STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3826 |
000.00.19.H29-240429-0005 |
240000969/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
3827 |
000.00.19.H29-240503-0011 |
240000968/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3828 |
000.00.19.H29-240507-0006 |
240000967/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
3829 |
000.00.19.H29-240508-0021 |
240000966/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
3830 |
000.00.16.H02-240511-0002 |
240000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC HẢI THƯỢNG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3831 |
000.00.16.H02-240511-0001 |
240000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC HẢI THƯỢNG |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
3832 |
000.00.07.H28-240506-0001 |
240000004/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
3833 |
000.00.16.H05-240509-0001 |
240000019/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn tắm trẻ sơ sinh BIS N1 |
Còn hiệu lực
|
|
3834 |
000.00.16.H05-240509-0002 |
240000018/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Máy phun sương khử khuẩn phòng mổ THA MEDISOL |
Còn hiệu lực
|
|
3835 |
000.00.17.H09-240509-0005 |
240000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÀ BÌNH MINH |
DẦU GIẢM ĐAU YI TIAO GEN |
Còn hiệu lực
|
|
3836 |
000.00.17.H09-240509-0004 |
240000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÀ BÌNH MINH |
GEL GIẢM ĐAU YI TIAO GEN |
Còn hiệu lực
|
|
3837 |
000.00.17.H09-240509-0003 |
240000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÀ BÌNH MINH |
XỊT GIẢM ĐAU YI TIAO GEN |
Còn hiệu lực
|
|
3838 |
000.00.17.H09-240509-0002 |
240000009/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÀ BÌNH MINH |
LĂN GIẢM ĐAU YI TIAO GEN |
Còn hiệu lực
|
|
3839 |
000.00.17.H09-240509-0001 |
240000008/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NHÀ BÌNH MINH |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU YI TIAO GEN |
Còn hiệu lực
|
|
3840 |
000.00.19.H17-240510-0002 |
240000020/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
Bơm tiêm Insulin (có kim hoặc không có kim) |
Còn hiệu lực
|
|
3841 |
000.00.17.H62-240509-0001 |
240000007/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC FPT LONG CHÂU 1771 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3842 |
000.00.19.H26-240419-0030 |
240000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ khay bát nhựa dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3843 |
000.00.16.H02-240510-0001 |
240000010/PCBMB-BG |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3844 |
000.00.16.H02-240507-0001 |
240000009/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC FPT LONG CHÂU 1706 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3845 |
000.00.19.H26-240503-0027 |
240001044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
3846 |
000.00.19.H26-240503-0022 |
240000779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TECHPHARM VIỆT NAM |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
3847 |
000.00.19.H26-240503-0023 |
240000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Dụng cụ phẫu thuật ngoại khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3848 |
000.00.19.H26-240502-0039 |
240001043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Chất thử chuẩn bị thư viện cfDNA |
Còn hiệu lực
|
|
3849 |
000.00.19.H26-240503-0005 |
240001042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Thiết bị dùng trong phẫu thuật thần kinh, hồi sức và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
3850 |
000.00.19.H26-240405-0001 |
240000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3851 |
000.00.19.H26-240503-0003 |
240001041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị bằng dòng giao thoa (Máy điều trị điện xung) |
Còn hiệu lực
|
|
3852 |
000.00.19.H26-240503-0015 |
240000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN KẾT THIẾT BỊ Y TẾ MELINKAGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
3853 |
000.00.19.H26-240503-0019 |
240001040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIFA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
3854 |
000.00.19.H26-240502-0032 |
240000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Tủ bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
3855 |
000.00.19.H26-240319-0016 |
240001039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Gọng mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3856 |
000.00.04.G18-231102-0001 |
24001252CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TÂN THÀNH DENTAL |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
3857 |
000.00.04.G18-220615-0031 |
24001251CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3858 |
000.00.19.H26-240120-0017 |
240001038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Dây thở có kiểm soát nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
3859 |
000.00.04.G18-231027-0001 |
24001250CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
3860 |
000.00.04.G18-231028-0011 |
24001249CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ khăn (săng) chụp can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3861 |
000.00.04.G18-231028-0010 |
24001248CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3862 |
000.00.19.H26-240503-0008 |
240000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3863 |
000.00.04.G18-231121-0017 |
24001247CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3864 |
000.00.04.G18-231121-0019 |
24001246CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt |
Còn hiệu lực
|
|
3865 |
000.00.04.G18-231121-0020 |
24001245CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
3866 |
000.00.04.G18-231121-0018 |
24001244CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3867 |
000.00.04.G18-231212-0007 |
24001243CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
3868 |
000.00.04.G18-231221-0051 |
24001242CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3869 |
000.00.04.G18-231221-0027 |
24001241CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nẹp và vít dùng cho phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
3870 |
000.00.04.G18-231219-0035 |
24001240CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3871 |
000.00.04.G18-231219-0032 |
24001239CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
3872 |
000.00.04.G18-231219-0021 |
24001238CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
3873 |
000.00.19.H26-240502-0030 |
240000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
3874 |
000.00.04.G18-230301-0003 |
24001237CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
3875 |
000.00.04.G18-230301-0004 |
24001236CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
3876 |
000.00.04.G18-240110-0002 |
24001235CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
3877 |
000.00.04.G18-240306-0001 |
24001234CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
3878 |
000.00.04.G18-231030-0007 |
24001233CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
3879 |
000.00.04.G18-240319-0001 |
24001232CFS/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
3880 |
000.00.04.G18-220603-0010 |
24001231CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
3881 |
000.00.19.H26-240503-0012 |
240000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ BẮC HÀ |
Dụng cụ phẫu thuật y tế tái sử dụng, không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
3882 |
000.00.04.G18-220914-0009 |
24001230CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi – Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
3883 |
000.00.04.G18-220914-0008 |
24001229CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi – Người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
3884 |
000.00.04.G18-220914-0011 |
24001228CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi – Viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3885 |
000.00.04.G18-220914-0013 |
24001227CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
3886 |
000.00.19.H26-240426-0003 |
240001037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
3887 |
000.00.04.G18-240206-0001 |
24001226CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT TW VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kèm kim tiêm (1.0mL~60mL) |
Còn hiệu lực
|
|
3888 |
000.00.19.H26-240426-0019 |
240001036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Đầu dò siêu âm không dây |
Còn hiệu lực
|
|
3889 |
000.00.04.G18-240219-0002 |
24001225CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
3890 |
000.00.19.H26-240426-0025 |
240001035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng bằng máy |
Còn hiệu lực
|
|
3891 |
000.00.19.H26-240424-0020 |
240001034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Tay khoan nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
3892 |
000.00.19.H26-240425-0014 |
240001033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Bộ kit vặn Implant điện |
Còn hiệu lực
|
|
3893 |
000.00.04.G18-210928-0023 |
2400678ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3894 |
000.00.04.G18-200605-0012 |
2400677ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3895 |
000.00.04.G18-220617-0015 |
2400676ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động. |
Còn hiệu lực
|
|
3896 |
17003905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400675ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
3897 |
000.00.04.G18-211001-0001 |
2400674ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3898 |
000.00.19.H26-240424-0011 |
240000772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINHPHARMA VIỆT NAM |
Cồn thảo dược DƯỠNG CỐT LINH ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
3899 |
18007767/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400673ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thẻ xét nghiệm định lượng 13 thông số khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3900 |
000.00.04.G18-211110-0006 |
2400672ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na (Natri), K (Kali), Ca (Calci), Cl (Clorid), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|