STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39676 |
000.00.19.H26-220422-0017 |
220001624/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39677 |
000.00.19.H26-220422-0016 |
220001623/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39678 |
000.00.19.H26-220422-0015 |
220001622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39679 |
000.00.19.H26-220422-0010 |
220001621/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI CƠ SỞ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39680 |
000.00.19.H26-220418-0020 |
220001620/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VITA PLUS MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39681 |
000.00.19.H26-220416-0003 |
220001337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
39682 |
000.00.19.H26-220416-0015 |
220001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39683 |
000.00.04.G18-220422-0004 |
220002100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39684 |
000.00.19.H29-220420-0024 |
220000824/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MY CHÂU 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39685 |
000.00.19.H29-220419-0060 |
220000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
39686 |
000.00.04.G18-220323-0015 |
220002099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39687 |
000.00.19.H29-220420-0006 |
220001323/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản OMNIVIEW, bao gồm: đầu thắt và tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
39688 |
000.00.04.G18-220422-0002 |
220002098/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39689 |
000.00.19.H29-220420-0009 |
220000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI SA |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39690 |
000.00.19.H29-220419-0031 |
220001322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Răng Giả |
Còn hiệu lực
|
|
39691 |
000.00.19.H29-220419-0023 |
220000823/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN SÀI GÒN 368 – CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39692 |
000.00.19.H29-220419-0058 |
220001321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào ổ khớp tích hợp sử dụng tay cầm không dây |
Còn hiệu lực
|
|
39693 |
000.00.19.H29-220421-0041 |
220001320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
39694 |
000.00.19.H29-220421-0034 |
220001319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
39695 |
000.00.19.H29-220419-0028 |
220000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN ẤN |
Dụng cụ hút mũi JINI BABY (không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
39696 |
000.00.19.H29-220415-0010 |
220001318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
39697 |
000.00.19.H29-220419-0040 |
220001317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Máy vệ sinh phụ khoa bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
39698 |
000.00.19.H29-220419-0027 |
220000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Kem chống nắng |
Còn hiệu lực
|
|
39699 |
000.00.19.H29-220419-0007 |
220000822/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
|
Còn hiệu lực
|
|
39700 |
000.00.19.H29-220418-0041 |
220000821/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39701 |
000.00.19.H29-220421-0003 |
220000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39702 |
000.00.19.H29-220420-0012 |
220000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39703 |
000.00.19.H26-220309-0004 |
220001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
39704 |
000.00.16.H11-220413-0001 |
220000051/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 639 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39705 |
000.00.24.H49-220416-0001 |
220000157/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39706 |
000.00.24.H49-220331-0002 |
220000156/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN TÂM PHÚC ĐƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39707 |
000.00.17.H39-220412-0005 |
220000050/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM - QUẦY THUỐC THỦ THỪA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39708 |
000.00.17.H39-220412-0007 |
220000049/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM - QUẦY THUỐC THỦ THỪA 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39709 |
000.00.17.H39-220412-0004 |
220000048/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39710 |
000.00.17.H39-220413-0003 |
220000047/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC HẠNH NGÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39711 |
000.00.17.H39-220414-0002 |
220000046/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC THỦ THỪA 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39712 |
000.00.17.H39-220418-0001 |
220000045/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC THỦ THỪA 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39713 |
000.00.17.H39-220408-0002 |
220000044/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 712 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39714 |
000.00.17.H39-220412-0003 |
220000043/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39715 |
000.00.17.H39-220412-0002 |
220000042/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
39716 |
000.00.17.H39-220413-0001 |
220000041/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC BẾN LỨC 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39717 |
000.00.17.H39-220414-0001 |
220000040/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM-HIỆU THUỐC MỘC HÓA - QUẦY THUỐC BÁC SĨ NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39718 |
000.00.17.H39-220415-0001 |
220000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
39719 |
000.00.16.H11-220405-0001 |
220000050/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 646 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39720 |
000.00.04.G18-220421-0109 |
220002097/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
39721 |
000.00.04.G18-220421-0108 |
220002096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng barbiturates |
Còn hiệu lực
|
|
39722 |
000.00.04.G18-220421-0107 |
220002095/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
39723 |
000.00.04.G18-220421-0106 |
220002094/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng propoxyphene |
Còn hiệu lực
|
|
39724 |
000.00.48.H41-220421-0001 |
220000014/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ HENGPOKHAN |
Xịt khoáng thơm Kochu |
Còn hiệu lực
|
|
39725 |
000.00.16.H33-220420-0001 |
220000024/PCBMB-KG |
|
HỘ KINH DOANH THẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39726 |
000.00.04.G18-220421-0102 |
220002093/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng phencyclidine |
Còn hiệu lực
|
|
39727 |
000.00.04.G18-220421-0101 |
220002092/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
39728 |
000.00.04.G18-220421-0100 |
220002091/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng benzodiazepines |
Còn hiệu lực
|
|
39729 |
000.00.04.G18-220421-0099 |
220002090/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng barbiturates |
Còn hiệu lực
|
|
39730 |
000.00.04.G18-220421-0098 |
220002089/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
39731 |
000.00.04.G18-220421-0097 |
220002088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39732 |
000.00.19.H26-220421-0003 |
220001619/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 1 TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39733 |
000.00.19.H26-220421-0002 |
220001618/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 9 TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39734 |
000.00.04.G18-220421-0096 |
220002087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kim chích cầm máu sử dụng 1 lần. |
Còn hiệu lực
|
|
39735 |
000.00.04.G18-220421-0095 |
220002086/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu điện kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
39736 |
000.00.19.H32-220418-0001 |
220000037/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 632 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39737 |
000.00.19.H26-220415-0017 |
220001335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
39738 |
000.00.16.H23-220421-0004 |
220000094/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
39739 |
000.00.19.H26-220326-0012 |
220001334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
39740 |
000.00.16.H23-220421-0003 |
220000093/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
39741 |
000.00.19.H26-220414-0058 |
220001333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
39742 |
000.00.19.H26-220407-0031 |
220001332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
39743 |
000.00.19.H26-220412-0054 |
220001331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39744 |
000.00.19.H26-220413-0058 |
220001330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ giới hạn mức khoan |
Còn hiệu lực
|
|
39745 |
000.00.19.H26-220414-0014 |
220001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC DƯỢC |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39746 |
000.00.19.H26-220406-0079 |
220001329/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
39747 |
000.00.19.H29-220418-0042 |
220000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
ĐAI CHƯỜM NÓNG HUỲNH NGỌC |
Còn hiệu lực
|
|
39748 |
000.00.19.H29-220418-0044 |
220001316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
MÁY TẠO OXY |
Còn hiệu lực
|
|
39749 |
000.00.19.H29-220420-0023 |
220001315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
39750 |
000.00.19.H29-220420-0022 |
220001314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|