STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39076 |
000.00.19.H26-220421-0038 |
220001414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị kiểm tra da đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
39077 |
000.00.19.H26-220421-0036 |
220001413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc |
Còn hiệu lực
|
|
39078 |
000.00.19.H26-220425-0036 |
220001412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy đo nồng độ oxy cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
39079 |
000.00.19.H29-220427-0016 |
220001426/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống mở khí quản các size |
Còn hiệu lực
|
|
39080 |
000.00.19.H29-220426-0012 |
220001425/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Máy phun khí dung PARI BOY Classic và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39081 |
000.00.19.H29-220228-0010 |
220001424/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39082 |
000.00.19.H29-220330-0009 |
220001423/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ làm mão, cầu răng |
Còn hiệu lực
|
|
39083 |
000.00.19.H29-220404-0029 |
220001422/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Máy đo độ ổn định chân trụ răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
39084 |
000.00.19.H29-220416-0003 |
220000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu lấy dấu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39085 |
000.00.19.H29-220325-0001 |
220001421/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39086 |
000.00.19.H29-220420-0020 |
220001420/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Kim luồn tĩnh mạch các size |
Còn hiệu lực
|
|
39087 |
000.00.19.H29-220420-0018 |
220001419/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Nút Chặn Kim Luôn |
Còn hiệu lực
|
|
39088 |
000.00.19.H29-220420-0015 |
220001418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Dây Truyền Máu |
Còn hiệu lực
|
|
39089 |
000.00.19.H29-220427-0026 |
220001417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dây Dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
39090 |
000.00.17.H62-220426-0002 |
220000018/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch xịt miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
39091 |
000.00.19.H29-220425-0017 |
220001416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
39092 |
000.00.19.H29-220426-0021 |
220001415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dụng cụ cắt cơ vòng, cắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
39093 |
000.00.19.H29-220425-0008 |
220001414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Dụng cụ lấy sỏi, tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
39094 |
000.00.19.H29-220426-0003 |
220001413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
39095 |
000.00.19.H29-220426-0006 |
220001412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
39096 |
000.00.19.H29-220323-0039 |
220001411/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Kính áp tròng (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
39097 |
000.00.19.H29-220425-0048 |
220001410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Kim sinh thiết các loại |
Còn hiệu lực
|
|
39098 |
000.00.19.H29-220426-0025 |
220001409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Bộ chuyển đổi ảnh Xquang kỹ thuật số trực tiếp FPD |
Còn hiệu lực
|
|
39099 |
000.00.19.H29-220426-0016 |
220001408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
39100 |
000.00.19.H15-220427-0001 |
220000004/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH RITAS MEDICAL |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39101 |
000.00.19.H29-220422-0029 |
220001407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
39102 |
000.00.16.H33-220425-0001 |
220000029/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 683 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39103 |
000.00.19.H29-220423-0003 |
220001406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Hệ thống máy cắm vật liệu cấy ghép chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
39104 |
000.00.19.H29-220426-0001 |
220001405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Bộ kit lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
39105 |
000.00.19.H29-220425-0047 |
220001404/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
Máy đo áp suất âm thanh ở tai |
Còn hiệu lực
|
|
39106 |
000.00.19.H29-220415-0038 |
220000960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
39107 |
000.00.19.H29-220425-0038 |
220001403/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39108 |
000.00.19.H29-220425-0019 |
220001402/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CS INNOVATION |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
39109 |
000.00.19.H29-220420-0008 |
220001401/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ Laser hỗ trợ phôi thoát màng |
Còn hiệu lực
|
|
39110 |
000.00.19.H29-220315-0044 |
220001400/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
Còn hiệu lực
|
|
39111 |
000.00.19.H29-220425-0036 |
220000959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cố định |
Còn hiệu lực
|
|
39112 |
000.00.19.H29-220425-0029 |
220000958/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
39113 |
000.00.19.H29-220421-0033 |
220001399/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Chốt đặt trong ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
39114 |
000.00.19.H29-220421-0040 |
220001398/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu nối cho tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39115 |
000.00.19.H29-220421-0039 |
220001397/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
39116 |
000.00.19.H29-220315-0045 |
220001396/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
Còn hiệu lực
|
|
39117 |
000.00.19.H29-220315-0046 |
220001395/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
Còn hiệu lực
|
|
39118 |
000.00.19.H29-220301-0039 |
220001394/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện Enterobacteriaceae sinh carbapenemase (CPE) |
Còn hiệu lực
|
|
39119 |
000.00.19.H29-220310-0037 |
220000957/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
Còn hiệu lực
|
|
39120 |
000.00.19.H29-220425-0044 |
220000978/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39121 |
000.00.19.H29-220405-0039 |
220001393/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
39122 |
000.00.19.H29-220405-0041 |
220001392/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống chỉnh sửa sụn chêm |
Còn hiệu lực
|
|
39123 |
000.00.19.H29-220405-0042 |
220001391/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
39124 |
000.00.19.H29-220418-0061 |
220001390/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
39125 |
000.00.19.H29-220418-0060 |
220001389/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
39126 |
000.00.19.H29-220419-0004 |
220001388/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn HME (Lọc khuẩn, tạo ấm và tạo ẩm) |
Còn hiệu lực
|
|
39127 |
000.00.19.H29-220419-0003 |
220001387/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn HEPA (Bộ lọc không khí dạng hạt hiệu quả cao) |
Còn hiệu lực
|
|
39128 |
000.00.19.H29-220419-0002 |
220001386/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Ống nối dây máy thở cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
39129 |
000.00.19.H29-220419-0001 |
220001385/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDPROD |
Bộ lọc hệ thống thở - Lọc khuẩn BV ( Lọc vi khuẩn và vi rút) |
Còn hiệu lực
|
|
39130 |
000.00.19.H26-220421-0062 |
220001411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
39131 |
000.00.19.H26-220421-0055 |
220001685/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39132 |
000.00.19.H29-220425-0034 |
220001384/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39133 |
000.00.19.H29-220425-0033 |
220001383/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bơm tiêm tiệt trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39134 |
000.00.19.H29-220425-0012 |
220001382/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Test nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori (test HP dạ dày) |
Còn hiệu lực
|
|
39135 |
000.00.19.H29-220331-0024 |
220000977/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39136 |
000.00.19.H29-220414-0017 |
220001381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Vật liệu nhựa dùng để in 3D trong Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39137 |
000.00.19.H29-220423-0008 |
220001380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39138 |
000.00.19.H26-220415-0034 |
220000072/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH BÀ RỊA- VŨNG TÀU- NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1011 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39139 |
000.00.19.H26-220419-0059 |
220001365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39140 |
000.00.19.H29-220422-0061 |
220001379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ định vị hệ thống banh MAXCESS 4 dùng cho phẫu thuật cột sống lưng lối bên - XLIF |
Còn hiệu lực
|
|
39141 |
000.00.19.H29-220422-0060 |
220001378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ tách cơ NVM5 dùng cho phẫu thuật cột sống lưng lối bên - XLIF |
Còn hiệu lực
|
|
39142 |
000.00.19.H29-220422-0059 |
220001377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Vỏ bọc kích thích đã tiệt trùng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
39143 |
000.00.19.H29-220422-0058 |
220001376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kẹp clip kích thích và kích hoạt nội dòng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
39144 |
000.00.19.H29-220422-0057 |
220001375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Đầu dò đã tiệt trùng tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
39145 |
000.00.19.H29-220422-0056 |
220001374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 cho điện cơ EMG |
Còn hiệu lực
|
|
39146 |
000.00.19.H29-220422-0055 |
220001373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Module kim điện cực tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 cho điện thế gợi vận động, điện cơ MEP/EMG |
Còn hiệu lực
|
|
39147 |
000.00.19.H29-220422-0053 |
220001372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kim định vị và dùi cuống cung Ipas tương thích với hệ thống theo dõi thần kinh cột sống NVM5 |
Còn hiệu lực
|
|
39148 |
000.00.19.H26-220425-0007 |
220000068/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC ANH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
39149 |
000.00.19.H29-220425-0013 |
220000976/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39150 |
000.00.19.H29-220421-0027 |
220001371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|