STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3901 |
19010666/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300947ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở được sử dụng trong phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
3902 |
000.00.04.G18-210514-0007 |
2300946ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
3903 |
000.00.04.G18-220413-0025 |
2300945ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
3904 |
19009454/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300944ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy thở không xâm nhập cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
3905 |
000.00.04.G18-220506-0001 |
2300943ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở vận chuyển cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3906 |
17002156/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300942ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy X quang chụp chiếu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3907 |
000.00.04.G18-211103-0014 |
2300941ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
3908 |
18007399/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300940ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
3909 |
20011385/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300939ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
Còn hiệu lực
|
|
3910 |
000.00.04.G18-211101-0018 |
2300938ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
3911 |
19008990/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300937ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1), B (ABO2), AB (ABO3) |
Còn hiệu lực
|
|
3912 |
000.00.04.G18-220412-0043 |
2300936ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
3913 |
000.00.04.G18-210506-0013 |
2300935ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
3914 |
000.00.04.G18-220329-0036 |
2300934ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
3915 |
000.00.04.G18-220329-0014 |
2300933ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
3916 |
17004366/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300932ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông chẩn đoán hình ảnh chụp cắt lớp lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3917 |
000.00.04.G18-200601-0018 |
2300931ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng βhCG tự do |
Còn hiệu lực
|
|
3918 |
000.00.04.G18-201117-0001 |
2300930ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
3919 |
17001527/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300929ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
3920 |
17004953/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300928ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
3921 |
18008061/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300927ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
3922 |
000.00.04.G18-201011-0001 |
2300926ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
3923 |
18008047/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300925ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti‑Müllerian) |
Còn hiệu lực
|
|
3924 |
18007911/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300924ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ống thông phân phối chỉnh hướng trong phẫu thuật tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
3925 |
17002470/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300923ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hCG, βhCG |
Còn hiệu lực
|
|
3926 |
17004377/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300922ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
3927 |
000.00.04.G18-210511-0017 |
2300921ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
3928 |
17001591/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300920ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
3929 |
17000930/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300919ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông triệt đốt nhiệt lạnh tim |
Còn hiệu lực
|
|
3930 |
17001523/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300918ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
3931 |
17001526/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300917ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng NSE |
Còn hiệu lực
|
|
3932 |
000.00.04.G18-210717-0017 |
2300916ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
3933 |
000.00.04.G18-220309-0034 |
2300915ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Phin Lọc Bạch Cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3934 |
000.00.04.G18-211130-0003 |
2300914ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, cGlu, cLac, ctBil, ctHb, sO2, FO2Hb, FCOHb, FMetHb, FHHb, FHbF |
Còn hiệu lực
|
|
3935 |
20011125/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300913ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
3936 |
18007899/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300912ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc tách huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
3937 |
19010321/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300911ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3938 |
19010109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300910ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3939 |
19010344/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300909ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3940 |
18006863/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300908ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3941 |
000.00.04.G18-220516-0019 |
2300907ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm hóa sinh bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
3942 |
000.00.04.G18-220128-0005 |
2300906ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3943 |
000.00.04.G18-210402-0013 |
2300905ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3944 |
000.00.04.G18-210804-0003 |
2300904ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đọc kết quả phát hiện vi khuẩn lao |
Còn hiệu lực
|
|
3945 |
17000978/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300903ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc thận nhân tạo hệ số siêu lọc thấp |
Còn hiệu lực
|
|
3946 |
19009321/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300902ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Stent phình động mạch phân nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
3947 |
000.00.04.G18-211029-0015 |
2300901ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3948 |
19010177/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300900ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Stent dùng cho niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
3949 |
000.00.04.G18-211015-0009 |
2300899ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
3950 |
000.00.04.G18-211029-0009 |
2300898ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Stent mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
3951 |
17005380/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300897ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Stent niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
3952 |
17002769/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300896ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
3953 |
17000661/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300895ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao hàn mạch bằng điện lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
3954 |
17004966/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300894ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
3955 |
20011220/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300893ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
3956 |
18006031/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300892ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3957 |
19008940/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300891ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM, IgG kháng Dengue trong máu toàn phần/ huyết thanh/ huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
3958 |
17000693/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300890ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3959 |
000.00.04.G18-210830-0034 |
2300889ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Khay thử xét nghiệm định tính HIV |
Còn hiệu lực
|
|
3960 |
17001565/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300888ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Tay dao siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3961 |
000.00.04.G18-210823-0004 |
2300887ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3962 |
17002983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300886ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Van dẫn lưu não thất- ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
3963 |
17003472/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300885ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgA kháng Chlamydia pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
3964 |
19008861/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300884ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
3965 |
17003474/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300883ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng Chlamydia pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
3966 |
000.00.04.G18-200825-0010 |
2300882ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 |
Còn hiệu lực
|
|
3967 |
17003436/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300881ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgM kháng vi rút Mumps |
Còn hiệu lực
|
|
3968 |
000.00.04.G18-201222-0005 |
2300880ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 4 vi khuẩn, vi rút SARS-CoV-2 và 18 vi rút khác |
Còn hiệu lực
|
|
3969 |
000.00.04.G18-211031-0006 |
2300879ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Van động mạch phổi |
Còn hiệu lực
|
|
3970 |
000.00.04.G18-220630-0015 |
2300878ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
3971 |
000.00.04.G18-220303-0010 |
2300877ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
Van tim nhân tạo cơ học |
Còn hiệu lực
|
|
3972 |
000.00.04.G18-211202-0009 |
2300876ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
3973 |
000.00.04.G18-220514-0005 |
2300875ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
Van tim nhân tạo sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
3974 |
000.00.04.G18-220217-0008 |
2300874ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Vật liệu sinh học thay thế xương |
Còn hiệu lực
|
|
3975 |
000.00.04.G18-211109-0021 |
2300873ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Vật liệu tái tạo xương |
Còn hiệu lực
|
|