STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41476 |
000.00.19.H29-220331-0006 |
220001058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ chuyển đổi trong lắp đặt trước màng lọc Dây 1a |
Còn hiệu lực
|
|
41477 |
000.00.19.H29-220331-0002 |
220001057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ mồi trong lắp đặt trước màng lọc Dây 1b |
Còn hiệu lực
|
|
41478 |
000.00.19.H29-220331-0011 |
220000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Tay vặn không set lực dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41479 |
000.00.19.H29-220329-0041 |
220000704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM NHẬT MINH DƯƠNG |
BÌNH XỊT CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TAI |
Còn hiệu lực
|
|
41480 |
000.00.16.H02-220406-0003 |
220000070/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41481 |
000.00.48.H41-220404-0002 |
220000234/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH BÙI THỊ HOÀNG OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41482 |
000.00.48.H41-220406-0002 |
220000233/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYỆT HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41483 |
000.00.48.H41-220406-0003 |
220000232/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGUYỆT THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41484 |
000.00.16.H02-220406-0002 |
220000069/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TÚ HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41485 |
000.00.16.H02-220406-0001 |
220000023/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẠNH PHÁT |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
41486 |
000.00.19.H26-220402-0003 |
220001269/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUẨN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41487 |
000.00.19.H26-220402-0005 |
220001268/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUỐC & SỨC KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
41488 |
000.00.19.H26-220401-0136 |
220001130/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD chất nền: Glucose, Creatinine, Albumin, microalbumin, Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, Protein toàn phần, acid uric, triglyceride, LDL-C, HDL-C, Cholesterol, Urea |
Còn hiệu lực
|
|
41489 |
000.00.19.H26-220401-0117 |
220001129/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD enzyme: Amylase, Lactate dehydrogenase, Alanine aminotransferase, Asparate aminotransferase, γ - glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
41490 |
000.00.19.H26-220401-0095 |
220001128/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium (Ca) |
Còn hiệu lực
|
|
41491 |
000.00.19.H26-220330-0055 |
220001127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Khóa truyền dịch ba đường có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
41492 |
000.00.19.H26-220322-0012 |
220001126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Đầu hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41493 |
000.00.19.H26-220321-0048 |
220001125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41494 |
000.00.19.H26-220401-0029 |
220001124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Mặt nạ thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
41495 |
000.00.19.H26-220321-0045 |
220001123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
41496 |
000.00.19.H26-220331-0071 |
220001267/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41497 |
000.00.19.H26-220331-0176 |
220001266/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41498 |
000.00.04.G18-220406-0037 |
220001956/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
41499 |
000.00.19.H26-220331-0057 |
220001265/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN BÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41500 |
000.00.19.H26-220331-0053 |
220001264/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC BÍCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41501 |
000.00.19.H26-220401-0107 |
220001122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41502 |
000.00.19.H26-220401-0102 |
220001121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41503 |
000.00.19.H26-220401-0112 |
220001196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ cắt Amidan mê |
Còn hiệu lực
|
|
41504 |
000.00.19.H26-220401-0133 |
220001120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Thông màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
41505 |
000.00.16.H23-220406-0002 |
220000009/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH DV & TM BÌNH AN 86 |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
41506 |
000.00.19.H26-220401-0018 |
220001119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Sond Foley 3 nhánh các số |
Còn hiệu lực
|
|
41507 |
000.00.19.H26-220401-0076 |
220001118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Canuyn mở khí quản có cớp các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
41508 |
000.00.19.H26-220401-0075 |
220001117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Sond Foley 2 nhánh các số |
Còn hiệu lực
|
|
41509 |
000.00.19.H26-220401-0078 |
220001116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
41510 |
000.00.04.G18-220406-0027 |
220001954/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
41511 |
000.00.19.H26-220405-0084 |
220001263/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41512 |
000.00.19.H26-220405-0083 |
220001262/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẢO GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41513 |
000.00.19.H26-220406-0056 |
220001261/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC DUY - NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41514 |
000.00.19.H26-220405-0082 |
220001260/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚ CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41515 |
000.00.19.H26-220405-0081 |
220001259/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LONG KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41516 |
000.00.19.H26-220406-0060 |
220001258/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
41517 |
000.00.19.H26-220401-0130 |
220001115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Ống nội khí quản có bóng các số |
Còn hiệu lực
|
|
41518 |
000.00.19.H26-220401-0128 |
220001114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Ống hút dịch phẫu thuật Yankauer |
Còn hiệu lực
|
|
41519 |
000.00.19.H26-220401-0135 |
220001113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Mask khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41520 |
000.00.19.H26-220401-0132 |
220001112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Ống nội khí quản không bóng các số |
Còn hiệu lực
|
|
41521 |
000.00.19.H26-220404-0085 |
220001111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
41522 |
000.00.19.H26-220404-0079 |
220001110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây máy thở hai dây dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41523 |
000.00.19.H26-220404-0091 |
220001109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
41524 |
000.00.19.H26-220401-0121 |
220001108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Vòng mở rộng mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41525 |
000.00.19.H26-220309-0019 |
220001257/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN MINH CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41526 |
000.00.19.H26-220404-0057 |
220001107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bộ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
41527 |
000.00.19.H26-220404-0083 |
220001106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây máy thở một dây dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41528 |
000.00.19.H26-220404-0060 |
220001256/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM BÁC SĨ GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41529 |
000.00.19.H26-220321-0018 |
220001105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ đặt Stent khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
41530 |
000.00.19.H26-220322-0009 |
220001104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ đặt stent khí quản bao gồm:Bộ ống soi khí,phế quản;Bộ nén, nạp và đặt stent khí, phế quản;Kìm kẹp stent khí, phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
41531 |
000.00.19.H26-220331-0074 |
220001255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41532 |
000.00.19.H26-220323-0015 |
220001103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ ống thông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41533 |
000.00.19.H26-220331-0025 |
220001254/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41534 |
000.00.04.G18-220405-0040 |
220001952/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
Còn hiệu lực
|
|
41535 |
000.00.19.H26-220406-0032 |
220001253/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41536 |
000.00.04.G18-220405-0037 |
220001951/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
41537 |
000.00.19.H26-220405-0031 |
220001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMATREE |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
41538 |
000.00.19.H26-220406-0053 |
220001252/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41539 |
000.00.19.H26-220406-0052 |
220001251/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41540 |
000.00.19.H26-220406-0030 |
220001250/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 5 HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41541 |
000.00.04.G18-220405-0029 |
220001950/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
Còn hiệu lực
|
|
41542 |
000.00.04.G18-220406-0009 |
220001949/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi bàng quang và buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
41543 |
000.00.19.H26-220406-0026 |
220001249/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41544 |
000.00.19.H26-220406-0015 |
220001248/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN + |
|
Còn hiệu lực
|
|
41545 |
000.00.19.H26-220404-0105 |
220000052/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO T&T |
Bộ sinh phẩm xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2/SARS-CoV-2 antigen test kit |
Còn hiệu lực
|
|
41546 |
000.00.04.G18-220406-0011 |
220001948/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
41547 |
000.00.04.G18-220406-0025 |
220001947/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải trong pha loãng hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
41548 |
000.00.04.G18-220405-0020 |
220001946/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng G-6-PDH |
Còn hiệu lực
|
|
41549 |
000.00.19.H26-220406-0006 |
220001247/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂM ĐỨC 68A |
|
Còn hiệu lực
|
|
41550 |
000.00.19.H26-220406-0042 |
220001246/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC TUẤN CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|