STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38476 |
000.00.19.H26-220502-0001 |
220001757/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIỀN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38477 |
000.00.19.H26-220429-0041 |
220001756/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VITATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38478 |
000.00.19.H26-220503-0013 |
220001554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
38479 |
000.00.19.H26-220429-0007 |
220001553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Bột nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
38480 |
000.00.19.H26-220428-0017 |
220001552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38481 |
000.00.19.H26-220504-0018 |
220001551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Máy siêu âm chẩn đoán dùng trong phẫu thuật, siêu âm tiền liệt tuyến, hậu môn trực tràng, ổ bụng, đầu dò và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38482 |
000.00.19.H26-220504-0030 |
220001475/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
Sản phẩm miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
38483 |
000.00.19.H26-220428-0001 |
220001549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NHẬT VIỆT |
Bộ kim EndoNeedleNeo |
Còn hiệu lực
|
|
38484 |
000.00.19.H26-220504-0017 |
220001548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Thiết bị UV điều trị toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
38485 |
000.00.19.H26-220429-0035 |
220001754/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38486 |
000.00.19.H26-220426-0003 |
220001547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo huyết áp tâm thu ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
38487 |
000.00.19.H29-220504-0019 |
220001491/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Nắp chụp hớt niềm mạc |
Còn hiệu lực
|
|
38488 |
000.00.19.H29-220504-0045 |
220001050/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38489 |
000.00.19.H29-220114-0022 |
220001490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
38490 |
000.00.19.H29-220114-0025 |
220001489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
38491 |
000.00.19.H29-220504-0033 |
220000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Guedel Airway |
Còn hiệu lực
|
|
38492 |
000.00.19.H29-220428-0037 |
220001049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38493 |
000.00.19.H29-220429-0007 |
220001488/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38494 |
000.00.19.H29-220429-0009 |
220001487/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống nối hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38495 |
000.00.31.H36-220506-0001 |
220000125/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38496 |
000.00.04.G18-220506-0008 |
220002181/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
38497 |
000.00.19.H26-220412-0012 |
220001474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Nhũ tương tạo màng bảo vệ da vùng hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
38498 |
000.00.19.H26-220412-0011 |
220001473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
38499 |
000.00.19.H26-220428-0044 |
220001546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
38500 |
000.00.19.H26-220429-0013 |
220001472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Ống hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
38501 |
000.00.19.H26-220427-0003 |
220001545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Gạc kháng khuẩn dùng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
38502 |
000.00.19.H26-220427-0038 |
220001544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng bằng máy có van |
Còn hiệu lực
|
|
38503 |
000.00.19.H26-220428-0033 |
220001543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38504 |
000.00.19.H26-220422-0007 |
220001542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
38505 |
000.00.19.H26-220422-0040 |
220001541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống gặm xương khí nén |
Còn hiệu lực
|
|
38506 |
000.00.19.H26-220428-0020 |
220001540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38507 |
000.00.19.H26-220428-0043 |
220001753/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 3P PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
38508 |
000.00.19.H26-220429-0002 |
220001752/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38509 |
000.00.19.H26-220428-0035 |
220001539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị trị liệu da vi kim RF |
Còn hiệu lực
|
|
38510 |
000.00.19.H26-220421-0039 |
220001538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
38511 |
000.00.19.H26-220428-0042 |
220001751/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ KHÔI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38512 |
000.00.19.H26-220420-0048 |
220001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định hông và chi dưới của bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38513 |
000.00.19.H26-220428-0039 |
220001537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chạc ba tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38514 |
000.00.19.H26-220428-0021 |
220001536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
38515 |
000.00.19.H26-220420-0049 |
220001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38516 |
000.00.19.H26-220419-0032 |
220001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng phổi và ngực bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38517 |
000.00.19.H26-220420-0046 |
220001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bệnh nhân khi chụp CT/MR |
Còn hiệu lực
|
|
38518 |
000.00.19.H26-220420-0041 |
220001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
Bộ cố định vùng ngực và đùi bệnh nhân khi xạ trị và chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38519 |
000.00.19.H26-220429-0006 |
220001750/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38520 |
000.00.19.H26-220421-0057 |
220001749/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
38521 |
000.00.19.H26-220428-0040 |
220001535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
38522 |
000.00.19.H26-220428-0011 |
220001534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Tay (kìm) đặt, rút sonde JJ; Tay bóp sỏi bàng quang. |
Còn hiệu lực
|
|
38523 |
000.00.19.H26-220308-0052 |
220001533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Bộ vén tạo phẫu trường dùng cho phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
38524 |
000.00.19.H26-220429-0018 |
220001748/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38525 |
000.00.19.H26-220428-0045 |
220001532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38526 |
000.00.19.H26-220428-0038 |
220001531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38527 |
000.00.19.H26-220429-0012 |
220001530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
38528 |
000.00.19.H26-220429-0023 |
220001747/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38529 |
000.00.19.H26-220429-0024 |
220001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
BỘ MỞ THẬN DẪN LƯU QUA DA. |
Còn hiệu lực
|
|
38530 |
000.00.19.H26-220429-0020 |
220000070/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠT PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế Đạt Phát - KF 94 |
Còn hiệu lực
|
|
38531 |
000.00.19.H26-220429-0009 |
220001746/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38532 |
000.00.19.H26-220428-0013 |
220001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38533 |
000.00.19.H26-220429-0004 |
220001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38534 |
000.00.19.H26-220429-0029 |
220001745/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38535 |
000.00.19.H26-220427-0025 |
220001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
38536 |
000.00.19.H26-220429-0016 |
220001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Dung dịch vệ sinh mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38537 |
000.00.19.H26-220427-0017 |
220001525/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
38538 |
000.00.19.H26-220427-0009 |
220001524/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
38539 |
000.00.19.H26-220427-0043 |
220001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38540 |
000.00.19.H26-220425-0049 |
220001744/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LABMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38541 |
000.00.19.H26-220427-0041 |
220001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38542 |
000.00.19.H26-220428-0048 |
220001521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bộ ống nội phế quản hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
38543 |
000.00.19.H26-220429-0028 |
220001520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
MÁY HÚT SỮA |
Còn hiệu lực
|
|
38544 |
000.00.19.H26-220426-0029 |
220001519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
38545 |
000.00.19.H26-220427-0026 |
220001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD miễn dịch: Dung dịch rửa máy |
Còn hiệu lực
|
|
38546 |
000.00.19.H26-220427-0022 |
220001463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD huyết học: Dung dịch rửa hệ thống đường ống, kim hút mẫu và kim hút thuốc thử máy phân tích huyết học. |
Còn hiệu lực
|
|
38547 |
000.00.19.H26-220427-0042 |
220001518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD miễn dịch: Xét nghiệm định lượng nồng độ Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
38548 |
000.00.19.H26-220423-0007 |
220001517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38549 |
000.00.19.H26-220429-0025 |
220001743/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38550 |
000.00.19.H26-220428-0018 |
220001742/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN NGHĨA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|