STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39076 |
000.00.04.G18-210705-0009 |
210111GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39077 |
000.00.19.H26-210628-0011 |
210000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
39078 |
000.00.19.H26-210625-0007 |
210000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
39079 |
000.00.19.H26-210702-0003 |
210000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn khám bệnh - tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39080 |
000.00.19.H26-210701-0012 |
210000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
39081 |
000.00.19.H26-210619-0009 |
210000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39082 |
000.00.19.H26-210706-0009 |
210000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39083 |
000.00.19.H26-210708-0013 |
210000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG |
Đèn đọc phim |
Còn hiệu lực
|
|
39084 |
000.00.19.H26-210709-0002 |
210000258/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ TRÍ TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39085 |
000.00.19.H26-210708-0029 |
210000259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39086 |
000.00.19.H26-210706-0010 |
210000260/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LANOLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
39087 |
000.00.19.H26-210709-0009 |
210000261/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39088 |
000.00.19.H26-210708-0035 |
210000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Tấm kính che mặt dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
39089 |
000.00.19.H26-210709-0007 |
210000262/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39090 |
000.00.04.G18-210708-0011 |
210110GPNK/BYT-TB-CT |
|
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP |
Máy xét nghiệm virus SARS-CoV-2 qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
39091 |
000.00.17.H13-210705-0001 |
210000009/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39092 |
000.00.19.H26-210616-0010 |
210000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ tách chiết ARN/ADN vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
39093 |
000.00.19.H26-210616-0008 |
210000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ tách chiết DNA từ mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
39094 |
000.00.19.H26-210616-0009 |
210000946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ tách chiết ADN từ mẫu máu, mô, vi khuẩn, tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
39095 |
000.00.19.H26-210624-0011 |
210000947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy đúc bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39096 |
000.00.19.H26-210624-0009 |
210000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39097 |
000.00.19.H26-210621-0002 |
210000949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Tay bắt tô vít tái sử dụng trong mổ thay khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
39098 |
000.00.19.H26-210629-0013 |
210000950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Robisal đẳng trương 9g/l |
Còn hiệu lực
|
|
39099 |
000.00.19.H26-210630-0003 |
210000052/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SONG THÁI |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9%, |
Còn hiệu lực
|
|
39100 |
000.00.19.H26-210701-0013 |
210000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
39101 |
000.00.19.H26-210702-0010 |
210000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ HL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
39102 |
000.00.19.H26-210706-0002 |
210000249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39103 |
000.00.19.H26-210705-0006 |
210000250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG THÁI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39104 |
000.00.19.H26-210708-0011 |
210000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMARKET VIỆT NAM |
Bộ quần áo bảo hộ phòng, chống dịch MODA3000 |
Còn hiệu lực
|
|
39105 |
000.00.19.H26-210701-0016 |
210000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC TUẤN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39106 |
000.00.19.H26-210707-0011 |
210000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39107 |
000.00.19.H26-210708-0023 |
210000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CHĂM SÓC SỨC KHOẺ SENIX |
|
Còn hiệu lực
|
|
39108 |
000.00.19.H26-210705-0002 |
210000254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39109 |
000.00.19.H26-210708-0034 |
210000255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SÔNG MÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39110 |
000.00.19.H26-210708-0018 |
210000256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39111 |
000.00.19.H26-210708-0032 |
210000257/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39112 |
000.00.48.H41-210701-0002 |
210000004/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39113 |
000.00.12.H19-210625-0001 |
210000040/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống tự thông tiểu pure cath / Pure-cath |
Còn hiệu lực
|
|
39114 |
000.00.19.H29-210703-0003 |
210000509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
39115 |
000.00.19.H29-210703-0002 |
210000510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39116 |
000.00.19.H29-210705-0004 |
210000511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Dụng cụ vén má |
Còn hiệu lực
|
|
39117 |
000.00.19.H29-210402-0004 |
210000512/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
39118 |
000.00.19.H29-210413-0004 |
210000040/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39119 |
000.00.19.H29-210506-0006 |
210000092/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
39120 |
000.00.19.H29-210528-0001 |
210000093/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC - KỸ THUẬT NGÔ VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39121 |
000.00.19.H29-210604-0013 |
210000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39122 |
000.00.19.H29-210619-0006 |
210000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Huyết áp kế đồng hồ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39123 |
000.00.19.H29-210630-0006 |
210000515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Mũi Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39124 |
000.00.04.G18-210629-0011 |
210109GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE SONG AN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39125 |
000.00.04.G18-210624-0011 |
210108GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2. |
Còn hiệu lực
|
|
39126 |
200305/NKTTB-BYT |
210107GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39127 |
000.00.04.G18-210705-00001 |
21000227/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học tự động XN-3100 |
Còn hiệu lực
|
|
39128 |
000.00.04.G18-210703-00002 |
21000226/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Uric Acid2 (sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect) |
Còn hiệu lực
|
|
39129 |
000.00.04.G18-210703-00001 |
21000225/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Creatinine2 (sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect) |
Còn hiệu lực
|
|
39130 |
000.00.17.H13-210706-0001 |
210000003/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLD PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39131 |
000.00.19.H15-210707-0001 |
210000006/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TMDV MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39132 |
000.00.19.H26-210527-0021 |
210000935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Tủ nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
39133 |
000.00.19.H26-210615-0017 |
210000048/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELEMENTO VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
39134 |
000.00.19.H26-210624-0010 |
210000936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy cắt tiêu bản lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
39135 |
000.00.19.H26-210614-0006 |
210000937/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
39136 |
000.00.19.H26-210623-0006 |
210000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
39137 |
000.00.19.H26-210628-0009 |
210000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG CANH |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
39138 |
000.00.19.H26-210629-0007 |
210000049/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
thụt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
39139 |
000.00.19.H26-210628-0007 |
210000940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Dung dịch xoang |
Còn hiệu lực
|
|
39140 |
000.00.19.H26-210630-0005 |
210000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Vật tư tiêu hao dùng cho Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
39141 |
000.00.19.H26-210530-0001 |
210000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
39142 |
000.00.19.H26-210701-0007 |
210000050/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNITECH VINA |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39143 |
000.00.19.H26-210701-0011 |
210000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39144 |
000.00.19.H26-210630-0002 |
210000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám Clar treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
39145 |
000.00.19.H26-210702-0001 |
210000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Hệ thống máy đo khúc xạ tự động từ xa (kèm theo phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
39146 |
000.00.19.H26-210330-0010 |
210000248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39147 |
000.00.19.H26-210701-0018 |
210000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NTC ELECTRONIC VIỆT NAM |
Máy trị mồ hôi LIPLOP |
Còn hiệu lực
|
|
39148 |
19009391/HSCBMB-HCM |
210000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39149 |
000.00.19.H29-210526-0001 |
210000504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
39150 |
000.00.19.H29-210604-0008 |
210000505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học, nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|