.04.G18-220517-0005 |
220002239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan |
Còn hiệu lực
|
|
37915 |
000.00.43.H48-220511-0001 |
220000023/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 631 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37916 |
000.00.04.G18-220517-0004 |
220002238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
37917 |
000.00.04.G18-220517-0003 |
220002237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị tần số radio |
Còn hiệu lực
|
|
37918 |
000.00.04.G18-220517-0002 |
220002236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
37919 |
000.00.04.G18-220517-0001 |
220002235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
37920 |
000.00.16.H33-220427-0002 |
220000036/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1197 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37921 |
000.00.16.H33-220427-0001 |
220000035/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1361 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37922 |
000.00.16.H33-220426-0001 |
220000034/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1309 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37923 |
000.00.17.H54-220512-0001 |
220000038/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XNK DƯỢC OZO |
Dung dịch chấm sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
37924 |
000.00.04.G18-220516-0026 |
220002233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Ống dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
37925 |
000.00.03.H42-220503-0003 |
220000005/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37926 |
000.00.19.H29-210309-0002 |
220001041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe lăn dành cho người tàn tật. |
Còn hiệu lực
|
|
37927 |
000.00.19.H26-220516-0020 |
220001536/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch tiền xử lý dụng cụ trước khi rửa |
Còn hiệu lực
|
|
37928 |
000.00.19.H26-220516-0019 |
220001535/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét và làm khô nhanh dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
37929 |
000.00.19.H26-220513-0034 |
220001801/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37930 |
000.00.19.H26-211229-0015 |
220001534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
37931 |
000.00.19.H26-211229-0016 |
220001533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37932 |
000.00.19.H29-220506-0021 |
220001040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
Bộ dụng cụ đặt vít cố định xương cổ chân |
Còn hiệu lực
|
|
37933 |
000.00.19.H29-220513-0007 |
220001039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Đèn dùng cho khám và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37934 |
000.00.04.G18-220516-0010 |
220002232/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A |
Còn hiệu lực
|
|
37935 |
000.00.19.H29-220513-0029 |
220001622/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu sứ đúc răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
37936 |
000.00.19.H29-220512-0013 |
220001038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
37937 |
000.00.19.H29-220513-0019 |
220001621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV REMEDI VINA |
Cảm biến thu nhận hình ảnh nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37938 |
000.00.04.G18-220516-0014 |
220002231/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D (25-OH vitamin D) |
Còn hiệu lực
|
|
37939 |
000.00.19.H29-220512-0017 |
220001037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
37940 |
000.00.19.H29-220510-0001 |
220001620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
37941 |
000.00.19.H29-220513-0014 |
220001036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
37942 |
000.00.19.H29-220408-0011 |
220001619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37943 |
000.00.19.H29-220511-0015 |
220001618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37944 |
000.00.19.H29-220506-0018 |
220001617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
37945 |
000.00.19.H29-220512-0006 |
220001085/PCBMB-HCM |
|
HIỆU THUỐC SỐ 45 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẬN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37946 |
000.00.04.G18-220516-0018 |
220002230/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của các tự kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg) |
Còn hiệu lực
|
|
37947 |
000.00.19.H29-220512-0026 |
220001615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
37948 |
000.00.19.H29-220510-0006 |
220001035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37949 |
000.00.19.H29-220512-0011 |
220001614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37950 |
000.00.19.H29-220513-0002 |
220001084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|