STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38626 |
000.00.19.H26-220504-0026 |
220001440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Phòng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38627 |
000.00.19.H26-220504-0025 |
220001439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
38628 |
000.00.19.H26-220504-0050 |
220001438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bồn rửa tay |
Còn hiệu lực
|
|
38629 |
000.00.19.H26-220504-0048 |
220001437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá để ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
38630 |
000.00.19.H26-220504-0046 |
220001436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cọc truyền (di động) |
Còn hiệu lực
|
|
38631 |
000.00.19.H26-220504-0045 |
220001435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hộp đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38632 |
000.00.19.H26-220504-0039 |
220001434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn ăn di động |
Còn hiệu lực
|
|
38633 |
000.00.19.H26-220504-0043 |
220001433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giá tiếp nhận vật |
Còn hiệu lực
|
|
38634 |
000.00.19.H26-220504-0041 |
220001432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ thuốc cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38635 |
000.00.04.G18-220505-0015 |
220002172/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) |
Còn hiệu lực
|
|
38636 |
000.00.04.G18-220505-0014 |
220002171/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NGAL trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
38637 |
000.00.19.H15-220504-0002 |
220000046/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38638 |
000.00.19.H15-220504-0001 |
220000045/PCBMB-ĐL |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGÂN SỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38639 |
000.00.04.G18-220505-0013 |
220002170/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) |
Còn hiệu lực
|
|
38640 |
000.00.16.H46-220422-0001 |
220000064/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 664 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38641 |
000.00.16.H46-220421-0001 |
220000001/PCBA-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ XNK NÔNG LÂM SẢN TRƯỜNG SƠN |
Khẩu trang y tế Orchid |
Còn hiệu lực
|
|
38642 |
000.00.19.H29-220425-0020 |
220001475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
PHIN LỌC KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
38643 |
000.00.19.H29-220428-0025 |
220001474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
38644 |
000.00.19.H29-220428-0024 |
220001473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
38645 |
000.00.19.H29-220428-0015 |
220001472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
SÁP CẦM MÁU XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
38646 |
000.00.19.H29-220503-0006 |
220000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38647 |
000.00.19.H29-220503-0004 |
220000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật sản |
Còn hiệu lực
|
|
38648 |
000.00.04.G18-220505-0012 |
220002169/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Pepsinogen II |
Còn hiệu lực
|
|
38649 |
000.00.04.G18-220505-0011 |
220002168/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
38650 |
000.00.19.H26-220504-0052 |
220001500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
38651 |
000.00.04.G18-220505-0008 |
220002167/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
38652 |
000.00.04.G18-220505-0007 |
220002166/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
38653 |
000.00.04.G18-220505-0006 |
220002165/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormon tạo hoàng thể (LH) ở người |
Còn hiệu lực
|
|
38654 |
000.00.04.G18-220505-0005 |
220002164/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
38655 |
000.00.04.G18-220505-0004 |
220002163/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
38656 |
000.00.10.H55-220427-0001 |
220000187/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TRANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38657 |
000.00.04.G18-220505-0003 |
220002162/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng và định tính chất hướng sinh dục màng đệm người beta (β‑hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
38658 |
000.00.04.G18-220505-0002 |
220002161/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitotin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
38659 |
000.00.19.H26-210412-0002 |
220001431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Camera phụ trợ dùng cho máy sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38660 |
000.00.19.H26-220504-0011 |
220001430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38661 |
000.00.19.H26-220504-0010 |
220001429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38662 |
000.00.19.H26-220504-0038 |
220001428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38663 |
000.00.19.H26-220504-0037 |
220001427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38664 |
000.00.19.H26-220504-0015 |
220001426/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
38665 |
000.00.19.H26-220504-0021 |
220001425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38666 |
000.00.19.H26-220504-0019 |
220001424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38667 |
000.00.19.H29-220428-0008 |
220001471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
MÁY TẠO OXY MEDALLY |
Còn hiệu lực
|
|
38668 |
000.00.09.H61-220504-0001 |
220000030/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1019 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38669 |
000.00.09.H61-220427-0001 |
220000029/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 670 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38670 |
000.00.09.H61-220413-0001 |
220000028/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1109 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38671 |
000.00.09.H61-220412-0001 |
220000027/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1153 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38672 |
000.00.09.H61-220408-0005 |
220000026/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38673 |
000.00.09.H61-220408-0004 |
220000025/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1140 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38674 |
000.00.09.H61-220408-0003 |
220000024/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1083 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38675 |
000.00.09.H61-220408-0002 |
220000023/PCBMB-VL |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1162 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38676 |
000.00.19.H29-220503-0001 |
220001470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
38677 |
000.00.31.H36-220413-0002 |
220000124/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1411 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38678 |
000.00.31.H36-220418-0002 |
220000123/PCBMB-LĐ |
|
: ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1314 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38679 |
000.00.31.H36-220427-0001 |
220000122/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT Y TẾ CÁC TỈNH YB |
|
Còn hiệu lực
|
|
38680 |
000.00.16.H33-220504-0002 |
220000031/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ NGÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38681 |
000.00.16.H33-220504-0001 |
220000030/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC NGÔ THỊ TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38682 |
000.00.22.H44-220503-0001 |
220000083/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 147-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38683 |
000.00.22.H44-220503-0002 |
220000082/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38684 |
000.00.07.H27-220428-0001 |
220000061/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TOÀN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38685 |
000.00.19.H26-220422-0034 |
220001499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38686 |
000.00.19.H26-220504-0032 |
220001423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
38687 |
000.00.19.H26-220504-0031 |
220001422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
38688 |
000.00.19.H29-220412-0038 |
220001469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MASK (MẶT NẠ) GÂY MÊ |
Còn hiệu lực
|
|
38689 |
000.00.19.H29-220425-0015 |
220001468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MẶT NẠ (MASK) THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
38690 |
000.00.19.H29-220413-0040 |
220001467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
CO NỐI BỘ DÂY TIM PHỔI NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
38691 |
000.00.19.H29-220414-0047 |
220001466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Máy Holter theo dõi điện tim 1-14 ngày và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
38692 |
000.00.19.H29-220429-0027 |
220000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Hệ thống giảm áp cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38693 |
000.00.19.H29-220429-0023 |
220000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
NƯỚC RỬA DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
38694 |
000.00.19.H26-220429-0044 |
220001421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
38695 |
000.00.19.H26-220504-0028 |
220001731/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN E - NHÀ THUỐC SỐ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38696 |
000.00.19.H26-220429-0008 |
220001730/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN E - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38697 |
000.00.19.H26-220503-0012 |
220001420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Áo choàng phòng chống dịch, bao giầy, găng tay, khẩu trang, tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
38698 |
000.00.19.H26-220504-0006 |
220001498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
38699 |
000.00.19.H29-220429-0018 |
220001465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Bộ cạo vôi răng (gắn trên ghế chữa răng nha khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
38700 |
000.00.19.H29-220405-0040 |
220001464/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dẫn hướng bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|