STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40126 |
000.00.19.H26-220413-0019 |
220001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
40127 |
000.00.19.H26-220413-0008 |
220001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40128 |
000.00.19.H26-220411-0002 |
220001284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
40129 |
000.00.19.H26-220412-0062 |
220001564/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40130 |
000.00.19.H26-220412-0058 |
220001282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Sheath chuyên dùng cho ống soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
40131 |
000.00.19.H26-220411-0010 |
220001281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
40132 |
000.00.04.G18-220418-0008 |
220002056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
40133 |
000.00.04.G18-220418-0032 |
220002055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống bơm khí |
Còn hiệu lực
|
|
40134 |
000.00.16.H23-220418-0002 |
220000091/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC HẢI LONG |
Dung dịch xịt mũi Xuyên Tâm Liên Revolu |
Còn hiệu lực
|
|
40135 |
000.00.16.H23-220414-0001 |
220000090/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH INTAPHAR |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0.9% - Sakura |
Còn hiệu lực
|
|
40136 |
000.00.19.H32-220416-0001 |
220000034/PCBMB-KH |
|
NHÀ THUỐC KHÁNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40137 |
000.00.16.H02-220418-0001 |
220000074/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC ĐĂNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40138 |
000.00.19.H26-220417-0008 |
220001563/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40139 |
000.00.43.H48-220406-0001 |
220000018/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 616 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40140 |
000.00.19.H29-220414-0056 |
220001247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Hệ thống dẫn lưu ngực |
Còn hiệu lực
|
|
40141 |
000.00.19.H29-220414-0055 |
220001246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Trocar ngực |
Còn hiệu lực
|
|
40142 |
000.00.19.H17-220418-0001 |
220000220/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC AN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40143 |
000.00.19.H29-220401-0011 |
220001245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Cảm biến Sensor |
Còn hiệu lực
|
|
40144 |
000.00.19.H29-220412-0014 |
220001244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40145 |
000.00.19.H29-220405-0022 |
220001243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40146 |
000.00.19.H29-220405-0023 |
220001242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40147 |
000.00.19.H29-220412-0028 |
220001241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40148 |
000.00.19.H29-220412-0022 |
220001240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40149 |
000.00.19.H29-220413-0059 |
220000034/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TMDV HOÀNG MINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40150 |
000.00.19.H29-220413-0001 |
220000849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM NGÂN PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40151 |
000.00.19.H29-220407-0010 |
220001239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
40152 |
000.00.19.H29-220408-0061 |
220001238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Mặt nạ thở không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
40153 |
000.00.19.H29-220407-0058 |
220001234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông lọc máu/ thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
40154 |
000.00.19.H29-220407-0054 |
220001231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
40155 |
000.00.19.H29-220408-0063 |
220001229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
40156 |
000.00.19.H29-220407-0008 |
220001228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Thòng lọng cắt polyp dạ dày và đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
40157 |
000.00.19.H29-220407-0005 |
220001227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
40158 |
000.00.19.H29-220407-0047 |
220001226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dùi chọc phẫu thuật (trocar) Wel-Port |
Còn hiệu lực
|
|
40159 |
000.00.19.H29-220407-0006 |
220001225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
40160 |
000.00.19.H29-220413-0012 |
220001224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
40161 |
000.00.16.H60-220418-0001 |
220000035/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC BÙI THU TRANG – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TUYÊN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40162 |
000.00.19.H29-220413-0035 |
220001223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40163 |
000.00.19.H29-220413-0042 |
220001222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
40164 |
000.00.19.H29-220413-0043 |
220001221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
40165 |
000.00.19.H29-220413-0052 |
220001220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
40166 |
000.00.19.H29-220413-0057 |
220001219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
40167 |
000.00.19.H29-220413-0007 |
220001218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
40168 |
000.00.19.H29-220413-0055 |
220001217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm |
Còn hiệu lực
|
|
40169 |
000.00.19.H29-220413-0017 |
220000848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ chuyên dùng để phẫu thuật bắt vít cột sống cổ lối sau Vuepoint, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
40170 |
000.00.19.H29-220401-0005 |
220001216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH APOLLO OPTICAL (VIETNAM) |
Kính áp tròng (cận, loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
40171 |
000.00.19.H29-220412-0015 |
220001215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Máy đo huyết động không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
40172 |
000.00.19.H26-220418-0016 |
220001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIÊN CÔNG NGHỆ MAMACHI |
Nước muối sinh lý đa năng Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
40173 |
000.00.19.H26-220418-0012 |
220000061/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX |
Dung dịch nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
40174 |
000.00.19.H29-220404-0030 |
220000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TUYẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40175 |
000.00.04.G18-220417-0008 |
220002054/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
40176 |
000.00.04.G18-220417-0007 |
220002053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
40177 |
000.00.04.G18-220417-0009 |
220002052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
40178 |
000.00.04.G18-220417-0010 |
220002051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
40179 |
000.00.19.H17-220416-0001 |
220000217/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40180 |
000.00.19.H29-220406-0037 |
220001214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ niềng răng tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
40181 |
000.00.19.H29-220303-0013 |
220001213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Cảm biến của máy đo độ bão hoà oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
40182 |
000.00.19.H29-220412-0041 |
220000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40183 |
000.00.19.H26-220325-0013 |
220001562/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40184 |
000.00.19.H29-220412-0025 |
220001212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Ống dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
40185 |
000.00.19.H29-220414-0050 |
220000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40186 |
000.00.19.H29-220330-0026 |
220000803/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40187 |
000.00.12.H19-220418-0001 |
220000031/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40188 |
000.00.19.H29-220407-0018 |
220000843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
40189 |
000.00.18.H24-220415-0003 |
220000138/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40190 |
000.00.17.H39-220412-0001 |
220000001/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Miếng dán cá nhân Himom Band Premium |
Còn hiệu lực
|
|
40191 |
000.00.17.H39-220406-0002 |
220000039/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH LONG AN - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1078 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40192 |
000.00.17.H39-220406-0003 |
220000038/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH LONG AN - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1043 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40193 |
000.00.17.H39-220406-0001 |
220000037/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 916 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40194 |
000.00.17.H59-220415-0001 |
220000008/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TỪ HẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
40195 |
000.00.19.H26-220407-0016 |
220001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI Á CHÂU |
Nước Muối Sinh Lý |
Còn hiệu lực
|
|
40196 |
000.00.04.G18-220418-0014 |
220002050/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ doa dùng cho phẫu thuật thay thế / tái thiết khớp |
Còn hiệu lực
|
|
40197 |
000.00.19.H29-220414-0041 |
220000842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
TÚI SƠ CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
40198 |
000.00.19.H29-210407-0008 |
220000802/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN LÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40199 |
000.00.19.H29-220412-0021 |
220001210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
40200 |
000.00.17.H09-220330-0001 |
220000005/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MAIKA |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|