STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
38926 |
000.00.19.H26-220424-0008 |
220001452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO QUỐC TẾ LOTUS |
Xông dạ dầy silicon ( sonde dạ dầy silicon) |
Còn hiệu lực
|
|
38927 |
000.00.19.H26-220419-0060 |
220001451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp thân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
38928 |
000.00.19.H26-220422-0038 |
220001450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
38929 |
000.00.19.H26-220421-0066 |
220001404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38930 |
000.00.19.H26-220421-0043 |
220001403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38931 |
000.00.19.H26-220421-0042 |
220001402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38932 |
000.00.19.H26-220421-0041 |
220001401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38933 |
000.00.19.H26-220421-0069 |
220001400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38934 |
000.00.19.H26-220421-0070 |
220001399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38935 |
000.00.19.H26-220421-0071 |
220001398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38936 |
000.00.19.H26-220421-0072 |
220001397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38937 |
000.00.19.H26-220421-0073 |
220001396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38938 |
000.00.19.H26-220421-0075 |
220001395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38939 |
000.00.19.H26-220423-0011 |
220001711/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38940 |
000.00.19.H26-220423-0012 |
220001710/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỎ SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38941 |
000.00.19.H26-220423-0013 |
220001709/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỎ SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38942 |
000.00.19.H26-220422-0039 |
220001449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
38943 |
000.00.19.H26-220423-0001 |
220001708/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38944 |
000.00.19.H26-220422-0041 |
220001707/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
38945 |
000.00.43.H48-220415-0002 |
220000020/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 603 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38946 |
000.00.19.H26-220423-0010 |
220001448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Dung dịch nước mắt nhân tạo ProActive |
Còn hiệu lực
|
|
38947 |
000.00.19.H26-220422-0013 |
220001447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi mini (ống soi thận) |
Còn hiệu lực
|
|
38948 |
000.00.19.H26-220423-0016 |
220001446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên Carbohydrate 125 |
Còn hiệu lực
|
|
38949 |
000.00.19.H26-220424-0006 |
220001445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin O (ASO) |
Còn hiệu lực
|
|
38950 |
000.00.19.H26-220429-0003 |
220001394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Siro giảm ho tiêu đờm Pulmoking |
Còn hiệu lực
|
|
38951 |
000.00.19.H26-220423-0018 |
220001444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 |
Còn hiệu lực
|
|
38952 |
000.00.19.H26-220423-0014 |
220001443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên Carbohydrate 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
38953 |
000.00.19.H26-220424-0007 |
220001442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin (TF) |
Còn hiệu lực
|
|
38954 |
000.00.19.H26-220423-0017 |
220001441/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên carcinoembryonic |
Còn hiệu lực
|
|
38955 |
000.00.19.H26-220423-0015 |
220001440/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên Carbohydrate 72-4 |
Còn hiệu lực
|
|
38956 |
000.00.19.H26-220423-0019 |
220001439/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
38957 |
000.00.19.H26-220424-0005 |
220001438/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
38958 |
000.00.19.H26-220424-0004 |
220001437/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
38959 |
000.00.19.H26-220424-0003 |
220001436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt tự do |
Còn hiệu lực
|
|
38960 |
000.00.43.H48-220415-0001 |
220000019/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 617 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38961 |
000.00.19.H26-220425-0017 |
220001706/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38962 |
000.00.19.H26-220416-0004 |
220001705/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỌNG TẤN - ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38963 |
000.00.19.H26-220425-0023 |
220001435/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38964 |
000.00.19.H26-220425-0026 |
220001704/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KINH DOANH SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38965 |
000.00.19.H26-220425-0013 |
220001703/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
38966 |
000.00.19.H26-220425-0031 |
220001702/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GTUE PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
38967 |
000.00.19.H26-220425-0010 |
220001393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IV LIFE SCIENCES |
GIƯỜNG CHO TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
38968 |
000.00.19.H26-220425-0035 |
220001434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
38969 |
000.00.19.H26-220425-0025 |
220001433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Hệ thống nội soi nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
38970 |
000.00.16.H60-220421-0002 |
220000044/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC ĐỒNG THỊ HÒE |
|
Còn hiệu lực
|
|
38971 |
000.00.16.H60-220415-0002 |
220000043/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC TRẦN THỊ NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
38972 |
000.00.16.H60-220415-0001 |
220000042/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC TRẦN THỊ QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38973 |
000.00.22.H44-220427-0002 |
220000081/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC GIA PHÚ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
38974 |
000.00.22.H44-220427-0001 |
220000080/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 164- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38975 |
000.00.19.H29-220425-0014 |
220001443/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
38976 |
000.00.19.H29-220427-0033 |
220001442/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Gel bôi trơn vô khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
38977 |
000.00.19.H29-220427-0032 |
220001441/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Máy nghe trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
38978 |
000.00.19.H29-220427-0035 |
220000981/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38979 |
000.00.19.H29-220425-0016 |
220001439/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
38980 |
000.00.19.H29-220422-0054 |
220000967/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giấy in ảnh siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
38981 |
000.00.19.H29-220422-0052 |
220000966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giấy in điện tâm đồ ECG/CTG |
Còn hiệu lực
|
|
38982 |
000.00.19.H29-220427-0034 |
220000980/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN HOÀNG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
38983 |
000.00.16.H23-220429-0002 |
220000098/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển ECO NOSE KID'S/01 |
Còn hiệu lực
|
|
38984 |
000.00.19.H29-220321-0007 |
220001438/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ dụng cụ phẩu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
38985 |
000.00.17.H09-220423-0001 |
220000070/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM BẢO HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
38986 |
000.00.17.H09-220422-0001 |
220000018/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c và thalassemia tự động |
Còn hiệu lực
|
|
38987 |
000.00.16.H60-220422-0003 |
220000041/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH MAI THỊ TRANG (QUẦY THUỐC MAI THỊ TRANG) |
|
Còn hiệu lực
|
|
38988 |
000.00.19.H29-220426-0024 |
220001437/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bơm Áp Lực |
Còn hiệu lực
|
|
38989 |
000.00.19.H29-220426-0020 |
220001436/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ dụng cụ dùng cho Ống kính soi niệu quản - bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
38990 |
000.00.17.H09-220409-0002 |
220000017/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
38991 |
000.00.16.H23-220429-0001 |
220000097/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt muối biển ECO NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
38992 |
000.00.04.G18-220428-0019 |
220002139/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khung banh cho khớp nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
38993 |
000.00.21.H14-220428-0002 |
220000009/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC VIỆT KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38994 |
000.00.48.H41-220426-0002 |
220000255/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
38995 |
000.00.48.H41-220426-0001 |
220000254/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ LÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38996 |
000.00.48.H41-220425-0004 |
220000253/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH LỰC TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
38997 |
000.00.48.H41-220425-0003 |
220000252/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG THỊ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
38998 |
000.00.48.H41-220425-0002 |
220000251/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC LÊ THỊ BÍCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
38999 |
000.00.48.H41-220425-0001 |
220000250/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC PHẠM THỊ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39000 |
000.00.19.H26-220412-0010 |
220001432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT MINH GIA |
Viên đặt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|