STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38476 |
17005142/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
38477 |
17003935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
38478 |
17002962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
38479 |
000.00.17.H54-210810-0001 |
210000006/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
38480 |
17002949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng beta- CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
38481 |
000.00.04.G18-200728-0015 |
2100236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38482 |
17003230/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
38483 |
17004860/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
38484 |
17005319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: α-Amylase, ALP, AST, CK |
Còn hiệu lực
|
|
38485 |
17004635/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38486 |
17005124/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100233ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
38487 |
17005364/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100228ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38488 |
17005222/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100234ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
38489 |
17004851/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100229ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38490 |
17000228/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100239ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
38491 |
000.00.04.G18-210602-0018 |
21000896CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế Top Mask ( Medical Face Mask Top Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
38492 |
000.00.04.G18-210609-0008 |
21000895CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP TH SUNNY ( TH SUNNY HIGH QUALITY MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
38493 |
000.00.04.G18-210607-0011 |
21000894CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp (Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
38494 |
000.00.04.G18-210608-0006 |
21000893CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
38495 |
000.00.04.G18-210607-0001 |
21000892CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38496 |
000.00.04.G18-210618-0005 |
21000891CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire ASAHI RG3) |
Còn hiệu lực
|
|
38497 |
000.00.04.G18-210618-0007 |
21000890CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện / Diposable syringe use with electric syringe |
Còn hiệu lực
|
|
38498 |
000.00.04.G18-210707-0005 |
21000889CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
38499 |
000.00.04.G18-210714-0019 |
21000888CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch ( Disposable Coverall) |
Còn hiệu lực
|
|
38500 |
000.00.04.G18-210729-0008 |
21000887CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
Khẩu trang y tế AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK / AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
38501 |
000.00.04.G18-210731-0004 |
21000886CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
38502 |
000.00.04.G18-210731-0002 |
21000885CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
38503 |
000.00.43.H48-210805-0002 |
210000002/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Minh Trí |
Còn hiệu lực
|
|
38504 |
000.00.43.H48-210805-0003 |
210000003/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
Khẩu trang y tế Minh Trí |
Còn hiệu lực
|
|
38505 |
000.00.48.H41-210806-0001 |
210000008/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38506 |
000.00.19.H26-210727-0003 |
210001209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
38507 |
000.00.19.H26-210727-0022 |
210000361/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI, KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ TECHLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
38508 |
000.00.19.H26-210726-0028 |
210001210/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Xịt nóng |
Còn hiệu lực
|
|
38509 |
000.00.19.H26-210722-0013 |
210001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SOTAPHA |
NƯỚC SÚC MIỆNG SODIN |
Còn hiệu lực
|
|
38510 |
000.00.19.H26-210729-0007 |
210001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
38511 |
000.00.19.H26-210729-0008 |
210001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38512 |
000.00.19.H26-210731-0003 |
210000363/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38513 |
000.00.19.H26-210803-0012 |
210001214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
38514 |
000.00.19.H26-210803-0002 |
210001215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38515 |
000.00.19.H26-210802-0019 |
210001216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Khẩu trang y tế N95 sợi Nanofiber |
Còn hiệu lực
|
|
38516 |
000.00.19.H26-210802-0026 |
210000364/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38517 |
000.00.19.H26-210802-0016 |
210001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Cây đặt ống thông nội khí quản khó |
Còn hiệu lực
|
|
38518 |
000.00.19.H26-210802-0028 |
210000365/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG VÀ KIỂM NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38519 |
000.00.19.H26-210730-0016 |
210001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Xịt họng XUYÊN TÂM LIÊN API PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
38520 |
000.00.19.H26-210806-0024 |
210001219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
38521 |
000.00.19.H26-210806-0025 |
210001220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
38522 |
000.00.19.H29-210730-0004 |
210000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Bông tẩm cồn - Alcohol Prep Pad |
Còn hiệu lực
|
|
38523 |
000.00.19.H29-210710-0002 |
210000120/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI TÂN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38524 |
000.00.19.H29-210622-0010 |
210000565/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kem giảm mụn |
Còn hiệu lực
|
|
38525 |
000.00.19.H29-210722-0001 |
210000566/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
38526 |
000.00.19.H29-210630-0002 |
210000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38527 |
000.00.04.G18-210804-0007 |
210161GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38528 |
000.00.04.G18-210715-0019 |
210160GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO TIẾN |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38529 |
000.00.04.G18-210719-0020 |
210159GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38530 |
000.00.04.G18-210731-0010 |
210158GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/ IgG kháng vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38531 |
000.00.19.H26-210802-0007 |
210000357/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMARKET VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38532 |
000.00.19.H26-210802-0025 |
210001196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt họng ANDComax SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
38533 |
000.00.19.H26-210802-0021 |
210001197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt họng Codimax SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
38534 |
000.00.19.H26-210802-0023 |
210001198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt họng Cordihen SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
38535 |
000.00.19.H26-210804-0009 |
210001199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Môi trường lấy mẫu / vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38536 |
000.00.19.H26-210804-0008 |
210001200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
38537 |
000.00.19.H26-210803-0020 |
210000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Đóng gói, hoàn thiện găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38538 |
000.00.19.H26-210805-0003 |
210000358/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ỨNG DỤNG MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38539 |
000.00.19.H26-210804-0029 |
210001201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
38540 |
000.00.19.H26-210804-0026 |
210000069/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG NGUYÊN |
Bộ quần áo bảo hộ phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38541 |
000.00.19.H26-210803-0013 |
210000359/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38542 |
000.00.19.H26-210803-0019 |
210000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CITECHI |
Dung dịch rửa dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38543 |
000.00.19.H26-210806-0017 |
210001204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
38544 |
000.00.19.H26-210806-0015 |
210001205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
38545 |
000.00.19.H26-210803-0009 |
210001206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
38546 |
000.00.04.G18-210809-0012 |
210157GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY DƯỢC VIỆT NAM - CTCP |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
38547 |
000.00.04.G18-210809-0016 |
210156GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN CHỢ RẪY |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
38548 |
000.00.16.H02-210805-0001 |
210000003/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH MAY APEC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38549 |
000.00.16.H02-210803-0001 |
210000010/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38550 |
000.00.16.H05-210801-0001 |
210000053/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA AITECH 360 |
Khẩu trang y tế TH PRO MASK |
Còn hiệu lực
|
|