STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39001 |
000.00.21.H14-220428-0001 |
220000008/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC VÂN CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39002 |
000.00.19.H26-220427-0046 |
220001431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG HÂN DUXIN |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
39003 |
000.00.19.H26-220427-0039 |
220001430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SONG HÂN DUXIN |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
39004 |
000.00.19.H26-220425-0019 |
220001392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39005 |
000.00.19.H26-220425-0018 |
220001391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39006 |
000.00.10.H31-220426-0002 |
220000013/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG ÂN |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39007 |
000.00.19.H26-220331-0124 |
220001389/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39008 |
000.00.19.H26-220331-0126 |
220001388/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng T3 toàn phần (Total T3) |
Còn hiệu lực
|
|
39009 |
000.00.19.H26-220331-0130 |
220001387/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD đệm cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39010 |
000.00.19.H26-220331-0133 |
220001386/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD cố định và giữ nguyên hình thái học tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39011 |
000.00.19.H26-220331-0136 |
220001385/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD nhuộm tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39012 |
000.00.19.H26-220331-0142 |
220001384/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD nhuộm tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39013 |
000.00.19.H26-220331-0145 |
220001383/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD rửa vệ sinh máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39014 |
000.00.19.H26-220331-0146 |
220001382/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39015 |
000.00.19.H26-220331-0149 |
220001381/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD rửa vệ sinh máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39016 |
000.00.19.H26-220331-0151 |
220001380/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD pha loãng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39017 |
000.00.03.H42-220427-0001 |
220000005/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
39018 |
000.00.16.H22-220417-0001 |
220000025/PCBMB-HG |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG THÙY VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39019 |
000.00.19.H26-220421-0023 |
220001379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TGC VIỆT NAM |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
39020 |
000.00.16.H22-220419-0001 |
220000024/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TUÂN THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39021 |
000.00.19.H26-220418-0048 |
220001429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh xương ức |
Còn hiệu lực
|
|
39022 |
000.00.19.H26-220421-0033 |
220001428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi dao phẫu thuật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39023 |
000.00.19.H26-220422-0003 |
220001427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39024 |
000.00.19.H26-220421-0050 |
220001426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ nẹp vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
39025 |
000.00.19.H26-220421-0046 |
220001701/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39026 |
000.00.19.H26-220421-0060 |
220001700/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39027 |
000.00.19.H26-220421-0061 |
220001699/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẤT NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39028 |
000.00.19.H26-220421-0063 |
220001698/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MIPEC PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39029 |
000.00.19.H26-220421-0074 |
220001697/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LINH VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39030 |
000.00.19.H26-220421-0047 |
220001378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Bộ trợ cụ lắp đặp nẹp vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
39031 |
000.00.19.H26-220421-0064 |
220001696/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39032 |
000.00.19.H26-220421-0068 |
220001695/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG TÂM II |
|
Còn hiệu lực
|
|
39033 |
000.00.19.H26-220421-0065 |
220001694/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA MINH II |
|
Còn hiệu lực
|
|
39034 |
000.00.19.H26-220422-0004 |
220001693/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39035 |
000.00.19.H26-220421-0067 |
220001692/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MỸ NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39036 |
000.00.19.H26-220421-0035 |
220001425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Kim đánh dấu u vú |
Còn hiệu lực
|
|
39037 |
000.00.19.H26-220421-0034 |
220001377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PV NGUYỄN KHOA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39038 |
000.00.19.H26-220421-0059 |
220001376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
39039 |
000.00.19.H26-220420-0022 |
220001375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH VÂN |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
39040 |
000.00.19.H26-220422-0014 |
220001424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
39041 |
000.00.19.H26-220422-0019 |
220001691/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC MAI HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39042 |
000.00.19.H26-220422-0006 |
220001690/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39043 |
000.00.19.H26-220422-0026 |
220001689/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39044 |
000.00.19.H26-220418-0038 |
220001688/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN Y KHOA SHINEVY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39045 |
000.00.19.H26-220422-0021 |
220001423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học |
Còn hiệu lực
|
|
39046 |
000.00.19.H26-220418-0013 |
220001687/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39047 |
000.00.19.H26-220419-0018 |
220001421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng RHEUMATOID FACTOR (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
39048 |
000.00.19.H26-220419-0021 |
220001374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Nước muối súc miệng smart A |
Còn hiệu lực
|
|
39049 |
000.00.19.H26-220411-0005 |
220001420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Ống nội khí quản đầu tip quặp |
Còn hiệu lực
|
|
39050 |
000.00.19.H26-220426-0007 |
220001419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Catheter chuyển phôi vào tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
39051 |
000.00.19.H26-220426-0006 |
220001418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Catheter bơm tinh trùng vào trong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
39052 |
000.00.19.H26-220426-0005 |
220001373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Bộ lọc khí CO2 dùng cho tủ ấm |
Còn hiệu lực
|
|
39053 |
000.00.19.H26-220425-0038 |
220001417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Máy Chọc Hút Trứng |
Còn hiệu lực
|
|
39054 |
000.00.19.H29-220425-0041 |
220000965/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39055 |
000.00.19.H29-220426-0018 |
220000964/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Khay đựng dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
39056 |
000.00.19.H29-220422-0016 |
220000963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÍ TÂM PHARMA |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
39057 |
000.00.19.H29-220426-0019 |
220000979/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
|
Còn hiệu lực
|
|
39058 |
000.00.19.H29-220426-0002 |
220001435/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
39059 |
000.00.19.H26-220412-0001 |
220001372/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
XỊT TAI AUREX |
Còn hiệu lực
|
|
39060 |
000.00.19.H26-220428-0005 |
220001416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch kháng khuẩn mũi và họng |
Còn hiệu lực
|
|
39061 |
000.00.19.H26-220428-0003 |
220001415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt vết thương ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
39062 |
000.00.19.H17-220415-0001 |
220000232/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HẠNH 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39063 |
000.00.19.H17-220426-0002 |
220000048/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bọc giày phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39064 |
000.00.19.H29-220426-0011 |
220001433/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
39065 |
000.00.19.H29-220427-0031 |
220001432/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
39066 |
000.00.19.H29-220427-0024 |
220001431/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
39067 |
000.00.19.H29-220427-0020 |
220001430/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
39068 |
000.00.19.H29-220427-0017 |
220001429/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
39069 |
000.00.19.H29-220426-0013 |
220001428/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
39070 |
000.00.19.H26-220420-0026 |
220001371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39071 |
000.00.19.H29-220427-0019 |
220001427/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
39072 |
000.00.19.H26-220420-0027 |
220001370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39073 |
000.00.19.H26-220420-0019 |
220001369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39074 |
000.00.19.H26-220420-0025 |
220001368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINH GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39075 |
000.00.19.H26-220420-0008 |
220001686/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ ASIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|