STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39976 |
000.00.04.G18-220117-0013 |
220000899/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
39977 |
000.00.04.G18-220121-0002 |
220000898/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
39978 |
000.00.04.G18-220121-0001 |
220000897/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39979 |
000.00.04.G18-220120-0073 |
220000896/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
39980 |
000.00.04.G18-220120-0072 |
220000895/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy theo dõi huyết áp liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
39981 |
000.00.04.G18-220120-0071 |
220000894/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông mở đường can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
39982 |
000.00.04.G18-220120-0070 |
220000893/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39983 |
000.00.04.G18-220112-0008 |
220000892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
39984 |
000.00.04.G18-220120-0065 |
220000891/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi mật tụy |
Còn hiệu lực
|
|
39985 |
000.00.19.H26-220120-0022 |
220000172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Mắc cài niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
39986 |
000.00.19.H26-220120-0021 |
220000171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Band mắc cài niềng răng lẻ |
Còn hiệu lực
|
|
39987 |
000.00.04.G18-220120-0068 |
220000890/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39988 |
000.00.19.H29-210616-0006 |
220000155/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HẢI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39989 |
000.00.04.G18-220120-0067 |
220000889/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Xi măng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
39990 |
000.00.04.G18-220120-0061 |
220000888/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim gây tê thần kinh ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
39991 |
000.00.19.H29-211223-0007 |
220000154/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
39992 |
000.00.18.H56-210921-0001 |
220000008/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 289 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39993 |
000.00.04.G18-220103-0042 |
220000887/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu chuyên dụng dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
39994 |
000.00.04.G18-220120-0059 |
220000886/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng phim dính y tế trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
39995 |
000.00.18.H56-210921-0002 |
220000007/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 274 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39996 |
000.00.04.G18-220120-0058 |
220000885/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim tạo đường hầm động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
39997 |
000.00.19.H29-210922-0015 |
220000153/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-NHÀ THUỐC LONG CHÂU 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39998 |
17000108/HSCBTV-BYT |
220000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN HUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
39999 |
000.00.04.G18-220120-0047 |
220000884/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Phun xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40000 |
000.00.18.H56-210921-0003 |
220000006/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 210 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40001 |
000.00.07.H27-211221-0001 |
220000002/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH SEN 2 - CÔNG TY TNHH THÀNH SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40002 |
000.00.04.G18-220120-0057 |
220000883/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai truyền dịch, có cổng pha chế thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
40003 |
000.00.18.H56-210921-0004 |
220000005/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 142 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40004 |
000.00.18.H56-210921-0005 |
220000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 141 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40005 |
000.00.18.H56-210921-0006 |
220000003/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 122 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40006 |
000.00.04.G18-220120-0053 |
220000882/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
40007 |
000.00.17.H53-210921-0001 |
220000004/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 246 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40008 |
000.00.17.H53-210921-0002 |
220000003/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 237 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40009 |
000.00.04.G18-220120-0037 |
220000881/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kem hỗ trợ chức năng bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
40010 |
000.00.17.H53-210922-0001 |
220000002/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 60 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40011 |
000.00.19.H26-211224-0019 |
220000169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ bàn ghế khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40012 |
000.00.19.H29-210818-0006 |
220000174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BÀN KHÁM PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
40013 |
000.00.19.H29-220117-0022 |
220000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Miếng dán cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40014 |
000.00.04.G18-220120-0050 |
220000880/PCBB-BYT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
40015 |
000.00.19.H29-220110-0044 |
220000152/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40016 |
000.00.19.H29-220107-0040 |
220000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Găng tay cao su y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
40017 |
000.00.19.H29-220114-0007 |
220000172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40018 |
000.00.19.H26-211118-0017 |
220000167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40019 |
000.00.04.G18-220119-0044 |
220000879/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kim chọc dò đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
40020 |
000.00.19.H29-220118-0023 |
220000171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ hỗ trợ trám răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40021 |
000.00.19.H29-220118-0018 |
220000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu thấm khô ống tủy dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40022 |
000.00.04.G18-220119-0043 |
220000878/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn |
Còn hiệu lực
|
|
40023 |
000.00.04.G18-220120-0048 |
220000877/PCBB-BYT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
40024 |
000.00.19.H26-220112-0039 |
220000011/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột, viên xông tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
40025 |
000.00.19.H26-220120-0006 |
220000166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Xịt chống muỗi |
Còn hiệu lực
|
|
40026 |
000.00.19.H26-220120-0011 |
220000165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Ống hít xông mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40027 |
000.00.04.G18-220120-0046 |
220000876/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Lưỡi dao phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
40028 |
000.00.19.H29-220111-0004 |
220000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Mặt nạ thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
40029 |
000.00.19.H29-220111-0002 |
220000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
40030 |
000.00.04.G18-220120-0045 |
220000875/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ lấy xương trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
40031 |
000.00.19.H29-220111-0003 |
220000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
40032 |
000.00.04.G18-220119-0029 |
220000003/PTVKT-BYT |
|
PHẠM THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40033 |
000.00.19.H29-220111-0005 |
220000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
40034 |
000.00.04.G18-220119-0008 |
220000002/PTVKT-BYT |
|
TRẦN XUÂN CỪ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40035 |
000.00.04.G18-220119-0030 |
220000001/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VIẾT HIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
40036 |
000.00.19.H29-220119-0006 |
220000151/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40037 |
000.00.19.H29-220118-0004 |
220000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40038 |
000.00.04.G18-220120-0042 |
220000874/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
40039 |
000.00.19.H26-211207-0009 |
220000103/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40040 |
000.00.19.H29-211216-0011 |
220000170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
40041 |
000.00.04.G18-220120-0039 |
220000873/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hệ thống đo huyết sắc tố HemoCue® Hb 301 |
Còn hiệu lực
|
|
40042 |
000.00.19.H26-211029-0006 |
220000010/PCBSX-HN |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Thiết bị y tế chuyên khoa Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng, Y học cổ truyền |
Còn hiệu lực
|
|
40043 |
000.00.19.H26-211207-0019 |
220000102/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ LÊ THỊ HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40044 |
000.00.04.G18-220120-0035 |
220000872/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hệ thống đo huyết sắc tố HemoCue® Hb 201 |
Còn hiệu lực
|
|
40045 |
000.00.15.H01-220110-0001 |
220000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 402 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40046 |
000.00.15.H01-220104-0001 |
220000001/PCBSX-AG |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ, MAY MẶC VÀ THỜI TRANG SPRING JADE |
Đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40047 |
000.00.15.H01-211228-0001 |
220000002/PCBMB-AG |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y TẾ VÀ THẨM MỸ NAM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40048 |
000.00.19.H26-211207-0017 |
220000101/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40049 |
000.00.17.H53-220108-0001 |
220000001/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
40050 |
000.00.04.G18-220120-0033 |
220000871/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|