STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3901 |
000.00.04.G18-211130-0010 |
2400671ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
3902 |
17002936/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400670ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
3903 |
000.00.19.H26-240425-0003 |
240000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
3904 |
19009901/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400669ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xác định phenotype hồng cầu và nhận diện kháng thể bất thường |
Còn hiệu lực
|
|
3905 |
17001918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400668ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CKMB |
Còn hiệu lực
|
|
3906 |
000.00.04.G18-201125-0007 |
2400667ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
Còn hiệu lực
|
|
3907 |
000.00.04.G18-211026-0011 |
2400666ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố XII |
Còn hiệu lực
|
|
3908 |
000.00.04.G18-230620-0014 |
2400665ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
Còn hiệu lực
|
|
3909 |
000.00.04.G18-230620-0013 |
2400664ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng N‑acetylprocainamide |
Còn hiệu lực
|
|
3910 |
000.00.04.G18-230620-0009 |
2400663ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng procainamide |
Còn hiệu lực
|
|
3911 |
000.00.04.G18-230616-0002 |
2400662ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng procainamide |
Còn hiệu lực
|
|
3912 |
000.00.04.G18-230623-0002 |
2400661ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng quinidine |
Còn hiệu lực
|
|
3913 |
000.00.04.G18-230620-0010 |
2400660ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng quinidine |
Còn hiệu lực
|
|
3914 |
17003093/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400659ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 |
Còn hiệu lực
|
|
3915 |
17002475/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400658ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
3916 |
000.00.04.G18-230620-0011 |
2400657ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
3917 |
000.00.19.H26-240424-0006 |
240001032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy cắt xương PIEZOTOME |
Còn hiệu lực
|
|
3918 |
000.00.04.G18-201019-0003 |
2400656ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh |
Còn hiệu lực
|
|
3919 |
000.00.04.G18-230628-0006 |
2400655ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p16INK4a |
Còn hiệu lực
|
|
3920 |
000.00.19.H26-240412-0005 |
240001031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
3921 |
19010949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400654ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn định lượng Creatine Kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
3922 |
000.00.10.H31-240426-0001 |
240000004/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
Bao ngón tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3923 |
000.00.10.H31-240502-0001 |
240000003/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
Bao ngón tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3924 |
000.00.19.H26-240423-0019 |
240001030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy cắm implant |
Còn hiệu lực
|
|
3925 |
17004554/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400653ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HCG |
Còn hiệu lực
|
|
3926 |
000.00.19.H26-240423-0024 |
240000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy cắt gutta |
Còn hiệu lực
|
|
3927 |
17001852/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400652ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
3928 |
000.00.04.G18-210202-0016 |
2400651ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin, IL-6, PlGF, sFlt |
Còn hiệu lực
|
|
3929 |
18007670/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400650ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát tính tuyến tính trên các que thử và máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3930 |
000.00.04.G18-210908-0031 |
2400649ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3931 |
000.00.19.H26-240420-0002 |
240001029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
3932 |
000.00.04.G18-230621-0002 |
2400648ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
3933 |
000.00.04.G18-230615-0022 |
2400647ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định/ định lượng 14 thông số đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
3934 |
000.00.19.H26-240423-0002 |
240001028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Kim dẫn hướng đồng trục |
Còn hiệu lực
|
|
3935 |
000.00.16.H40-240510-0001 |
240000006/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3936 |
000.00.19.H26-240419-0045 |
240000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
Dung dịch xịt miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
3937 |
000.00.19.H26-240508-0019 |
240001027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
3938 |
000.00.19.H26-240508-0020 |
240001026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
3939 |
000.00.20.H63-240508-0001 |
240000002/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1691 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3940 |
000.00.20.H63-240117-0001 |
240000001/PCBMB-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1599 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3941 |
000.00.19.H29-240510-0007 |
240000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH REJUVASKIN VIỆT NAM |
KEM TRỊ SẸO SCAR ESTHETIQUE® SCAR CRÈME WITH SILICONE |
Còn hiệu lực
|
|
3942 |
000.00.16.H40-240506-0001 |
240000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM PHÚ HẢI |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
3943 |
000.00.19.H17-240509-0001 |
240000002/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Bông hút nước y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
3944 |
000.00.16.H40-240508-0001 |
240000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bông y tế và các sản phẩm từ bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
3945 |
18008063/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400646ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) |
Còn hiệu lực
|
|
3946 |
17002197/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400645ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digitoxin |
Còn hiệu lực
|
|
3947 |
000.00.04.G18-211206-0016 |
2400644ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgA kháng độc tố Bordetella pertussis |
Còn hiệu lực
|
|
3948 |
000.00.04.G18-211206-0015 |
2400643ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng độc tố Bordetella pertussis |
Còn hiệu lực
|
|
3949 |
000.00.04.G18-201104-0004 |
2400642ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
3950 |
000.00.04.G18-211025-0017 |
2400641ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
3951 |
18006814/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400640ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
3952 |
000.00.04.G18-230523-0015 |
2400639ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA phức hợp Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
3953 |
18006167/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400638ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với HSV-1 và/hoặc HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
3954 |
000.00.04.G18-210323-0006 |
2400637ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gonddi |
Còn hiệu lực
|
|
3955 |
000.00.04.G18-210323-0004 |
2400636ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
3956 |
000.00.04.G18-211206-0008 |
2400635ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus sởi (Measles virus) |
Còn hiệu lực
|
|
3957 |
19010414/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400634ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HDV |
Còn hiệu lực
|
|
3958 |
17002704/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400633ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
3959 |
000.00.04.G18-230615-0014 |
2400632ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và phân biệt RNA HIV-1 và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
3960 |
000.00.04.G18-221116-0003 |
2400631ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định lượng ADN Candida albicans, Candida glabrata, Candida krusei, Candida parapsilosis và Candida tropicalis |
Còn hiệu lực
|
|
3961 |
000.00.04.G18-220824-0020 |
2400630ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định lượng Epstein Barr Virus (EBV) |
Còn hiệu lực
|
|
3962 |
000.00.04.G18-220629-0006 |
2400629ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
3963 |
17003473/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400628ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng Chlamydia pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
3964 |
17003475/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400627ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
3965 |
000.00.04.G18-200820-0005 |
2400626ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Adenovirus và ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus |
Còn hiệu lực
|
|
3966 |
19010652/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400625ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae |
Còn hiệu lực
|
|
3967 |
000.00.04.G18-211214-0027 |
2400624ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae |
Còn hiệu lực
|
|
3968 |
000.00.04.G18-211012-0005 |
2400623ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophila, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis, Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae |
Còn hiệu lực
|
|
3969 |
000.00.04.G18-200820-0004 |
2400622ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Mycoplasma genitalium và gen kháng Azithromycin |
Còn hiệu lực
|
|
3970 |
000.00.04.G18-220208-0018 |
2400621ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính axit nucleic của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
3971 |
000.00.04.G18-220805-0003 |
2400620ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
3972 |
20011460/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400619ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Bộ xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
3973 |
000.00.04.G18-210621-0017 |
2400618ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
Còn hiệu lực
|
|
3974 |
000.00.04.G18-220609-0024 |
2400617ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
3975 |
000.00.04.G18-230308-0007 |
2400616ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|