STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39676 |
000.00.24.H49-220119-0005 |
220000041/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39677 |
000.00.19.H26-211129-0008 |
220000117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39678 |
000.00.24.H49-220119-0004 |
220000040/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC CHIẾN NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39679 |
000.00.24.H49-220119-0003 |
220000039/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC DOANH NGHIỆP SỐ 27 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39680 |
000.00.24.H49-220119-0002 |
220000038/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THANH HUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39681 |
000.00.04.G18-220121-0053 |
220000956/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Họ các tay bào khớp Formula |
Còn hiệu lực
|
|
39682 |
000.00.19.H26-211118-0009 |
220000116/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39683 |
000.00.19.H26-220121-0014 |
220000115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39684 |
000.00.19.H26-220120-0012 |
220000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39685 |
000.00.19.H26-220119-0022 |
220000114/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39686 |
000.00.19.H26-220114-0015 |
220000113/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 63 QUỐC TỬ GIÁM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39687 |
000.00.19.H26-220119-0018 |
220000112/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC CAO TRẦN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39688 |
000.00.19.H26-220119-0017 |
220000111/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH HUỆ PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39689 |
000.00.19.H26-211118-0006 |
220000110/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ KHANH DUNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39690 |
000.00.19.H29-211217-0014 |
220000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
39691 |
000.00.19.H29-210625-0010 |
220000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39692 |
000.00.04.G18-220110-0074 |
220000955/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình thân đốt sống các loại |
Còn hiệu lực
|
|
39693 |
000.00.04.G18-220121-0051 |
220000954/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Thiết bị y tế điều trị tại nhà kết hợp xung điện - nhiệt điện |
Còn hiệu lực
|
|
39694 |
000.00.19.H29-210831-0004 |
220000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IMARKET VIỆT NAM-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
BỘ QUẦN ÁO BẢO HỘ PHÒNG CHỐNG, CHỐNG DỊCH MODA3000 |
Còn hiệu lực
|
|
39695 |
000.00.31.H36-220121-0006 |
220000014/PCBMB-LĐ |
|
NHA THUỐC VÂN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
39696 |
000.00.31.H36-220119-0003 |
220000013/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TÚ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39697 |
000.00.04.G18-220121-0052 |
220000953/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Gạc cầm máu Sidacel các cỡ , tự tiêu, tiệt trùng ( Vật liệu cầm máu) |
Còn hiệu lực
|
|
39698 |
000.00.04.G18-220121-0050 |
220000952/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy tưới dịch ổ bụng AHTO |
Còn hiệu lực
|
|
39699 |
000.00.04.G18-211214-0014 |
220000951/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN HÒA BÌNH |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
39700 |
000.00.04.G18-220121-0030 |
220000950/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp đáy mắt . |
Còn hiệu lực
|
|
39701 |
000.00.04.G18-220121-0040 |
220000949/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy siêu âm mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
39702 |
000.00.04.G18-220121-0048 |
220000948/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy tưới dịch ổ khớp Crossflow |
Còn hiệu lực
|
|
39703 |
000.00.04.G18-220121-0039 |
220000947/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
39704 |
000.00.25.H47-220121-0001 |
220000002/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39705 |
000.00.04.G18-220121-0047 |
220000946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy điện xung trung tần |
Còn hiệu lực
|
|
39706 |
000.00.04.G18-220121-0046 |
220000945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Mặt nạ giúp thở (Mask thở CPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
39707 |
000.00.19.H26-211228-0010 |
220000177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết ARN |
Còn hiệu lực
|
|
39708 |
000.00.19.H26-211213-0011 |
220000109/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HMTECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39709 |
000.00.19.H26-220117-0030 |
220000176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT HỌNG VEGA |
Còn hiệu lực
|
|
39710 |
000.00.19.H26-211223-0035 |
220000108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VCA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39711 |
000.00.22.H44-220117-0003 |
220000004/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 363- CÔNG TY CP DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39712 |
000.00.22.H44-220119-0001 |
220000003/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC GIA PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39713 |
000.00.19.H29-210524-0004 |
220000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ hỗ trợ trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
39714 |
000.00.04.G18-220121-0041 |
220000942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy bơm khí ổ bụng Pneumosure |
Còn hiệu lực
|
|
39715 |
000.00.22.H44-220119-0002 |
220000002/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỆT CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39716 |
000.00.19.H26-220118-0018 |
220000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Sản xuất trang thiết bị y tế Kit test in vitro chẩn đoán HIV |
Còn hiệu lực
|
|
39717 |
000.00.19.H26-220117-0034 |
220000175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VGAS |
Gạc rơ lưỡi răng miệng – Bibo kít |
Còn hiệu lực
|
|
39718 |
000.00.22.H44-220120-0002 |
220000001/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39719 |
000.00.19.H29-211230-0004 |
220000164/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HKN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39720 |
000.00.19.H29-220119-0020 |
220000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn mổ tim hở A |
Còn hiệu lực
|
|
39721 |
000.00.19.H29-220119-0019 |
220000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn chụp mạch vành A |
Còn hiệu lực
|
|
39722 |
000.00.19.H29-220119-0018 |
220000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn chụp mạch vành E |
Còn hiệu lực
|
|
39723 |
000.00.04.G18-220119-0025 |
220000941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39724 |
000.00.19.H29-210524-0005 |
220000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Hộp đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39725 |
000.00.19.H26-220121-0024 |
220000174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ECOPHAR VIỆT NAM |
Viên xông |
Còn hiệu lực
|
|
39726 |
000.00.25.H47-220119-0001 |
220000001/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ VĂN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39727 |
000.00.04.G18-220121-0037 |
220000939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu da bằng ghim đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
39728 |
000.00.19.H29-211101-0008 |
220000163/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HAPU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39729 |
000.00.04.G18-220118-0059 |
220000938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ vỏ dẫn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39730 |
000.00.19.H29-210922-0024 |
220000162/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 240 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39731 |
000.00.19.H29-210924-0022 |
220000161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 202 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39732 |
000.00.04.G18-220121-0035 |
220000937/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Chốt sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
39733 |
000.00.04.G18-220121-0036 |
220000936/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Nút chặn trụ răng cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
39734 |
000.00.04.G18-211221-0018 |
220000935/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
39735 |
000.00.19.H26-211017-0001 |
220000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENVI |
Hệ thống Rửa quả lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
39736 |
000.00.04.G18-220120-0062 |
220000934/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Chổi quét tế bào dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39737 |
000.00.04.G18-220121-0034 |
220000933/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KWAN STAR CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
BluGel - Gel dùng cho vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
39738 |
000.00.04.G18-211217-0004 |
220000932/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDV |
Kim lấy máu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39739 |
000.00.04.G18-220121-0031 |
220000931/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
39740 |
000.00.19.H29-220119-0008 |
220000227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
39741 |
000.00.19.H29-220119-0010 |
220000226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39742 |
000.00.19.H29-220119-0011 |
220000225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kim Lancet |
Còn hiệu lực
|
|
39743 |
000.00.19.H29-220119-0012 |
220000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
BO HUYẾT ÁP KẾ |
Còn hiệu lực
|
|
39744 |
000.00.19.H29-220119-0004 |
220000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ampu giúp thở (người lớn và trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
39745 |
000.00.19.H29-220119-0003 |
220000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39746 |
000.00.19.H29-220119-0013 |
220000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ampu giúp thở (người lớn và trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
39747 |
000.00.19.H26-220110-0037 |
220000174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống máy trị liệu giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
39748 |
000.00.19.H26-220119-0038 |
220000173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM |
Bộ cassette dùng cho bơm truyền dịch giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
39749 |
000.00.04.G18-220118-0005 |
220000930/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
39750 |
000.00.04.G18-220118-0002 |
220000929/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|