STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
37951 |
000.00.19.H29-220513-0001 |
220001613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
KIM CHÍCH LẤY MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
37952 |
000.00.19.H29-220511-0008 |
220001034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy hỗ trợ nói |
Còn hiệu lực
|
|
37953 |
000.00.19.H29-220511-0019 |
220001083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37954 |
000.00.19.H29-220512-0021 |
220001612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CON CƯNG |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
37955 |
000.00.19.H29-220511-0012 |
220001082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ CAMEL |
|
Còn hiệu lực
|
|
37956 |
000.00.19.H29-220512-0014 |
220001611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37957 |
000.00.19.H29-220512-0023 |
220001081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ANH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
37958 |
000.00.04.G18-220516-0023 |
220002229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy tập vận động thụ động |
Còn hiệu lực
|
|
37959 |
000.00.17.H58-220506-0001 |
220000042/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1319 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37960 |
000.00.17.H58-220506-0002 |
220000040/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1342 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37961 |
000.00.17.H58-220506-0003 |
220000041/PCBMB-TG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37962 |
000.00.19.H29-220510-0004 |
220001610/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt |
Còn hiệu lực
|
|
37963 |
000.00.19.H29-220505-0005 |
220001609/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
ỐNG KHOAN DẪN HƯỚNG |
Còn hiệu lực
|
|
37964 |
000.00.19.H29-220505-0004 |
220001608/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Chân trụ răng |
Còn hiệu lực
|
|
37965 |
000.00.18.H24-220429-0007 |
220000146/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 897 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37966 |
000.00.18.H24-220429-0006 |
220000145/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1084 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37967 |
000.00.18.H24-220429-0005 |
220000144/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 929 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37968 |
000.00.19.H29-220504-0041 |
220001607/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Lưỡi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
37969 |
000.00.18.H24-220429-0004 |
220000143/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 906 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37970 |
000.00.18.H24-220429-0002 |
220000142/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 899 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37971 |
000.00.18.H24-220429-0001 |
220000141/PCBMB-HP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 905 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37972 |
000.00.19.H29-220512-0015 |
220001080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÍ TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
37973 |
000.00.19.H26-220514-0001 |
220000074/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH POLYGREEN VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế cầm tay: Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại, máy xông khí dung, máy đo huyết áp cổ tay, máy đo huyết áp bắp tay… |
Còn hiệu lực
|
|
37974 |
000.00.19.H26-220513-0024 |
220001653/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG |
Bộ ELISA Bordier Aspergillus Fumigatus |
Còn hiệu lực
|
|
37975 |
000.00.04.G18-220516-0020 |
220002228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim 12 kênh |
Còn hiệu lực
|
|
37976 |
000.00.19.H29-220513-0023 |
220001606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bóng nong điều trị sẹo hẹp thanh / khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
37977 |
000.00.19.H29-220513-0016 |
220001605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dẫn lưu màng phổi sử dụng kỹ thuật Seldinger |
Còn hiệu lực
|
|
37978 |
000.00.19.H29-220511-0011 |
220001033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Tủ bảo quản tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
37979 |
000.00.19.H29-220510-0019 |
220001604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
37980 |
000.00.19.H29-220510-0002 |
220001603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường tách tế bào/bất động tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37981 |
000.00.19.H29-220510-0017 |
220001602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
37982 |
000.00.19.H29-220510-0015 |
220001601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường tráng rửa và dùng cho chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
37983 |
000.00.19.H29-220510-0013 |
220001600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37984 |
000.00.19.H29-220510-0016 |
220001599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37985 |
000.00.19.H29-220512-0019 |
220001598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác với giao tử/phôi |
Còn hiệu lực
|
|
37986 |
000.00.19.H29-220510-0008 |
220001597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
37987 |
000.00.19.H29-220512-0003 |
220001079/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 3 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37988 |
000.00.19.H29-210709-0003 |
220001032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe lăn dành cho người tàn tật. |
Còn hiệu lực
|
|
37989 |
000.00.04.G18-220516-0013 |
220002227/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo và phân tích chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
37990 |
000.00.19.H29-220224-0013 |
220001031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
37991 |
000.00.16.H23-220516-0003 |
220000105/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Gel rửa tay khô |
Còn hiệu lực
|
|
37992 |
000.00.19.H17-220511-0003 |
220000243/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 2 - CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
37993 |
000.00.19.H17-220512-0001 |
220000242/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37994 |
000.00.19.H17-220511-0002 |
220000025/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói gạc phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
37995 |
000.00.07.H03-220516-0001 |
220000016/PCBMB-BK |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
37996 |
000.00.04.G18-220516-0005 |
220002226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
37997 |
000.00.19.H26-220503-0009 |
220001800/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37998 |
000.00.19.H26-220503-0008 |
220001799/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
37999 |
000.00.19.H26-220503-0007 |
220001798/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38000 |
000.00.19.H26-220503-0005 |
220001797/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38001 |
000.00.04.G18-220516-0003 |
220002225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
38002 |
000.00.19.H29-220509-0006 |
220001595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy đo chiều dài tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
38003 |
000.00.19.H29-220509-0007 |
220001594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy kiểm tốc nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38004 |
000.00.16.H23-220516-0002 |
220000104/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
38005 |
000.00.19.H29-220512-0002 |
220001588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Máy đo điện tim di động D-heart |
Còn hiệu lực
|
|
38006 |
000.00.19.H29-220509-0036 |
220001029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
Thạch cao đổ khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
38007 |
000.00.19.H29-220510-0007 |
220001028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
Ghế nha khoa và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38008 |
000.00.48.H41-220514-0002 |
220000012/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
38009 |
000.00.48.H41-220514-0001 |
220000257/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38010 |
000.00.19.H29-220316-0003 |
220001587/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38011 |
000.00.19.H29-220316-0002 |
220001586/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38012 |
000.00.19.H29-220412-0018 |
220001027/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất đông EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
38013 |
000.00.19.H29-220506-0024 |
220001078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MESUTECH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38014 |
000.00.19.H29-220511-0006 |
220001026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CHUNA88 |
DẦU XOA |
Còn hiệu lực
|
|
38015 |
000.00.19.H29-220511-0004 |
220001585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Dao cắt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38016 |
000.00.19.H29-220511-0002 |
220001077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38017 |
000.00.19.H29-220513-0021 |
220001584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
38018 |
000.00.19.H29-220513-0018 |
220001583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
38019 |
000.00.19.H29-220512-0009 |
220001582/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
38020 |
000.00.19.H29-220511-0010 |
220001581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thông mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
38021 |
000.00.19.H29-220511-0009 |
220001580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
38022 |
000.00.16.H23-220516-0001 |
220000103/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN - HD |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
38023 |
000.00.19.H29-220505-0021 |
220001578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy hút nước bọt dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38024 |
000.00.19.H29-220509-0038 |
220001025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUTECTRA |
Bộ đèn đặt nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38025 |
000.00.03.H50-220509-0001 |
220000005/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 701 |
|
Còn hiệu lực
|
|