STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38626 |
18011853/HSCBMB-HN |
190000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ ORIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
38627 |
19011946/HSCBMB-HN |
190000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TẤT THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38628 |
19012850/HSCBA-HN |
190000385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Dụng cụ lắp đặt mảnh ghép gian đốt cấy ghép cột sống thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
38629 |
19012876/HSCBA-HN |
190000386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy xử lý mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
38630 |
19012635/HSCBA-HN |
190000387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Nguồn sáng mini |
Còn hiệu lực
|
|
38631 |
19012864/HSCBA-HN |
190000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ phẫu thuật khác |
Còn hiệu lực
|
|
38632 |
19012847/HSCBA-HN |
190000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 90 º. |
Còn hiệu lực
|
|
38633 |
19012846/HSCBA-HN |
190000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 70 º. |
Còn hiệu lực
|
|
38634 |
19012889/HSCBA-HN |
190000393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Đèn nha khoa di động |
Còn hiệu lực
|
|
38635 |
19011945/HSCBMB-HN |
190000056/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINATRA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38636 |
19012887/HSCBA-HN |
190000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
38637 |
19012888/HSCBA-HN |
190000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cáng đẩy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38638 |
19012881/HSCBA-HN |
190000396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIỆT BA |
Máy phân tích điện giải và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
38639 |
19012891/HSCBA-HN |
190000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
38640 |
19012899/HSCBA-HN |
190000398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
38641 |
19012898/HSCBA-HN |
190000399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
38642 |
19012900/HSCBA-HN |
190000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
38643 |
19012890/HSCBA-HN |
190000401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
38644 |
19012715/HSCBA-HN |
190000402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ uốn nẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38645 |
19012897/HSCBA-HN |
190000403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
38646 |
19011923/HSCBMB-HN |
190000057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38647 |
19012713/HSCBA-HN |
190000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ taro dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38648 |
19000280/HSCBA-TH |
190000005/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
38649 |
19000281/HSCBA-TH |
190000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Test sử dụng cho máy phân tích miễn dịch nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
38650 |
19000282/HSCBA-TH |
190000007/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Test thử chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
38651 |
19000283/HSCBA-TH |
190000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bàn mổ đa năng và phụ kiẹn |
Còn hiệu lực
|
|
38652 |
19000284/HSCBA-TH |
190000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
38653 |
19011981/HSCBA-HCM |
190000364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOA ĐẶNG |
HD |
Còn hiệu lực
|
|
38654 |
19011928/HSCBA-HCM |
190000365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Durapore™ Advanced Surgical Tape |
Còn hiệu lực
|
|
38655 |
19011929/HSCBA-HCM |
190000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M™ Blenderm™ Surgical Tape |
Còn hiệu lực
|
|
38656 |
19011930/HSCBA-HCM |
190000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M™ Kind Removal Silicone Tape |
Còn hiệu lực
|
|
38657 |
19012065/HSCBA-HCM |
190000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA |
Băng keo y tế ((Vchanselab) |
Còn hiệu lực
|
|
38658 |
19012061/HSCBA-HCM |
190000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Dụng cụ bằng nhựa Nosefrida dùng để hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
38659 |
19012032/HSCBA-HCM |
190000370/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Tất/Vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch Altiform® |
Còn hiệu lực
|
|
38660 |
19012059/HSCBA-HCM |
190000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dụng cụ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
38661 |
19012027/HSCBA-HCM |
190000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) |
Còn hiệu lực
|
|
38662 |
19012023/HSCBA-HCM |
190000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG Y TẾ CỔ TAY DÀI |
Còn hiệu lực
|
|
38663 |
19000507/HSCBA-NB |
190000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TÊ VIỆT NAM |
Dây dẫn oxy MPV |
Còn hiệu lực
|
|
38664 |
19000604/HSCBMB-NĐ |
190000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẢI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38665 |
19000605/HSCBMB-NĐ |
190000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
38666 |
19000016/HSCBSX-NĐ |
190000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Nước muối T-T |
Còn hiệu lực
|
|
38667 |
19012036/HSCBA-HCM |
190000348/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc đặt xung quanh đường truyền Metalline® |
Còn hiệu lực
|
|
38668 |
19012031/HSCBA-HCM |
190000349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc làm sạch vết thương Debrisoft® |
Còn hiệu lực
|
|
38669 |
19012058/HSCBA-HCM |
190000350/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor® transparent |
Còn hiệu lực
|
|
38670 |
19012037/HSCBA-HCM |
190000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản Metalline® |
Còn hiệu lực
|
|
38671 |
19012030/HSCBA-HCM |
190000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng cố định Curafix® H |
Còn hiệu lực
|
|
38672 |
19012035/HSCBA-HCM |
190000353/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng dán cố định ống dẫn truyền Curafix® i.v. |
Còn hiệu lực
|
|
38673 |
19012051/HSCBA-HCM |
190000354/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc cầm máu mũi kèm dây rút Raucocel® |
Còn hiệu lực
|
|
38674 |
19012054/HSCBA-HCM |
190000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc hút dịch Vliwazell® |
Còn hiệu lực
|
|
38675 |
19012055/HSCBA-HCM |
190000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc Solvaline® N |
Còn hiệu lực
|
|
38676 |
19012056/HSCBA-HCM |
190000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape® |
Còn hiệu lực
|
|
38677 |
19012057/HSCBA-HCM |
190000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng keo có gạc vô trùng Curapor® |
Còn hiệu lực
|
|
38678 |
19012040/HSCBA-HCM |
190000360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG MINH |
LARMES ETR 0,18% |
Còn hiệu lực
|
|
38679 |
19012053/HSCBA-HCM |
190000361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NGUYỄN |
Cáp nối cho đầu phun khi dung |
Còn hiệu lực
|
|
38680 |
19012052/HSCBA-HCM |
190000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NGUYỄN |
Nắp đậy dùng cho đầu phun khi dung |
Còn hiệu lực
|
|
38681 |
19012050/HSCBA-HCM |
190000363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROBERT |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
38682 |
19012016/HSCBA-HCM |
190000342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Phim in y tế khô |
Còn hiệu lực
|
|
38683 |
19012021/HSCBA-HCM |
190000344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Kính khám và điều trị mắt |
Còn hiệu lực
|
|
38684 |
19012022/HSCBA-HCM |
190000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Van mở hậu môn (Opened retractor wing shape) |
Còn hiệu lực
|
|
38685 |
19012024/HSCBA-HCM |
190000346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và Bộ khăn phẫu thuật, Áo phẫu thuật, Bộ KIT, Phụ kiện y tế dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38686 |
19012029/HSCBA-HCM |
190000347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
38687 |
19001382/HSCBMB-ĐNa |
190000006/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CHÍ SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38688 |
19001381/HSCBMB-ĐNa |
190000005/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TEKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38689 |
19009180/HSCBMB-HCM |
190000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ CAO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38690 |
19000004/HSCBSX-TB |
190000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH INNOPHARM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
38691 |
19012819/HSCBA-HN |
190000337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kính hiển vi phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38692 |
19012825/HSCBA-HN |
190000338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Băng bó bột sợi thủy tinh Alpha Cast |
Còn hiệu lực
|
|
38693 |
19012826/HSCBA-HN |
190000339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Nẹp bó bột sợi thủy tinh Alpha Splint |
Còn hiệu lực
|
|
38694 |
19012829/HSCBA-HN |
190000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BCE VIỆT NAM |
Máy phân tích tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
38695 |
19012818/HSCBA-HN |
190000341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38696 |
19012824/HSCBA-HN |
190000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO TM |
Đèn khám bệnh và làm tiểu phẫu FLH2-LED (ELH2131) |
Còn hiệu lực
|
|
38697 |
19012833/HSCBA-HN |
190000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Đèn soi bóng đồng tử kèm bộ sạc Lithium mini |
Còn hiệu lực
|
|
38698 |
19012834/HSCBA-HN |
190000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Thước đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
38699 |
19012841/HSCBA-HN |
190000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
38700 |
19012839/HSCBA-HN |
190000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Ghế máy răng KLT-6210 S1 |
Còn hiệu lực
|
|