STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38326 |
000.00.19.H29-220504-0031 |
220001013/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
38327 |
000.00.17.H62-220510-0001 |
220000003/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38328 |
000.00.17.H62-220429-0002 |
220000065/PCBMB-VP |
|
TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38329 |
000.00.19.H26-220510-0002 |
220001482/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
GEL BÔI NGOÀI DA JAS FILLER MASK |
Còn hiệu lực
|
|
38330 |
000.00.19.H26-220509-0004 |
220001481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT NGOÀI DA CỐT LINH NAM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
38331 |
000.00.04.G18-220509-0011 |
220002193/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgA kháng ß2GP1 |
Còn hiệu lực
|
|
38332 |
000.00.19.H17-220428-0001 |
220000237/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH AMV DIAGNOSTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38333 |
000.00.19.H29-220412-0029 |
220001521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Que thử phân tích sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38334 |
000.00.19.H29-220506-0020 |
220001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
38335 |
000.00.19.H29-220428-0030 |
220001520/PCBB-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Phụ kiện trụ phục hình |
Còn hiệu lực
|
|
38336 |
000.00.19.H29-220509-0029 |
220001519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38337 |
000.00.19.H29-220509-0019 |
220001518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38338 |
000.00.19.H29-220506-0016 |
220001517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Đầu đốt đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38339 |
000.00.19.H29-220505-0015 |
220001516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt Hotdog và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38340 |
000.00.19.H29-220426-0005 |
220001515/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
38341 |
000.00.19.H29-220509-0002 |
220001514/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
38342 |
19000477/HSCBTV-BYT |
220000018/PTVKT-BYT |
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38343 |
000.00.19.H29-220506-0017 |
220001513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Khoá ba ngã dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
38344 |
000.00.19.H29-220506-0013 |
220001512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
38345 |
000.00.19.H29-220506-0015 |
220001511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
38346 |
000.00.19.H29-220506-0010 |
220001510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
38347 |
000.00.19.H29-220504-0034 |
220001509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy cắm implant |
Còn hiệu lực
|
|
38348 |
000.00.19.H26-220427-0032 |
220001574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
38349 |
000.00.19.H29-220103-0006 |
220001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
38350 |
000.00.19.H29-220507-0006 |
220001508/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38351 |
000.00.19.H29-220507-0003 |
220001507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy kiểm tra thiết bị trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
38352 |
000.00.19.H29-220507-0004 |
220001506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
38353 |
000.00.19.H29-220507-0012 |
220001505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38354 |
000.00.19.H29-220507-0011 |
220001504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38355 |
000.00.19.H29-220426-0017 |
220001503/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Hệ thống cấy ghép Implant MagiCore |
Còn hiệu lực
|
|
38356 |
000.00.19.H29-220426-0009 |
220001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38357 |
000.00.19.H29-220505-0035 |
220001070/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 105 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38358 |
000.00.19.H29-220505-0034 |
220001069/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 106 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38359 |
000.00.19.H29-220505-0033 |
220001068/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 107 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38360 |
000.00.19.H29-220505-0032 |
220001067/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38361 |
000.00.19.H29-220505-0031 |
220001066/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 88 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38362 |
000.00.19.H29-220505-0030 |
220001065/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 102 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38363 |
000.00.19.H29-220505-0027 |
220001064/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 91 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38364 |
000.00.19.H29-220505-0026 |
220001063/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 93 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38365 |
000.00.19.H29-220505-0020 |
220001062/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 99 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38366 |
000.00.19.H29-220505-0036 |
220001061/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 82 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38367 |
000.00.19.H29-220505-0037 |
220001060/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38368 |
000.00.19.H29-220505-0009 |
220001008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38369 |
000.00.04.G18-220509-0022 |
220002192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ vặn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38370 |
000.00.19.H29-220505-0010 |
220001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Mặt gương soi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38371 |
000.00.19.H29-220505-0012 |
220001059/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOMEDIC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38372 |
000.00.19.H29-220504-0032 |
220001502/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Dung dịch chống khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38373 |
000.00.19.H29-220504-0046 |
220001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38374 |
000.00.19.H29-220503-0003 |
220000042/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ CAO ĐIỆN QUANG |
Bộ dụng cụ thải độc đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
38375 |
000.00.19.H29-220329-0046 |
220001058/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX & TM DỤNG CỤ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38376 |
000.00.19.H29-220428-0027 |
220001501/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH ÂU VIỆT |
Dung dịch rửa máy điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38377 |
000.00.19.H29-220505-0018 |
220001500/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hoá chất chuẩn máy dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38378 |
000.00.19.H29-220426-0008 |
220001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Dung dịch bảo quản mô học HistoPot |
Còn hiệu lực
|
|
38379 |
000.00.19.H29-220415-0011 |
220001057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38380 |
000.00.19.H29-220418-0049 |
220001056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38381 |
000.00.19.H29-220505-0014 |
220001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38382 |
000.00.19.H29-220505-0006 |
220001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Hệ thống hút mỡ giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
38383 |
000.00.19.H29-220429-0002 |
220001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
38384 |
000.00.04.G18-220506-0003 |
220000017/PTVKT-BYT |
|
LÊ VĂN LIÊM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38385 |
000.00.19.H29-220429-0028 |
220001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Vôi soda ( Soda Lime) |
Còn hiệu lực
|
|
38386 |
000.00.19.H29-220429-0029 |
220001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ dây thở lưu lượng cao qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38387 |
000.00.16.H33-220506-0001 |
220000033/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38388 |
000.00.16.H33-220505-0001 |
220000032/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG - NHÀ THUỐC AN KHANG KIÊN GIANG SỐ 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38389 |
000.00.04.G18-220509-0021 |
220002191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
38390 |
000.00.19.H26-220505-0015 |
220001480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM TÍN PHÁT |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38391 |
000.00.19.H26-220509-0015 |
220001573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38392 |
000.00.19.H26-220509-0012 |
220001572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy báo chóp răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38393 |
000.00.19.H26-220509-0007 |
220001571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38394 |
000.00.19.H26-220509-0005 |
220001570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Hệ thống bơm, lèn Cone nhiệt dùng trong điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
38395 |
000.00.19.H26-220509-0003 |
220001569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy khoan dùng trong nha khoa Endo motor và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38396 |
000.00.19.H26-220509-0002 |
220001568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy dung rửa nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38397 |
000.00.19.H26-220509-0032 |
220001567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Thiết bị vật lý trị liệu bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
38398 |
000.00.19.H26-220509-0031 |
220001566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Máy chiếu xạ laser y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38399 |
000.00.04.G18-220509-0019 |
220002190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
38400 |
000.00.16.H23-220509-0004 |
220000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel vệ sinh phụ khoa EVA GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|