STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37951 |
000.00.17.H08-201128-0001 |
200000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
37952 |
000.00.19.H29-201026-0007 |
200002116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT NỐI THỜI TRANG |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37953 |
000.00.19.H29-201125-0001 |
200000386/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC THUẬN THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37954 |
000.00.19.H29-201128-0002 |
200000387/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DU LỊCH - VẬN TẢI BÌNH MINH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37955 |
000.00.19.H29-200513-0020 |
200002117/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37956 |
000.00.19.H29-200513-0018 |
200002118/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37957 |
000.00.19.H29-200519-0003 |
200002119/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
37958 |
000.00.19.H29-201130-0002 |
200002120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NASODREN |
Còn hiệu lực
|
|
37959 |
000.00.19.H29-201130-0004 |
200002122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường khám bệnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37960 |
000.00.19.H29-201130-0006 |
200002123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Xe đẩy tiêm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37961 |
000.00.19.H29-201127-0001 |
200002124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU XUÂN LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
37962 |
000.00.19.H29-201128-0001 |
200002125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HABIMEC |
GĂNG TAY KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT HBM |
Còn hiệu lực
|
|
37963 |
000.00.19.H26-201203-0014 |
200002092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37964 |
000.00.19.H26-201126-0002 |
200000258/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế (Loại điều khiển bằng tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
37965 |
000.00.19.H26-201118-0003 |
200002089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
37966 |
000.00.19.H26-201202-0001 |
200002090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Miếng dán vết thương NATUREGO |
Còn hiệu lực
|
|
37967 |
000.00.16.H23-200918-0002 |
200000115/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gel vệ sinh phụ nữ FEMON TREATMENT |
Còn hiệu lực
|
|
37968 |
000.00.16.H23-200918-0003 |
200000116/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gel vệ sinh phụ nữ hàng ngày Femon daily |
Còn hiệu lực
|
|
37969 |
000.00.12.H19-201123-0001 |
200000039/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37970 |
000.00.19.H29-201119-0004 |
200000056/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÍCH QUỲNH |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37971 |
000.00.17.H39-201123-0001 |
200000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH HUNUFA |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
37972 |
000.00.04.G18-201020-0004 |
200049GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Ống xét nghiệm máu RNA PAXgene |
Còn hiệu lực
|
|
37973 |
000.00.04.G18-201009-0008 |
200048GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xác định vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) |
Còn hiệu lực
|
|
37974 |
000.00.04.G18-201124-0002 |
200047GPNK/BYT-TB-CT |
|
TOMOHIRO TAMADA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
37975 |
000.00.04.G18-200814-0553 |
20000145/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
37976 |
000.00.04.G18-201020-0604 |
20000144/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
37977 |
000.00.04.G18-200826-0573 |
20000143/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích huyết học (CELL-DYN Ruby) |
Còn hiệu lực
|
|
37978 |
000.00.04.G18-201019-0602 |
20000142/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ Ingenia Ambition S |
Còn hiệu lực
|
|
37979 |
000.00.04.G18-200916-0579 |
20000141/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích huyết học (Alinity hq Analyzer) |
Còn hiệu lực
|
|
37980 |
000.00.04.G18-200609-0512 |
20000140/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy định danh vi khuẩn, virút: cobas® 6800 System |
Còn hiệu lực
|
|
37981 |
000.00.17.H09-201119-0003 |
200000009/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
37982 |
000.00.17.H09-201119-0004 |
200000140/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
MŨ TRÙM Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
37983 |
000.00.17.H09-201123-0001 |
200000141/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
37984 |
000.00.17.H09-201130-0001 |
200000059/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37985 |
000.00.19.H29-200929-0008 |
200002107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
BỘ DUNG CỤ INSTRUMENT SET |
Còn hiệu lực
|
|
37986 |
000.00.19.H29-201124-0008 |
200002108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DV QL B.E.M |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
37987 |
000.00.19.H29-201124-0007 |
200002109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DV QL B.E.M |
Vải/Tất lót bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
37988 |
000.00.19.H29-201125-0012 |
200002110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37989 |
000.00.19.H29-201125-0013 |
200002111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ HT PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|
37990 |
000.00.19.H29-201125-0008 |
200000325/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CA NA RO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37991 |
000.00.19.H29-201125-0011 |
200002112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37992 |
000.00.19.H29-201125-0009 |
200000326/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXXCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
37993 |
000.00.19.H29-201125-0006 |
200002114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGÂN HOÀNG 6 |
Giường chăm sóc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
37994 |
000.00.19.H29-201127-0007 |
200002115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
GIẤY IN SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
37995 |
000.00.19.H26-201116-0001 |
200000437/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MỚI NEWTECON |
|
Còn hiệu lực
|
|
37996 |
000.00.19.H26-201116-0018 |
200002045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37997 |
000.00.19.H26-201117-0003 |
200002046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Thiết bị bộc lộ kháng nguyên dùng cho máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
37998 |
000.00.19.H26-201117-0017 |
200002047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
37999 |
000.00.19.H26-201118-0005 |
200002048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUỆ MINH PHARMA |
DUNG DỊCH XOANG HOÀNG SU PHÌ |
Còn hiệu lực
|
|
38000 |
000.00.19.H26-201118-0006 |
200002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI, HỌNG - VA DR HƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
38001 |
000.00.19.H26-201116-0015 |
200002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy vùi mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38002 |
000.00.19.H26-201116-0016 |
200002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy xử lý mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38003 |
000.00.19.H26-201117-0010 |
200002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận vận chuyển lát cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38004 |
000.00.19.H26-201117-0012 |
200002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38005 |
000.00.19.H26-201117-0014 |
200002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máng chứa dịch tế bào cho máy ly tâm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38006 |
000.00.19.H26-201117-0009 |
200002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Bộ phận làm lạnh mẫu vật cắt dùng cho máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38007 |
000.00.19.H26-201117-0008 |
200002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38008 |
000.00.19.H26-201117-0006 |
200002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy cắt lạnh vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38009 |
000.00.19.H26-201117-0001 |
200002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38010 |
000.00.19.H26-201118-0007 |
200002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Xe đẩy tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38011 |
000.00.19.H26-201119-0004 |
200002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên - dưới |
Còn hiệu lực
|
|
38012 |
000.00.19.H26-201118-0019 |
200002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
38013 |
000.00.19.H26-201118-0018 |
200002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TKT VIỆT NAM |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38014 |
000.00.19.H26-201118-0020 |
200002063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38015 |
000.00.19.H26-201119-0007 |
200002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AION VIỆT NAM |
XỊT XOANG OGA |
Còn hiệu lực
|
|
38016 |
000.00.19.H26-201119-0008 |
200002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
XỊT XOANG RICO |
Còn hiệu lực
|
|
38017 |
000.00.19.H26-201113-0001 |
200002066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
BỒN RỬA TAY VÔ TRÙNG CHO PHẪU THUẬT VIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
38018 |
000.00.19.H26-201119-0001 |
200002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38019 |
000.00.19.H26-201120-0004 |
200002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Dung dịch sử dụng cho máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38020 |
000.00.19.H26-200803-0002 |
200002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
38021 |
000.00.19.H26-201123-0003 |
200002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Ống thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
38022 |
000.00.19.H26-201123-0004 |
200002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38023 |
000.00.19.H26-201123-0005 |
200002072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Móc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38024 |
000.00.19.H26-201123-0006 |
200002073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ thăm dò trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38025 |
000.00.19.H26-201123-0007 |
200002074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|