STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41701 |
000.00.19.H26-220331-0121 |
220001152/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THÀNH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41702 |
000.00.19.H26-220330-0085 |
220001145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
41703 |
000.00.19.H26-220331-0179 |
220001144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41704 |
000.00.19.H26-220331-0164 |
220001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống hút phân su Sơ sinh Kurtis -MSD |
Còn hiệu lực
|
|
41705 |
000.00.19.H26-220331-0187 |
220001143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Dụng cụ hỗ trợ văn vít |
Còn hiệu lực
|
|
41706 |
000.00.12.H19-220406-0001 |
220000049/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH MAI TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41707 |
000.00.04.G18-220406-0003 |
220001932/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) |
Còn hiệu lực
|
|
41708 |
000.00.19.H26-220331-0036 |
220001142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Găng tay có bột chưa tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41709 |
000.00.19.H26-220401-0012 |
220001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy điều trị nội nha Coxo |
Còn hiệu lực
|
|
41710 |
000.00.19.H26-220331-0159 |
220001141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thấu kính quan sát dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41711 |
000.00.19.H26-220331-0061 |
220001151/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41712 |
000.00.19.H26-220401-0044 |
220001150/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41713 |
000.00.19.H26-220401-0014 |
220001149/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC LÊ THỊ SÁU |
|
Còn hiệu lực
|
|
41714 |
000.00.19.H26-220331-0161 |
220001148/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41715 |
000.00.19.H26-220401-0015 |
220001147/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41716 |
000.00.19.H26-220331-0162 |
220001146/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41717 |
000.00.19.H26-220331-0166 |
220001145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BEST VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41718 |
000.00.19.H26-220331-0089 |
220001144/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41719 |
000.00.19.H26-220404-0102 |
220001140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
41720 |
000.00.04.G18-220405-0045 |
220001931/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
41721 |
000.00.17.H13-220328-0018 |
220000095/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 100 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41722 |
000.00.17.H13-220328-0016 |
220000094/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 52 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41723 |
000.00.17.H13-220328-0012 |
220000093/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 93 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41724 |
000.00.04.G18-220104-0085 |
220001930/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng glubolin miễn dịch E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
41725 |
000.00.16.H40-220329-0001 |
220000022/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41726 |
000.00.17.H39-220331-0001 |
220000032/PCBMB-LA |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA TP |
|
Còn hiệu lực
|
|
41727 |
000.00.18.H24-220328-0001 |
220000006/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41728 |
000.00.10.H37-220405-0003 |
220000033/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC BÌNH PHƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41729 |
000.00.10.H37-220405-0004 |
220000032/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC AN ĐỊNH 19 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41730 |
000.00.04.G18-220405-0051 |
220001929/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
BỘ CHUYỂN ĐỐI, KẾT NỐI GIAO DIỆN THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
41731 |
000.00.04.G18-220405-0050 |
220001928/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
41732 |
000.00.04.G18-220405-0049 |
220001927/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41733 |
000.00.16.H10-220403-0001 |
220000016/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC CẨM TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41734 |
000.00.16.H10-220403-0002 |
220000015/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC HỒNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41735 |
000.00.04.G18-220405-0048 |
220001926/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
41736 |
000.00.04.G18-220405-0046 |
220001925/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
41737 |
000.00.04.G18-220405-0043 |
220001924/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng bán định lượng tự kháng thể IgG kháng peptid citrulline mạch vòng (Anti-CCP) |
Còn hiệu lực
|
|
41738 |
000.00.16.H02-220405-0001 |
220000068/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC KHANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41739 |
000.00.04.G18-220405-0042 |
220001923/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dây Dẫn (Vi Dây Dẫn) Can Thiệp Mạch Máu Ngoại Biên |
Còn hiệu lực
|
|
41740 |
000.00.04.G18-220405-0041 |
220001922/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon tuyến cận giáp không biến đổi (intact PTH) |
Còn hiệu lực
|
|
41741 |
000.00.25.H47-220402-0001 |
220000062/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41742 |
000.00.25.H47-220404-0001 |
220000004/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Dung Dịch Cồn 90⁰, Dung Dịch Cồn 70⁰ |
Còn hiệu lực
|
|
41743 |
000.00.04.G18-220405-0039 |
220001921/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần (Total T3) |
Còn hiệu lực
|
|
41744 |
000.00.04.G18-220405-0036 |
220001920/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (T4 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
41745 |
000.00.19.H26-220405-0016 |
220001143/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41746 |
000.00.19.H26-220405-0012 |
220001142/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41747 |
000.00.19.H26-220402-0019 |
220001141/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THỊNH HIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41748 |
000.00.04.G18-220405-0034 |
220001919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị chấn thương bằng khí |
Còn hiệu lực
|
|
41749 |
000.00.19.H26-220404-0088 |
220001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
41750 |
000.00.19.H26-220405-0051 |
220001140/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41751 |
000.00.19.H26-220405-0007 |
220001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
Còn hiệu lực
|
|
41752 |
000.00.19.H26-220209-0001 |
220001139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN |
Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên |
Còn hiệu lực
|
|
41753 |
000.00.19.H26-220405-0049 |
220001139/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ II |
|
Còn hiệu lực
|
|
41754 |
000.00.10.H31-220331-0003 |
220000011/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41755 |
000.00.19.H26-220404-0084 |
220001138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
41756 |
000.00.10.H31-220325-0001 |
220000011/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1239 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41757 |
000.00.10.H31-220325-0002 |
220000010/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1250 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41758 |
000.00.19.H26-220405-0033 |
220001137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
41759 |
000.00.10.H31-220325-0003 |
220000009/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1304 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41760 |
000.00.19.H26-220405-0035 |
220001138/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TP PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41761 |
000.00.10.H31-220331-0002 |
220000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41762 |
000.00.10.H31-220331-0001 |
220000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Xịt sát khuẩn khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41763 |
000.00.10.H31-220330-0001 |
220000008/PCBMB-HY |
|
HỘ KINH DOANH ĐÀO VĂN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41764 |
000.00.10.H31-220329-0001 |
220000006/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1249 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41765 |
000.00.16.H60-220405-0002 |
220000025/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH BÀN CHÍ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41766 |
000.00.04.G18-220405-0035 |
220001918/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
41767 |
000.00.04.G18-220405-0025 |
220001917/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
41768 |
000.00.04.G18-220405-0027 |
220001916/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
41769 |
000.00.19.H26-220405-0028 |
220001137/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
41770 |
000.00.19.H26-220330-0086 |
220001136/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DŨNG THẮM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41771 |
000.00.19.H26-220331-0046 |
220001135/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 105 KHƯƠNG THƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41772 |
000.00.19.H26-220331-0032 |
220001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
41773 |
000.00.18.H24-220318-0002 |
220000133/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC HẢI PHÒNG - NHÀ THUỐC HIỀN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41774 |
000.00.19.H26-220331-0143 |
220001134/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41775 |
000.00.19.H26-220331-0096 |
220001133/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|