STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39226 |
000.00.16.H23-220418-0001 |
220000025/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39227 |
000.00.04.G18-220426-0021 |
220002125/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
39228 |
000.00.21.H14-220425-0001 |
220000006/PCBMB-CB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CAO BẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39229 |
000.00.19.H26-220425-0008 |
220000066/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
Miếng dán thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
39230 |
000.00.04.G18-220412-0008 |
220002124/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có bầu chứa thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
39231 |
000.00.04.G18-220413-0019 |
220002123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại có cổng truyền bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
39232 |
000.00.04.G18-220426-0014 |
220002122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
39233 |
000.00.19.H26-220413-0048 |
220001404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên Carbohydrate 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
39234 |
000.00.19.H26-220418-0030 |
220001403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
39235 |
000.00.19.H26-220418-0031 |
220001402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urine protein |
Còn hiệu lực
|
|
39236 |
000.00.19.H26-220418-0029 |
220001401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm 34 – Xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
39237 |
000.00.19.H26-220413-0047 |
220001400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
39238 |
000.00.19.H26-220425-0052 |
220001680/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CHÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39239 |
000.00.19.H29-220423-0013 |
220001362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
39240 |
000.00.19.H29-220423-0012 |
220001361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bình dẫn lưu dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
39241 |
000.00.19.H29-220424-0001 |
220000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG THÔNG KHÍ ĐƯỜNG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
39242 |
000.00.19.H29-220422-0031 |
220001360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
39243 |
000.00.19.H29-220423-0006 |
220000972/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CAFAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39244 |
000.00.19.H29-220423-0005 |
220001359/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39245 |
000.00.19.H29-220421-0044 |
220001358/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy siêu âm cầm tay chẩn đoán hình ảnh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39246 |
000.00.19.H29-220422-0048 |
220000971/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ NGHỆ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39247 |
000.00.19.H29-220421-0029 |
220001357/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
39248 |
000.00.19.H29-220422-0044 |
220000970/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39249 |
000.00.19.H29-220422-0038 |
220000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
Máy quét 3 chiều trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39250 |
000.00.19.H29-220417-0002 |
220001356/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Bột khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39251 |
000.00.19.H29-220421-0056 |
220000969/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA KHƯƠNG UY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39252 |
000.00.19.H29-220421-0049 |
220001355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39253 |
000.00.19.H29-220421-0052 |
220000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TUYẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39254 |
000.00.04.G18-220422-0020 |
220002121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) |
Còn hiệu lực
|
|
39255 |
000.00.19.H29-220403-0003 |
220000968/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
39256 |
000.00.04.G18-220426-0005 |
220002120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
39257 |
000.00.19.H29-220422-0041 |
220001353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dụng cụ mở khí quản nhanh qua da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
39258 |
000.00.19.H26-220425-0032 |
220001679/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 53B - PHAN BỘI CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39259 |
000.00.24.H49-220425-0001 |
220000159/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC HƯNG QN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39260 |
000.00.24.H49-220422-0001 |
220000158/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
39261 |
000.00.18.H56-220425-0002 |
220000100/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39262 |
000.00.04.G18-220408-0006 |
220002118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
39263 |
000.00.04.G18-220216-0007 |
220002117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
39264 |
000.00.16.H02-220425-0001 |
220000026/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH RỬA VẾT THƯƠNG EXMICROR PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
39265 |
000.00.16.H05-220412-0001 |
220000060/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt mũi BYEKUF NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
39266 |
000.00.16.H05-220423-0001 |
220000059/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt mũi BYEKUF TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
39267 |
000.00.10.H55-220425-0001 |
220000006/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
(Họ) Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật Inox |
Còn hiệu lực
|
|
39268 |
000.00.10.H55-220422-0001 |
220000186/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC NGA QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39269 |
000.00.19.H26-220425-0002 |
220001361/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Xịt mũi húng chanh nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
39270 |
000.00.19.H26-220425-0004 |
220001359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM PIORA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
39271 |
000.00.19.H29-220422-0051 |
220001352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Môi trường đông phôi |
Còn hiệu lực
|
|
39272 |
000.00.19.H29-220422-0050 |
220001351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Dụng cụ trữ phôi Cryotop |
Còn hiệu lực
|
|
39273 |
000.00.19.H29-220422-0049 |
220001350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Dụng cụ chuyển phôi Tulip4000 |
Còn hiệu lực
|
|
39274 |
000.00.19.H29-220422-0047 |
220001349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Dụng cụ bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
39275 |
000.00.19.H29-220422-0020 |
220001348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
NOCOLYSE – Phun khử khuẩn bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
39276 |
000.00.19.H29-220422-0028 |
220001347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
NOCOLYSE ONE SHOT – Phun khử khuẩn bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
39277 |
000.00.19.H29-220419-0021 |
220001346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Mũi khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
39278 |
000.00.19.H29-220422-0009 |
220001345/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dây cung kéo di răng cho khớp cắn lệch lạc |
Còn hiệu lực
|
|
39279 |
000.00.19.H29-220421-0006 |
220000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ và kềm dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
39280 |
000.00.19.H29-220422-0046 |
220001344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
39281 |
000.00.19.H29-220422-0042 |
220001343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
39282 |
000.00.04.G18-220425-0013 |
220002116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
39283 |
000.00.19.H26-220408-0023 |
220000065/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
Giường bệnh nhân inox thường |
Còn hiệu lực
|
|
39284 |
000.00.19.H26-220420-0047 |
220001399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHƯƠNG |
Thòng lọng cắt polyp dùng trong nội soi đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39285 |
000.00.19.H26-220420-0044 |
220001398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHƯƠNG |
Kẹp clip cầm máu dùng trong nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39286 |
000.00.19.H26-220420-0039 |
220001397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHƯƠNG |
Kìm sinh thiết một lần dùng trong nội soi đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39287 |
000.00.19.H26-220415-0040 |
220001396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KIM TRUYỀN CÁNH BƯỚM |
Còn hiệu lực
|
|
39288 |
000.00.19.H26-220415-0021 |
220001395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BỘ KHOÁ CHIA 3 |
Còn hiệu lực
|
|
39289 |
000.00.19.H26-220416-0010 |
220001394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
DÂY XÔNG DẠ DÀY |
Còn hiệu lực
|
|
39290 |
000.00.19.H26-220421-0005 |
220001678/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT VIỆT PHÁP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39291 |
000.00.19.H26-220421-0014 |
220001677/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÚY LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39292 |
000.00.19.H29-220415-0047 |
220001342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39293 |
000.00.19.H26-220421-0015 |
220001675/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN CHÂM CỨU TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39294 |
000.00.19.H26-220421-0037 |
220001674/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39295 |
000.00.19.H26-220420-0020 |
220001673/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39296 |
000.00.19.H26-220420-0002 |
220001672/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39297 |
000.00.19.H26-220421-0008 |
220001671/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRẦN THỊ TẤM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39298 |
000.00.19.H26-220418-0050 |
220001670/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39299 |
000.00.12.H19-220421-0001 |
220000078/PCBMB-ĐN |
|
CHI NHÁNH TRẢNG BOM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39300 |
000.00.19.H26-220418-0014 |
220001669/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH NHÀ THUỐC AN NAM 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|