STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
39976 |
000.00.09.H61-220407-0001 |
220000021/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39977 |
000.00.04.G18-220417-0005 |
220002063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
39978 |
000.00.12.H19-220415-0001 |
220000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện A5 dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
39979 |
000.00.17.H07-220404-0002 |
220000049/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1166 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39980 |
000.00.17.H07-220404-0001 |
220000048/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1144 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39981 |
000.00.17.H07-220412-0001 |
220000047/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG CƯỜNG PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
39982 |
000.00.17.H07-220412-0002 |
220000046/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 669 |
|
Còn hiệu lực
|
|
39983 |
000.00.19.H17-220402-0002 |
220000042/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ FITS 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
39984 |
000.00.19.H17-220419-0001 |
220000222/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
39985 |
000.00.04.G18-220215-0038 |
220002062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 51 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ. |
Còn hiệu lực
|
|
39986 |
000.00.17.H13-220408-0004 |
220000006/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG ORHE |
Còn hiệu lực
|
|
39987 |
000.00.17.H13-220408-0002 |
220000004/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI ORHE |
Còn hiệu lực
|
|
39988 |
000.00.17.H13-220407-0024 |
220000138/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 39-CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39989 |
000.00.17.H13-220407-0023 |
220000137/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 50- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39990 |
000.00.17.H13-220407-0022 |
220000136/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 24- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39991 |
000.00.17.H13-220407-0021 |
220000135/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 90- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39992 |
000.00.17.H13-220407-0020 |
220000134/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 104 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39993 |
000.00.17.H13-220407-0019 |
220000133/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 69 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39994 |
000.00.17.H13-220407-0018 |
220000132/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 83- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39995 |
000.00.17.H13-220407-0017 |
220000131/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 85-CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39996 |
000.00.17.H13-220407-0016 |
220000130/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 99-CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39997 |
000.00.17.H13-220407-0015 |
220000129/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 71-CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39998 |
000.00.17.H13-220407-0014 |
220000128/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 92_CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
39999 |
000.00.17.H13-220407-0013 |
220000127/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 78 -CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40000 |
000.00.04.G18-220418-0012 |
220002061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ống ngậm giấy |
Còn hiệu lực
|
|
40001 |
000.00.19.H26-220226-0013 |
220001312/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bàn khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
40002 |
000.00.16.H60-220418-0002 |
220000036/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG THỊ THU - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TUYÊN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40003 |
000.00.04.G18-220307-0027 |
220002060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
Còn hiệu lực
|
|
40004 |
000.00.17.H62-220418-0001 |
220000017/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAMENT ÁNH DƯƠNG |
Xịt Họng Keo Ong Húng Chanh |
Còn hiệu lực
|
|
40005 |
000.00.17.H62-220418-0002 |
220000016/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAMENT ÁNH DƯƠNG |
Xịt Xoang Ngũ Sắc |
Còn hiệu lực
|
|
40006 |
000.00.48.H41-220414-0001 |
220000013/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
NINMED UNPADER SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
40007 |
000.00.19.H26-220407-0063 |
220001310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
40008 |
000.00.19.H26-220407-0062 |
220001309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin (FER) |
Còn hiệu lực
|
|
40009 |
000.00.19.H32-220418-0003 |
220000035/PCBMB-KH |
|
NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40010 |
000.00.19.H26-220223-0042 |
220001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40011 |
000.00.19.H26-220406-0034 |
220001308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
40012 |
000.00.19.H26-220406-0077 |
220001307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống thông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40013 |
000.00.19.H26-220406-0076 |
220001306/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
40014 |
000.00.19.H26-220418-0043 |
220001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
40015 |
000.00.04.G18-220416-0010 |
220002059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Bộ lọc kiểm tra chức năng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
40016 |
000.00.19.H29-210707-0016 |
220000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Giá đỡ kim chọc hút sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
40017 |
000.00.04.G18-220418-0023 |
220002058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40018 |
000.00.04.G18-220419-0005 |
220002057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
40019 |
000.00.17.H54-220405-0001 |
220000033/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40020 |
000.00.17.H54-220405-0002 |
220000032/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
40021 |
000.00.17.H54-220413-0001 |
220000031/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
40022 |
000.00.19.H17-220405-0001 |
220000221/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC HỮU PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40023 |
000.00.19.H26-220415-0028 |
220001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ hộp, nắp hộp, đáy hộp đựng dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
40024 |
000.00.19.H26-220415-0019 |
220001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ cắt may tầng sinh môn |
Còn hiệu lực
|
|
40025 |
000.00.19.H26-220415-0027 |
220001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40026 |
000.00.19.H26-220415-0023 |
220001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ trocar, dẫn chỉ, bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
40027 |
000.00.19.H26-220415-0020 |
220001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ cắt, cưa, banh, bẻ bột bó |
Còn hiệu lực
|
|
40028 |
000.00.19.H26-220415-0025 |
220001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ dùng trong thăm khám, phẫu thuật tai mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40029 |
000.00.19.H26-220414-0008 |
220001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Cưa cắt bột |
Còn hiệu lực
|
|
40030 |
000.00.19.H26-220415-0015 |
220001289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Nước súc miệng MedicUSA |
Còn hiệu lực
|
|
40031 |
000.00.19.H26-220412-0056 |
220001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Màn hình dùng cho hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40032 |
000.00.19.H26-220412-0059 |
220001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
40033 |
000.00.19.H26-220414-0051 |
220001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro ly giải: Kit tinh sạch DNA FluoroLyse VER 1.0 |
Còn hiệu lực
|
|
40034 |
000.00.19.H26-220408-0067 |
220001305/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy điện xung điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
40035 |
000.00.19.H26-220413-0036 |
220001304/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
40036 |
000.00.19.H26-220413-0057 |
220001303/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy tái cấu trúc giác mạc và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40037 |
000.00.19.H26-220413-0005 |
220001302/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40038 |
000.00.19.H26-220404-0024 |
220001591/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40039 |
000.00.19.H26-220414-0002 |
220001301/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
Còn hiệu lực
|
|
40040 |
000.00.19.H26-220413-0027 |
220001300/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy chăm sóc da, cung cấp oxy và tinh chất cho da chuyên sâu |
Còn hiệu lực
|
|
40041 |
000.00.19.H26-220413-0043 |
220001590/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOLDEN SANTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
40042 |
000.00.19.H26-220412-0018 |
220001299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40043 |
000.00.19.H26-220408-0031 |
220001298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Mỡ tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40044 |
000.00.19.H26-220414-0001 |
220001297/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Trocar nội soi ổ bụng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40045 |
000.00.19.H26-220413-0053 |
220001296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
Máy phân tích sữa mẹ |
Còn hiệu lực
|
|
40046 |
000.00.19.H26-220413-0052 |
220001295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
40047 |
000.00.19.H17-220418-0002 |
220000041/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bông gạc đắp vết thương vải không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
40048 |
000.00.19.H26-220414-0032 |
220001294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy vi sóng điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
40049 |
000.00.19.H26-220414-0031 |
220001293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy điện xung 2 kênh kết hợp chẩn đoán điện |
Còn hiệu lực
|
|
40050 |
000.00.19.H26-220414-0028 |
220001292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHYMED |
Máy điều trị bằng điện từ trường |
Còn hiệu lực
|
|