STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39151 |
000.00.19.H29-220420-0011 |
220001370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
39152 |
000.00.19.H29-220425-0011 |
220000956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI SA |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39153 |
000.00.19.H29-220425-0002 |
220000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI FACE MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39154 |
000.00.19.H29-220423-0007 |
220000975/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39155 |
000.00.19.H29-220419-0018 |
220000955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
39156 |
000.00.19.H29-220425-0005 |
220000974/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39157 |
000.00.19.H26-220422-0002 |
220001410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39158 |
000.00.19.H29-220422-0014 |
220000973/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 713 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39159 |
000.00.19.H29-220425-0001 |
220001369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Phụ kiện thay thế dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
39160 |
000.00.04.G18-220427-0013 |
220002137/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
39161 |
000.00.19.H29-220422-0040 |
220000954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ chuyển đổi ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39162 |
000.00.19.H29-220422-0039 |
220000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
39163 |
000.00.19.H29-220425-0003 |
220000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kết nối bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu với mô đun tiền phân tích mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39164 |
000.00.19.H29-220421-0005 |
220000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đường vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39165 |
000.00.19.H26-220426-0026 |
220001409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy trị liệu xoa bóp tuần hoàn khí |
Còn hiệu lực
|
|
39166 |
000.00.19.H26-220426-0020 |
220001408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Bồn Paraffin |
Còn hiệu lực
|
|
39167 |
000.00.19.H26-220427-0021 |
220001684/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NAM THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39168 |
000.00.19.H26-220427-0020 |
220001683/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39169 |
000.00.19.H26-220408-0056 |
220001407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Tấm nhận ảnh X-quang bản phẳng kỹ thuật số (loại không dây) |
Còn hiệu lực
|
|
39170 |
000.00.19.H29-220419-0008 |
220000950/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
Buồng mẫu CO-ox |
Còn hiệu lực
|
|
39171 |
000.00.19.H29-220415-0014 |
220000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
39172 |
000.00.19.H29-220415-0012 |
220000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
39173 |
000.00.19.H29-220415-0009 |
220000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dùng trong cấy ghép Implant |
Còn hiệu lực
|
|
39174 |
000.00.19.H29-220418-0046 |
220000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kềm mang kim và phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
39175 |
000.00.19.H29-220418-0059 |
220001368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kềm dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
39176 |
000.00.19.H29-220420-0013 |
220001367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại dây dẫn tia laser dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
39177 |
000.00.19.H29-220423-0002 |
220001366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
39178 |
000.00.31.H36-220420-0001 |
220000121/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39179 |
000.00.19.H29-220423-0001 |
220001365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
39180 |
000.00.04.G18-220427-0012 |
220002136/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
39181 |
000.00.16.H05-220426-0001 |
220000010/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ mắt VIDOEYE |
Còn hiệu lực
|
|
39182 |
000.00.16.H05-220426-0002 |
220000063/PCBA-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ NITRILE (NITRILE EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
39183 |
000.00.16.H05-220426-0003 |
220000062/PCBA-BN |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX (LATEX EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
39184 |
000.00.16.H05-220427-0001 |
220000061/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI HỒNG PHÁT BẮC NINH |
Khẩu trang y tế Đại Hồng Phát |
Còn hiệu lực
|
|
39185 |
000.00.04.G18-220427-0010 |
220002135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
39186 |
000.00.12.H19-220422-0004 |
220000007/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EVER GROWTH (VIỆT NAM) |
Găng tay kiểm tra không vô trùng (Găng tay khám bệnh không vô trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
39187 |
000.00.12.H19-220223-0001 |
220000003/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone cầm máu thực quản-dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
39188 |
000.00.12.H19-220420-0001 |
220000002/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ Mở Thận Ra Da/ Nephrostomy Kit |
Còn hiệu lực
|
|
39189 |
000.00.04.G18-220427-0009 |
220002134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) |
Còn hiệu lực
|
|
39190 |
000.00.18.H20-220421-0001 |
220000019/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 715 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39191 |
000.00.04.G18-220426-0013 |
220000016/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN DANH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39192 |
000.00.04.G18-220427-0008 |
220002133/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
39193 |
000.00.19.H29-220414-0040 |
220001364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39194 |
000.00.19.H17-220426-0001 |
220000047/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39195 |
000.00.19.H17-220426-0003 |
220000231/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39196 |
000.00.19.H17-220426-0004 |
220000230/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39197 |
000.00.19.H17-220426-0005 |
220000229/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39198 |
000.00.04.G18-220427-0007 |
220002132/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
39199 |
000.00.10.H31-220422-0001 |
220000009/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUẤN ANH.VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39200 |
000.00.10.H31-220426-0001 |
220000008/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG ÂN |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
39201 |
000.00.19.H26-220426-0027 |
220001364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
Miếng dán thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
39202 |
000.00.19.H26-220426-0030 |
220001406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Máy quét trên miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39203 |
000.00.04.G18-220427-0006 |
220002131/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kem bôi da giữ ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39204 |
000.00.04.G18-220427-0003 |
220002130/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
39205 |
000.00.19.H26-211207-0005 |
220001682/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ B.D.E |
|
Còn hiệu lực
|
|
39206 |
000.00.04.G18-220427-0001 |
220002129/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
39207 |
000.00.19.H26-220426-0009 |
220001405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
39208 |
000.00.19.H29-210515-0003 |
220000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Băng vết thương dạng gel |
Còn hiệu lực
|
|
39209 |
000.00.19.H29-220424-0003 |
220001363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Ghim bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
39210 |
000.00.17.H39-220418-0002 |
220000029/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH XNK KIM TAE HEE |
Khẩu trang y tế KTH KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
39211 |
000.00.19.H26-211111-0014 |
220001681/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AM2B |
|
Còn hiệu lực
|
|
39212 |
000.00.04.G18-220426-0026 |
220002128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống máy điều trị giảm mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
39213 |
000.00.16.H25-220420-0001 |
220000006/PCBA-HNa |
|
HỘ KINH DOANH ĐINH VĂN THU |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39214 |
000.00.16.H25-220419-0001 |
220000003/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
39215 |
000.00.48.H41-220422-0001 |
220000249/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39216 |
000.00.19.H26-220425-0046 |
220000067/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỆP HÙNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39217 |
000.00.48.H41-220423-0001 |
220000248/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC HỒ THỊ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39218 |
000.00.04.G18-220426-0023 |
220002127/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
39219 |
000.00.16.H46-220402-0004 |
220000063/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC SỐ 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39220 |
000.00.16.H46-220407-0002 |
220000062/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC THANH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39221 |
000.00.16.H46-220401-0002 |
220000061/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC PHAN THỊ PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39222 |
000.00.16.H33-220425-0002 |
220000028/PCBMB-KG |
|
QUẦY THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39223 |
000.00.16.H46-220412-0001 |
220000060/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC LONG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39224 |
000.00.04.G18-220426-0022 |
220002126/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
Còn hiệu lực
|
|
39225 |
000.00.16.H46-220401-0001 |
220000059/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC NGỌC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|