STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40126 |
000.00.04.G18-210310-0008 |
21000850CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối sinh lý quốc dân Natri clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
40127 |
000.00.04.G18-210315-0012 |
21000849CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
40128 |
000.00.04.G18-210315-0013 |
21000848CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ sản phẩm Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên và Nút chặn đuôi kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
40129 |
000.00.04.G18-210316-0005 |
21000847CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40130 |
000.00.04.G18-210317-0018 |
21000846CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ (MTTS) |
Đèn chiếu vàng da một mặt - Overhead Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
40131 |
000.00.04.G18-210309-0013 |
21000845CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) |
Còn hiệu lực
|
|
40132 |
000.00.04.G18-210309-0014 |
21000844CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong động mạch vành (PTCA Balloon catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
40133 |
000.00.04.G18-210321-0004 |
21000843CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Nón phẫu thuật/ Nonwoven disposable cap |
Còn hiệu lực
|
|
40134 |
000.00.04.G18-210321-0002 |
21000842CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
Bao giày phẫu thuật/ Nonwoven disposable shoes covers |
Còn hiệu lực
|
|
40135 |
000.00.04.G18-210326-0001 |
21000841CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm khoảng chết thấp sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40136 |
000.00.04.G18-210325-0019 |
21000840CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40137 |
000.00.04.G18-210322-0005 |
21000839CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
40138 |
000.00.04.G18-210323-0007 |
21000838CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DIVIDE GROUP |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
40139 |
000.00.04.G18-210326-0010 |
21000837CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
40140 |
000.00.04.G18-210322-0007 |
21000836CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi (ASAHI Peripheral Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
40141 |
000.00.04.G18-210402-0002 |
21000835CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40142 |
000.00.04.G18-210325-0014 |
21000834CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng, dùng một lần/ Sterile hypodermic syringe for single use |
Còn hiệu lực
|
|
40143 |
000.00.04.G18-210325-0015 |
21000833CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần/ Sterile Infusion Sets for single |
Còn hiệu lực
|
|
40144 |
000.00.04.G18-210408-0009 |
21000832CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40145 |
000.00.04.G18-210414-0009 |
21000831CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SMARTBUILD VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical face mask; Khẩu trang y tế trẻ em / Kids medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
40146 |
000.00.04.G18-210422-0007 |
21000830CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - 4 lớp; Khẩu trang y tế - 3 lớp / Medical face mask - 4 layers; Medical face mask - 3 layers |
Còn hiệu lực
|
|
40147 |
000.00.04.G18-210428-0002 |
21000829CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
40148 |
000.00.04.G18-210428-0004 |
21000828CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
40149 |
000.00.04.G18-210507-0001 |
21000827CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi (ASAHI Peripheral Vascular Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
40150 |
000.00.04.G18-201210-0003 |
2100082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
40151 |
000.00.17.H09-210519-0001 |
210000021/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khăn, bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật ( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
40152 |
000.00.17.H09-210527-0003 |
210000020/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay Latex khám bệnh có bột, Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
40153 |
000.00.19.H29-210108-0001 |
210000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
40154 |
000.00.19.H29-210412-0005 |
210000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
40155 |
000.00.19.H29-210423-0001 |
210000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
40156 |
000.00.19.H29-210506-0002 |
210000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40157 |
000.00.19.H29-210512-0008 |
210000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ máy xử lý hình ảnh nội soi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40158 |
000.00.19.H29-210512-0009 |
210000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40159 |
000.00.19.H29-210512-0011 |
210000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40160 |
000.00.19.H29-210512-0010 |
210000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy nội soi không dây và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40161 |
000.00.19.H29-210517-0015 |
210000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40162 |
000.00.19.H29-210522-0001 |
210000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
40163 |
000.00.19.H26-210514-0010 |
210000634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
40164 |
000.00.19.H26-210514-0011 |
210000635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40165 |
000.00.19.H26-210514-0007 |
210000636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
40166 |
000.00.19.H26-210514-0012 |
210000637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG CÂY LƯỢC VÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
40167 |
000.00.19.H26-210514-0014 |
210000638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hệ thống Camera nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40168 |
000.00.19.H26-210507-0003 |
210000639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40169 |
000.00.19.H26-210517-0002 |
210000640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
40170 |
000.00.19.H26-210514-0002 |
210000641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối biển đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
40171 |
000.00.19.H26-210518-0002 |
210000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40172 |
000.00.19.H26-210521-0009 |
210000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
40173 |
000.00.19.H26-210521-0004 |
210000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
40174 |
000.00.19.H26-210521-0003 |
210000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
DUNG DỊCH VỆ SINH RĂNG MIỆNG VÀ VẬT TƯ ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
40175 |
000.00.19.H26-210519-0006 |
210000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ANPHAGROUP |
XỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
40176 |
000.00.19.H26-210520-0010 |
210000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
|
Còn hiệu lực
|
|
40177 |
000.00.19.H26-210521-0010 |
210000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40178 |
000.00.19.H26-210520-0006 |
210000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ TRANNA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
40179 |
000.00.19.H26-210305-0039 |
210000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
40180 |
000.00.19.H26-210305-0037 |
210000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CAMERA PHẪU THUẬT KHÔNG DÂY |
Còn hiệu lực
|
|
40181 |
000.00.19.H26-210304-0034 |
210000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CÁNH TAY HỖ TRỢ TREO TRẦN VÀ LINH PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
40182 |
000.00.19.H26-210430-0001 |
210000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ CMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
40183 |
000.00.19.H26-210525-0005 |
210000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
40184 |
000.00.19.H26-210525-0004 |
210000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40185 |
000.00.19.H26-210525-0003 |
210000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
40186 |
000.00.19.H26-210525-0002 |
210000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40187 |
000.00.19.H26-210523-0001 |
210000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Bộ quần áo bảo hộ liền thân Micromax |
Còn hiệu lực
|
|
40188 |
000.00.19.H26-210407-0006 |
210000658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gạc Răng Miệng Trẻ Em Cát Linh |
Còn hiệu lực
|
|
40189 |
000.00.19.H26-210524-0017 |
210000659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
XỊT HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
40190 |
000.00.19.H26-210524-0018 |
210000660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
40191 |
000.00.19.H26-210525-0012 |
210000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40192 |
000.00.19.H26-210525-0008 |
210000031/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
40193 |
000.00.19.H26-210525-0010 |
210000032/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MONEYKEY GREEN CROSS DAEWOONG KOREA |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
40194 |
000.00.19.H29-210123-0001 |
210000365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
40195 |
000.00.19.H29-210512-0006 |
210000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
40196 |
000.00.19.H29-210512-0004 |
210000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
40197 |
000.00.16.H05-201105-0001 |
210000023/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
40198 |
000.00.16.H05-210512-0001 |
210000013/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn thiết bị /dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
40199 |
000.00.03.H42-210520-0001 |
210000002/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Khăn và bộ khăn phẫu thuật sử dụng một lần, áo phẫu thuật sử dụng một lần, mũ phẫu thuật sử dụng một lần, phụ kiện sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40200 |
000.00.19.H29-210518-0006 |
210000073/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|