STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39151 |
000.00.16.H23-210627-0001 |
210000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ CERTURY GERMANY GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39152 |
000.00.07.H27-210705-0001 |
210000001/PCBSX-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39153 |
000.00.19.H29-210603-0009 |
210000487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ vặn dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
39154 |
000.00.19.H29-210604-0010 |
210000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39155 |
000.00.19.H29-210604-0011 |
210000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39156 |
000.00.19.H29-210604-0012 |
210000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39157 |
000.00.19.H29-210605-0002 |
210000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39158 |
000.00.19.H29-210612-0004 |
210000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
Găng tay cao su y tế 240 mm không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39159 |
000.00.19.H29-210622-0015 |
210000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là linh kiện, phụ kiện dùng kết nối hệ thống phân tích sinh hóa miễn dịch vào hệ thống tiền phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
39160 |
000.00.19.H29-210622-0016 |
210000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kit nâng cấp máy điện giải ISE |
Còn hiệu lực
|
|
39161 |
000.00.19.H29-210625-0013 |
210000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39162 |
000.00.19.H29-210625-0014 |
210000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39163 |
000.00.19.H29-210628-0001 |
210000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận bật/tắt hệ thống, nạp/xuất và đọc mã vạch của giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39164 |
000.00.19.H29-210628-0003 |
210000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39165 |
000.00.19.H29-210628-0004 |
210000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39166 |
000.00.19.H29-210628-0005 |
210000500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39167 |
000.00.19.H29-210628-0007 |
210000501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas 8000 vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39168 |
000.00.19.H29-210628-0008 |
210000502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận đệm chứa mẫu và đường vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39169 |
000.00.19.H29-210705-0010 |
210000503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39170 |
000.00.19.H26-210706-0007 |
210000934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
39171 |
000.00.19.H26-210626-0006 |
210000244/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DHK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39172 |
000.00.19.H26-210701-0015 |
210000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VHS |
|
Còn hiệu lực
|
|
39173 |
000.00.19.H29-210624-0007 |
210000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39174 |
000.00.18.H24-210608-0001 |
210000005/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HỮU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39175 |
000.00.19.H26-210625-0005 |
210000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39176 |
000.00.19.H26-210628-0014 |
210000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIOPHAR |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
39177 |
000.00.19.H26-210629-0011 |
210000923/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
Xoa bóp Thanh Mộc Hương |
Còn hiệu lực
|
|
39178 |
000.00.19.H26-210625-0015 |
210000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39179 |
000.00.19.H26-210625-0006 |
210000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy chiếu thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
39180 |
000.00.19.H26-210702-0006 |
210000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay cao su khám bệnh không bột sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39181 |
000.00.19.H26-210624-0019 |
210000926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
39182 |
000.00.19.H26-210623-0012 |
210000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39183 |
000.00.19.H26-210626-0005 |
210000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bàn mổ đa năng và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39184 |
000.00.19.H26-210626-0002 |
210000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
39185 |
000.00.19.H26-210629-0010 |
210000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SDA - FRANCE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
39186 |
000.00.19.H26-210629-0009 |
210000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SUNFLOWER VIỆT NAM |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
39187 |
000.00.19.H26-210629-0012 |
210000931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC-MỸ PHẨM THU CÚC |
An Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
39188 |
000.00.19.H26-210629-0016 |
210000932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIFA |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
39189 |
000.00.19.H26-210628-0013 |
210000933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TNL |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
39190 |
000.00.12.H19-210624-0003 |
210000039/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
Bộ kít tách chiết RNA |
Còn hiệu lực
|
|
39191 |
000.00.17.H39-210627-0001 |
210000022/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
Bông y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
39192 |
000.00.17.H39-210608-0001 |
210000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
39193 |
000.00.17.H39-210629-0001 |
210000023/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39194 |
000.00.10.H31-210611-0001 |
210000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Băng, Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39195 |
000.00.19.H29-210629-0001 |
210000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUN MASK |
Khẩu trang y tế - Sun Mask ( Medical Face Mask - Sun Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
39196 |
000.00.19.H29-210624-0006 |
210000484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39197 |
000.00.19.H29-210616-0007 |
210000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM H&D |
|
Còn hiệu lực
|
|
39198 |
000.00.19.H29-210624-0005 |
210000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39199 |
000.00.10.H31-210526-0001 |
210000006/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
39200 |
000.00.10.H31-210518-0001 |
210000008/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
39201 |
000.00.48.H41-210705-0002 |
210000001/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39202 |
000.00.48.H41-210702-0001 |
210000003/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐT HOÀNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39203 |
000.00.16.H02-210608-0001 |
210000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN |
Còn hiệu lực
|
|
39204 |
000.00.16.H02-210702-0002 |
210000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HAPPY QUEEN |
Còn hiệu lực
|
|
39205 |
000.00.04.G18-210622-0001 |
210106GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39206 |
000.00.04.G18-210705-0011 |
210105GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN VỆ SINH DỊCH TỄ TRUNG ƯƠNG |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39207 |
000.00.04.G18-210616-0029 |
210104GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Hóa chất xét nghiệm dùng để xác định kháng thể IgA kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) sử dụng trên máy xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
39208 |
000.00.04.G18-210617-0023 |
210103GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39209 |
000.00.04.G18-210624-0010 |
210102GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ chất thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39210 |
000.00.04.G18-210625-0005 |
210101GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện RNA của vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
39211 |
000.00.19.H29-210622-0004 |
210000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng - hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
39212 |
000.00.19.H29-210622-0005 |
210000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa - gan mật và tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
39213 |
000.00.19.H29-210622-0006 |
210000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ gây mê nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
39214 |
000.00.19.H29-210624-0003 |
210000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TRỌNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế NIANKO |
Còn hiệu lực
|
|
39215 |
000.00.19.H17-210513-0001 |
210000006/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HORIZONS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39216 |
000.00.19.H32-210623-0001 |
210000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Thấu kính bằng nhựa dùng làm kính đeo mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39217 |
000.00.19.H26-210519-0008 |
210000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
CÁNG CẤP CỨU (XE ĐẨY CÁNG) |
Còn hiệu lực
|
|
39218 |
000.00.19.H26-210519-0017 |
210000230/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39219 |
000.00.19.H26-210531-0005 |
210000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39220 |
000.00.19.H26-210611-0007 |
210000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Sea Water Baby |
Còn hiệu lực
|
|
39221 |
000.00.19.H26-210503-0002 |
210000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ khay nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39222 |
000.00.19.H26-210503-0003 |
210000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39223 |
000.00.19.H26-210503-0005 |
210000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ cố định, định hướng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39224 |
000.00.19.H26-210623-0007 |
210000904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
39225 |
000.00.19.H26-210622-0009 |
210000231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|