STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39151 |
19013649/HSCBA-HN |
190001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Khẩu trang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39152 |
19013650/HSCBA-HN |
190001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39153 |
19006406/HSCBSX-HN |
190000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
39154 |
19013656/HSCBA-HN |
190001076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường hồi sức cấp cứu chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
39155 |
19013654/HSCBA-HN |
190001077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39156 |
19013627/HSCBA-HN |
190001078/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CARL ZEISS PTE LTD TẠI HÀ NỘI |
Kính hiển vi phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39157 |
19013632/HSCBA-HN |
190001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho hệ thống xác định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39158 |
19013653/HSCBA-HN |
190001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Que lấy bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39159 |
19013662/HSCBA-HN |
190001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
39160 |
19013661/HSCBA-HN |
190001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Centrifuge tube (ống lấy mẫu xét nghiệm Eppendorf) |
Còn hiệu lực
|
|
39161 |
19013655/HSCBA-HN |
190001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Test Tube ( Ống nghiệm nhựa ) |
Còn hiệu lực
|
|
39162 |
19006411/HSCBSX-HN |
190000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39163 |
19013660/HSCBA-HN |
190001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy nhuộm lai huỳnh quang tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
39164 |
19013651/HSCBA-HN |
190001086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ phụ kiện máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
39165 |
19013658/HSCBA-HN |
190001087/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
39166 |
19013657/HSCBA-HN |
190001088/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
39167 |
19013659/HSCBA-HN |
190001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH EM |
Miếng dán điện cực tim Medico Electrodes |
Còn hiệu lực
|
|
39168 |
19013669/HSCBA-HN |
190001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ giá đỡ dẫn kim Ultra-Pro II |
Còn hiệu lực
|
|
39169 |
19013670/HSCBA-HN |
190001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ kit thay thế dẫn kim Ultra-Pro II dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
39170 |
19013675/HSCBA-HN |
190001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
39171 |
19013676/HSCBA-HN |
190001093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa (gồm cả KHHGĐ) |
Còn hiệu lực
|
|
39172 |
19013677/HSCBA-HN |
190001094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
39173 |
19013678/HSCBA-HN |
190001095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung |
Còn hiệu lực
|
|
39174 |
19013673/HSCBA-HN |
190001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh Extra |
Còn hiệu lực
|
|
39175 |
19006412/HSCBSX-HN |
190000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
39176 |
19013665/HSCBA-HN |
190001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Tất, vớ tĩnh mạch dùng cho người giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
39177 |
19013621/HSCBA-HN |
190001098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39178 |
19012635/HSCBA-HCM |
190000875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
39179 |
19012569/HSCBA-HCM |
190000876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Dụng cụ chắn chì cho xylanh hoặc lọ chứa thuốc phóng xạ |
Còn hiệu lực
|
|
39180 |
19012570/HSCBA-HCM |
190000877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Thùng rác chì (đựng rác thải phóng xạ dùng trong y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
39181 |
19012571/HSCBA-HCM |
190000878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Các loại tủ và bàn chắn chì chứa nguồn phóng xạ |
Còn hiệu lực
|
|
39182 |
19012572/HSCBA-HCM |
190000879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Máy đo nhiễm xạ bề mặt (máy đo bức xạ cầm tay, máy dò rà tìm ô nhiễm, thiết bị cảnh báo bức xạ khu vực, máy đo suất liều cá nhân dùng trong y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
39183 |
19012573/HSCBA-HCM |
190000880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Gạch chì che phóng xạ trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39184 |
19012597/HSCBA-HCM |
190000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Găng tay thăm khám y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39185 |
19012638/HSCBA-HCM |
190000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG |
Găng tay khám bệnh không tiệt trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
39186 |
19012575/HSCBA-HCM |
190000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Hộp Hấp và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39187 |
19012619/HSCBA-HCM |
190000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Banh Lawtract |
Còn hiệu lực
|
|
39188 |
19012610/HSCBA-HCM |
190000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Nội Soi |
Còn hiệu lực
|
|
39189 |
19012609/HSCBA-HCM |
190000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Tổng Quát |
Còn hiệu lực
|
|
39190 |
19012637/HSCBA-HCM |
190000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39191 |
19012636/HSCBA-HCM |
190000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Thiết bị đo độ ổn định của vật liệu cấy ghép chân răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39192 |
19012633/HSCBA-HCM |
190000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Tròng kính HC cận viễn loạn |
Còn hiệu lực
|
|
39193 |
19012165/HSCBMB-HN |
190000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHARM-TECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39194 |
19012162/HSCBMB-HN |
190000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39195 |
19012161/HSCBMB-HN |
190000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39196 |
19012155/HSCBMB-HN |
190000244/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39197 |
19012159/HSCBMB-HN |
190000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC SSI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39198 |
19012157/HSCBMB-HN |
190000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39199 |
19012156/HSCBMB-HN |
190000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
39200 |
19009299/HSCBMB-HCM |
190000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HUMA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
39201 |
19009306/HSCBMB-HCM |
190000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39202 |
19009290/HSCBMB-HCM |
190000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SUREDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39203 |
19009304/HSCBMB-HCM |
190000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39204 |
19009293/HSCBMB-HCM |
190000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39205 |
19001334/HSCBMB-HP |
190000007/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ DUYÊN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39206 |
19000365/HSHNPL-BYT |
19000651/BYT-CCHNPL |
|
LÊ TRẤN QUANG VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39207 |
19000361/HSHNPL-BYT |
19000649/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39208 |
19000360/HSHNPL-BYT |
19000647/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39209 |
19000354/HSHNPL-BYT |
19000645/BYT-CCHNPL |
|
ĐỖ THANH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39210 |
19000349/HSHNPL-BYT |
19000643/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39211 |
19000348/HSHNPL-BYT |
19000641/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG HOÀNG KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39212 |
19000346/HSHNPL-BYT |
19000639/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ THUẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39213 |
19000342/HSHNPL-BYT |
19000637/BYT-CCHNPL |
|
LÊ ĐÌNH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39214 |
19000340/HSHNPL-BYT |
19000635/BYT-CCHNPL |
|
VŨ HOÀNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39215 |
19000320/HSHNPL-BYT |
19000633/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THÚY LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39216 |
19000316/HSHNPL-BYT |
19000631/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VIẾT CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39217 |
19000315/HSHNPL-BYT |
19000629/BYT-CCHNPL |
|
LAM THI QUE NGOC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39218 |
19000313/HSHNPL-BYT |
19000627/BYT-CCHNPL |
|
NGÔ THỊ THU TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39219 |
19000312/HSHNPL-BYT |
19000625/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39220 |
19000310/HSHNPL-BYT |
19000623/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN VĂN VỌNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39221 |
19000308/HSHNPL-BYT |
19000621/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HẢI NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39222 |
19000307/HSHNPL-BYT |
19000619/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39223 |
19000305/HSHNPL-BYT |
19000617/BYT-CCHNPL |
|
HÀ THỊ HỒNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39224 |
19000300/HSHNPL-BYT |
19000615/BYT-CCHNPL |
|
HUỲNH TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39225 |
19000299/HSHNPL-BYT |
19000613/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|