STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41551 |
000.00.19.H26-220404-0062 |
220001245/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY TNHH HAPPY LIFE PHARMACY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41552 |
000.00.19.H26-220404-0072 |
220001244/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐĂNG HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41553 |
000.00.19.H29-220330-0044 |
220000613/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41554 |
000.00.19.H26-220404-0078 |
220001243/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂN THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41555 |
000.00.19.H26-220404-0077 |
220001242/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41556 |
000.00.19.H26-220401-0022 |
220001241/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41557 |
000.00.19.H26-220401-0111 |
220001240/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DŨNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41558 |
000.00.19.H26-220331-0059 |
220001239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41559 |
000.00.17.H62-220405-0002 |
220000054/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 02 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41560 |
000.00.17.H62-220405-0001 |
220000053/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41561 |
000.00.19.H26-220404-0027 |
220001238/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41562 |
000.00.04.G18-220405-0011 |
220001945/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
41563 |
000.00.07.H27-220406-0001 |
220000058/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41564 |
000.00.04.G18-220406-0021 |
220001944/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc nhuộm nhân tế bào cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
41565 |
000.00.18.H20-220405-0001 |
220000018/PCBMB-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ CẨM DÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41566 |
000.00.19.H26-220403-0023 |
220001237/PCBMB-HN |
|
PHẠM THỊ MIỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41567 |
000.00.19.H26-220403-0041 |
220001236/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐĂNG KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41568 |
000.00.19.H26-220403-0060 |
220001235/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41569 |
000.00.19.H26-220403-0016 |
220001234/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41570 |
000.00.19.H26-220404-0012 |
220001233/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41571 |
000.00.19.H26-220404-0016 |
220001232/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41572 |
000.00.18.H56-220405-0011 |
220000069/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THẢO NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41573 |
000.00.19.H26-220403-0009 |
220001231/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC VŨ ĐỨC NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41574 |
000.00.19.H26-220403-0011 |
220001230/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN SONG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41575 |
000.00.18.H56-220405-0010 |
220000068/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41576 |
000.00.19.H26-220403-0014 |
220001229/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41577 |
000.00.12.H19-220406-0003 |
220000027/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
41578 |
000.00.20.H52-220405-0001 |
220000007/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41579 |
000.00.19.H26-220404-0029 |
220001228/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41580 |
000.00.19.H26-220404-0037 |
220001227/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41581 |
000.00.19.H26-220404-0030 |
220001226/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41582 |
000.00.19.H26-220404-0019 |
220001225/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN - DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41583 |
000.00.19.H26-220404-0032 |
220001224/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GPP VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41584 |
000.00.19.H26-220404-0028 |
220001223/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41585 |
000.00.19.H26-220403-0058 |
220001222/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC " LAN THANH " |
|
Còn hiệu lực
|
|
41586 |
000.00.04.G18-220405-0009 |
220001943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
41587 |
000.00.19.H26-220403-0062 |
220001221/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC LAN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41588 |
000.00.19.H26-220403-0055 |
220001220/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41589 |
000.00.19.H26-220404-0009 |
220001219/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀO XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41590 |
000.00.19.H26-220403-0053 |
220001218/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41591 |
000.00.19.H26-220403-0065 |
220001217/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CHUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41592 |
000.00.19.H26-220403-0056 |
220001216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 7890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41593 |
000.00.19.H26-220403-0064 |
220001215/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
41594 |
000.00.19.H26-220404-0039 |
220001214/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LONG TÂM SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41595 |
000.00.19.H26-220403-0047 |
220001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
41596 |
000.00.19.H26-220403-0049 |
220001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
41597 |
000.00.19.H26-220403-0048 |
220001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở sử dụng 1 lần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41598 |
000.00.19.H26-220404-0043 |
220001213/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41599 |
000.00.19.H26-220404-0035 |
220001212/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI DƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41600 |
000.00.19.H26-220404-0042 |
220001211/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HẢO KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41601 |
000.00.04.G18-220405-0008 |
220001942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
41602 |
000.00.19.H26-220404-0044 |
220001210/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41603 |
000.00.19.H26-220404-0036 |
220001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Hệ thống chẩn đoán và đánh giá dây chằng chéo (trước và sau) khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
41604 |
000.00.19.H26-220404-0045 |
220001209/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYỀN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41605 |
000.00.19.H26-220404-0053 |
220001208/PCBMB-HN |
|
PHAN THỊ LAN HƯƠNG 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41606 |
000.00.19.H26-220404-0048 |
220001207/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LAN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41607 |
000.00.19.H26-220404-0052 |
220001206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41608 |
000.00.19.H26-220404-0054 |
220001205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ MỸ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41609 |
000.00.19.H26-220404-0041 |
220001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter chuẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
41610 |
000.00.19.H26-220404-0051 |
220001204/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRẦN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41611 |
000.00.19.H26-220404-0022 |
220001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
41612 |
000.00.18.H56-220406-0002 |
220000067/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41613 |
000.00.19.H26-220404-0063 |
220001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
41614 |
000.00.19.H26-220404-0049 |
220001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM |
Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus |
Còn hiệu lực
|
|
41615 |
000.00.19.H26-220404-0056 |
220001203/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41616 |
000.00.19.H26-220404-0065 |
220001202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
|
Còn hiệu lực
|
|
41617 |
000.00.19.H26-220404-0038 |
220000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
41618 |
000.00.19.H26-220404-0058 |
220001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Tấm cảm biến nhận ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
41619 |
000.00.19.H26-220404-0070 |
220001201/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41620 |
000.00.19.H26-220404-0071 |
220001200/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NAM HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41621 |
000.00.19.H26-220404-0059 |
220001199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41622 |
000.00.04.G18-220406-0018 |
220001941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đơn giản và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41623 |
000.00.04.G18-220406-0017 |
220001940/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đa năng và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41624 |
000.00.04.G18-220406-0016 |
220001939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41625 |
000.00.04.G18-220406-0015 |
220001938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|