STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41176 |
000.00.19.H26-210315-0008 |
210000332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thăm khám và cạo cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
41177 |
000.00.19.H26-210315-0009 |
210000333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
41178 |
000.00.19.H26-210315-0010 |
210000334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy răng mới nhú |
Còn hiệu lực
|
|
41179 |
000.00.19.H26-201218-0003 |
210000335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Dụng cụ để lấy mẫu và phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
41180 |
000.00.19.H26-210315-0005 |
210000336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Phổi giả |
Còn hiệu lực
|
|
41181 |
000.00.19.H26-210311-0011 |
210000337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Hệ thống máy tính tích hợp & điều khiển thiết bị cơ bản phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
41182 |
000.00.19.H26-210312-0014 |
210000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41183 |
000.00.19.H26-210318-0004 |
210000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
41184 |
000.00.19.H26-210317-0003 |
210000341/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ ĐẦU GỐI VANTELIN COOL FIT/VANTELIN SUPPORT COOL FIT KNEE |
Còn hiệu lực
|
|
41185 |
000.00.19.H26-210122-0002 |
210000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41186 |
000.00.43.H48-210322-0001 |
210000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
41187 |
000.00.19.H29-210201-0002 |
210000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41188 |
000.00.19.H29-210302-0011 |
210000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng tự dính bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
41189 |
000.00.19.H29-210208-0002 |
210000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Miếng dán mi vô trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41190 |
000.00.19.H29-210203-0013 |
210000154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh vén não trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41191 |
000.00.19.H29-210203-0016 |
210000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ búa phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41192 |
000.00.19.H29-210204-0003 |
210000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41193 |
000.00.19.H29-210219-0002 |
210000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Thiết bị chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
41194 |
000.00.19.H29-210302-0009 |
210000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
41195 |
000.00.19.H29-210203-0020 |
210000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41196 |
000.00.19.H29-201214-0007 |
210000160/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm mẫu ngoài phụ khoa trên hệ thống chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
41197 |
000.00.19.H26-210318-0011 |
210000324/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH WAVA TẠI HÀ NỘI |
Găng tay y tế Wava |
Còn hiệu lực
|
|
41198 |
000.00.16.H05-210319-0001 |
210000008/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ THÀNH BẮC NINH |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41199 |
000.00.16.H05-210319-0002 |
210000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HIMASALT NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
41200 |
000.00.16.H05-210319-0003 |
210000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
XỊT VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG BISALT TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
41201 |
000.00.16.H05-210319-0004 |
210000006/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HIMASALT TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
41202 |
000.00.19.H29-200421-0011 |
210000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ xác định hướng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
41203 |
000.00.19.H29-200421-0009 |
210000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ đóng ổ cối cán bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
41204 |
000.00.16.H33-210124-0001 |
210000001/PCBMB-KG |
|
DỤNG CỤ Y TẾ ĐẠI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41205 |
000.00.17.H13-210308-0001 |
210000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41206 |
000.00.19.H29-210304-0005 |
210000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41207 |
000.00.19.H29-210223-0003 |
210000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALLURE AESTHETIC SOLUTIONS |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
41208 |
000.00.19.H29-210303-0005 |
210000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Ghế Truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41209 |
000.00.19.H29-210129-0006 |
210000147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT CÁC LOẠI CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
41210 |
000.00.19.H29-210129-0011 |
210000148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đồng hồ đo huyết áp dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
41211 |
000.00.19.H29-210203-0008 |
210000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ âm thoa |
Còn hiệu lực
|
|
41212 |
000.00.19.H29-210203-0009 |
210000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kéo cắt chỉ, chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
41213 |
000.00.19.H29-210305-0008 |
210000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41214 |
000.00.19.H29-210222-0008 |
210000143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ MAI SƠN |
Gạc rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41215 |
000.00.19.H29-210316-0003 |
210000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ cố định dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41216 |
000.00.16.H40-210311-0001 |
210000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Gói rửa mũi xoang VESIM AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
41217 |
000.00.16.H40-210301-0001 |
210000004/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41218 |
000.00.19.H26-210318-0003 |
210000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41219 |
000.00.19.H26-210303-0008 |
210000322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
41220 |
000.00.19.H26-210303-0009 |
210000323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh điều khiển thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
41221 |
000.00.19.H26-201214-0013 |
210000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng họng Laforin daily |
Còn hiệu lực
|
|
41222 |
000.00.19.H26-210225-0007 |
210000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Gel bôi Rejuvasil® Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
41223 |
000.00.19.H26-210225-0006 |
210000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Miếng dán Scar Fx® Silicone Sheeting |
Còn hiệu lực
|
|
41224 |
000.00.19.H26-210303-0004 |
210000279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41225 |
000.00.19.H26-210303-0003 |
210000280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41226 |
000.00.19.H26-210308-0003 |
210000281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất xử lý tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
41227 |
000.00.19.H26-210308-0002 |
210000282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
41228 |
000.00.19.H26-210203-0007 |
210000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41229 |
000.00.19.H26-210303-0001 |
210000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41230 |
000.00.19.H26-210308-0006 |
210000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
41231 |
000.00.19.H26-210309-0010 |
210000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41232 |
000.00.19.H26-210309-0009 |
210000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ ĐẠI Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
41233 |
000.00.19.H26-210309-0004 |
210000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
41234 |
000.00.19.H26-210308-0008 |
210000283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41235 |
000.00.19.H26-210310-0001 |
210000284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
SÉRUM PHYSIOLOGIQUE |
Còn hiệu lực
|
|
41236 |
000.00.19.H26-210310-0007 |
210000078/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41237 |
000.00.19.H26-210310-0004 |
210000285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41238 |
000.00.19.H26-210310-0011 |
210000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41239 |
000.00.19.H26-210306-0001 |
210000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT SANMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
41240 |
000.00.19.H26-210302-0004 |
210000286/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
41241 |
000.00.19.H26-210302-0003 |
210000287/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41242 |
000.00.19.H26-210302-0002 |
210000288/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
41243 |
000.00.19.H26-210309-0002 |
210000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGUYỄN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41244 |
000.00.19.H26-210305-0019 |
210000289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
41245 |
000.00.19.H26-210305-0018 |
210000290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
41246 |
000.00.19.H26-210305-0015 |
210000291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
41247 |
000.00.19.H26-210305-0040 |
210000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41248 |
000.00.19.H26-210309-0003 |
210000292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật cấy ghép |
Còn hiệu lực
|
|
41249 |
000.00.19.H26-210308-0001 |
210000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41250 |
000.00.19.H26-210310-0009 |
210000293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|