STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38551 |
000.00.19.H26-220428-0034 |
220001741/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN PHÚC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38552 |
000.00.19.H26-220419-0023 |
220001740/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HCH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38553 |
000.00.19.H26-220428-0009 |
220001516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Rọ bắt sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
38554 |
000.00.19.H26-220428-0019 |
220001515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dây truyền quang (Sợi quang dùng cho máy tán sỏi laser) |
Còn hiệu lực
|
|
38555 |
000.00.19.H26-220428-0006 |
220001513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Vỏ que nong |
Còn hiệu lực
|
|
38556 |
000.00.19.H26-220427-0044 |
220001739/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VÀ VẬT LIỆU NHA KHOA VIỆT TIÊN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38557 |
000.00.19.H26-220428-0037 |
220001461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ NOVAPHAR |
Nước muối sinh lý Novasat |
Còn hiệu lực
|
|
38558 |
000.00.19.H26-220427-0048 |
220001738/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CỔ NGỌC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38559 |
000.00.19.H26-220427-0045 |
220001737/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TẤN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38560 |
000.00.19.H26-220427-0047 |
220001736/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38561 |
000.00.19.H26-220422-0022 |
220001458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Cán clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
38562 |
000.00.19.H26-220426-0023 |
220001735/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DIỆP PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38563 |
000.00.19.H26-220427-0008 |
220001512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38564 |
000.00.19.H26-220428-0004 |
220001734/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38565 |
000.00.19.H26-220415-0008 |
220001457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38566 |
000.00.19.H26-220415-0006 |
220001456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38567 |
000.00.19.H26-220413-0033 |
220001455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38568 |
000.00.19.H26-220414-0033 |
220001454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
38569 |
000.00.19.H26-220418-0008 |
220001453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38570 |
000.00.19.H26-220418-0007 |
220001452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38571 |
000.00.19.H26-220418-0005 |
220001451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38572 |
000.00.19.H26-220418-0004 |
220001450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
38573 |
000.00.19.H26-220413-0004 |
220001511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38574 |
000.00.19.H26-220426-0032 |
220001510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
38575 |
000.00.19.H26-220426-0033 |
220001509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
38576 |
000.00.19.H26-220428-0008 |
220001508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy điện châm và phụ kiện (bao gồm sạc adapter, dây dẫn, kẹp kim châm cứu, miếng dán điện xung, công tắc) |
Còn hiệu lực
|
|
38577 |
000.00.19.H26-220329-0016 |
220001449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
IVD chiết tách RNA |
Còn hiệu lực
|
|
38578 |
000.00.19.H26-220329-0026 |
220001448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
IVD chiết tách RNA |
Còn hiệu lực
|
|
38579 |
000.00.19.H26-220428-0015 |
220001447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38580 |
000.00.19.H26-220413-0032 |
220001445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
38581 |
000.00.19.H26-220420-0038 |
220001507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
38582 |
000.00.19.H26-220419-0045 |
220001733/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH MAI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38583 |
000.00.19.H26-220425-0043 |
220001506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38584 |
000.00.19.H26-220425-0041 |
220001444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
38585 |
000.00.19.H26-220505-0017 |
220001443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
VERNI-SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
38586 |
000.00.03.H42-220426-0002 |
220000008/PCBMB-NB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38587 |
000.00.03.H42-220426-0001 |
220000007/PCBMB-NB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38588 |
000.00.04.G18-220506-0012 |
220002180/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroxine toàn phần (Total T4) |
Còn hiệu lực
|
|
38589 |
000.00.43.H48-220501-0001 |
220000022/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC THỊNH PHÂT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38590 |
000.00.43.H48-220416-0001 |
220000021/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 644 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38591 |
000.00.04.G18-220506-0006 |
220002179/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
38592 |
000.00.19.H29-220429-0024 |
220001486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa và các đầu tip đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38593 |
000.00.19.H29-220502-0006 |
220001485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Bộ bơm nước rửa vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38594 |
000.00.19.H29-211208-0004 |
220000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
38595 |
000.00.17.H07-220420-0001 |
220000052/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 716 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38596 |
000.00.48.H41-220505-0004 |
220000011/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Máy oxy |
Còn hiệu lực
|
|
38597 |
000.00.48.H41-220505-0003 |
220000010/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Bơm |
Còn hiệu lực
|
|
38598 |
000.00.48.H41-220505-0002 |
220000019/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Mặt nạ |
Còn hiệu lực
|
|
38599 |
000.00.48.H41-220505-0001 |
220000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38600 |
000.00.19.H26-220406-0066 |
220001504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VƯƠNG |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38601 |
000.00.19.H26-220505-0024 |
220001442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất, vật tư cho máy xét nghiệm định danh virus vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
38602 |
000.00.04.G18-220505-0029 |
220002178/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38603 |
000.00.03.H42-220503-0002 |
220000004/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38604 |
000.00.04.G18-220505-0028 |
220002177/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
38605 |
000.00.19.H26-220426-0025 |
220001503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
FILTER LỌC KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
38606 |
000.00.04.G18-220323-0011 |
220002176/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
38607 |
000.00.19.H26-220426-0002 |
220001732/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÀO DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
38608 |
000.00.19.H26-220426-0004 |
220001502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
38609 |
000.00.03.H42-220503-0001 |
220000002/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch MPV |
Còn hiệu lực
|
|
38610 |
000.00.04.G18-220505-0024 |
220002175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
38611 |
000.00.04.G18-220505-0021 |
220002174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim bướm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
38612 |
000.00.04.G18-220505-0018 |
220002173/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PROLACTIN |
Còn hiệu lực
|
|
38613 |
000.00.21.H14-220504-0001 |
220000010/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC TÍN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38614 |
000.00.19.H29-220428-0017 |
220001484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
38615 |
000.00.19.H29-220503-0005 |
220001482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bầu phun khí dung sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
38616 |
000.00.19.H29-220428-0021 |
220001481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy trị liệu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
38617 |
000.00.19.H29-220428-0007 |
220001480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
38618 |
000.00.19.H29-220502-0004 |
220001479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
38619 |
000.00.19.H29-220502-0003 |
220001478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
38620 |
000.00.19.H29-220502-0002 |
220001477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
38621 |
000.00.19.H29-220502-0001 |
220001476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
38622 |
000.00.07.H28-220427-0002 |
220000002/PCBSX-HB |
|
HỘ KINH DOANH ĐẶNG THỊ HUYỀN THƯƠNG |
Nước muối điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
38623 |
000.00.07.H28-220427-0001 |
220000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO GIA |
Sản xuất chế phẩm dung dịch Natriclorid (nước muối sinh lý, nước muối ưu trương) |
Còn hiệu lực
|
|
38624 |
000.00.19.H26-220505-0014 |
220001501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
38625 |
000.00.19.H26-220504-0027 |
220001441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|