STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40051 |
000.00.19.H29-220113-0061 |
220000191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bóng đèn cực tím |
Còn hiệu lực
|
|
40052 |
000.00.04.G18-220118-0004 |
220000817/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
40053 |
000.00.17.H09-211225-0004 |
220000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 359 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40054 |
000.00.19.H26-220113-0021 |
220000167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy điều trị tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
40055 |
000.00.19.H26-220113-0019 |
220000166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy đo chiều dài ống tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
40056 |
000.00.19.H26-220113-0017 |
220000165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Máy lấy cao |
Còn hiệu lực
|
|
40057 |
000.00.19.H26-220112-0045 |
220000164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40058 |
000.00.17.H09-211225-0003 |
220000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 339 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40059 |
000.00.04.G18-220105-0070 |
220000816/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
40060 |
000.00.19.H26-220113-0016 |
220000163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40061 |
000.00.19.H26-220113-0004 |
220000162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Lưỡi dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
40062 |
000.00.17.H09-211229-0001 |
220000004/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 338 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40063 |
000.00.19.H26-220112-0030 |
220000152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt tai Etikon |
Còn hiệu lực
|
|
40064 |
000.00.19.H29-220118-0010 |
220000140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ GOLDEN SMILE |
|
Còn hiệu lực
|
|
40065 |
000.00.19.H26-220112-0026 |
220000151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt họng Nacato |
Còn hiệu lực
|
|
40066 |
000.00.19.H26-220112-0027 |
220000150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt tai CZ |
Còn hiệu lực
|
|
40067 |
000.00.19.H26-220112-0022 |
220000149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt họng CZ |
Còn hiệu lực
|
|
40068 |
000.00.19.H26-220112-0012 |
220000148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Dung dịch xịt mũi Nasorin Spray |
Còn hiệu lực
|
|
40069 |
000.00.19.H26-220112-0015 |
220000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
Xịt mũi CZ |
Còn hiệu lực
|
|
40070 |
000.00.04.G18-220119-0012 |
220000815/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
40071 |
000.00.04.G18-220119-0014 |
220000814/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Ống (dây) thông đường tiểu (1 hoặc 2 hoặc 3 nhánh) |
Còn hiệu lực
|
|
40072 |
000.00.19.H29-220115-0003 |
220000139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KỸ THUẬT TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40073 |
000.00.04.G18-220119-0011 |
220000813/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy chăm sóc da đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
40074 |
000.00.19.H29-220118-0008 |
220000138/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40075 |
000.00.19.H32-220117-0001 |
220000002/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 526 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40076 |
000.00.19.H29-220118-0001 |
220000137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40077 |
000.00.17.H09-211225-0002 |
220000003/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 312 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40078 |
000.00.19.H26-220111-0040 |
220000094/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40079 |
000.00.04.G18-220118-0030 |
220000812/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động (không bao gồm bộ xử lý dữ liệu và màn hình) |
Còn hiệu lực
|
|
40080 |
000.00.19.H29-220107-0010 |
220000190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
40081 |
000.00.19.H29-220107-0011 |
220000189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
40082 |
000.00.04.G18-220113-0026 |
220000811/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40083 |
000.00.19.H26-211224-0004 |
220000146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40084 |
000.00.19.H26-220111-0039 |
220000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40085 |
000.00.19.H26-220111-0042 |
220000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40086 |
000.00.04.G18-220114-0024 |
220000810/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
Hemo Treat H – Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
40087 |
000.00.04.G18-220119-0006 |
220000809/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bộ dụng cụ truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
40088 |
000.00.17.H09-211225-0001 |
220000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 293 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40089 |
000.00.19.H26-220113-0003 |
220000145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
Xịt bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
40090 |
000.00.19.H29-211016-0004 |
220000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
Băng keo (Băng dính) Y tế, Đa Chủng Loại - Đa Kích Thước |
Còn hiệu lực
|
|
40091 |
000.00.17.H58-211229-0001 |
220000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 494 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40092 |
000.00.19.H26-220112-0062 |
220000160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40093 |
000.00.19.H26-211211-0003 |
220000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANDA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40094 |
000.00.15.H01-211216-0001 |
220000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 330 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40095 |
000.00.04.G18-220119-0009 |
220000808/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
40096 |
000.00.19.H26-220118-0058 |
220000159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40097 |
000.00.19.H26-220118-0059 |
220000158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HT VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40098 |
000.00.04.G18-220113-0011 |
220000807/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
40099 |
000.00.19.H26-220111-0006 |
220000157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây chạy thận nhân tạo có kim |
Còn hiệu lực
|
|
40100 |
000.00.19.H26-220111-0008 |
220000156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40101 |
000.00.19.H26-220110-0017 |
220000155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40102 |
000.00.04.G18-220119-0007 |
220000806/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim truyền cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
40103 |
000.00.19.H26-220110-0033 |
220000154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
40104 |
000.00.17.H54-220114-0002 |
220000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
40105 |
000.00.19.H26-220111-0003 |
220000153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt, có bầu nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
40106 |
000.00.17.H54-220114-0001 |
220000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40107 |
000.00.17.H54-220112-0002 |
220000003/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
BỘT NGÂM CHÂN THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
40108 |
000.00.19.H29-220114-0005 |
220000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
40109 |
000.00.19.H26-220111-0002 |
220000152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
40110 |
000.00.19.H26-220110-0031 |
220000151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
40111 |
000.00.04.G18-220113-0010 |
220000805/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
40112 |
000.00.19.H29-220117-0043 |
220000188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Điện cực kim |
Còn hiệu lực
|
|
40113 |
000.00.19.H29-220117-0028 |
220000187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Dây dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
40114 |
000.00.19.H29-220117-0039 |
220000186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng chloride |
Còn hiệu lực
|
|
40115 |
000.00.19.H29-220117-0036 |
220000185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Điện cực xét nghiệm định lượng kali |
Còn hiệu lực
|
|
40116 |
000.00.19.H26-220104-0005 |
220000150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
40117 |
000.00.04.G18-220119-0005 |
220000804/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Kim tiêm (luồn) tĩnh mạch và phụ kiện kim tiêm (nút chặn, khóa 3 ngã, khóa 3 ngã có dây) |
Còn hiệu lực
|
|
40118 |
000.00.19.H29-211021-0006 |
220000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bộ dụng cụ bắt vít qua da xâm lấm tối thiểu AIM MIS |
Còn hiệu lực
|
|
40119 |
000.00.17.H39-211222-0001 |
220000001/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
|
Còn hiệu lực
|
|
40120 |
000.00.19.H29-220118-0021 |
220000184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị ánh sáng hồng ngoại, dạng giường nằm |
Còn hiệu lực
|
|
40121 |
000.00.19.H29-220118-0020 |
220000183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Thiết bị ánh sáng hồng ngoại, dạng hộp treo |
Còn hiệu lực
|
|
40122 |
000.00.19.H26-220103-0027 |
220000149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
40123 |
000.00.19.H26-220103-0026 |
220000148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40124 |
000.00.19.H26-220103-0025 |
220000147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
40125 |
000.00.19.H26-220111-0004 |
220000144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|