STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
40876 |
000.00.19.H29-201005-0004 |
200001807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN MEDI-LIFE |
KHẨU TRANG Y TẾ MYO2 |
Còn hiệu lực
|
|
40877 |
000.00.19.H29-200922-0007 |
200001808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40878 |
000.00.19.H29-200929-0006 |
200000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
40879 |
000.00.10.H31-200930-0002 |
200000033/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40880 |
000.00.19.H26-200911-0005 |
200001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gậy tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
40881 |
000.00.19.H26-200925-0017 |
200000362/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EXALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
40882 |
000.00.19.H26-200911-0004 |
200001744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
40883 |
000.00.19.H26-200911-0006 |
200001745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
40884 |
000.00.19.H26-200928-0013 |
200001746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ tháo lót ổ cối |
Còn hiệu lực
|
|
40885 |
000.00.19.H26-200925-0016 |
200001747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
40886 |
000.00.19.H26-200921-0008 |
200000363/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÂM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
40887 |
000.00.19.H26-200930-0007 |
200001749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Trang phục cản tia X |
Còn hiệu lực
|
|
40888 |
000.00.19.H26-200930-0009 |
200001750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Súng sinh thiết dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
40889 |
000.00.19.H26-201001-0016 |
200001751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40890 |
000.00.19.H26-201001-0017 |
200001752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng- Hàm- Mặt |
Còn hiệu lực
|
|
40891 |
000.00.19.H26-201001-0018 |
200001753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai- Mũi- Họng |
Còn hiệu lực
|
|
40892 |
000.00.19.H26-201001-0019 |
200001754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
40893 |
000.00.19.H26-201001-0022 |
200001755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
40894 |
000.00.19.H26-201001-0020 |
200001756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40895 |
000.00.19.H26-200930-0006 |
200000364/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40896 |
000.00.19.H29-200929-0002 |
200000272/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40897 |
000.00.19.H29-201005-0001 |
200000273/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT LONG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
40898 |
000.00.19.H29-201002-0005 |
200001790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao IVD sử dụng trên máy phân tích sinh hóa và máy đo đông máu. |
Còn hiệu lực
|
|
40899 |
000.00.19.H29-201002-0002 |
200000350/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ALK |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
40900 |
000.00.19.H29-201001-0018 |
200001791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC ĐÔNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ AN FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40901 |
000.00.19.H29-201001-0011 |
200001792/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
40902 |
000.00.19.H29-201002-0003 |
200001793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TRADING LEADER |
Mặt nạ dùng cho Xạ trị Vùng Đầu cổ vai – Vùng Đầu- Vùng Ngực Chậu. |
Còn hiệu lực
|
|
40903 |
000.00.19.H29-200930-0007 |
200001794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40904 |
000.00.19.H29-201004-0005 |
200000351/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÀI LỘC |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
40905 |
000.00.19.H29-201004-0001 |
200001795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
40906 |
000.00.19.H29-201003-0001 |
200000352/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT GLOBAL FASHION |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
40907 |
000.00.19.H29-201004-0002 |
200001796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐỒNG TIẾN |
Khẩu trang y tế DOTI MASK |
Còn hiệu lực
|
|
40908 |
000.00.19.H29-200925-0003 |
200001797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ GUNMA VINA |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
40909 |
000.00.19.H29-200930-0004 |
200001798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường hồi sức có cân và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40910 |
000.00.19.H29-200930-0006 |
200001799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám y tế đa năng và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40911 |
000.00.19.H29-200930-0005 |
200001800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40912 |
000.00.19.H29-200930-0002 |
200001801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện có cân dùng trong bệnh viện và phụ kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
40913 |
000.00.19.H29-201001-0015 |
200001802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện dùng kết nối hệ thống phân tích sinh hóa miễn dịch vào hệ thống tiền phân tích. |
Còn hiệu lực
|
|
40914 |
000.00.19.H29-201001-0016 |
200001803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện là bộ phận dùng hiển thị trạng thái hoạt động của hệ thống máy tiền phân tích. |
Còn hiệu lực
|
|
40915 |
000.00.19.H29-201002-0004 |
200001804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy tiền phân tích. |
Còn hiệu lực
|
|
40916 |
000.00.19.H29-200922-0012 |
200001805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Cụm phụ kiện, dụng cụ nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
40917 |
000.00.19.H29-200819-0007 |
200001806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống BAUI |
Còn hiệu lực
|
|
40918 |
000.00.16.H02-200925-0001 |
200000004/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40919 |
000.00.16.H02-201007-0001 |
200000030/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Giường bệnh nhân đa năng điều khiển bằng tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
40920 |
000.00.16.H10-201002-0001 |
200000001/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40921 |
000.00.19.H26-200917-0009 |
200001735/PCBA-HN |
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT QUANG MINH |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
40922 |
000.00.19.H26-200928-0001 |
200000361/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN T2K |
|
Còn hiệu lực
|
|
40923 |
000.00.19.H26-200923-0013 |
200001736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y ĐỨC TUỆ MINH |
Dung dịch DOSILIN |
Còn hiệu lực
|
|
40924 |
000.00.19.H26-200928-0015 |
200001737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOA NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40925 |
000.00.19.H26-200930-0004 |
200001738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG NHIỄM KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
40926 |
000.00.19.H26-200929-0011 |
200001739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ HEALTHVIE - KHẨU TRANG Y TẾ THÔNG THƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
40927 |
000.00.19.H26-201004-0001 |
200001741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
40928 |
000.00.19.H26-201006-0001 |
200000233/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Hệ thống rửa tay vô trùng, khử khuẩn bằng UV, loại 2 vòi, điều khiển cơ học |
Còn hiệu lực
|
|
40929 |
000.00.19.H26-200924-0003 |
200001742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Hệ thống rửa tay vô trùng, khử khuẩn bằng UV, loại 02 vòi, điều khiển cơ học |
Còn hiệu lực
|
|
40930 |
000.00.19.H26-201005-0001 |
200001740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40931 |
000.00.10.H31-200929-0001 |
200000032/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HOÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40932 |
000.00.24.H49-200922-0001 |
200000007/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP Y TẾ AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
40933 |
000.00.19.H29-200820-0006 |
200001779/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
KHẨU TRANG Y TẾ (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
40934 |
000.00.19.H29-200929-0015 |
200001780/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40935 |
000.00.19.H29-200929-0014 |
200001781/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ TRẦN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40936 |
000.00.19.H29-200929-0016 |
200001782/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT KHẨU SONG KIM LONG HẢI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40937 |
000.00.19.H29-200916-0009 |
200001783/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIMEDICAL |
KHẨU TRANG Y TẾ BIOT |
Còn hiệu lực
|
|
40938 |
000.00.19.H29-200918-0007 |
200001784/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Bộ đặt nội khí quản có camera và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
40939 |
000.00.19.H29-200929-0012 |
200001785/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHÍ CƯỜNG - CÔNG TY TNHH VŨ THÁI THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40940 |
000.00.19.H29-200930-0010 |
200001786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
40941 |
000.00.19.H29-200930-0011 |
200000270/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DTECH SOLUTION |
|
Còn hiệu lực
|
|
40942 |
000.00.19.H29-201001-0009 |
200001787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Ghế khám sản phụ khoa và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
40943 |
000.00.19.H29-200924-0003 |
200000348/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG KIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40944 |
000.00.19.H29-201001-0001 |
200000271/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
40945 |
000.00.19.H29-200830-0003 |
200001788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bột kit rửa máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
40946 |
000.00.19.H32-200921-0001 |
200000002/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BIỂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
40947 |
000.00.16.H34-200922-0001 |
200000005/PCBA-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ KON TUM |
Nôi em bé |
Còn hiệu lực
|
|
40948 |
000.00.17.H39-200826-0002 |
200000050/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN D&D |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
40949 |
000.00.16.H34-200922-0002 |
200000006/PCBA-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ KON TUM |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
40950 |
000.00.19.H29-200916-0010 |
200001764/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
Hệ thống dụng cụ đê cao su |
Còn hiệu lực
|
|