STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41176 |
000.00.19.H29-200727-0007 |
200001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINGLIFE LAMP |
KHẨU TRANG Y TẾ KINGLIFE PRO CARE (KINGLIFE PRO CARE MEDICAL FACEMASK) |
Còn hiệu lực
|
|
41177 |
000.00.19.H29-200729-0013 |
200001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41178 |
000.00.16.H25-200720-0001 |
200000060/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH MINH TRÍ HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế HT Pharma |
Còn hiệu lực
|
|
41179 |
000.00.10.H31-200722-0001 |
200000028/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ROYAL VIỆT NAM - NHÀ MÁY SẢN XUẤT ROYAL VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41180 |
000.00.10.H37-200723-0001 |
200000001/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41181 |
000.00.17.H09-200715-0001 |
200000094/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Vòng quấn tay đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
41182 |
000.00.19.H29-200626-0010 |
200001203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DOLSURE |
khẩu trang y tế DOLSURE |
Còn hiệu lực
|
|
41183 |
000.00.19.H29-200715-0009 |
200001204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
41184 |
000.00.19.H29-200710-0016 |
200000189/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP ST VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41185 |
000.00.19.H29-200715-0004 |
200001205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
41186 |
000.00.19.H29-200716-0004 |
200001206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN ĐÔNG SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế Hynam |
Còn hiệu lực
|
|
41187 |
000.00.19.H29-200720-0012 |
200001207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Bao trùm thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41188 |
000.00.19.H29-200720-0008 |
200000190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41189 |
000.00.19.H29-200721-0010 |
200000227/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN VẠN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41190 |
000.00.19.H29-200717-0009 |
200001208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OTTO BOCK VIỆT NAM |
Linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
41191 |
000.00.19.H29-200722-0002 |
200001209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Bao gói, túi chứa đựng dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41192 |
000.00.19.H29-200722-0003 |
200001210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Que đè lưỡi nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
41193 |
000.00.19.H29-200722-0004 |
200001211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Trang phục phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41194 |
000.00.19.H29-200629-0009 |
200000191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41195 |
000.00.19.H29-200722-0007 |
200001212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy kéo giãn |
Còn hiệu lực
|
|
41196 |
000.00.19.H29-200710-0005 |
200001213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO VINSPO |
ANTI HUMAN PAPILLOMA |
Còn hiệu lực
|
|
41197 |
000.00.19.H29-200723-0014 |
200001214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC HƯƠNG |
Khẩu trang y tế/ Surgical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
41198 |
000.00.19.H29-200723-0010 |
200001215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NPCARE |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41199 |
000.00.19.H29-200724-0004 |
200001216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41200 |
000.00.19.H29-200724-0007 |
200001217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HBC HEALTHCARE |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
41201 |
000.00.04.G18-200703-0018 |
20000353CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH LÂM MINH MẪN |
Khẩu trang y tế 3 lớp (3 Layers Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41202 |
000.00.04.G18-200710-0003 |
20000352CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41203 |
000.00.04.G18-200710-0009 |
20000351CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
41204 |
000.00.04.G18-200720-0006 |
20000350CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ THÀNH LONG |
Khẩu trang y tế TL Pharma (Medical Face Mask TL Pharma) |
Còn hiệu lực
|
|
41205 |
20000374/CFS-BYT-TB-CT |
20000349CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
Giấy thấm nha khoa (Absorbent Paper Points) |
Còn hiệu lực
|
|
41206 |
20000375/CFS-BYT-TB-CT |
20000348CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
Vật liệu trám bít ống tủy (Gutta Percha Points) |
Còn hiệu lực
|
|
41207 |
000.00.04.G18-200526-0004 |
20000347CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ BÌNH TIÊN |
Khẩu trang y tế MED TETS v.01/ Medical Mask MED TETS v.01 |
Còn hiệu lực
|
|
41208 |
000.00.04.G18-200610-0006 |
20000346CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY MẶC SẤM TRINH |
4-Layer Medical Mask - Blue sky mask |
Còn hiệu lực
|
|
41209 |
000.00.19.H26-200710-0012 |
200001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
BEE MOM Cao lá tắm người dao đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
41210 |
000.00.19.H26-200727-0002 |
200001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNNY TOÀN CẦU |
XOANG SUNNY |
Còn hiệu lực
|
|
41211 |
000.00.19.H26-200727-0016 |
200001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANA |
KHẨU TRANG Y TẾ TARA |
Còn hiệu lực
|
|
41212 |
000.00.19.H26-200716-0027 |
200001312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41213 |
000.00.19.H26-200727-0001 |
200001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNNY TOÀN CẦU |
MUỐI KHOÁNG SUNNY |
Còn hiệu lực
|
|
41214 |
000.00.19.H26-200710-0013 |
200001311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
BEE KIDS CAO TẮM BÉ THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
41215 |
000.00.19.H26-200720-0016 |
200001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH LÂM |
KHẨU TRANG Y TẾ ( MEDICAL MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
41216 |
000.00.19.H26-200713-0004 |
200000161/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETSHINE |
Khẩu trang Y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
41217 |
000.00.16.H23-200713-0001 |
200000084/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41218 |
000.00.16.H23-200713-0002 |
200000085/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
DOCTORBIO® Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41219 |
000.00.16.H23-200713-0003 |
200000086/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch xịt mũi Rhino Gold Baby |
Còn hiệu lực
|
|
41220 |
000.00.16.H23-200713-0004 |
200000087/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch xịt mũi Rhino Gold |
Còn hiệu lực
|
|
41221 |
000.00.19.H29-200727-0008 |
200000226/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41222 |
000.00.16.H05-200722-0001 |
200000073/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41223 |
000.00.16.H05-200727-0002 |
200000092/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
Khẩu trang Y tế Safe Air |
Còn hiệu lực
|
|
41224 |
000.00.16.H05-200728-0001 |
200000075/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH VEN SYSTEM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41225 |
000.00.19.H29-200629-0001 |
200001200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Dụng cụ phẫu thuật tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
41226 |
000.00.19.H29-200713-0008 |
200000188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y THẾ KỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41227 |
000.00.19.H29-200724-0003 |
200000224/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIRACLE |
Khẩu trang y tế 03 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41228 |
000.00.19.H29-200722-0014 |
200001201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dung dịch kết dính vật liệu lấy dấu vào khay lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
41229 |
000.00.19.H29-200723-0025 |
200001202/PCBA-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41230 |
000.00.19.H29-200725-0002 |
200000225/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU SÀI GÒN VIỆT |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
41231 |
000.00.12.H19-200728-0002 |
200000036/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG KIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41232 |
000.00.16.H02-200723-0001 |
200000013/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41233 |
000.00.16.H02-200727-0001 |
200000017/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH SMART GROUP VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41234 |
000.00.19.H17-200619-0002 |
200000045/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DANA PLYWOOD |
Khẩu trang y tế (Protect Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41235 |
000.00.19.H17-200707-0001 |
200000009/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VẠN PHÚC MEDEC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41236 |
000.00.12.H19-200728-0001 |
200000035/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUANG KIỆT |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41237 |
000.00.12.H19-200725-0001 |
200000003/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41238 |
000.00.16.H02-200721-0001 |
200000016/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SJC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41239 |
000.00.16.H10-200724-0001 |
200000001/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA |
TRÒNG KÍNH C3 |
Còn hiệu lực
|
|
41240 |
000.00.19.H29-200720-0010 |
200001196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Khăn và Bộ khăn dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41241 |
000.00.19.H29-200720-0011 |
200001197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Dây và ống hút dịch dùng trong y tế và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41242 |
000.00.19.H29-200722-0006 |
200001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD GARMENT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41243 |
000.00.19.H29-200722-0015 |
200001199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế Cao Cấp |
Còn hiệu lực
|
|
41244 |
000.00.19.H29-200722-0005 |
200000187/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41245 |
000.00.19.H29-200721-0013 |
200000223/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
Bông Y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
41246 |
000.00.19.H29-200706-0005 |
200001182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch (Encore 26 Inflation Device) |
Còn hiệu lực
|
|
41247 |
000.00.19.H29-200706-0003 |
200001183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Thiết bị tổ hợp xi-lanh/áp kế sử dụng một lần (Alliance II Single-Use Syringe/Gauge Assambly) |
Còn hiệu lực
|
|
41248 |
000.00.19.H29-200704-0004 |
200001184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ xoay dây dẫn can thiệp Torque Vise |
Còn hiệu lực
|
|
41249 |
000.00.19.H29-200704-0003 |
200001185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng một lần (Rigiflex™ II Single Use Achalasia Balloon Dilator) |
Còn hiệu lực
|
|
41250 |
000.00.19.H29-200704-0005 |
200001186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Chổi quét tế bào (RX Cytology Brush Biliary Wireguided Cytology Brush) |
Còn hiệu lực
|
|