STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38251 |
000.00.19.H29-201026-0013 |
200002027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38252 |
000.00.19.H29-201026-0014 |
200002028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38253 |
000.00.19.H29-201026-0015 |
200002029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38254 |
000.00.19.H29-201103-0010 |
200000305/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38255 |
000.00.19.H29-201111-0002 |
200000306/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DIỆP NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38256 |
000.00.19.H29-201111-0004 |
200002030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH NEEDS |
Giày ống cao giảm áp cho bàn chân tiểu đường VACOcast |
Còn hiệu lực
|
|
38257 |
000.00.19.H29-201112-0001 |
200002031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH NEEDS |
Giày nâng chiều cao EVENup |
Còn hiệu lực
|
|
38258 |
000.00.19.H29-201111-0006 |
200002032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH NEEDS |
Giày giảm áp cho bàn chân tiểu đường VACOpaso Free |
Còn hiệu lực
|
|
38259 |
000.00.19.H29-201111-0005 |
200002033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH NEEDS |
Giày cổ cao giảm áp cho bàn chân tiểu đường VACOpedes |
Còn hiệu lực
|
|
38260 |
000.00.19.H29-201112-0007 |
200002034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Tròng kính thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
38261 |
000.00.19.H29-201112-0003 |
200002035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
38262 |
000.00.19.H29-201112-0002 |
200002036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Hệ thống Implant cho phẫu thuật cắm vào xương hàm mất răng toàn hàm hoặc bán hàm |
Còn hiệu lực
|
|
38263 |
000.00.19.H29-201111-0012 |
200000379/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38264 |
000.00.19.H29-201111-0011 |
200002037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
38265 |
000.00.19.H29-201112-0005 |
200000380/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38266 |
000.00.19.H26-201107-0001 |
200001988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
38267 |
000.00.19.H26-201102-0008 |
200000422/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38268 |
000.00.19.H26-201015-0008 |
200001989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ pha chế thuốc có màng lọc |
Còn hiệu lực
|
|
38269 |
000.00.19.H26-201016-0015 |
200001990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ pha chế thuốc có màng lọc thế hệ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
38270 |
000.00.19.H26-201107-0004 |
200000423/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HALIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38271 |
000.00.19.H26-201030-0015 |
200001991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất tách chiết và tinh sạch ADN |
Còn hiệu lực
|
|
38272 |
000.00.19.H26-201110-0021 |
200001992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT VỆ SINH MŨI SANI SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
38273 |
000.00.19.H26-201110-0022 |
200001993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT VỆ SINH MŨI SANI SPRAY BABY |
Còn hiệu lực
|
|
38274 |
000.00.19.H26-201113-0009 |
200001994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy phân tích tư thế (Máy tập thăng bằng) |
Còn hiệu lực
|
|
38275 |
000.00.19.H26-201113-0008 |
200001995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bàn tập phục hồi chức năng 6 khúc (Giường tập vật lý trị liệu 6 khúc) |
Còn hiệu lực
|
|
38276 |
000.00.48.H41-201111-0001 |
200000008/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & THIẾT BỊ Y TẾ PARAMOUNT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38277 |
000.00.48.H41-201112-0001 |
200000029/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
38278 |
000.00.48.H41-201112-0002 |
200000028/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dây, bơm |
Còn hiệu lực
|
|
38279 |
000.00.19.H26-201106-0010 |
200001976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38280 |
000.00.19.H26-201106-0009 |
200001987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SÁN XUẤT T.MAX |
Khẩu trang y tế T.MAX |
Còn hiệu lực
|
|
38281 |
000.00.19.H26-200529-0005 |
200001977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XOA BÓP ẤU TẨU SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
38282 |
000.00.19.H26-201030-0014 |
200000420/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRẦN THỊ HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38283 |
000.00.19.H26-201028-0005 |
200001978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC CƯỜNG |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38284 |
000.00.19.H26-201112-0010 |
200001986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESSOVI VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NGỪA MỤN RELICOS SKIN REGENERATION ANTI ACNE 10 MINUTES |
Còn hiệu lực
|
|
38285 |
000.00.19.H26-201105-0012 |
200001979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
GIƯỜNG ĐIỆN ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
38286 |
000.00.19.H26-201105-0024 |
200001980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SCARIEL |
Còn hiệu lực
|
|
38287 |
000.00.19.H26-201110-0012 |
200001985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
38288 |
000.00.19.H26-201112-0001 |
200001981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHÔI |
XIXO MK |
Còn hiệu lực
|
|
38289 |
000.00.19.H26-201112-0003 |
200001982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TM & DV THIỆN TÂM |
Dung dịch Hít xoang Thiện Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
38290 |
000.00.19.H26-201111-0013 |
200000421/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO FARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38291 |
000.00.19.H26-201112-0004 |
200001983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TM & DV THIỆN TÂM |
GEL PHỤ KHOA THIỆN TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
38292 |
000.00.19.H26-201110-0002 |
200001984/PCBA-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38293 |
000.00.19.H29-201023-0005 |
200002015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
ĐÈN SOI VEN |
Còn hiệu lực
|
|
38294 |
000.00.19.H29-201028-0006 |
200000304/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH KHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38295 |
000.00.19.H29-201102-0009 |
200002016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động (Máy tách chiết acid nucleic) |
Còn hiệu lực
|
|
38296 |
000.00.19.H29-201105-0003 |
200002017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hệ thống khám và điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38297 |
000.00.22.H44-200914-0001 |
200000005/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY THYGESEN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38298 |
000.00.19.H17-201014-0002 |
200000039/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ KHOA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38299 |
000.00.16.H23-201111-0001 |
200000056/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GĂNG TAY VIỆT NAM |
Găng tay cao su y tế khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
38300 |
000.00.19.H29-201110-0016 |
200002009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
ĐÈN KHÁM CÁC LOẠI ( BÓNG LED) |
Còn hiệu lực
|
|
38301 |
000.00.19.H29-201110-0008 |
200002010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Điện cực đo điện tâm đồ dùng để theo dõi tim của bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38302 |
000.00.19.H29-201110-0003 |
200002011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38303 |
000.00.19.H29-201110-0006 |
200002012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
38304 |
000.00.19.H29-201110-0007 |
200002013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
38305 |
000.00.19.H29-201110-0012 |
200002014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
38306 |
000.00.19.H29-201110-0005 |
200000303/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MELOOK |
|
Còn hiệu lực
|
|
38307 |
000.00.19.H29-201106-0001 |
200000378/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
38308 |
000.00.12.H19-201110-0001 |
200000036/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DK VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38309 |
000.00.12.H19-201113-0002 |
200000059/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
38310 |
000.00.12.H19-201113-0001 |
200000060/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ KIM BẢO SƠN (VIỆT NAM) |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
38311 |
000.00.19.H29-201106-0005 |
200001994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
38312 |
000.00.19.H29-201105-0010 |
200001995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
38313 |
000.00.19.H29-201109-0006 |
200001996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN LEHACO/ DISPOSABLE FACE MASK LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
38314 |
000.00.19.H29-201106-0006 |
200000377/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38315 |
000.00.19.H29-201109-0009 |
200001997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Băng bảo vệ khớp |
Còn hiệu lực
|
|
38316 |
000.00.19.H29-201109-0007 |
200001998/PCBA-HCM |
|
CÔNG T TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG PHƯỚC |
Kính đọc sách (lão thị) |
Còn hiệu lực
|
|
38317 |
000.00.19.H29-201106-0002 |
200001999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Bộ dụng cụ dùng để hổ trợ cố định vít màng xương |
Còn hiệu lực
|
|
38318 |
000.00.19.H29-201109-0010 |
200002000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38319 |
000.00.19.H29-201029-0011 |
200002001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
38320 |
000.00.19.H29-201102-0007 |
200002002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38321 |
000.00.19.H29-201007-0026 |
200002003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bàn mổ dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38322 |
000.00.19.H29-201014-0007 |
200002004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây cáp (Electrophysiology Cable) |
Còn hiệu lực
|
|
38323 |
000.00.19.H29-201104-0006 |
200002005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
khẩu trang y tế ( Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
38324 |
000.00.19.H29-201104-0002 |
200000298/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
|
Còn hiệu lực
|
|
38325 |
000.00.19.H29-200909-0014 |
200000299/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T |
|
Còn hiệu lực
|
|