STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3976 |
000.00.19.H29-241029-0016 |
240002641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3977 |
000.00.19.H29-241029-0011 |
240002640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tiểu cầu huỳnh quang (PLT-F) |
Còn hiệu lực
|
|
3978 |
000.00.19.H29-241030-0001 |
240002639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3979 |
000.00.19.H29-241028-0018 |
240002638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3980 |
000.00.19.H29-241029-0013 |
240002637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
3981 |
000.00.19.H29-241101-0030 |
240002636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Đầu đốt |
Còn hiệu lực
|
|
3982 |
000.00.19.H29-241015-0022 |
240002635/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong có khiên che phủ |
Còn hiệu lực
|
|
3983 |
000.00.19.H29-241025-0029 |
240002634/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
Còn hiệu lực
|
|
3984 |
000.00.19.H29-241025-0030 |
240002633/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
3985 |
000.00.19.H29-241025-0025 |
240002632/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa: vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram dương, vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
3986 |
000.00.16.H02-241118-0001 |
240000022/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EBOGA PHARM |
DUNG DỊCH MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
3987 |
19010466/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403772ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi của virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
3988 |
17004294/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403771ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính DNA/RNA của 6 vi khuẩn, 7 vi rút, 1 nấm men |
Còn hiệu lực
|
|
3989 |
000.00.04.G18-240820-0013 |
2403770ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
3990 |
000.00.04.G18-231219-0071 |
2403769ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
3991 |
17003658/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403768ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
3992 |
000.00.04.G18-221124-0012 |
2403767ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Bộ xét nghiệm định tính 11 đột biến trên 5 gen gây bệnh khiếm thính |
Còn hiệu lực
|
|
3993 |
17003872/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403766ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
3994 |
17002824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403765ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng CMV |
Còn hiệu lực
|
|
3995 |
000.00.04.G18-211104-0013 |
2403764ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện đột biến gen JAK2 V617F/G1849T |
Còn hiệu lực
|
|
3996 |
20011547/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403763ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
3997 |
19010468/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403762ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBs Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
3998 |
17003070/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403761ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
3999 |
19008770/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403760ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B (anti-HBs) |
Còn hiệu lực
|
|
4000 |
000.00.04.G18-240801-0027 |
2403759ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vảy (SCCA) |
Còn hiệu lực
|
|
4001 |
000.00.04.G18-230919-0018 |
2403758ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng enzyme NSE |
Còn hiệu lực
|
|
4002 |
17004259/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403757ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ IVD xét nghiệm định tính IgG HLA và các kháng thể đặc hiệu với tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
4003 |
000.00.04.G18-220504-0022 |
2403756ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, kháng thể kháng HIV-2 và kháng nguyên HIV-1 (p24) |
Còn hiệu lực
|
|
4004 |
000.00.04.G18-240909-0005 |
2403755ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
4005 |
000.00.04.G18-210802-0003 |
2403754ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
4006 |
000.00.04.G18-220821-0002 |
2403753ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm đông máu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4007 |
000.00.04.G18-240405-0003 |
2403752ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4008 |
000.00.04.G18-240405-0004 |
2403751ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
4009 |
000.00.04.G18-220503-0012 |
2403750ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
4010 |
000.00.04.G18-210919-0006 |
2403749ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
4011 |
000.00.04.G18-220503-0023 |
2403748ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
4012 |
18006923/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403747ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng APTT, Antithrombin III, Fibrinogen, Prothrombin Time và Thrombin Time |
Còn hiệu lực
|
|
4013 |
000.00.04.G18-231115-0009 |
2403746ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, IgE, Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
4014 |
000.00.04.G18-231208-0058 |
2403745ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
4015 |
18007101/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403744ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
4016 |
000.00.04.G18-231106-0008 |
2403743ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Điện cực xét nghiệm đo pCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
4017 |
000.00.04.G18-231216-0011 |
2403742ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, vi rút cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
4018 |
000.00.04.G18-240823-0004 |
2403741ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4019 |
000.00.04.G18-211021-0020 |
2403740ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4020 |
000.00.04.G18-240830-0009 |
2403739ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
4021 |
000.00.04.G18-220503-0021 |
2403738ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 |
Còn hiệu lực
|
|
4022 |
000.00.04.G18-220615-0047 |
2403737ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
4023 |
000.00.04.G18-220503-0028 |
2403736ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
4024 |
000.00.04.G18-210907-0033 |
2403735ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
4025 |
000.00.04.G18-220520-0020 |
2403734ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO và RhD |
Còn hiệu lực
|
|
4026 |
000.00.04.G18-230615-0003 |
2403733ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
4027 |
000.00.04.G18-231130-0028 |
2403732ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD24 |
Còn hiệu lực
|
|
4028 |
000.00.04.G18-231201-0005 |
2403731ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
4029 |
000.00.04.G18-240913-0013 |
2403730ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
4030 |
000.00.04.G18-230615-0008 |
2403729ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
4031 |
000.00.04.G18-240909-0003 |
2403728ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử xét nghiệm định tính AFP |
Còn hiệu lực
|
|
4032 |
000.00.04.G18-210531-0010 |
2403727ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
4033 |
17003057/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403726ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng protein phối tử chết theo chương trình 1 (PD-L1) |
Còn hiệu lực
|
|
4034 |
000.00.04.G18-230621-0003 |
2403725ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
4035 |
000.00.04.G18-240830-0004 |
2403724ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
4036 |
000.00.04.G18-231115-0012 |
2403723ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 43 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
4037 |
19009173/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403722ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
4038 |
000.00.04.G18-230321-0018 |
2403721ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
4039 |
000.00.04.G18-240909-0004 |
2403720ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử xét nghiệm định tính CEA |
Còn hiệu lực
|
|
4040 |
000.00.04.G18-240901-0004 |
2403719ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
4041 |
000.00.04.G18-240828-0014 |
2403718ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BM GROUP |
Thẻ xét nghiệm định lượng CKMB, Troponin I, BNP |
Còn hiệu lực
|
|
4042 |
000.00.04.G18-221018-0001 |
2403717ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính chỉ số Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
4043 |
000.00.04.G18-220617-0001 |
2403716ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
4044 |
19009792/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403715ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống xét nghiệm định lượng glucose (Hệ thống theo dõi đường huyết cá nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
4045 |
17002682/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403714ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24, kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và kháng thể kháng HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
4046 |
17003985/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403713ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
4047 |
17003964/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403712ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
4048 |
17005531/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2403711ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus rubella |
Còn hiệu lực
|
|
4049 |
000.00.04.G18-240821-0017 |
2403710ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Thẻ xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, iCa, TCO2, Glucose (Glu), Urea Nitrogen (BUN)/ Urea, Creatinine (Crea), Anion Gap (Agap), Hematocrit (Hct), Hemoglobin (Hgb) |
Còn hiệu lực
|
|
4050 |
000.00.04.G18-231222-0069 |
2403709ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|