STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3751 |
000.00.19.H29-220428-0017 |
220001484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
3752 |
000.00.19.H29-220429-0010 |
220001483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
3753 |
000.00.19.H29-220503-0005 |
220001482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bầu phun khí dung sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
3754 |
000.00.19.H29-220428-0021 |
220001481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy trị liệu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
3755 |
000.00.19.H29-220428-0007 |
220001480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
3756 |
000.00.19.H29-220502-0004 |
220001479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3757 |
000.00.19.H29-220502-0003 |
220001478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3758 |
000.00.19.H29-220502-0002 |
220001477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
3759 |
000.00.19.H29-220502-0001 |
220001476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
3760 |
000.00.07.H28-220427-0002 |
220000002/PCBSX-HB |
|
HỘ KINH DOANH ĐẶNG THỊ HUYỀN THƯƠNG |
Nước muối điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
3761 |
000.00.07.H28-220427-0001 |
220000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO GIA |
Sản xuất chế phẩm dung dịch Natriclorid (nước muối sinh lý, nước muối ưu trương) |
Còn hiệu lực
|
|
3762 |
000.00.19.H26-220505-0014 |
220001501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
3763 |
000.00.19.H26-220504-0027 |
220001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3764 |
000.00.19.H26-220504-0026 |
220001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Phòng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3765 |
000.00.19.H26-220504-0025 |
220001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
3766 |
000.00.19.H26-220504-0050 |
220001438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bồn rửa tay |
Còn hiệu lực
|
|
3767 |
000.00.19.H26-220504-0048 |
220001437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá để ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
3768 |
000.00.19.H26-220504-0046 |
220001436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cọc truyền (di động) |
Còn hiệu lực
|
|
3769 |
000.00.19.H26-220504-0045 |
220001435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hộp đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3770 |
000.00.19.H26-220504-0039 |
220001434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn ăn di động |
Còn hiệu lực
|
|
3771 |
000.00.19.H26-220504-0043 |
220001433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá tiếp nhận vật |
Còn hiệu lực
|
|
3772 |
000.00.19.H26-220504-0041 |
220001432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ thuốc cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3773 |
000.00.04.G18-220505-0015 |
220002172/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) |
Còn hiệu lực
|
|
3774 |
000.00.04.G18-220505-0014 |
220002171/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NGAL trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3775 |
000.00.19.H15-220504-0002 |
220000046/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3776 |
000.00.19.H15-220504-0001 |
220000045/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3777 |
000.00.04.G18-220505-0013 |
220002170/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) |
Còn hiệu lực
|
|
3778 |
000.00.16.H46-220422-0001 |
220000064/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 664 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3779 |
000.00.16.H46-220421-0001 |
220000001/PCBA-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK NÔNG LÂM SẢN TRƯỜNG SƠN |
Khẩu trang y tế Orchid |
Còn hiệu lực
|
|
3780 |
000.00.19.H29-220425-0020 |
220001475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
PHIN LỌC KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
3781 |
000.00.19.H29-220428-0025 |
220001474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
3782 |
000.00.19.H29-220428-0024 |
220001473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
3783 |
000.00.19.H29-220428-0015 |
220001472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
SÁP CẦM MÁU XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
3784 |
000.00.19.H29-220503-0006 |
220000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3785 |
000.00.19.H29-220503-0004 |
220000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật sản |
Còn hiệu lực
|
|
3786 |
000.00.04.G18-220505-0012 |
220002169/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
3787 |
000.00.04.G18-220505-0011 |
220002168/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
3788 |
000.00.19.H26-220504-0052 |
220001500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
3789 |
000.00.04.G18-220505-0008 |
220002167/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
3790 |
000.00.04.G18-220505-0007 |
220002166/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
3791 |
000.00.19.H17-220422-0001 |
220000234/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3792 |
000.00.04.G18-220505-0006 |
220002165/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormon tạo hoàng thể (LH) ở người |
Còn hiệu lực
|
|
3793 |
000.00.04.G18-220505-0005 |
220002164/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
3794 |
000.00.04.G18-220505-0004 |
220002163/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
3795 |
000.00.10.H55-220427-0001 |
220000187/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3796 |
000.00.04.G18-220505-0003 |
220002162/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính chất hướng sinh dục màng đệm người beta (β‑hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
3797 |
000.00.04.G18-220505-0002 |
220002161/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
3798 |
000.00.19.H26-210412-0002 |
220001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Camera phụ trợ dùng cho máy sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
3799 |
000.00.19.H29-220428-0009 |
220000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
NƯỚC SÚC MIỆNG ASIN CORONA |
Còn hiệu lực
|
|
3800 |
000.00.19.H26-220504-0011 |
220001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3801 |
000.00.19.H26-220504-0010 |
220001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3802 |
000.00.19.H26-220504-0038 |
220001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3803 |
000.00.19.H26-220504-0037 |
220001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3804 |
000.00.19.H26-220504-0015 |
220001426/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
3805 |
000.00.19.H26-220504-0021 |
220001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3806 |
000.00.19.H26-220504-0019 |
220001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3807 |
000.00.19.H29-220428-0008 |
220001471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY TẠO OXY MEDALLY |
Còn hiệu lực
|
|
3808 |
000.00.09.H61-220504-0001 |
220000030/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1019 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3809 |
000.00.09.H61-220427-0001 |
220000029/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 670 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3810 |
000.00.09.H61-220413-0001 |
220000028/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1109 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3811 |
000.00.09.H61-220412-0001 |
220000027/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1153 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3812 |
000.00.09.H61-220408-0005 |
220000026/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3813 |
000.00.09.H61-220408-0004 |
220000025/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1140 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3814 |
000.00.09.H61-220408-0003 |
220000024/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1083 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3815 |
000.00.09.H61-220408-0002 |
220000023/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1162 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3816 |
000.00.19.H29-220503-0001 |
220001470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
3817 |
000.00.31.H36-220413-0002 |
220000124/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1411 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3818 |
000.00.31.H36-220418-0002 |
220000123/PCBMB-LĐ |
|
: ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1314 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3819 |
000.00.31.H36-220427-0001 |
220000122/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT Y TẾ CÁC TỈNH YB |
|
Còn hiệu lực
|
|
3820 |
000.00.16.H33-220504-0002 |
220000031/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ NGÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3821 |
000.00.16.H33-220504-0001 |
220000030/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3822 |
000.00.22.H44-220503-0001 |
220000083/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 147-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3823 |
000.00.22.H44-220503-0002 |
220000082/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
3824 |
000.00.07.H27-220428-0001 |
220000061/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TOÀN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3825 |
000.00.19.H26-220422-0034 |
220001499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|