STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38251 |
000.00.19.H29-220113-0041 |
220000356/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38252 |
000.00.19.H29-220121-0012 |
220000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Đầu Côn (Pipette Tip) |
Còn hiệu lực
|
|
38253 |
000.00.19.H29-220128-0010 |
220000355/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống thu phát, xử lý hình ảnh và dữ liệu trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38254 |
000.00.19.H29-220208-0006 |
220000320/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ hóa chất dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
38255 |
000.00.04.G18-220211-0012 |
220001215/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm beta-lactam |
Còn hiệu lực
|
|
38256 |
000.00.19.H26-211124-0017 |
220000289/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG Y TẾ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38257 |
000.00.19.H26-211225-0008 |
220000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Viên xông |
Còn hiệu lực
|
|
38258 |
000.00.19.H26-211118-0018 |
220000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TDN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
38259 |
000.00.04.G18-220210-0028 |
220001214/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
38260 |
000.00.04.G18-220211-0008 |
220001213/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
38261 |
000.00.19.H29-220121-0011 |
220000354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp hình đáy mắt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
38262 |
000.00.19.H29-220120-0017 |
220000353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị cơ bằng điện từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
38263 |
000.00.19.H29-220120-0020 |
220000352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng laser sóng kép |
Còn hiệu lực
|
|
38264 |
000.00.04.G18-220114-0047 |
220001212/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
38265 |
000.00.04.G18-220127-0051 |
220001211/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
38266 |
000.00.04.G18-220114-0045 |
220001210/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
38267 |
000.00.04.G18-220124-0028 |
220001209/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38268 |
000.00.04.G18-220211-0009 |
220001207/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
38269 |
000.00.04.G18-220124-0014 |
220001206/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
38270 |
000.00.04.G18-220124-0012 |
220001205/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
38271 |
000.00.04.G18-220124-0008 |
220001204/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng sTfR |
Còn hiệu lực
|
|
38272 |
000.00.04.G18-220124-0005 |
220001203/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
38273 |
000.00.04.G18-220122-0014 |
220001202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
38274 |
000.00.22.H44-220211-0001 |
220000010/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÂM CẨN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38275 |
000.00.22.H44-220209-0001 |
220000009/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC MAI LANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38276 |
000.00.22.H44-220208-0001 |
220000008/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38277 |
000.00.31.H36-220207-0001 |
220000027/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38278 |
000.00.04.G18-220211-0004 |
220001201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Giá (trụ khí) treo trần (gắn khẩu Oxy, Hút, Air 4 bar, Air 8 bar, AGSS, CO2, N2O, N2, AGSS) |
Còn hiệu lực
|
|
38279 |
000.00.19.H17-220210-0002 |
220000022/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÍ TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38280 |
000.00.04.G18-220107-0067 |
220272GPNK/BYT-TB-CT |
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống Copan chứa môi trường vận chuyển chung và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38281 |
000.00.04.G18-220106-0084 |
220271GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 trong dịch mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38282 |
000.00.04.G18-220208-0012 |
220001200/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng mật ong y tế, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
38283 |
000.00.04.G18-220211-0002 |
220001199/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Dung dịch kiềm khuẩn, ức chế ăn mòn bề mặt dụng cụ y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
38284 |
000.00.48.H41-220209-0002 |
220000001/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
38285 |
000.00.19.H26-211229-0013 |
220000287/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38286 |
000.00.19.H26-211111-0003 |
220000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUỐC TỐT 3 MIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38287 |
000.00.16.H46-220209-0001 |
220000005/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC HÙNG DỤC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38288 |
000.00.04.G18-220211-0001 |
220001198/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
38289 |
000.00.04.G18-220209-0017 |
220001197/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
38290 |
000.00.04.G18-220210-0027 |
220001196/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm aminoglycoside |
Còn hiệu lực
|
|
38291 |
000.00.04.G18-220210-0026 |
220001195/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Máy cung cấp khí NO |
Còn hiệu lực
|
|
38292 |
000.00.04.G18-220210-0025 |
220001194/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Van chống rò khí cùng phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38293 |
000.00.04.G18-211224-0003 |
220001193/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ banh tạo đường vào có độ dài cố định |
Còn hiệu lực
|
|
38294 |
000.00.04.G18-220210-0019 |
220001192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kẹp nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38295 |
000.00.18.H24-210921-0009 |
220000024/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 311 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38296 |
000.00.18.H24-210921-0008 |
220000023/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 231 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38297 |
000.00.18.H24-210921-0007 |
220000022/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38298 |
000.00.18.H24-210921-0006 |
220000021/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 135 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38299 |
000.00.18.H24-210921-0005 |
220000020/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 131 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38300 |
000.00.16.H05-220209-0001 |
220000007/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ & DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38301 |
000.00.18.H24-210921-0004 |
220000019/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 130 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38302 |
000.00.18.H24-210921-0003 |
220000018/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 118 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38303 |
000.00.18.H24-210924-0001 |
220000017/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 116 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38304 |
000.00.18.H24-210921-0001 |
220000016/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 111 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38305 |
000.00.18.H24-210921-0002 |
220000015/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38306 |
000.00.04.G18-220117-0016 |
220001191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Thiết bị xóa mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
38307 |
000.00.04.G18-211231-0057 |
220001190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN HỢP |
Kem bôi dạng mỡ chứa keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
38308 |
000.00.19.H26-220120-0020 |
220000396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Khóa 3 chạc kèm dây, khóa 3 chạc không dây, ống đặt nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
38309 |
000.00.04.G18-220210-0018 |
220001189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Keo dán da |
Còn hiệu lực
|
|
38310 |
000.00.04.G18-220209-0014 |
220001188/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Thiết bị nội soi khí quản-phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
38311 |
000.00.19.H26-220209-0026 |
220000285/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XNK VIỄN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38312 |
000.00.04.G18-220208-0014 |
220001187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống dò dây thần kinh trong thủ thuật phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38313 |
000.00.19.H26-211029-0021 |
220000284/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÔN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38314 |
000.00.19.H17-220210-0003 |
220000021/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38315 |
000.00.04.G18-220210-0015 |
220001186/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
CONSTIPASS |
Còn hiệu lực
|
|
38316 |
000.00.19.H17-220210-0001 |
220000020/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOA ĐÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38317 |
000.00.04.G18-220208-0021 |
220001185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống dò dây thần kinh trong các thủ thuật phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38318 |
000.00.04.G18-220210-0013 |
220001184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Đèn điều trị vàng da trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38319 |
000.00.19.H26-220209-0040 |
220000326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
38320 |
000.00.19.H26-220209-0039 |
220000325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
38321 |
000.00.19.H26-220210-0005 |
220000324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dây truyền máu, kim lấy máu, kim luồn tĩnh mạch, Foley 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
38322 |
000.00.19.H26-220209-0006 |
220000323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Gel bôi mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38323 |
000.00.19.H26-220210-0016 |
220000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JIMMY |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
38324 |
000.00.19.H29-210517-0004 |
220000319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
38325 |
000.00.19.H26-211208-0006 |
220000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Kit tách chiết RNA&DNA Virus |
Còn hiệu lực
|
|