STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39676 |
000.00.16.H25-201118-0001 |
200000072/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe cáng đẩy bệnh nhân nâng hạ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
39677 |
000.00.16.H25-201118-0002 |
200000073/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn làm rốn |
Còn hiệu lực
|
|
39678 |
000.00.16.H25-201123-0001 |
200000074/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường cấp cứu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
39679 |
000.00.16.H25-201123-0002 |
200000075/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bộ cấp cứu xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
39680 |
000.00.16.H25-201201-0002 |
200000076/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Hộp chống sốc phản vệ |
Còn hiệu lực
|
|
39681 |
000.00.16.H25-201201-0003 |
200000077/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bồn rửa tay vô trùng phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
39682 |
000.00.16.H25-201202-0001 |
200000078/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn MayO |
Còn hiệu lực
|
|
39683 |
000.00.16.H25-201201-0001 |
200000027/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH MIKI CARETECH VIỆT NAM |
Xe lăn khung sắt A |
Còn hiệu lực
|
|
39684 |
000.00.16.H25-201130-0001 |
200000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39685 |
000.00.16.H46-201020-0001 |
200000001/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39686 |
000.00.17.H62-201209-0001 |
200000030/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
BĂNG DÍNH CÓ GẠC VÔ KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
39687 |
000.00.17.H62-201210-0001 |
200000031/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
39688 |
000.00.17.H62-201210-0002 |
200000032/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
GẠC VÔ TRÙNG TRONG SUỐT |
Còn hiệu lực
|
|
39689 |
000.00.16.H23-201128-0001 |
200000120/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39690 |
000.00.16.H23-201211-0001 |
200000057/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
39691 |
000.00.19.H26-201106-0008 |
200002187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Họ dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39692 |
000.00.19.H29-201210-0009 |
200002163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Lưỡi đặt nội khí quản dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39693 |
000.00.19.H29-201209-0005 |
200002164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39694 |
000.00.19.H29-201210-0006 |
200002165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
39695 |
000.00.19.H26-201127-0004 |
200002180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
39696 |
000.00.19.H26-201130-0024 |
200002181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
39697 |
000.00.19.H26-201118-0017 |
200000458/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHA KHOA NHẬT VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39698 |
000.00.19.H26-201204-0017 |
200000459/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39699 |
000.00.19.H26-201210-0023 |
200002182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Găng tay khám bệnh Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39700 |
000.00.19.H26-201211-0009 |
200002183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39701 |
000.00.19.H26-201203-0010 |
200000262/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ MEIKO VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
39702 |
000.00.19.H26-201210-0013 |
200002184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ SEN CAPITAL |
Bóng mát xa thảo dược HAPAKU |
Còn hiệu lực
|
|
39703 |
000.00.19.H26-201204-0016 |
200002185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHATHUCO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG KIM NGÂN |
Còn hiệu lực
|
|
39704 |
000.00.16.H05-201207-0001 |
200000118/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39705 |
000.00.19.H29-201208-0006 |
200002152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
39706 |
000.00.19.H29-201207-0011 |
200002153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
39707 |
000.00.19.H29-201207-0012 |
200002154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Vớ y khoa medi các loại |
Còn hiệu lực
|
|
39708 |
000.00.19.H29-201208-0004 |
200002155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC THUẬN THÀNH ĐẠT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39709 |
000.00.19.H29-201127-0002 |
200002156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật của khoa tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
39710 |
000.00.19.H29-201207-0009 |
200002157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ cầm tay dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39711 |
000.00.19.H29-200421-0001 |
200002158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Miếng dán điện cực cho hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
39712 |
000.00.19.H29-201209-0003 |
200002159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT FACE MASK BẢO AN |
Khẩu trang y tế Bảo An |
Còn hiệu lực
|
|
39713 |
000.00.19.H29-201125-0010 |
200002160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Ống chứa mẫu dùng cho hệ thống máy phân tích miễn dịch hãng Sentinel CH.SpA, Italy |
Còn hiệu lực
|
|
39714 |
000.00.19.H29-201127-0006 |
200000335/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÍN THẮNG GDP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39715 |
000.00.19.H29-201207-0010 |
200002161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Bộ lấy mẫu hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
39716 |
000.00.19.H29-201204-0003 |
200000336/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39717 |
000.00.19.H29-201116-0003 |
200002162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
39718 |
000.00.48.H41-201214-0002 |
200000012/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ HDT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39719 |
000.00.03.H42-201211-0001 |
200000005/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39720 |
000.00.19.H26-201211-0008 |
200002179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
Nova Băng keo (dính) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39721 |
000.00.16.H40-200924-0001 |
200000040/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ANH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39722 |
000.00.17.H09-201204-0001 |
200000142/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHAN THỊ |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
39723 |
000.00.17.H09-201210-0001 |
200000060/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THIÊN HƯNG |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
39724 |
000.00.19.H29-201126-0004 |
200002146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Chỉ co nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
39725 |
000.00.19.H29-201203-0002 |
200002147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39726 |
000.00.19.H29-201201-0004 |
200000334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
39727 |
000.00.19.H29-201113-0001 |
200002148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39728 |
000.00.19.H29-201113-0002 |
200002149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÃI THÀNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế MAITHANHDAT |
Còn hiệu lực
|
|
39729 |
000.00.19.H29-201126-0003 |
200002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU YUMI |
Khẩu trang y tế JP - 99 |
Còn hiệu lực
|
|
39730 |
000.00.19.H29-201204-0004 |
200002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Màn hình nội soi chuyên dùng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39731 |
000.00.19.H26-201012-0012 |
200000453/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39732 |
000.00.19.H26-201130-0016 |
200002153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
39733 |
000.00.19.H26-201130-0026 |
200002154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
39734 |
000.00.19.H26-201130-0025 |
200002155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống trụ khí |
Còn hiệu lực
|
|
39735 |
000.00.19.H26-201129-0005 |
200002157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
39736 |
000.00.19.H26-201129-0004 |
200002156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
39737 |
000.00.19.H26-201129-0002 |
200002158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Nôi sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
39738 |
000.00.19.H26-201129-0006 |
200002159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
39739 |
000.00.19.H26-201129-0003 |
200002160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bàn sản khoa đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
39740 |
000.00.19.H26-201130-0022 |
200002161/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Ghế chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
39741 |
000.00.19.H26-201207-0012 |
200002162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEGA |
MEGAWASH |
Còn hiệu lực
|
|
39742 |
000.00.19.H26-201123-0008 |
200002163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nạo trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39743 |
000.00.19.H26-201123-0009 |
200002164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nạo amidan |
Còn hiệu lực
|
|
39744 |
000.00.19.H26-201123-0011 |
200002165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dao amidan |
Còn hiệu lực
|
|
39745 |
000.00.19.H26-201123-0017 |
200002166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Kẹp mạch máu trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39746 |
000.00.19.H26-201203-0007 |
200002167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39747 |
000.00.19.H26-201203-0008 |
200002168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Máy dàn tiêu bản tế bào đơn lớp |
Còn hiệu lực
|
|
39748 |
000.00.19.H26-201204-0009 |
200002169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG DŨNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39749 |
000.00.19.H26-201207-0001 |
200000454/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT LABVIETCHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39750 |
000.00.19.H26-201204-0003 |
200002170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|