STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41701 |
000.00.19.H29-200610-0014 |
200000181/PCBSX-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN NHỰT HÀO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41702 |
000.00.19.H29-200613-0001 |
200000997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
KHẨU TRANG Y TẾ ĐỨC NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
41703 |
000.00.19.H29-200612-0019 |
200000998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Tiết Niệu |
Còn hiệu lực
|
|
41704 |
000.00.19.H29-200612-0018 |
200000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Que Thăm Và Ống Hút |
Còn hiệu lực
|
|
41705 |
000.00.19.H29-200612-0017 |
200001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Mắt Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41706 |
000.00.19.H29-200612-0016 |
200001001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Nội Soi Ít Xâm Lấn |
Còn hiệu lực
|
|
41707 |
000.00.19.H29-200612-0013 |
200001002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Dụng Cụ Phẫu Thuật Thần Kinh Cột Sống |
Còn hiệu lực
|
|
41708 |
000.00.19.H29-200612-0015 |
200001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Họ Kẹp Và Phụ Kiện Khâu |
Còn hiệu lực
|
|
41709 |
000.00.19.H29-200612-0020 |
200001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển điện và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
41710 |
000.00.19.H29-200612-0022 |
200001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Thiết bị điều trị áp lực ngắt quãng kèm nệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
41711 |
000.00.19.H29-200527-0019 |
200001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT GIAO PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ |
Kelosil Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
41712 |
000.00.19.H29-200529-0008 |
200001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
41713 |
000.00.19.H29-200616-0005 |
200001008/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống vi phẫu thuật (Kính hiển vi phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
41714 |
000.00.19.H29-200617-0014 |
200001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VCĐ |
KHẨU TRANG Y TẾ VN95 |
Còn hiệu lực
|
|
41715 |
000.00.19.H29-200613-0002 |
200000157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41716 |
000.00.19.H29-200612-0003 |
200000182/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41717 |
000.00.19.H29-200617-0012 |
200001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI ĐỈNH |
Đầu cọ |
Còn hiệu lực
|
|
41718 |
000.00.19.H29-200617-0015 |
200001011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM DƯỢC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41719 |
000.00.19.H29-200618-0004 |
200001012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
Khẩu trang y tế cao cấp PhamaTech |
Còn hiệu lực
|
|
41720 |
000.00.19.H29-200615-0006 |
200000179/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41721 |
000.00.19.H26-200601-0009 |
200001116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI BÁCH GIA |
DUNG DỊCH XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
41722 |
000.00.19.H26-200619-0008 |
200001117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỖ GIA HÀ NỘI |
DUNG DỊCH XỊT BIO HADA |
Còn hiệu lực
|
|
41723 |
000.00.19.H26-200619-0007 |
200001118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVAMIN VIỆT NAM |
NOVA QUEEN GEL VỆ SINH PHỤ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
41724 |
000.00.19.H26-200619-0005 |
200001119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA ROYAL SECRET |
Còn hiệu lực
|
|
41725 |
000.00.19.H26-200622-0007 |
200001120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG PHI |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41726 |
000.00.19.H26-200622-0001 |
200000139/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MA SECI VIỆT NAM |
Quần áo chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41727 |
000.00.16.H05-200619-0001 |
200000063/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41728 |
000.00.17.H39-200514-0002 |
200000041/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41729 |
000.00.17.H39-200520-0001 |
200000042/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41730 |
000.00.17.H39-200611-0002 |
200000043/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDICARE LIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41731 |
000.00.16.H23-200612-0001 |
200000031/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY TINH LỢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41732 |
000.00.19.H29-200610-0008 |
200000155/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41733 |
000.00.19.H29-200608-0004 |
200000156/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DL PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41734 |
000.00.19.H29-200420-0003 |
200000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
41735 |
000.00.19.H29-200619-0002 |
200000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MAY ÁO THUN SÀI GÒN PHÚ THÀNH |
Khẩu trang y tế MPM |
Còn hiệu lực
|
|
41736 |
000.00.19.H29-200617-0002 |
200000178/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41737 |
000.00.16.H02-200608-0001 |
200000014/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH SMARTGAP VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41738 |
000.00.17.H08-200616-0001 |
200000005/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu Trang Y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41739 |
000.00.19.H29-200615-0002 |
200000984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Túi trữ khí Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
41740 |
20013722/HSCBA-HCM |
200000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BÓNG BÓP GIÚP THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
41741 |
000.00.19.H29-200615-0012 |
200000173/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN VẠN THỊNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41742 |
000.00.19.H29-200609-0005 |
200000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch thải 5L-Prismaflex |
Còn hiệu lực
|
|
41743 |
000.00.19.H29-200612-0006 |
200000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang Y tế 4 lớp MASK -+) |
Còn hiệu lực
|
|
41744 |
000.00.19.H29-200612-0021 |
200000174/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRƯỜNG VIỆT |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
41745 |
000.00.19.H29-200612-0001 |
200000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
41746 |
000.00.19.H29-200612-0005 |
200000175/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế Kháng khuẩn 3 lớp MediUSA MASK |
Còn hiệu lực
|
|
41747 |
000.00.19.H29-200611-0009 |
200000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ, vật liệu tiêu hao dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41748 |
000.00.19.H29-200611-0010 |
200000176/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LD MED VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41749 |
000.00.19.H29-200610-0010 |
200000177/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC NUTICA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41750 |
000.00.19.H29-200612-0008 |
200000990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang Y tế MASK -+) KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
41751 |
000.00.19.H29-200612-0007 |
200000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang Y tế 3 lớp MASK -+) |
Còn hiệu lực
|
|
41752 |
000.00.10.H31-200610-0001 |
200000016/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ PHÁT TRIỂN TÌNH CHÂU |
Khẩu trang y tế Green Eco |
Còn hiệu lực
|
|
41753 |
000.00.10.H31-200611-0001 |
200000024/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIFA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41754 |
000.00.16.H05-200616-0001 |
200000078/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
Nước muối sinh lý SEKON |
Còn hiệu lực
|
|
41755 |
000.00.19.H26-200615-0008 |
200001111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN VƯƠNG GROUP |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BÁCH THẢO KHANG |
Còn hiệu lực
|
|
41756 |
000.00.19.H26-200615-0007 |
200000196/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41757 |
000.00.19.H26-200613-0001 |
200001112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI LONG |
Khẩu trang y tế Hải Long |
Còn hiệu lực
|
|
41758 |
000.00.19.H26-200612-0019 |
200000197/PCBMB-HN |
|
CỦA HÀNG THIÊT BỊ VẬT TƯ HẠNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41759 |
000.00.19.H26-200612-0016 |
200000198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41760 |
000.00.19.H26-200616-0001 |
200001114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WORLD HEALTH |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41761 |
000.00.18.H57-200608-0001 |
200000005/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH LONG HOÀNG QUÂN |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
41762 |
000.00.18.H57-200612-0001 |
200000003/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ ĐÔNG TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41763 |
000.00.18.H57-200615-0001 |
200000004/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH HUE WIKI HOMESTAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41764 |
000.00.19.H26-200616-0002 |
200001115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WORLD HEALTH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41765 |
000.00.19.H26-200618-0004 |
200000138/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG MINH ÁNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41766 |
000.00.19.H26-200521-0009 |
200001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÚC |
Ampu bóng bóp người lớn/ trẻ em/ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
41767 |
000.00.19.H26-200525-0001 |
200001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Cáng gấp |
Còn hiệu lực
|
|
41768 |
20015110/HSCBA-HN |
200001093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41769 |
000.00.19.H26-200604-0006 |
200001094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH HỒNG HOA XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
41770 |
000.00.19.H26-200601-0005 |
200001095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 70 º |
Còn hiệu lực
|
|
41771 |
000.00.19.H26-200609-0007 |
200001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nhồi vật liệu xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41772 |
000.00.19.H26-200610-0009 |
200001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN |
Còn hiệu lực
|
|
41773 |
000.00.19.H26-200609-0001 |
200001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế ( Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
41774 |
000.00.19.H26-200609-0002 |
200001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế Nano bạc ( Nano Silver Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41775 |
000.00.19.H26-200609-0003 |
200001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế KN95 ( KN95 Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|