STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41101 |
000.00.19.H29-220405-0060 |
220000733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
41102 |
000.00.19.H29-220406-0024 |
220000732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận xoay ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
41103 |
000.00.19.H26-220404-0092 |
220001405/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41104 |
000.00.19.H29-220406-0018 |
220000731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
41105 |
000.00.19.H29-220406-0031 |
220000730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch vệ sinh điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
41106 |
000.00.19.H26-220404-0104 |
220001404/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC DƯỢC PHÁP MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41107 |
000.00.19.H29-220406-0030 |
220000729/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu đôi |
Còn hiệu lực
|
|
41108 |
000.00.19.H29-220406-0029 |
220000728/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
41109 |
000.00.19.H29-220406-0027 |
220000727/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu côn không dẫn điện có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
41110 |
000.00.19.H29-220406-0026 |
220000726/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là máy nạp đầu côn tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41111 |
000.00.19.H29-220406-0021 |
220000725/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là mô đun kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
41112 |
000.00.19.H29-220406-0022 |
220000724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu côn tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
41113 |
000.00.19.H29-220330-0010 |
220000626/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HTM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41114 |
000.00.19.H29-220328-0009 |
220000723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN SƠN |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41115 |
000.00.19.H29-220329-0045 |
220000625/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC TRINH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41116 |
000.00.19.H26-220404-0095 |
220001403/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VIỆT LƯƠNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41117 |
000.00.19.H29-220324-0030 |
220001085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Lưỡi bào, lưỡi mài khớp dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41118 |
000.00.19.H29-220329-0022 |
220000722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBEPHAR |
XỊT HỌNG GLOBE |
Còn hiệu lực
|
|
41119 |
000.00.19.H29-220324-0027 |
220001084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Lưỡi đốt lưỡng cực dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41120 |
000.00.19.H26-220404-0096 |
220001402/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT LƯƠNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41121 |
000.00.19.H29-220407-0030 |
220001083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41122 |
000.00.19.H26-220404-0066 |
220001401/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC NGUYÊN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41123 |
000.00.19.H29-220406-0047 |
220001082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
41124 |
000.00.19.H29-220329-0017 |
220001081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Thiết bị ghi lồi cầu đồ (Dùng để ghi lại sự vận động của khớp thái dương hàm) |
Còn hiệu lực
|
|
41125 |
000.00.16.H05-220408-0003 |
220000025/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂY BẮC 99 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41126 |
000.00.19.H26-220401-0034 |
220001400/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41127 |
000.00.19.H26-220404-0099 |
220001399/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT LƯƠNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41128 |
000.00.19.H26-220404-0103 |
220001398/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41129 |
000.00.19.H26-220331-0088 |
220001397/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41130 |
000.00.19.H29-220405-0064 |
220000624/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT THỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41131 |
000.00.16.H05-220309-0001 |
220000051/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi DKA-DIN NASAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
41132 |
000.00.19.H26-220404-0086 |
220001396/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NEENG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41133 |
000.00.19.H29-220404-0026 |
220001080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy làm săn chắc da |
Còn hiệu lực
|
|
41134 |
000.00.19.H26-220405-0010 |
220001395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GABI GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
41135 |
000.00.19.H26-220404-0093 |
220001216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ENTBIO VIỆT ĐỨC |
Kem bôi chữa lành vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
41136 |
000.00.19.H26-220404-0064 |
220001394/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41137 |
000.00.19.H26-220401-0124 |
220001164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Dụng cụ phá van tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41138 |
000.00.19.H26-220406-0070 |
220001215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HP |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
41139 |
000.00.19.H26-220407-0060 |
220001163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
41140 |
000.00.19.H26-220405-0011 |
220001393/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂM ĐỨC 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41141 |
000.00.19.H26-220404-0003 |
220001392/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41142 |
000.00.19.H26-220405-0017 |
220001162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Tủ bảo quản máu và hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
41143 |
000.00.19.H17-220408-0005 |
220000038/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gói thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
41144 |
000.00.19.H17-220331-0002 |
220000209/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC NAM NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41145 |
000.00.16.H10-220402-0001 |
220000017/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41146 |
000.00.24.H49-220411-0002 |
220000154/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NGA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41147 |
000.00.24.H49-220411-0001 |
220000153/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LAN TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41148 |
000.00.18.H56-220405-0012 |
220000076/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC TRUNG ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41149 |
000.00.18.H56-220405-0013 |
220000075/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41150 |
000.00.18.H56-220406-0001 |
220000074/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC QUY VÓC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41151 |
000.00.18.H56-220407-0003 |
220000073/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41152 |
000.00.18.H56-220408-0001 |
220000072/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC SỐ 6-YẾN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41153 |
000.00.18.H56-220408-0002 |
220000071/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HẬU AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41154 |
000.00.18.H56-220409-0002 |
220000070/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC CHUNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41155 |
000.00.16.H02-220407-0002 |
220000071/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN HÙNG CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41156 |
000.00.22.H44-220407-0001 |
220000060/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC THỌ QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41157 |
000.00.22.H44-220408-0001 |
220000059/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC NGUYỆT CHÂU 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41158 |
000.00.22.H44-220408-0002 |
220000058/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC NGỌC DIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
41159 |
000.00.22.H44-220404-0001 |
220000057/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41160 |
000.00.17.H39-220404-0001 |
220000027/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH XNK KIM TAE HEE |
Khẩu trang y tế KTH95 |
Còn hiệu lực
|
|
41161 |
000.00.17.H39-220404-0002 |
220000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
CREAM GIẢM ĐAU ĐÔNG DƯỢC VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
41162 |
000.00.48.H41-220405-0001 |
220000240/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41163 |
000.00.48.H41-220331-0001 |
220000239/PCBMB-NA |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM HUYỆN NGHĨA ĐÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41164 |
000.00.48.H41-220314-0004 |
220000238/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41165 |
000.00.48.H41-220409-0001 |
220000237/PCBMB-NA |
|
VÕ THỊ THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41166 |
000.00.04.G18-220410-0009 |
220001977/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị khoan ổ ống xương |
Còn hiệu lực
|
|
41167 |
000.00.04.G18-220410-0008 |
220001976/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống khoan nạo |
Còn hiệu lực
|
|
41168 |
000.00.04.G18-220410-0003 |
220001975/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Chất thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
41169 |
000.00.19.H29-220405-0047 |
220000623/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NOVA XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41170 |
000.00.16.H02-220408-0001 |
220000003/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO EUPHA |
dạng dung dịch,xịt,kem,gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41171 |
000.00.16.H02-220408-0002 |
220000024/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
LADO CARE MUỐI Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41172 |
000.00.19.H26-220302-0048 |
220001214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
41173 |
000.00.19.H26-220406-0072 |
220001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HP |
Dung dịch nước muối điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
41174 |
000.00.19.H26-220406-0071 |
220001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HP |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
41175 |
000.00.19.H26-220406-0068 |
220001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|