STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40501 |
000.00.19.H26-201119-0013 |
200002003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40502 |
000.00.19.H26-201119-0015 |
200002004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Áo Choàng Phẫu Thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40503 |
000.00.19.H29-201109-0004 |
200000314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40504 |
000.00.19.H29-201116-0011 |
200002056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống cánh tay treo trần phòng mổ (Pendant) |
Còn hiệu lực
|
|
40505 |
000.00.19.H29-201117-0001 |
200000381/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ GLK VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40506 |
000.00.19.H29-201007-0027 |
200002057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Que thử dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
40507 |
000.00.19.H29-201117-0003 |
200002058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KICHY VIỆT NAM |
Găng Tay Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
40508 |
000.00.16.H23-201116-0001 |
200000112/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Dung dịch vệ sinh mũi AGERVISIM |
Còn hiệu lực
|
|
40509 |
000.00.18.H56-201110-0001 |
200000015/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH QUALITY VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
40510 |
000.00.19.H29-201022-0010 |
200002048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Bộ kết hợp Bàn ghế; Máy đo khúc xạ tự động; Bộ thử khúc xạ tự động; |
Còn hiệu lực
|
|
40511 |
000.00.19.H29-201111-0008 |
200002049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
40512 |
000.00.19.H29-201111-0009 |
200002050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
40513 |
000.00.19.H29-201111-0010 |
200002051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ BAK |
Còn hiệu lực
|
|
40514 |
000.00.19.H29-201116-0006 |
200000311/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40515 |
000.00.19.H29-201116-0012 |
200000312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40516 |
000.00.19.H29-201114-0003 |
200002052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Khay đẩy thuốc trên giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
40517 |
000.00.19.H29-201028-0007 |
200000313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH METRO HEALTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40518 |
000.00.19.H29-201105-0001 |
200002053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẦN SAN THẾ GIỚI MỚI |
Áo choàng y tế ( Gown ) |
Còn hiệu lực
|
|
40519 |
000.00.19.H29-201026-0002 |
200002054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
40520 |
000.00.19.H29-201116-0005 |
200002055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Giường bệnh nhân điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40521 |
000.00.16.H11-201112-0001 |
200000004/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÊ VINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40522 |
000.00.48.H41-201118-0001 |
200000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40523 |
000.00.17.H39-201106-0001 |
200000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ TÂN VINH PHÁT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40524 |
000.00.17.H13-201103-0001 |
200000013/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỒNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40525 |
000.00.17.H13-201109-0001 |
200000014/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40526 |
000.00.19.H29-201113-0005 |
200002038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra nhãn khoa dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40527 |
000.00.19.H29-201113-0012 |
200002039/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Kính lúp vi phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40528 |
000.00.19.H29-201113-0011 |
200002040/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn đội đầu vi phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40529 |
000.00.19.H29-201113-0003 |
200000307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP GLOBALPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
40530 |
000.00.19.H29-201112-0004 |
200000308/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40531 |
000.00.19.H29-201113-0013 |
200000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40532 |
000.00.19.H29-201113-0015 |
200000310/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40533 |
000.00.19.H29-201114-0001 |
200002041/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha, niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
40534 |
000.00.19.H29-201023-0004 |
200002042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
GIÀN TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
40535 |
000.00.19.H29-201110-0015 |
200002043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ trong phẫu thuật cột sống lưng, không tiệt trùng, sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
40536 |
000.00.19.H29-201114-0002 |
200002044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
ống luồn dây cung |
Còn hiệu lực
|
|
40537 |
000.00.19.H29-201113-0014 |
200002045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TIN HỌC PHƯƠNG NAM |
Khẩu trang y tế - Care Disposable Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40538 |
000.00.19.H29-201113-0006 |
200002046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
40539 |
000.00.19.H29-201113-0010 |
200002047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra tai dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40540 |
000.00.04.G18-200823-0003 |
20000727CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG LÊ THÀNH |
Khẩu trang y tế 5 lớp / Medical Face Mask 5 Layers |
Còn hiệu lực
|
|
40541 |
000.00.04.G18-200915-0001 |
20000726CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ – SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIFA FACEMASK |
KHẨU TRANG Y TẾ VIFA FACEMASK / VIFA FACEMASK MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40542 |
000.00.04.G18-200820-0008 |
20000725CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRỌNG GẤM |
Khẩu trang y tế thông thường (Normal medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40543 |
000.00.04.G18-200903-0003 |
20000724CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MAZA ĐẠI THẮNG |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40544 |
000.00.04.G18-200929-0007 |
20000723CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
THIẾT BỊ HỖ TRỢ CAN THIỆP TIM MẠCH/ SUPPORTING DEVICES FOR ANGIOPLASTY |
Còn hiệu lực
|
|
40545 |
000.00.04.G18-200930-0006 |
20000722CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VĂN DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40546 |
000.00.10.H31-201109-0001 |
200000041/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SXTM VÀ DV NGUYỄN GIA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
40547 |
000.00.10.H31-201012-0001 |
200000054/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế loại 3-4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
40548 |
000.00.04.G18-200930-0007 |
20000721CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN QUÝ BN |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40549 |
000.00.04.G18-201001-0008 |
20000720CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ FCA GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ FRESHER (FRESHER MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40550 |
000.00.04.G18-201005-0001 |
20000719CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ ONEDENT |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40551 |
000.00.04.G18-201005-0003 |
20000718CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VINH HẢI BÌNH THUẬN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN / ANTIBACTERIAL MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40552 |
000.00.04.G18-201007-0001 |
20000717CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHAN RANG |
Khẩu trang y tế 4 lớp (P.R Pharma Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40553 |
000.00.04.G18-201012-0002 |
20000716CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
KHẨU TRANG Y TẾ/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40554 |
000.00.04.G18-201007-0006 |
20000715CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHÍ CƯỜNG - CÔNG TY TNHH VŨ THÁI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40555 |
000.00.04.G18-201008-0005 |
20000714CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn ( Antibacterial Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40556 |
000.00.04.G18-201008-0009 |
20000713CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU SONG KIM LONG HẢI |
Khẩu trang y tế / Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40557 |
000.00.04.G18-201007-0010 |
20000712CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 ( MYO2 MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
40558 |
000.00.04.G18-201009-0002 |
20000711CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ GUNMA VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40559 |
000.00.04.G18-201009-0005 |
20000710CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HANJOY |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40560 |
000.00.04.G18-201013-0003 |
20000709CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NĂM PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40561 |
000.00.04.G18-201014-0004 |
20000708CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ SẢN PHẨM AN TOÀN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế Protec - Protec Disposable Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
40562 |
000.00.04.G18-201014-0006 |
20000707CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU PNTD VINA |
Khẩu trang y tế ( Medical Disposable Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40563 |
000.00.04.G18-201013-0006 |
20000706CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40564 |
000.00.04.G18-201015-0002 |
20000705CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&M ASIA |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
40565 |
000.00.04.G18-201016-0001 |
20000704CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
KHẨU TRANG Y SALUS / SALUS MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40566 |
000.00.04.G18-201020-0007 |
20000703CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN NW GIA BẢO |
Khẩu trang y tế NW Gia Bảo/Medical Face Mask NW Gia Bao |
Còn hiệu lực
|
|
40567 |
000.00.04.G18-201012-0013 |
20000702CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BESWISS INVESTMENT |
Khẩu trang y tế 4 lớp SWISSM ( SWISSM 4- layer Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40568 |
000.00.04.G18-201020-0009 |
20000701CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẢY KỲ QUAN GROUP |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
40569 |
000.00.04.G18-201021-0001 |
20000700CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MINH HẢI |
Khẩu trang y tế Minh Hải (Minh Hai medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
40570 |
000.00.04.G18-201014-0001 |
20000699CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG / HEALTHVIE MEDICAL FACE MASK - NORMAL MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40571 |
000.00.04.G18-201014-0002 |
20000698CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG NHIỄM KHUẨN/ HEALTHVIE MEDICAL FACE MASK - MEDICAL FACE MASK PREVENTING BACTERIA |
Còn hiệu lực
|
|
40572 |
000.00.04.G18-201021-0050 |
20000697CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ THE SWAN FACEMASK (THE SWAN MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40573 |
000.00.04.G18-201024-0001 |
20000696CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Khẩu trang y tế VINAHANKOOK (VINAHANKOOK Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40574 |
000.00.04.G18-201025-0002 |
20000695CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HC |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP / HIGH QUALITY MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40575 |
000.00.04.G18-201027-0005 |
20000694CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC XUẤT KHẨU IMPULSE FASHION VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|