STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38401 |
19012302/HSCBA-HCM |
190000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ Garo Hơi Chỉnh Hình |
Còn hiệu lực
|
|
38402 |
19012288/HSCBA-HCM |
190000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP PHẪU THUẬT VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
38403 |
19012289/HSCBA-HCM |
190000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MANG KIM VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
38404 |
19012290/HSCBA-HCM |
190000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KẸP MẠCH MÁU VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
38405 |
19012291/HSCBA-HCM |
190000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
38406 |
19012292/HSCBA-HCM |
190000572/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ HỘP HẤP DỤNG CỤ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
38407 |
19012293/HSCBA-HCM |
190000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
HỌ DỤNG CỤ NONG VI PHẪU |
Còn hiệu lực
|
|
38408 |
19012310/HSCBA-HCM |
190000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Kẹp |
Còn hiệu lực
|
|
38409 |
19012304/HSCBA-HCM |
190000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Dụng cụ nâng xoang |
Còn hiệu lực
|
|
38410 |
19012305/HSCBA-HCM |
190000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ nong xương dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38411 |
19012309/HSCBA-HCM |
190000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ tách bóc trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38412 |
19012312/HSCBA-HCM |
190000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38413 |
19012111/HSCBA-HCM |
190000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN LIWORLDCO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38414 |
19012315/HSCBA-HCM |
190000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Nước muối biển sâu dùng để rửa mũi Nosefrida |
Còn hiệu lực
|
|
38415 |
19003300/HSCBSX-HCM |
190000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ Truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38416 |
19012311/HSCBA-HCM |
190000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ |
Còn hiệu lực
|
|
38417 |
19009218/HSCBMB-HCM |
190000057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
38418 |
19009215/HSCBMB-HCM |
190000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOFARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38419 |
19000005/HSCBMB-LS |
190000002/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV VŨ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38420 |
19013165/HSCBA-HN |
190000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Apipro Oral |
Còn hiệu lực
|
|
38421 |
19013166/HSCBA-HN |
190000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Pikosan Ointment |
Còn hiệu lực
|
|
38422 |
19013170/HSCBA-HN |
190000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Herpasan Ointment |
Còn hiệu lực
|
|
38423 |
19013176/HSCBA-HN |
190000658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
38424 |
19013180/HSCBA-HN |
190000659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
38425 |
19013179/HSCBA-HN |
190000660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38426 |
19013177/HSCBA-HN |
190000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Đèn khám tai - mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38427 |
19013178/HSCBA-HN |
190000662/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Đèn soi da |
Còn hiệu lực
|
|
38428 |
19013132/HSCBA-HN |
190000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Giá treo đỡ người tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
38429 |
19013175/HSCBA-HN |
190000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
38430 |
19000081/HSCBA-NA |
190000008/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Chân răng nhân tạo và nắp chụp chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38431 |
19012286/HSCBA-HCM |
190000554/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ Garo hơi |
Còn hiệu lực
|
|
38432 |
19012266/HSCBA-HCM |
190000555/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Băng ép cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
38433 |
19012280/HSCBA-HCM |
190000556/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Dụng cụ nhỏ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38434 |
19012240/HSCBA-HCM |
190000557/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Bàn mổ, bàn khám và thiết bị dùng trong phòng mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38435 |
19012254/HSCBA-HCM |
190000558/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
VẬT TƯ Y TẾ, PHỤ KIỆN CỦA MÁY X-QUANG VÀ CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
38436 |
19012259/HSCBA-HCM |
190000559/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38437 |
19012294/HSCBA-HCM |
190000560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38438 |
19009213/HSCBMB-HCM |
190000055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38439 |
19012281/HSCBA-HCM |
190000550/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Kính hiển vi nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38440 |
19003302/HSCBSX-HCM |
190000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
Bộ sản phẩm đón bé chào đời, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
38441 |
19012282/HSCBA-HCM |
190000551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT |
Cân bệnh nhân tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
38442 |
19012285/HSCBA-HCM |
190000552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUẤN ĐẠT |
Xe lấy máu xét nghiệm, xe đẩy dụng cụ cấp cứu, xe đẩy thuốc, xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
38443 |
19012284/HSCBA-HCM |
190000553/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUẤN ĐẠT |
Giường bệnh nhân 3 tay quay, Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
38444 |
19012020/HSCBMB-HN |
190000119/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38445 |
19013049/HSCBA-HN |
190000631/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho đinh cố định xương tự tiêu MAGNEZIX® Pin |
Còn hiệu lực
|
|
38446 |
19013050/HSCBA-HN |
190000632/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng cho vít nén cố định xương tự tiêu MAGNEZIX® CS |
Còn hiệu lực
|
|
38447 |
19013070/HSCBA-HN |
190000633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38448 |
19013106/HSCBA-HN |
190000634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
FYSOLINE SEPTINASAL |
Còn hiệu lực
|
|
38449 |
19013105/HSCBA-HN |
190000636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
FYSOLINE ISOTONIC SOLUTION |
Còn hiệu lực
|
|
38450 |
19013158/HSCBA-HN |
190000637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp đêm A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38451 |
19013161/HSCBA-HN |
190000638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Đai cổ chân A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38452 |
19013159/HSCBA-HN |
190000639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp cổ tay A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38453 |
19013162/HSCBA-HN |
190000640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Băng thun gối A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38454 |
19013163/HSCBA-HN |
190000641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Băng thun gối A10 |
Còn hiệu lực
|
|
38455 |
19013153/HSCBA-HN |
190000642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Đai thắt lưng MEBACK |
Còn hiệu lực
|
|
38456 |
19013156/HSCBA-HN |
190000643/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp ngón tay A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38457 |
19013154/HSCBA-HN |
190000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Đai chống gù GOOD BACK |
Còn hiệu lực
|
|
38458 |
19013155/HSCBA-HN |
190000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp hơi mắt cá A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38459 |
19013157/HSCBA-HN |
190000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp ngón tay cái A6 |
Còn hiệu lực
|
|
38460 |
19013164/HSCBA-HN |
190000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Bình đựng dịch tiêu hao Disposable suction Bag |
Còn hiệu lực
|
|
38461 |
19013168/HSCBA-HN |
190000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn ghế khám |
Còn hiệu lực
|
|
38462 |
19013169/HSCBA-HN |
190000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn mổ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38463 |
19013167/HSCBA-HN |
190000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Vật tư tiêu hao dùng cho Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
38464 |
19013171/HSCBA-HN |
190000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38465 |
19013150/HSCBA-HN |
190000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG NHỰA ABS DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
38466 |
19013173/HSCBA-HN |
190000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
17-OHP MP Rgt Kit, 5 plate - Bộ thử chuẩn 17-OHP dùng cho máy phân tích (85-2000-05K) |
Còn hiệu lực
|
|
38467 |
19013174/HSCBA-HN |
190000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
G6PD Reagent kit, 50HR - Bộ thử chuẩn G6PD dùng cho máy phân tích (80-3000-13K) |
Còn hiệu lực
|
|
38468 |
19000719/HSCBSX-LA |
190000004/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN LIWORLDCO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38469 |
19000850/HSCBA-LA |
190000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG KEO CỐ ĐỊNH KIM LUỒN |
Còn hiệu lực
|
|
38470 |
19000851/HSCBA-LA |
190000014/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN LONG AN SEGAERO |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38471 |
19000852/HSCBA-LA |
190000015/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN LONG AN SEGAERO |
Giường chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38472 |
19000853/HSCBA-LA |
190000016/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN LONG AN SEGAERO |
Giường khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38473 |
19000080/HSCBA-NA |
190000007/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ cấy ghép răng |
Còn hiệu lực
|
|
38474 |
19012017/HSCBMB-HN |
190000117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38475 |
19012014/HSCBMB-HN |
190000116/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂY HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|