STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3826 |
000.00.19.H26-230926-0027 |
230002437/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Điện cực dùng cho tán sỏi ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
3827 |
000.00.19.H26-230925-0021 |
230002436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
Máy tiêm tinh chất |
Còn hiệu lực
|
|
3828 |
000.00.19.H26-230919-0029 |
230002435/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
3829 |
000.00.19.H26-230919-0026 |
230002434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
3830 |
000.00.19.H26-230919-0018 |
230002433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
3831 |
000.00.19.H26-230919-0017 |
230002432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
3832 |
000.00.17.H54-230920-0001 |
230000013/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3833 |
000.00.12.H19-230922-0001 |
230000011/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông tắc ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
3834 |
000.00.04.G18-230926-0001 |
230000341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
3835 |
000.00.04.G18-220420-0025 |
230000340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích hình thái tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3836 |
000.00.18.H20-230916-0001 |
230000013/PCBMB-ĐT |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN ĐKKV THÁP MƯỜI |
|
Còn hiệu lực
|
|
3837 |
000.00.04.G18-210413-0014 |
2301011ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3838 |
000.00.04.G18-210329-0006 |
2300977ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI TRƯỜNG SƠN |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3839 |
000.00.04.G18-210518-0016 |
2301010ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bóng nong động mạch vành phủ thuốc paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
3840 |
000.00.04.G18-220119-0045 |
2301009ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3841 |
18007275/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301008ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
3842 |
170000805/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2301007ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
3843 |
17001365/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301006ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU |
Bộ bóng nong van hai lá |
Còn hiệu lực
|
|
3844 |
000.00.04.G18-210326-0007 |
2301005ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ gộp khối tiểu cầu và lọc bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3845 |
17001983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301004ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Bộ dụng cụ thả dù |
Còn hiệu lực
|
|
3846 |
19008368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301003ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3847 |
19009022/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301002ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ lọc bạch cầu cho khối hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3848 |
000.00.04.G18-220420-0098 |
2301001ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Bộ nẹp vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
3849 |
20011519/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2301000ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ nẹp, vít và lưới vá sọ |
Còn hiệu lực
|
|
3850 |
18007759/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300999ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ nuôi ăn dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
3851 |
19009018/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300998ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ tách tiểu cầu kim đơn |
Còn hiệu lực
|
|
3852 |
18006599/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300997ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
3853 |
18006600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300996ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3854 |
17003546/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300995ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Buồng truyền hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
3855 |
19010787/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300994ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Clip kẹp phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
3856 |
20011416/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300993ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
3857 |
000.00.04.G18-210323-0011 |
2300992ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
3858 |
20011421/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300991ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
3859 |
20011419/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300990ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
3860 |
000.00.04.G18-220824-0009 |
2300989ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GOOD NATURAL PRODUCTS |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
3861 |
17002625/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300988ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3862 |
17000442/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300987ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3863 |
17002638/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300986ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3864 |
17000957/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300985ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn hỗ trợ can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
3865 |
17002889/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300984ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3866 |
18006055/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300983ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
3867 |
17001694/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300982ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
Còn hiệu lực
|
|
3868 |
17000246/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300981ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong |
Còn hiệu lực
|
|
3869 |
000.00.04.G18-210714-0006 |
2300980ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khâu sụn chêm và chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
3870 |
17000615/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300979ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3871 |
17000999/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300978ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch dạng phun làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3872 |
000.00.04.G18-220312-0007 |
2300976ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
3873 |
17002115/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300975ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đầu đốt dao điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
3874 |
18008015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300974ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đĩa đệm cột sống ngực - lưng |
Còn hiệu lực
|
|
3875 |
000.00.04.G18-210713-0014 |
2300973ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Điện cực thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
3876 |
000.00.04.G18-200713-0007 |
2300972ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đinh dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3877 |
000.00.04.G18-220414-0001 |
2300971ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|
3878 |
17000486/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300970ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
3879 |
000.00.04.G18-211117-0002 |
2300969ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
3880 |
000.00.04.G18-211116-0010 |
2300968ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
3881 |
000.00.04.G18-211116-0012 |
2300967ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
3882 |
000.00.04.G18-211117-0008 |
2300966ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
3883 |
17000657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300965ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kéo nội soi đầu cong đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
3884 |
17004654/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300964ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim đốt u bằng sóng cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
3885 |
17004011/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300963ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
3886 |
000.00.04.G18-211109-0031 |
2300962ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3887 |
19008979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300961ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3888 |
18008122/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300960ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3889 |
000.00.04.G18-211214-0011 |
2300959ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
3890 |
19010694/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300958ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
3891 |
000.00.04.G18-220218-0013 |
2300957ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
3892 |
000.00.04.G18-220415-0001 |
2300956ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Khung giá đỡ mật tụy tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
3893 |
000.00.04.G18-210921-0009 |
2300955ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
Còn hiệu lực
|
|
3894 |
17002066/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300954ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3895 |
18007384/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300953ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Lưới điều trị thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
3896 |
17000921/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300952ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy chiết tách thành phần máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3897 |
19009059/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300951ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
3898 |
000.00.04.G18-220606-0011 |
2300950ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
3899 |
000.00.04.G18-220421-0093 |
2300949ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
3900 |
17002190/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300948ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
Còn hiệu lực
|
|