STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41101 |
000.00.19.H29-220111-0026 |
220000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SHARON |
|
Còn hiệu lực
|
|
41102 |
000.00.19.H29-220110-0035 |
220000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Bơm tiêm Insulin 1ml |
Còn hiệu lực
|
|
41103 |
000.00.19.H29-220111-0028 |
220000011/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT AN TRẦN |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
41104 |
000.00.19.H29-220111-0037 |
220000051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
41105 |
000.00.19.H29-220111-0013 |
220000128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
41106 |
000.00.19.H29-220111-0020 |
220000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
41107 |
000.00.19.H29-220107-0046 |
220000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41108 |
000.00.04.G18-220113-0008 |
220000576/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm |
Còn hiệu lực
|
|
41109 |
000.00.19.H29-220108-0010 |
220000050/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
41110 |
000.00.19.H29-220111-0009 |
220000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Lọc vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
41111 |
000.00.19.H29-220111-0011 |
220000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Họ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
41112 |
000.00.25.H47-220110-0002 |
220000001/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41113 |
000.00.19.H17-220112-0002 |
220000002/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Găng tay phẫu thuật có bột tiệt trùng Danaflex |
Còn hiệu lực
|
|
41114 |
000.00.19.H17-220111-0003 |
220000004/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
41115 |
000.00.19.H17-220111-0002 |
220000003/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
41116 |
000.00.19.H15-220111-0002 |
220000002/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
41117 |
000.00.19.H17-220107-0001 |
220000002/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
Thuốc thử chẩn đoán in-vitro |
Còn hiệu lực
|
|
41118 |
000.00.12.H19-220112-0003 |
220000006/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DK VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41119 |
000.00.19.H15-220111-0001 |
220000001/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
41120 |
000.00.19.H29-220112-0007 |
220000049/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Giường điều trị V2U |
Còn hiệu lực
|
|
41121 |
000.00.04.G18-220113-0001 |
220000574/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41122 |
000.00.19.H29-220110-0049 |
220000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy siêu âm chuẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41123 |
000.00.19.H29-220107-0016 |
220000048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Hóa chất dùng cho tách chiết Axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
41124 |
000.00.19.H29-220111-0007 |
220000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI XINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41125 |
000.00.19.H29-220111-0001 |
220000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41126 |
000.00.19.H29-220112-0035 |
220000035/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGÂN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
41127 |
000.00.19.H29-220102-0001 |
220000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SX TM DV ĐẶNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41128 |
000.00.19.H29-220108-0013 |
220000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41129 |
000.00.19.H29-220110-0062 |
220000047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41130 |
000.00.19.H29-220105-0031 |
220000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
41131 |
000.00.04.G18-220112-0002 |
220000572/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm hút thai các loại, ống hút các cỡ và phụ tùng |
Còn hiệu lực
|
|
41132 |
000.00.19.H29-220110-0069 |
220000009/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ POLARIS |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41133 |
000.00.19.H26-220105-0019 |
220000058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41134 |
000.00.04.G18-220113-0003 |
220000571/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
41135 |
000.00.04.G18-220110-0040 |
220000570/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41136 |
000.00.04.G18-220110-0029 |
220000569/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41137 |
000.00.04.G18-220110-0027 |
220000568/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Nhũ tương nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41138 |
000.00.04.G18-220112-0060 |
220000567/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ mở đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
41139 |
000.00.04.G18-220112-0058 |
220000565/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ mở đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
41140 |
000.00.04.G18-220112-0057 |
220000564/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim luồn an toàn kín hai cổng |
Còn hiệu lực
|
|
41141 |
000.00.04.G18-220112-0056 |
220000563/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
41142 |
000.00.04.G18-220111-0003 |
220000562/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41143 |
000.00.04.G18-220111-0002 |
220000561/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41144 |
000.00.04.G18-220111-0016 |
220000559/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
41145 |
000.00.04.G18-220106-0063 |
220000558/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch (Infusion Set) |
Còn hiệu lực
|
|
41146 |
000.00.04.G18-220111-0020 |
220000557/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Thiết bị điều trị da không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
41147 |
000.00.16.H11-220104-0001 |
220000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÀNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41148 |
000.00.04.G18-220112-0053 |
220000556/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
41149 |
000.00.19.H29-220110-0053 |
220000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XÂY DỰNG TRƯỜNG TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41150 |
000.00.19.H29-220110-0040 |
220000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VINACARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
41151 |
000.00.19.H29-220108-0017 |
220000121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dung dịch nhầy |
Còn hiệu lực
|
|
41152 |
000.00.19.H29-220108-0018 |
220000120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
41153 |
000.00.19.H29-220108-0016 |
220000119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dung dịch nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
41154 |
000.00.19.H29-220108-0015 |
220000118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Que chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41155 |
000.00.19.H29-220108-0014 |
220000117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Que chẩn đoán tổn thương giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
41156 |
000.00.19.H29-220110-0030 |
220000116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dây thở làm ấm dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
41157 |
000.00.17.H39-220103-0001 |
220000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown |
Còn hiệu lực
|
|
41158 |
000.00.19.H26-220111-0043 |
220000057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÂU DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41159 |
000.00.19.H26-220112-0023 |
220000004/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41160 |
000.00.19.H26-220106-0038 |
220000056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
41161 |
000.00.04.G18-220111-0057 |
220000554/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Họ kim sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
41162 |
000.00.19.H29-220110-0045 |
220000046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Que chỉ thị sinh học các loại, que chỉ thị hóa học các loại |
Còn hiệu lực
|
|
41163 |
000.00.04.G18-220112-0018 |
220000553/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Họ kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
41164 |
000.00.04.G18-220111-0047 |
220000537/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ kết nối máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41165 |
000.00.04.G18-220104-0039 |
220000552/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế đo ở trán cho kết quả tức thì |
Còn hiệu lực
|
|
41166 |
000.00.19.H29-220107-0007 |
220000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41167 |
000.00.19.H29-220107-0025 |
220000115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
41168 |
000.00.19.H29-220107-0008 |
220000114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
41169 |
000.00.19.H29-220105-0022 |
220000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GLOBAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41170 |
000.00.04.G18-220102-0017 |
220000551/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41171 |
000.00.04.G18-220103-0033 |
220000550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
41172 |
000.00.04.G18-220112-0040 |
220000549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Gel thông niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
41173 |
000.00.19.H29-220111-0049 |
220000045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIET NAM MEDICAL SERVICES |
Xịt mũi dạng bột Taffix |
Còn hiệu lực
|
|
41174 |
000.00.19.H29-220107-0041 |
220000044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41175 |
000.00.19.H29-220104-0007 |
220000043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|