STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40501 |
000.00.19.H26-220113-0023 |
220000136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Hệ thông phan tích tinh trùng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40502 |
000.00.19.H29-220113-0038 |
220000150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
MASK (MẶT NẠ) OXY |
Còn hiệu lực
|
|
40503 |
000.00.04.G18-220103-0045 |
220000712/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40504 |
000.00.19.H26-220112-0041 |
220000114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
40505 |
000.00.19.H29-220113-0048 |
220000085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA MẠNH PHÚ |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40506 |
000.00.19.H26-211102-0007 |
220000113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Dụng cụ hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40507 |
000.00.04.G18-220115-0027 |
220000711/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
40508 |
000.00.19.H29-220113-0053 |
220000058/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC NHI CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
40509 |
000.00.04.G18-220117-0004 |
220000710/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khóa ba ngã dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
40510 |
000.00.19.H29-220113-0047 |
220000149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ồng thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
40511 |
000.00.19.H29-211207-0013 |
220000057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY MẶC BẢO HỘ LAO ĐỘNG AN PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40512 |
000.00.19.H29-220110-0063 |
220000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ RUBY TLT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40513 |
000.00.19.H26-211102-0015 |
220000112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Bộ bình rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40514 |
000.00.19.H26-211227-0027 |
220000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH TRÌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40515 |
000.00.19.H29-220111-0029 |
220000148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy trị liệu bằng sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
40516 |
000.00.19.H29-211229-0002 |
220000147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
40517 |
000.00.19.H29-211224-0009 |
220000146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào ổ khớp tích hợp sử dụng tay cầm không dây |
Còn hiệu lực
|
|
40518 |
000.00.04.G18-220103-0044 |
220000709/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Phin lọc khuẩn làm ấm, làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
40519 |
000.00.04.G18-220117-0003 |
220000708/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NGỌC MINH |
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40520 |
000.00.19.H29-220112-0030 |
220000084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP HIẾU HÂN |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
40521 |
000.00.19.H26-211224-0005 |
220000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SRS LIFE SCIENCES VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40522 |
000.00.04.G18-220112-0049 |
220000707/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
40523 |
000.00.19.H29-220113-0037 |
220000055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ Q.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
40524 |
000.00.04.G18-211221-0008 |
220000706/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
40525 |
000.00.19.H29-220113-0004 |
220000054/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40526 |
000.00.04.G18-220112-0048 |
220000705/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang (dùng cho máy X-quang vú) |
Còn hiệu lực
|
|
40527 |
000.00.18.H57-220114-0004 |
220000054/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC QUỐC TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
40528 |
000.00.18.H57-220115-0001 |
220000053/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH VUD GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
40529 |
000.00.19.H26-211221-0022 |
220000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KWANGSUNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40530 |
000.00.04.G18-211221-0009 |
220000704/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
40531 |
000.00.19.H26-211201-0011 |
220000052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC - Y TẾ DNC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40532 |
000.00.16.H46-220107-0001 |
220000003/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV LONG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40533 |
000.00.19.H26-211220-0016 |
220000051/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 268 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40534 |
000.00.19.H26-211025-0004 |
220000050/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
40535 |
000.00.31.H36-220116-0001 |
220000008/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC QUỐC TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40536 |
000.00.31.H36-220114-0001 |
220000007/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC LẠC HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40537 |
000.00.31.H36-220113-0001 |
220000006/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC QUỲNH NHƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
40538 |
000.00.19.H26-211109-0022 |
220000049/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NTK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40539 |
000.00.19.H26-211228-0024 |
220000048/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AN PHÁT THỊNH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
40540 |
000.00.19.H29-211228-0014 |
220000053/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40541 |
000.00.19.H26-211229-0005 |
220000047/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MINH THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40542 |
000.00.04.G18-220115-0028 |
220000703/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
40543 |
000.00.19.H29-211230-0013 |
220000052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 17 |
|
Còn hiệu lực
|
|
40544 |
000.00.04.G18-220115-0020 |
220000702/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
40545 |
000.00.19.H26-211208-0004 |
220000046/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40546 |
000.00.04.G18-220115-0029 |
220000701/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40547 |
000.00.04.G18-220117-0001 |
220000700/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Van ba hướng |
Còn hiệu lực
|
|
40548 |
000.00.19.H26-220107-0013 |
220000135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40549 |
000.00.19.H26-220107-0009 |
220000134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dung dịch Perfluorodecalin |
Còn hiệu lực
|
|
40550 |
000.00.19.H26-220106-0040 |
220000133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Chất nhuộm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
40551 |
000.00.04.G18-220113-0030 |
220000699/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40552 |
000.00.04.G18-220113-0028 |
220000698/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
40553 |
000.00.04.G18-220116-0003 |
220000697/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Máy hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
40554 |
000.00.04.G18-220115-0025 |
220000695/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
40555 |
000.00.04.G18-220115-0026 |
220000694/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
40556 |
000.00.04.G18-220115-0024 |
220000693/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ khâu / thắt chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
40557 |
000.00.04.G18-220115-0023 |
220000692/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
40558 |
000.00.04.G18-220115-0022 |
220000691/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40559 |
000.00.04.G18-220115-0021 |
220000690/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường cho điện cực tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
40560 |
000.00.04.G18-220115-0019 |
220000689/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40561 |
000.00.04.G18-211231-0041 |
220000688/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
40562 |
000.00.04.G18-211231-0040 |
220000687/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong mũi |
Còn hiệu lực
|
|
40563 |
000.00.04.G18-211231-0038 |
220000686/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản cong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
40564 |
000.00.04.G18-211231-0031 |
220000685/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
40565 |
000.00.04.G18-220115-0018 |
220000684/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ tuốt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40566 |
000.00.04.G18-211222-0012 |
220000683/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu nước tiểu nối sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
40567 |
000.00.04.G18-211231-0028 |
220000682/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40568 |
000.00.04.G18-211231-0027 |
220000681/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
40569 |
000.00.04.G18-220115-0017 |
220000680/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút và tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
40570 |
000.00.04.G18-220115-0015 |
220000679/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
40571 |
000.00.04.G18-220115-0016 |
220000678/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim chọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
40572 |
000.00.04.G18-220107-0060 |
220000677/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine (T4) |
Còn hiệu lực
|
|
40573 |
000.00.04.G18-220114-0055 |
220000676/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (FT4) |
Còn hiệu lực
|
|
40574 |
000.00.04.G18-220115-0013 |
220000675/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim dùng với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
40575 |
000.00.04.G18-220114-0052 |
220000674/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|