STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38401 |
000.00.19.H29-211110-0021 |
220001055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMSC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38402 |
000.00.18.H56-220422-0003 |
220000110/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38403 |
000.00.04.G18-220509-0014 |
220002189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
38404 |
000.00.17.H53-220419-0001 |
220000003/PCBSX-TN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN OPB |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế; dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế dạng phun/ dạng tẩm khăn lau |
Còn hiệu lực
|
|
38405 |
000.00.04.G18-220509-0012 |
220002188/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38406 |
000.00.19.H17-220507-0001 |
220000023/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm tim mạch - Khăn phẫu thuật tim |
Còn hiệu lực
|
|
38407 |
000.00.04.G18-220509-0010 |
220002187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
38408 |
000.00.19.H29-220505-0002 |
220001054/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38409 |
000.00.16.H23-220509-0002 |
220000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Gel bôi ngoài da ECO NANO GOLD/01 |
Còn hiệu lực
|
|
38410 |
000.00.17.H09-220506-0003 |
220000007/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT ANH NEW |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38411 |
000.00.17.H09-220506-0002 |
220000006/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
38412 |
000.00.17.H09-220409-0001 |
220000023/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
38413 |
000.00.17.H54-220505-0001 |
220000037/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
38414 |
000.00.17.H09-220429-0003 |
220000022/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm CVP |
Còn hiệu lực
|
|
38415 |
000.00.17.H54-220506-0001 |
220000036/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38416 |
000.00.17.H09-220429-0002 |
220000021/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây nối áp lực cao/ Dây nối áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
38417 |
000.00.17.H09-220427-0001 |
220000020/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chọc dò tuỷ sống |
Còn hiệu lực
|
|
38418 |
000.00.17.H09-220421-0001 |
220000071/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38419 |
000.00.17.H09-220429-0001 |
220000019/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
38420 |
000.00.18.H56-220422-0001 |
220000109/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HẠNH GÁI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38421 |
000.00.04.G18-220509-0007 |
220002186/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ CẤY GHÉP NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38422 |
000.00.18.H20-220506-0001 |
220000020/PCBMB-ĐT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI ĐỒNG THÁP - NHÀ THUỐC AN KHANG ĐỒNG THÁP SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38423 |
000.00.18.H56-220421-0002 |
220000108/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THOA HÁN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38424 |
000.00.19.H29-220428-0038 |
220001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Đèn trị vàng da cho trẻ sơ sinh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38425 |
000.00.12.H19-220422-0005 |
220000079/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38426 |
000.00.19.H29-220505-0023 |
220001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HT KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
38427 |
000.00.19.H29-220505-0019 |
220001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX-TM VÀ DỊCH VỤ HƯNG THỊNH |
Khẩu trang y tế HTN95 |
Còn hiệu lực
|
|
38428 |
000.00.04.G18-220509-0002 |
220002185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
38429 |
000.00.19.H29-220509-0021 |
220001053/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MI SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38430 |
000.00.18.H56-220421-0001 |
220000107/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC DŨNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38431 |
000.00.19.H29-220505-0007 |
220001052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38432 |
000.00.19.H29-220505-0028 |
220001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38433 |
000.00.19.H29-220418-0014 |
220000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch nạp điện cực đo pH |
Còn hiệu lực
|
|
38434 |
000.00.19.H29-220418-0013 |
220000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch nạp điện cực đo Na, K, Ca, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
38435 |
000.00.19.H29-220418-0012 |
220000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cổng nạp mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38436 |
000.00.16.H05-220428-0001 |
220000066/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NAM Y DƯỢC PHÚ TUỆ |
BẢO XOANG PT |
Còn hiệu lực
|
|
38437 |
000.00.19.H29-220418-0011 |
220000996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Buồng mẫu CO-ox |
Còn hiệu lực
|
|
38438 |
000.00.19.H29-220418-0010 |
220000995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
38439 |
000.00.19.H29-220504-0044 |
220000994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI FACE MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38440 |
000.00.04.G18-220509-0006 |
220002184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38441 |
000.00.04.G18-220112-0043 |
220002183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
38442 |
000.00.04.G18-220509-0001 |
220002182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ chuyển đổi ống thông mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
38443 |
000.00.19.H26-220509-0010 |
220001769/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38444 |
000.00.19.H17-220501-0001 |
220000022/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TODD VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt da bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
38445 |
000.00.19.H29-220501-0001 |
220001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bao chi áp lực bàn chân phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38446 |
000.00.19.H29-220504-0036 |
220000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN Y |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp – MinMask |
Còn hiệu lực
|
|
38447 |
000.00.19.H29-220505-0003 |
220000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THIÊN Y |
KHẨU TRANG N95 – MinMask |
Còn hiệu lực
|
|
38448 |
000.00.10.H37-220425-0001 |
220000004/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
GĂNG TAY KHÁM BỆNH NITRILE KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
38449 |
000.00.10.H37-220330-0001 |
220000003/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38450 |
000.00.19.H26-220505-0011 |
220001768/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H TRUNG TÂM CẤP CỨU A9 BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38451 |
000.00.19.H26-220505-0006 |
220001767/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CỔNG SỐ 3 PHƯƠNG MAI BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38452 |
000.00.19.H26-220429-0036 |
220001766/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TẦNG 6 TRUNG TÂM KHÁM BỆNH VÀ ĐIỀU TRỊ TRONG NGÀY BỆNH VIỆN BẠCH MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38453 |
000.00.19.H26-220429-0026 |
220001565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Bộ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38454 |
000.00.19.H26-220503-0002 |
220001765/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
38455 |
000.00.19.H26-220504-0035 |
220001564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy làm ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38456 |
000.00.19.H26-220429-0031 |
220001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38457 |
000.00.19.H26-220504-0051 |
220001563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
Hệ thống khoan cưa điện y tế và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38458 |
000.00.19.H26-220504-0024 |
220001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Băng cố định vết gãy trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
38459 |
000.00.19.H26-220427-0023 |
220001764/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38460 |
000.00.19.H26-220505-0016 |
220001562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
38461 |
000.00.19.H26-220503-0006 |
220001763/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38462 |
000.00.19.H26-220429-0045 |
220001762/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38463 |
000.00.19.H26-220503-0003 |
220001761/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LIFECARE 163 - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN LIFECARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
38464 |
000.00.19.H26-220503-0010 |
220001760/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHƯ HOA PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
38465 |
000.00.19.H26-220503-0011 |
220001759/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38466 |
000.00.19.H26-220429-0043 |
220001561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
38467 |
000.00.19.H26-220430-0001 |
220001477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38468 |
000.00.19.H26-220430-0002 |
220001476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHUẪU THUẬT NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38469 |
000.00.19.H26-220503-0004 |
220001758/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38470 |
000.00.19.H26-220428-0046 |
220001560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
38471 |
000.00.19.H26-220429-0033 |
220001559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
38472 |
000.00.19.H26-220429-0030 |
220001558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
38473 |
000.00.19.H26-220429-0038 |
220001557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ kit tán sỏi thận qua da (PCNL) và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38474 |
000.00.19.H26-220429-0027 |
220001556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
38475 |
000.00.19.H26-220429-0010 |
220001555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí |
Còn hiệu lực
|
|