STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39751 |
000.00.19.H26-220414-0019 |
220001328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
39752 |
000.00.19.H26-220414-0021 |
220001327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39753 |
000.00.19.H29-220413-0005 |
220001313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
39754 |
000.00.19.H26-220414-0023 |
220001326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
39755 |
000.00.19.H29-220419-0011 |
220001312/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39756 |
000.00.19.H26-220415-0033 |
220001617/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN JIMMY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39757 |
000.00.19.H26-220412-0068 |
220001616/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HỒNG VÂN - CẦU LÃO |
|
Còn hiệu lực
|
|
39758 |
000.00.19.H29-220414-0048 |
220000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39759 |
000.00.19.H26-220415-0011 |
220001615/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39760 |
000.00.19.H29-220418-0063 |
220001311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Xi măng trám răng (loại trám tạm, không gắn lâu dài trong cơ thể) |
Còn hiệu lực
|
|
39761 |
000.00.19.H29-220415-0007 |
220000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Màn hình chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39762 |
000.00.19.H29-220413-0045 |
220000893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Thiết bị ghi hình chuyên dụng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39763 |
000.00.19.H29-220418-0036 |
220001310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Tấm chắn ánh sáng giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
39764 |
000.00.19.H29-220418-0035 |
220001309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Ống thoát nước mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39765 |
000.00.19.H29-220418-0032 |
220001308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Vòng phẫu thuật Lasik |
Còn hiệu lực
|
|
39766 |
000.00.19.H29-220418-0031 |
220001307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Gạc PVA dùng hỗ trợ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39767 |
000.00.19.H29-220418-0030 |
220000892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bấc tai |
Còn hiệu lực
|
|
39768 |
000.00.19.H29-220418-0028 |
220000891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Miếng cầm máu lỗ tai |
Còn hiệu lực
|
|
39769 |
000.00.19.H29-220418-0026 |
220000890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Miếng cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
39770 |
000.00.19.H29-220419-0046 |
220001306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID) |
Còn hiệu lực
|
|
39771 |
000.00.19.H29-220414-0010 |
220001305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39772 |
000.00.19.H29-220418-0062 |
220000820/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY NGỌC CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
39773 |
000.00.19.H29-220418-0039 |
220000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Kẹp tháo kim khâu da dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
39774 |
000.00.19.H29-220418-0040 |
220001304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Kẹp khâu da dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
39775 |
000.00.19.H29-220418-0019 |
220001303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
39776 |
000.00.19.H29-220415-0054 |
220000819/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
39777 |
000.00.19.H29-220418-0006 |
220000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM HOÀNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
39778 |
000.00.19.H29-220418-0033 |
220001302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Thiết bị làm ấm khối hồng cầu và xả đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
39779 |
000.00.16.H23-220421-0002 |
220000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
39780 |
000.00.04.G18-220421-0019 |
220002085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
39781 |
000.00.19.H26-220418-0035 |
220001325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU |
MÁY HÚT MŨI TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
39782 |
000.00.04.G18-220421-0032 |
220002084/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
39783 |
000.00.19.H29-220418-0047 |
220001301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch gắn tường |
Còn hiệu lực
|
|
39784 |
000.00.19.H29-220418-0020 |
220001300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Lưu lượng kế oxy và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
39785 |
000.00.19.H29-220420-0021 |
220001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
39786 |
000.00.19.H29-220420-0014 |
220001298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39787 |
000.00.19.H29-220420-0010 |
220001297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
39788 |
000.00.04.G18-220421-0008 |
220002083/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Kim chọc hút trứng, chủng loại 30cm 17G |
Còn hiệu lực
|
|
39789 |
000.00.19.H29-220416-0001 |
220001296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
39790 |
000.00.19.H29-220414-0042 |
220001294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bình tạo ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|
39791 |
000.00.19.H29-220418-0016 |
220001293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
39792 |
000.00.19.H29-220407-0027 |
220001292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39793 |
000.00.19.H29-220407-0019 |
220001291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
39794 |
000.00.16.H23-220420-0002 |
220000024/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39795 |
000.00.19.H29-220419-0038 |
220001290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Môi trường rã phôi |
Còn hiệu lực
|
|
39796 |
000.00.19.H29-220419-0036 |
220001289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
39797 |
000.00.04.G18-220421-0027 |
220002082/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
39798 |
000.00.04.G18-220419-0021 |
220002081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
39799 |
000.00.04.G18-220421-0018 |
220002080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39800 |
000.00.04.G18-220421-0017 |
220002079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39801 |
000.00.19.H26-220414-0007 |
220001324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Hộp đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
39802 |
000.00.19.H26-220414-0003 |
220001323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
39803 |
000.00.04.G18-220421-0012 |
220002078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
39804 |
000.00.04.G18-220421-0010 |
220002077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39805 |
000.00.19.H26-220421-0010 |
220001322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39806 |
000.00.19.H26-220421-0009 |
220001321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
39807 |
000.00.19.H26-220420-0040 |
220001320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Cán clip cầm máu dùng nhiều lần/ Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
39808 |
000.00.04.G18-220421-0007 |
220002076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39809 |
000.00.19.H29-220418-0002 |
220000818/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ANAPATH |
|
Còn hiệu lực
|
|
39810 |
000.00.19.H29-220418-0029 |
220000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39811 |
000.00.19.H29-220418-0018 |
220000817/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39812 |
000.00.04.G18-220421-0006 |
220002075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39813 |
000.00.04.G18-220421-0004 |
220002074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
39814 |
000.00.19.H29-220323-0057 |
220001288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
39815 |
000.00.19.H29-220323-0053 |
220001287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
39816 |
000.00.19.H29-220323-0056 |
220001286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch |
Còn hiệu lực
|
|
39817 |
000.00.19.H29-220323-0050 |
220001285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ xâm nhập thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
39818 |
000.00.19.H29-220414-0033 |
220001284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
39819 |
000.00.19.H29-220413-0013 |
220001283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
39820 |
000.00.19.H29-220331-0008 |
220000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Cán dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
39821 |
000.00.19.H26-220421-0001 |
220001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp 4 |
Còn hiệu lực
|
|
39822 |
000.00.19.H29-220406-0034 |
220000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
39823 |
000.00.04.G18-220420-0096 |
220002073/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh |
Còn hiệu lực
|
|
39824 |
000.00.19.H29-220405-0052 |
220000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
39825 |
000.00.19.H29-220405-0053 |
220000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|