STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37876 |
000.00.19.H26-210827-0004 |
210001403/PCBA-HN |
|
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Thiết bị cách ly di động |
Còn hiệu lực
|
|
37877 |
000.00.16.H05-210827-0001 |
210000014/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC - BỆNH VIỆN QUÂN Y 110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37878 |
000.00.17.H09-210810-0001 |
210000072/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37879 |
000.00.17.H09-210810-0002 |
210000073/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT MŨI ENLIESAL 2,2% |
Còn hiệu lực
|
|
37880 |
000.00.17.H09-210812-0001 |
210000074/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37881 |
000.00.17.H09-210817-0001 |
210000075/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
37882 |
000.00.17.H09-210825-0004 |
210000013/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BOSTON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37883 |
000.00.17.H09-210825-0005 |
210000076/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
37884 |
000.00.17.H09-210825-0006 |
210000077/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế VN95 ( ANYSAFE) |
Còn hiệu lực
|
|
37885 |
000.00.04.G18-210816-0031 |
210171GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
37886 |
000.00.04.G18-210826-0002 |
210189GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH QUẢNG NAM |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
37887 |
000.00.04.G18-210707-0011 |
210188GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI |
Kit xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
37888 |
17000322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100240ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37889 |
000.00.04.G18-200901-0011 |
2100261ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Kim truyền cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
37890 |
000.00.04.G18-200626-0007 |
2100269ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
37891 |
000.00.04.G18-210628-0014 |
2100272ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
37892 |
19010271/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100275ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
37893 |
000.00.04.G18-210716-0006 |
2100273ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Bộ dây bơm, hút dịch phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37894 |
000.00.04.G18-201202-0002 |
2100276ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
37895 |
19009409/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100264ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
37896 |
18007700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100262ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
37897 |
000.00.04.G18-210624-0003 |
2100274ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn hồng ngoại điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
37898 |
18006657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100263ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám lót/trám nền |
Còn hiệu lực
|
|
37899 |
000.00.04.G18-210628-0009 |
2100277ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
37900 |
18006045/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100265ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đốt đơn cực dạng vòng |
Còn hiệu lực
|
|
37901 |
000.00.04.G18-210407-0001 |
2100270ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
37902 |
17002217/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100266ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
37903 |
000.00.04.G18-210713-0008 |
2100271ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Dao mổ Laser |
Còn hiệu lực
|
|
37904 |
000.00.04.G18-210205-0006 |
2100278ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
37905 |
000.00.04.G18-210703-0004 |
2100267ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
37906 |
000.00.04.G18-210106-0004 |
2100268ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37907 |
000.00.04.G18-210612-0004 |
2100248ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH RELIV HEALTHCARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể HIV-1, HIV-2 kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
37908 |
000.00.04.G18-210517-0001 |
2100249ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) |
Còn hiệu lực
|
|
37909 |
17005242/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100254ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
37910 |
17005412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100259ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch: IgG kháng cardiolipin, IgM kháng cardiolipin, IgG kháng β2-Glycoprotein-I, IgM kháng β2-Glycoprotein-I |
Còn hiệu lực
|
|
37911 |
17003087/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100250ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
37912 |
000.00.04.G18-200728-0014 |
2100260ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37913 |
17005559/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100255ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
37914 |
17005125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100251ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
Còn hiệu lực
|
|
37915 |
000.00.04.G18-200805-0006 |
2100256ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD nhuộm trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37916 |
000.00.04.G18-200805-0004 |
2100257ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
37917 |
17005221/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100252ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
37918 |
17004800/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100253ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của DNA |
Còn hiệu lực
|
|
37919 |
17005429/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
37920 |
000.00.04.G18-201116-0009 |
21000910CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Nebusal spray 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
37921 |
000.00.04.G18-210118-0006 |
21000909CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG PHONG |
Khẩu trang y tế/ Medical Masks |
Còn hiệu lực
|
|
37922 |
000.00.04.G18-210119-0004 |
21000908CFS/BYT-TB-CT |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế/ Medical Face Masks |
Còn hiệu lực
|
|
37923 |
000.00.04.G18-210616-0008 |
21000907CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Protective coveralls |
Còn hiệu lực
|
|
37924 |
000.00.04.G18-210627-0003 |
21000906CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37925 |
000.00.04.G18-210630-0002 |
21000905CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG TUYẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37926 |
000.00.04.G18-210716-0020 |
21000904CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
Khẩu trang y tế Minh Tâm 326 - MasK ( Medical Face Mask Minh Tam 326 - Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37927 |
000.00.04.G18-210707-0010 |
21000903CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
37928 |
000.00.04.G18-210714-0003 |
21000902CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 4 lớp (4 layers medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37929 |
000.00.04.G18-210720-0009 |
21000901CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1 – 0,5ml khóa kim/ Sterile auto disable syringe, needle lock 0,5ml capacity |
Còn hiệu lực
|
|
37930 |
000.00.04.G18-210730-0002 |
21000900CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37931 |
000.00.04.G18-210125-0003 |
21000899CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37932 |
000.00.04.G18-210805-0012 |
21000898CFS/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
37933 |
000.00.04.G18-210811-0008 |
21000897CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
37934 |
000.00.04.G18-210819-00002 |
21000237/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
37935 |
000.00.04.G18-210819-00003 |
21000236/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
37936 |
000.00.04.G18-210819-00004 |
21000235/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter lập bản đồ điện sinh lý tim mật độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
37937 |
000.00.04.G18-210819-00005 |
21000234/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Catheter tim cho điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
37938 |
000.00.04.G18-210824-00002 |
21000233/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
37939 |
000.00.12.H19-210826-0007 |
210000015/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 660 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37940 |
000.00.12.H19-210826-0006 |
210000016/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 423 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37941 |
000.00.12.H19-210826-0005 |
210000017/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 658 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37942 |
000.00.12.H19-210826-0003 |
210000018/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 586 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37943 |
000.00.12.H19-210826-0002 |
210000019/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 642 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37944 |
000.00.12.H19-210826-0001 |
210000020/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 603 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37945 |
000.00.12.H19-210825-0001 |
210000021/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 354 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37946 |
000.00.12.H19-210825-0002 |
210000022/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37947 |
000.00.12.H19-210825-0003 |
210000023/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 351 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37948 |
000.00.12.H19-210825-0004 |
210000024/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 262 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37949 |
000.00.10.H37-210824-0001 |
210000003/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV BÌNH MINH LS |
|
Còn hiệu lực
|
|
37950 |
000.00.17.H07-210819-0001 |
210000005/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
Sản xuất dung dịch xịt/kem bôi giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|