STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3901 |
000.00.19.H29-220519-0020 |
220001895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
3902 |
000.00.19.H29-220527-0029 |
220001231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3903 |
000.00.19.H29-220527-0028 |
220001230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
3904 |
000.00.19.H29-220527-0027 |
220001229/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu khẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3905 |
000.00.19.H29-220527-0026 |
220001228/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
3906 |
000.00.19.H29-220527-0025 |
220001227/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3907 |
000.00.19.H29-220527-0019 |
220001226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Họ IVD là giá đặt mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3908 |
000.00.19.H29-220527-0017 |
220001225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
3909 |
000.00.19.H29-220527-0015 |
220001224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đặt dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
3910 |
000.00.19.H29-220603-0004 |
220001223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất nhuộm tương phản dùng để nhuộm nhân tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
3911 |
000.00.19.H29-220603-0002 |
220001222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD điều chỉnh màu của chất nhuộm tương phản hematoxylin |
Còn hiệu lực
|
|
3912 |
000.00.19.H29-220603-0001 |
220001221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD loại bỏ sự bắt màu hematoxylin không đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
3913 |
000.00.19.H29-220523-0017 |
220001894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
3914 |
000.00.19.H29-220519-0018 |
220001893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
Còn hiệu lực
|
|
3915 |
000.00.19.H29-220519-0017 |
220001892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
Còn hiệu lực
|
|
3916 |
000.00.19.H29-220519-0016 |
220001891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
Còn hiệu lực
|
|
3917 |
000.00.19.H29-220523-0015 |
220001890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CDX-2 |
Còn hiệu lực
|
|
3918 |
000.00.19.H29-220523-0016 |
220001889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
Còn hiệu lực
|
|
3919 |
000.00.04.G18-220603-0020 |
220002394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp: CRP, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
3920 |
000.00.04.G18-220603-0027 |
220002393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
3921 |
000.00.19.H29-220523-0018 |
220001888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 |
Còn hiệu lực
|
|
3922 |
000.00.19.H29-220427-0021 |
220001887/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3923 |
000.00.19.H29-220427-0023 |
220001886/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
3924 |
000.00.19.H29-220519-0019 |
220001885/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng lactate |
Còn hiệu lực
|
|
3925 |
000.00.19.H29-220530-0029 |
220001169/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3926 |
000.00.19.H29-220531-0012 |
220001884/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim điện cơ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3927 |
000.00.19.H29-220425-0026 |
220001883/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KHÓA 3 NGÃ |
Còn hiệu lực
|
|
3928 |
000.00.19.H29-220425-0032 |
220001882/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây Nối (Dây Theo Dõi Áp Lực Cao ) |
Còn hiệu lực
|
|
3929 |
000.00.19.H29-220425-0030 |
220001881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
3930 |
000.00.16.H23-220603-0001 |
220000027/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3931 |
000.00.19.H29-220527-0016 |
220001220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế OriShield |
Còn hiệu lực
|
|
3932 |
000.00.19.H29-220527-0024 |
220001219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3933 |
000.00.19.H29-220530-0018 |
220001880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Thiết bị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3934 |
000.00.19.H29-220601-0004 |
220001879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Vít chỉnh nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3935 |
000.00.04.G18-220603-0025 |
220002392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein GP200 |
Còn hiệu lực
|
|
3936 |
000.00.04.G18-220603-0024 |
220002391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Smooth Muscle Myosin chuỗi nặng |
Còn hiệu lực
|
|
3937 |
000.00.19.H26-220530-0012 |
220001699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VTYT VIỆT PHÁP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3938 |
000.00.04.G18-220603-0023 |
220002390/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein INI-1 |
Còn hiệu lực
|
|
3939 |
000.00.19.H29-220531-0009 |
220001878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy điều khiển lưỡi bào trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
3940 |
000.00.19.H29-220526-0018 |
220001877/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
3941 |
000.00.04.G18-220603-0022 |
220002389/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein sợi thần kinh đệm có tính acid |
Còn hiệu lực
|
|
3942 |
000.00.19.H29-220509-0039 |
220001876/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng |
Còn hiệu lực
|
|
3943 |
000.00.19.H29-220530-0021 |
220001875/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
3944 |
000.00.19.H26-220601-0007 |
220001872/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3945 |
000.00.19.H26-220531-0039 |
220001871/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
3946 |
000.00.17.H39-220601-0002 |
220000057/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
|
Còn hiệu lực
|
|
3947 |
000.00.17.H39-220531-0001 |
220000038/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
3948 |
000.00.17.H39-220527-0001 |
220000037/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN DA |
Còn hiệu lực
|
|
3949 |
000.00.18.H56-220520-0010 |
220000020/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bộ dây thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
3950 |
000.00.19.H17-220516-0001 |
220000254/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3951 |
000.00.19.H17-220517-0008 |
220000253/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3952 |
000.00.19.H17-220601-0001 |
220000059/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÍ CHÂU THANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3953 |
000.00.16.H05-220601-0001 |
220000031/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng sứ không kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
3954 |
000.00.18.H56-220520-0011 |
220000019/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Filter lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3955 |
000.00.19.H15-220527-0003 |
220000011/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bơm tiêm cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
3956 |
000.00.24.H49-220601-0001 |
220000163/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DOANH NGHIỆP HẢI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
3957 |
000.00.16.H33-220530-0002 |
220000038/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 759 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3958 |
000.00.04.G18-220602-0024 |
220002388/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
3959 |
000.00.04.G18-220603-0016 |
220002387/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
3960 |
000.00.18.H56-220520-0012 |
220000018/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
3961 |
000.00.19.H26-211109-0019 |
220001870/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUÂT BB VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3962 |
000.00.19.H29-220601-0005 |
220001874/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
Túi chứa mẫu khí thở |
Còn hiệu lực
|
|
3963 |
000.00.18.H56-220520-0013 |
220000017/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ oxy kèm dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
3964 |
000.00.04.G18-220603-0002 |
220002386/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
3965 |
000.00.18.H56-220520-0014 |
220000016/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
3966 |
000.00.18.H56-220520-0015 |
220000015/PCBB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHÀN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
3967 |
000.00.04.G18-220602-0042 |
220002385/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
3968 |
000.00.04.G18-220602-0041 |
220002384/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
3969 |
000.00.04.G18-220602-0055 |
220002383/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel làm ẩm, làm mềm vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3970 |
000.00.04.G18-220602-0038 |
220002382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
3971 |
000.00.16.H33-220601-0002 |
220000007/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dây hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
3972 |
000.00.04.G18-220602-0035 |
220002381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
3973 |
000.00.04.G18-220602-0033 |
220002380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
3974 |
000.00.04.G18-220602-0027 |
220002379/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
3975 |
000.00.04.G18-220602-0021 |
220002378/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|