STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37951 |
000.00.19.H29-210827-0007 |
210000616/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TAM DƯƠNG |
Giường Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37952 |
000.00.19.H29-210805-0003 |
210000152/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
|
Còn hiệu lực
|
|
37953 |
000.00.19.H29-210416-0005 |
210000153/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
37954 |
000.00.19.H29-210804-0006 |
210000617/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL |
DỤNG CỤ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
37955 |
000.00.19.H29-210624-0001 |
210000154/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37956 |
000.00.19.H29-210628-0009 |
210000155/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ TTP |
|
Còn hiệu lực
|
|
37957 |
000.00.19.H29-210802-0004 |
210000618/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
37958 |
000.00.19.H26-210826-0001 |
210000462/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP QUỐC TẾ NGA VIỆT XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37959 |
000.00.18.H20-210830-0001 |
210000005/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Hương bạc hà thanh mát |
Còn hiệu lực
|
|
37960 |
000.00.17.H13-210826-0003 |
210000018/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 217 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37961 |
000.00.17.H13-210826-0002 |
210000019/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 199 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37962 |
000.00.17.H13-210826-0001 |
210000020/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37963 |
000.00.19.H26-210820-0014 |
210000463/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HN TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37964 |
000.00.19.H26-210813-0013 |
210001390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VƯƠNG BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
37965 |
000.00.19.H26-210806-0019 |
210000087/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THESAN |
Dung dịch xịt vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
37966 |
000.00.19.H26-210816-0006 |
210000456/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH GHBC |
|
Còn hiệu lực
|
|
37967 |
000.00.19.H26-210818-0003 |
210001383/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế, kính bảo hộ). |
Còn hiệu lực
|
|
37968 |
000.00.19.H26-210818-0021 |
210001384/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
37969 |
000.00.19.H26-210818-0001 |
210001386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37970 |
000.00.19.H26-210806-0021 |
210000455/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
37971 |
000.00.19.H26-210806-0001 |
210001381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD nạp điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
37972 |
000.00.19.H26-210816-0009 |
210001387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA NHÂN PHÚ |
DUNG DỊCH VỆ SINH HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
37973 |
000.00.19.H26-210813-0033 |
210001380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Tăm bông lấy mẫu và Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
37974 |
000.00.19.H26-210703-0002 |
210001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
37975 |
000.00.19.H26-210729-0006 |
210000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37976 |
000.00.19.H26-210622-0011 |
210001378/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
37977 |
000.00.19.H26-210804-0017 |
210001203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA THẢO AN VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
37978 |
000.00.19.H26-210727-0035 |
210000452/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ DANAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
37979 |
000.00.19.H26-210524-0005 |
210001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
Còn hiệu lực
|
|
37980 |
000.00.12.H19-210830-0002 |
210000025/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP AN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37981 |
000.00.19.H26-210827-0006 |
210001375/PCBA-HN |
|
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
37982 |
000.00.19.H26-210827-0004 |
210001403/PCBA-HN |
|
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Thiết bị cách ly di động |
Còn hiệu lực
|
|
37983 |
000.00.16.H05-210827-0001 |
210000014/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC - BỆNH VIỆN QUÂN Y 110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37984 |
000.00.17.H09-210810-0001 |
210000072/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
37985 |
000.00.17.H09-210810-0002 |
210000073/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
XỊT MŨI ENLIESAL 2,2% |
Còn hiệu lực
|
|
37986 |
000.00.17.H09-210812-0001 |
210000074/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
37987 |
000.00.17.H09-210817-0001 |
210000075/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
37988 |
000.00.17.H09-210825-0004 |
210000013/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BOSTON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
37989 |
000.00.17.H09-210825-0005 |
210000076/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
37990 |
000.00.17.H09-210825-0006 |
210000077/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế VN95 ( ANYSAFE) |
Còn hiệu lực
|
|
37991 |
000.00.04.G18-210816-0031 |
210171GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
37992 |
000.00.04.G18-210826-0002 |
210189GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH QUẢNG NAM |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
37993 |
000.00.04.G18-210707-0011 |
210188GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI |
Kit xét nghiệm phát hiện vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
37994 |
17000322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100240ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37995 |
000.00.04.G18-200901-0011 |
2100261ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Kim truyền cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
37996 |
000.00.04.G18-200626-0007 |
2100269ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
37997 |
000.00.04.G18-210628-0014 |
2100272ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
37998 |
19010271/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100275ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
37999 |
000.00.04.G18-210716-0006 |
2100273ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Bộ dây bơm, hút dịch phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38000 |
000.00.04.G18-201202-0002 |
2100276ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
38001 |
19009409/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100264ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38002 |
18007700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100262ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
38003 |
000.00.04.G18-210624-0003 |
2100274ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn hồng ngoại điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
38004 |
18006657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100263ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám lót/trám nền |
Còn hiệu lực
|
|
38005 |
000.00.04.G18-210628-0009 |
2100277ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
38006 |
18006045/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100265ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đốt đơn cực dạng vòng |
Còn hiệu lực
|
|
38007 |
000.00.04.G18-210407-0001 |
2100270ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ MINH PHÁT |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
38008 |
17002217/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100266ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
38009 |
000.00.04.G18-210713-0008 |
2100271ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Dao mổ Laser |
Còn hiệu lực
|
|
38010 |
000.00.04.G18-210205-0006 |
2100278ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
38011 |
000.00.04.G18-210703-0004 |
2100267ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38012 |
000.00.04.G18-210106-0004 |
2100268ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38013 |
000.00.04.G18-210612-0004 |
2100248ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH RELIV HEALTHCARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể HIV-1, HIV-2 kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
38014 |
000.00.04.G18-210517-0001 |
2100249ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ xét nghiệm IVD định tính đột biến di truyền gây bệnh tan máu bẩm sinh (Thalassemia) |
Còn hiệu lực
|
|
38015 |
17005242/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100254ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
38016 |
17005412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100259ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch: IgG kháng cardiolipin, IgM kháng cardiolipin, IgG kháng β2-Glycoprotein-I, IgM kháng β2-Glycoprotein-I |
Còn hiệu lực
|
|
38017 |
17003087/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100250ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
38018 |
000.00.04.G18-200728-0014 |
2100260ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38019 |
17005559/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100255ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
38020 |
17005125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100251ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
Còn hiệu lực
|
|
38021 |
000.00.04.G18-200805-0006 |
2100256ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD nhuộm trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38022 |
000.00.04.G18-200805-0004 |
2100257ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38023 |
17005221/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100252ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
38024 |
17004800/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100253ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của DNA |
Còn hiệu lực
|
|
38025 |
17005429/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|