STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38326 |
000.00.19.H29-201106-0009 |
200002006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38327 |
000.00.19.H29-200925-0004 |
200002007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38328 |
000.00.19.H29-201028-0009 |
200000300/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEKINDO BUSINESS INTERNATIONAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
38329 |
000.00.19.H29-201029-0012 |
200000301/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHOA HỌC LÀN DA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38330 |
000.00.19.H29-201110-0010 |
200002008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
38331 |
000.00.19.H29-201105-0007 |
200000302/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38332 |
000.00.19.H26-201111-0012 |
200000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNMEDIC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38333 |
000.00.16.H05-200820-0003 |
200000116/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH BẮC HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38334 |
000.00.19.H29-201104-0005 |
200001990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
38335 |
000.00.19.H29-201105-0009 |
200001991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
38336 |
000.00.19.H29-201104-0001 |
200001992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kéo đầu dò dùng cho máy siêu âm lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38337 |
000.00.19.H29-201102-0012 |
200001993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38338 |
000.00.19.H29-200923-0003 |
200000296/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÂN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38339 |
000.00.19.H26-201026-0010 |
200000414/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38340 |
000.00.19.H26-201029-0005 |
200001962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt di động |
Còn hiệu lực
|
|
38341 |
000.00.19.H26-201106-0011 |
200000415/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SCP |
|
Còn hiệu lực
|
|
38342 |
000.00.19.H26-201031-0002 |
200000253/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM |
Bộ phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38343 |
000.00.19.H26-201105-0025 |
200001963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả |
Còn hiệu lực
|
|
38344 |
000.00.19.H26-201105-0011 |
200000416/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38345 |
000.00.19.H26-201103-0010 |
200000417/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ĐINH XUÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38346 |
000.00.19.H26-201104-0002 |
200000418/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HUNMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38347 |
000.00.19.H26-201020-0002 |
200001964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Gel bôi trơn cho ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
38348 |
000.00.19.H26-201110-0008 |
200001965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable medical gloves (găng tay y tế dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
38349 |
000.00.19.H26-201110-0005 |
200001966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế SILKplast |
Còn hiệu lực
|
|
38350 |
000.00.19.H26-201016-0002 |
200001967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây dẫn lưu Suction Tubing Connector |
Còn hiệu lực
|
|
38351 |
000.00.19.H26-201029-0003 |
200001968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38352 |
000.00.19.H26-201104-0003 |
200001969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Dung dịch làm sạch cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38353 |
000.00.19.H26-201110-0010 |
200001970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Protective gloves (găng tay y tế protective) |
Còn hiệu lực
|
|
38354 |
000.00.19.H26-201107-0002 |
200001971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
38355 |
000.00.19.H26-201107-0003 |
200001972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
38356 |
000.00.19.H26-201109-0009 |
200000419/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ VẬT TƯ Y TẾ VÀ KHKT HỒNG OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38357 |
000.00.19.H26-201110-0009 |
200001973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
AM CARE |
Còn hiệu lực
|
|
38358 |
000.00.19.H26-201110-0013 |
200001974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG VŨ |
NHIỆT MIỆNG PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
38359 |
000.00.19.H26-201110-0014 |
200001975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI HOÀNG VŨ |
NANO BẠC PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
38360 |
000.00.19.H26-201012-0014 |
200000410/PCBMB-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y SINH HỌC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38361 |
000.00.19.H26-201103-0006 |
200001954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
DUNG DỊCH CLIMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
38362 |
000.00.19.H26-201024-0002 |
200000411/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VINADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38363 |
000.00.19.H26-201102-0006 |
200000412/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG CẤP VẬT TƯ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38364 |
000.00.19.H26-201029-0008 |
200001957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ nội soi và phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38365 |
000.00.19.H26-201103-0008 |
200001958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
DUNG DỊCH RỬA MŨI DOLPHIN NEW |
Còn hiệu lực
|
|
38366 |
000.00.19.H26-201103-0007 |
200001959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
DUNG DỊCH RỬA MŨI KIDS DOLPHIN |
Còn hiệu lực
|
|
38367 |
000.00.19.H26-201103-0002 |
200001960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITE |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI HỌNG & RĂNG MIỆNG NANO PLUSS |
Còn hiệu lực
|
|
38368 |
000.00.19.H26-201103-0009 |
200000413/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38369 |
000.00.19.H26-201110-0007 |
200001961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NEWDAY VIỆT NAM |
Disposable examination gloves (găng tay khám bệnh dùng một lần) |
Còn hiệu lực
|
|
38370 |
000.00.17.H08-201031-0001 |
200000004/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38371 |
000.00.19.H17-201009-0001 |
200000037/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ DIÊN HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38372 |
000.00.19.H17-200928-0002 |
200000051/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) |
Còn hiệu lực
|
|
38373 |
000.00.19.H17-201029-0002 |
200000038/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38374 |
000.00.19.H17-201105-0002 |
200000054/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Natri clorid 0,9 % |
Còn hiệu lực
|
|
38375 |
000.00.19.H17-201105-0003 |
200000055/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
38376 |
000.00.19.H17-201105-0004 |
200000056/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi Sea Salt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
38377 |
000.00.19.H17-201031-0001 |
200000014/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
Bộ trang phục chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38378 |
000.00.19.H29-201027-0002 |
200001984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Khẩu trang có kính (Face Mark with Shield CE) |
Còn hiệu lực
|
|
38379 |
000.00.19.H29-201102-0008 |
200001985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ và kềm dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
38380 |
000.00.19.H29-201102-0011 |
200001986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Ống bơm xi măng - Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
38381 |
000.00.19.H29-201102-0013 |
200001987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KHẨU TRANG HDHL HEALTH CARE |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
38382 |
000.00.19.H29-201105-0006 |
200001988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38383 |
000.00.10.H31-201008-0002 |
200000053/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ITO VIỆT NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
38384 |
000.00.19.H29-200924-0006 |
200001975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Bộ chẩn đoán bằng đèn Halogen (dùng cho soi đáy mắt và soi tai) |
Còn hiệu lực
|
|
38385 |
000.00.19.H29-201029-0009 |
200001976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38386 |
000.00.19.H29-201026-0022 |
200001977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế VMASK |
Còn hiệu lực
|
|
38387 |
000.00.19.H29-201023-0001 |
200001981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
38388 |
000.00.19.H29-201023-0002 |
200001982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
38389 |
000.00.19.H26-201102-0001 |
200001947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Giường sơ sinh - Koala Infant Bed |
Còn hiệu lực
|
|
38390 |
000.00.19.H26-201023-0003 |
200001950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38391 |
000.00.19.H26-201023-0004 |
200001951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38392 |
000.00.19.H26-201105-0014 |
200000251/PCBSX-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38393 |
000.00.19.H26-201106-0007 |
200000252/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ P&D |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38394 |
000.00.19.H26-201108-0001 |
200000409/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ THÀNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38395 |
000.00.19.H26-201108-0002 |
200001953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38396 |
000.00.16.H33-201030-0001 |
200000004/PCBA-KG |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM KIÊN THÀNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38397 |
000.00.19.H26-201026-0003 |
200001937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG GAREX PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
38398 |
000.00.19.H26-201029-0007 |
200001938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Nước biển sâu Nano Ocean Kids |
Còn hiệu lực
|
|
38399 |
000.00.19.H26-201028-0006 |
200001939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
38400 |
000.00.19.H26-201030-0005 |
200001940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
DUNG DỊCH XỊT XOANG HADU |
Còn hiệu lực
|
|