STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38926 |
170000308/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100188ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
38927 |
000.00.04.G18-210205-0002 |
2100222ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38928 |
000.00.04.G18-210427-0007 |
2100208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
NHÀ MÁY Z755 - BỘ QUỐC PHÒNG (CÔNG TY TNHH MTV THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755) |
Máy Tĩnh điện ION |
Còn hiệu lực
|
|
38929 |
000.00.04.G18-210526-0018 |
2100218ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết bằng xung điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38930 |
000.00.04.G18-210507-0010 |
2100213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ -TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
Còn hiệu lực
|
|
38931 |
000.00.04.G18-210316-0010 |
2100193ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng |
Còn hiệu lực
|
|
38932 |
000.00.04.G18-210526-0001 |
2100203ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38933 |
000.00.04.G18-210518-0003 |
2100198ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
38934 |
000.00.04.G18-201020-0006 |
2100223ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
38935 |
000.00.04.G18-210326-0008 |
2100185ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38936 |
000.00.04.G18-201105-0002 |
2100209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy kéo dãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38937 |
170000910/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100189ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Van tim cơ học kèm ống ghép mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
38938 |
19010275/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100219ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
38939 |
000.00.04.G18-210526-0009 |
2100214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Van ba hướng |
Còn hiệu lực
|
|
38940 |
000.00.04.G18-210526-0025 |
2100204ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
38941 |
000.00.04.G18-210616-0011 |
2100194ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khí dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
38942 |
000.00.04.G18-210526-0023 |
2100199ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38943 |
170000701/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100186ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38944 |
000.00.04.G18-200723-0037 |
2100215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Cao Khả |
Bộ cố định ngoài khối cặp Ortho-CK |
Còn hiệu lực
|
|
38945 |
19010669/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
38946 |
000.00.04.G18-200428-0005 |
2100205ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cong cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
38947 |
000.00.04.G18-201007-0004 |
2100195ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Bộ rửa mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
38948 |
000.00.04.G18-200810-0019 |
2100224ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC XỐP SILICONE VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
38949 |
000.00.04.G18-210123-0003 |
2100220ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38950 |
000.00.04.G18-210526-0003 |
2100200ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
38951 |
000.00.04.G18-210329-0016 |
2100190ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38952 |
17004439/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Inhibin A |
Còn hiệu lực
|
|
38953 |
17003547/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 |
Còn hiệu lực
|
|
38954 |
17003879/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: Lipase, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
38955 |
17004881/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
38956 |
17004950/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
38957 |
17005338/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD chất nền: LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
38958 |
17004207/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
38959 |
17003535/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100178ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: ALP, ALT, AST, CK |
Còn hiệu lực
|
|
38960 |
17003630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100183ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein bcl-2 của u lympho tế bào B; glypican 3; phosphoprotein MUC1 |
Còn hiệu lực
|
|
38961 |
17004529/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100173ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
38962 |
17003089/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100164ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
38963 |
17005301/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100169ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
38964 |
17004457/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100179ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng yếu tố nội |
Còn hiệu lực
|
|
38965 |
17004516/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100174ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
38966 |
17003572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100170ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
38967 |
17004444/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100180ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
38968 |
17003506/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100165ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
38969 |
17004155/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100175ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38970 |
17004326/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100171ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Còn hiệu lực
|
|
38971 |
17004447/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100181ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroid Uptake |
Còn hiệu lực
|
|
38972 |
17004071/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100166ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
38973 |
17004935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100176ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
38974 |
000.00.04.G18-210223-0004 |
21000016/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH VĂN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
38975 |
000.00.04.G18-210223-0008 |
21000015/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỒ THU THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38976 |
19000463/HSHNPL-BYT |
21000014/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38977 |
000.00.04.G18-201224-0003 |
21000884CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng cách ly /Disposable Isolation Gown |
Còn hiệu lực
|
|
38978 |
000.00.04.G18-201224-0004 |
21000883CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
38979 |
000.00.04.G18-201224-0005 |
21000882CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ đồ phòng dịch / Protective Suit |
Còn hiệu lực
|
|
38980 |
000.00.04.G18-210408-0010 |
21000881CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
NÓN CON SÂU Y TẾ (Medical worm hat) |
Còn hiệu lực
|
|
38981 |
000.00.04.G18-210507-0011 |
21000880CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
KHẨU TRANG Y TẾ VNL P2 / VNL P2 MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
38982 |
000.00.04.G18-210518-0012 |
21000879CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
38983 |
000.00.04.G18-210522-0001 |
21000878CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER CLEAN GLOVES |
KHẨU TRANG Y TẾ SAM ( SAM MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
38984 |
000.00.04.G18-210602-0008 |
21000877CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi Single Use Injector |
Còn hiệu lực
|
|
38985 |
000.00.04.G18-210615-0006 |
21000876CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
38986 |
000.00.04.G18-210630-0009 |
21000875CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt (Clear Aligner) |
Còn hiệu lực
|
|
38987 |
000.00.19.H15-210614-0001 |
210000003/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH BLUE GREEN PLANET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
38988 |
000.00.19.H26-210621-0003 |
210000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38989 |
000.00.19.H26-210706-0003 |
210001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU |
DUNG DỊCH XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
38990 |
000.00.19.H26-210712-0008 |
210001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang Y tế Niva 95 |
Còn hiệu lực
|
|
38991 |
000.00.19.H26-210712-0009 |
210001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang y tế Niva Cup |
Còn hiệu lực
|
|
38992 |
000.00.19.H26-210713-0017 |
210001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
38993 |
000.00.19.H26-210713-0018 |
210001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Băng/que keo chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
38994 |
000.00.19.H26-210713-0009 |
210001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy lắc tiểu cẩu |
Còn hiệu lực
|
|
38995 |
000.00.19.H26-210713-0010 |
210001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
38996 |
000.00.19.H26-210715-0005 |
210001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
38997 |
000.00.19.H26-210716-0001 |
210000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CASA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38998 |
000.00.19.H26-210715-0004 |
210000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38999 |
000.00.19.H26-210713-0012 |
210001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Đèn Led đọc phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
39000 |
000.00.19.H26-210715-0002 |
210000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|