STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41251 |
000.00.04.G18-220111-0014 |
220000493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41252 |
000.00.04.G18-220111-0013 |
220000492/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Chai xịt bọt xốp hỗ trợ điều trị bỏng do nhiệt và bỏng nắng |
Còn hiệu lực
|
|
41253 |
000.00.04.G18-220110-0001 |
220000491/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng dùng 1 ngày |
Còn hiệu lực
|
|
41254 |
000.00.19.H17-220110-0001 |
220000004/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ R.O.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
41255 |
000.00.04.G18-220111-0011 |
220000490/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41256 |
000.00.17.H13-220107-0001 |
220000008/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH TẠI TP CẦN THƠ CÔNG TY CỔ PHẦN XNK Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41257 |
000.00.17.H13-220106-0001 |
220000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MEDICARE TAHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41258 |
000.00.17.H13-220106-0002 |
220000006/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ Y SINH TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41259 |
000.00.17.H13-220106-0003 |
220000005/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41260 |
000.00.04.G18-220111-0010 |
220000489/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm bao thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41261 |
000.00.04.G18-220106-0057 |
220000488/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
41262 |
000.00.04.G18-220106-0052 |
220000487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41263 |
000.00.04.G18-220106-0050 |
220000486/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41264 |
000.00.04.G18-220106-0049 |
220000485/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41265 |
000.00.19.H29-211216-0028 |
220000109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
41266 |
000.00.04.G18-220106-0047 |
220000484/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41267 |
000.00.19.H29-220107-0017 |
220000108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Kim A.V.F. chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41268 |
000.00.04.G18-220106-0043 |
220000483/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
41269 |
000.00.04.G18-220104-0077 |
220000482/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41270 |
000.00.04.G18-220106-0034 |
220000481/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
41271 |
000.00.04.G18-220106-0008 |
220000480/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy siêu âm đo mật độ xương |
Còn hiệu lực
|
|
41272 |
000.00.04.G18-220105-0061 |
220000479/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Máy đo niệu dòng đồ |
Còn hiệu lực
|
|
41273 |
000.00.19.H29-220110-0017 |
220000038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘI THÀNH VIÊN TRÍ HỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41274 |
000.00.19.H29-220110-0008 |
220000037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
41275 |
000.00.19.H29-220110-0005 |
220000036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
41276 |
000.00.19.H29-220110-0014 |
220000025/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HƯNG TIẾN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41277 |
000.00.19.H29-211227-0006 |
220000107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
41278 |
000.00.19.H29-220110-0011 |
220000007/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TUYẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41279 |
000.00.19.H29-220107-0022 |
220000106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41280 |
000.00.19.H29-220107-0035 |
220000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ lấy dấu và bản sao chép trụ chân răng nhân tạo nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41281 |
000.00.19.H29-220107-0042 |
220000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41282 |
000.00.19.H29-220110-0003 |
220000105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Lưu lượng kế dùng cho các loại khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41283 |
000.00.19.H29-220110-0002 |
220000104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Điều áp kèm lưu lượng kế |
Còn hiệu lực
|
|
41284 |
000.00.19.H29-220110-0001 |
220000103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Bình tạo ẩm dùng trong khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41285 |
000.00.04.G18-220102-0024 |
220000478/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41286 |
000.00.19.H29-220108-0005 |
220000102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
Gel thụt táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
41287 |
000.00.19.H29-220106-0016 |
220000101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RV GROUP VIỆT NAM |
Gel thụt táo bón |
Còn hiệu lực
|
|
41288 |
000.00.19.H29-220108-0008 |
220000100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy xông mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
41289 |
000.00.19.H29-220107-0018 |
220000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LAB GROUP INTERNATIONAL VIỆT NAM |
Hóa chất tách chiết DNA/RNA BeaverBeads Viral DNA/RNA Kit |
Còn hiệu lực
|
|
41290 |
000.00.04.G18-220107-0032 |
220000477/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
41291 |
000.00.04.G18-220105-0020 |
220000476/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG SA |
Gel súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41292 |
000.00.19.H29-220107-0039 |
220000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41293 |
000.00.04.G18-220108-0006 |
220000475/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
41294 |
000.00.19.H29-220107-0013 |
220000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41295 |
000.00.19.H29-220104-0033 |
220000099/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
41296 |
000.00.04.G18-220111-0008 |
220000474/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41297 |
000.00.19.H29-220108-0004 |
220000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT SÀI GÒN SAO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41298 |
000.00.19.H29-220107-0045 |
220000024/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41299 |
000.00.19.H29-220104-0020 |
220000023/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41300 |
000.00.19.H29-220107-0034 |
220000098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
41301 |
000.00.19.H26-220106-0025 |
220000044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN NANO BẠC HQ |
Còn hiệu lực
|
|
41302 |
000.00.19.H26-220106-0005 |
220000043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
NASAL DK |
Còn hiệu lực
|
|
41303 |
000.00.19.H26-220108-0014 |
220000042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41304 |
000.00.19.H26-220104-0002 |
220000003/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM |
nước súc miệng Careox |
Còn hiệu lực
|
|
41305 |
000.00.04.G18-220110-0034 |
220000473/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống ghim da đầu |
Còn hiệu lực
|
|
41306 |
000.00.19.H26-220105-0033 |
220000041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÙNG PHONG |
LUX MYSHE - DUNG DỊCH RỬA PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
41307 |
000.00.19.H26-220105-0032 |
220000047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
41308 |
000.00.19.H26-220107-0040 |
220000040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Bộ hóa chất tách chiết dùng cho máy tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
41309 |
000.00.19.H26-220107-0035 |
220000039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
41310 |
000.00.04.G18-220110-0018 |
220000472/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống cổ vật liệu PEEK |
Còn hiệu lực
|
|
41311 |
000.00.04.G18-220111-0004 |
220000471/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41312 |
000.00.04.G18-220110-0019 |
220000470/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống lưng titan |
Còn hiệu lực
|
|
41313 |
000.00.04.G18-220110-0015 |
220000469/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống cổ titan |
Còn hiệu lực
|
|
41314 |
000.00.04.G18-220106-0078 |
220000468/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi cắt |
Còn hiệu lực
|
|
41315 |
000.00.04.G18-220111-0007 |
220000467/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41316 |
000.00.04.G18-220110-0054 |
220000466/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy điều trị tủy tích hợp đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
41317 |
000.00.19.H15-220106-0001 |
220000001/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Băng keo lụa Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41318 |
000.00.04.G18-220110-0076 |
220000465/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống kính soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41319 |
000.00.04.G18-220110-0075 |
220000464/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Hệ thống hạ thân nhiệt bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
41320 |
000.00.04.G18-220102-0029 |
220000463/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41321 |
000.00.04.G18-220102-0028 |
220000462/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41322 |
000.00.04.G18-220102-0027 |
220000461/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41323 |
000.00.04.G18-220102-0026 |
220000460/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41324 |
000.00.04.G18-220102-0023 |
220000459/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41325 |
000.00.04.G18-220102-0022 |
220000458/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|