STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41776 |
000.00.09.H61-220405-0001 |
220000018/PCBMB-VL |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY NGỌC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41777 |
000.00.19.H26-220315-0023 |
220001132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41778 |
000.00.19.H29-220331-0013 |
220001056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dụng cụ thắt giãn tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
41779 |
000.00.04.G18-220316-0010 |
220001915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ dụng cụ vi thao tác trong kỹ thuật ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
41780 |
000.00.04.G18-220405-0021 |
220001914/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
Còn hiệu lực
|
|
41781 |
000.00.19.H26-220331-0030 |
220001131/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÍCH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41782 |
000.00.19.H26-220331-0001 |
220001130/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41783 |
000.00.19.H29-220329-0006 |
220001055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41784 |
000.00.19.H29-220329-0003 |
220001054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41785 |
000.00.19.H29-220331-0001 |
220001053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41786 |
000.00.19.H29-220325-0015 |
220001052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41787 |
000.00.19.H29-220329-0004 |
220001051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
41788 |
000.00.04.G18-220405-0019 |
220001913/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone thế hệ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
41789 |
000.00.16.H23-220404-0001 |
220000008/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV TUẤN ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41790 |
000.00.19.H26-220330-0103 |
220001129/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41791 |
000.00.16.H23-220331-0002 |
220000020/PCBMB-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HUYỆN NINH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41792 |
000.00.16.H23-220324-0001 |
220000019/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41793 |
000.00.19.H26-220331-0007 |
220001128/PCBMB-HN |
|
NHÀ THỐC HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41794 |
000.00.16.H23-220315-0002 |
220000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y SINH HAPPY |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
41795 |
000.00.19.H26-220331-0026 |
220001127/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41796 |
000.00.19.H26-220331-0024 |
220001126/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41797 |
000.00.19.H26-220330-0077 |
220001125/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41798 |
000.00.19.H26-220324-0007 |
220001136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
41799 |
000.00.19.H26-220330-0070 |
220001135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KỲ LÂN |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
41800 |
000.00.19.H26-220331-0023 |
220001124/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41801 |
000.00.19.H29-220316-0012 |
220001050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng |
Còn hiệu lực
|
|
41802 |
000.00.19.H26-220323-0006 |
220001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
41803 |
000.00.19.H26-220330-0074 |
220001123/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41804 |
000.00.19.H26-220330-0003 |
220001122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41805 |
000.00.19.H26-220330-0067 |
220001133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
41806 |
000.00.19.H29-220330-0031 |
220000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOURCE TO SELL |
Neo Life KF-AD Anti-Droplet Face Mask 10pcs. |
Còn hiệu lực
|
|
41807 |
000.00.19.H26-220331-0070 |
220001121/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DIỆU LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41808 |
000.00.19.H17-220404-0010 |
220000196/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41809 |
000.00.19.H17-220404-0006 |
220000195/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41810 |
000.00.19.H17-220404-0007 |
220000194/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41811 |
000.00.19.H17-220405-0003 |
220000193/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 6 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41812 |
000.00.19.H17-220404-0009 |
220000192/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41813 |
000.00.19.H26-220331-0069 |
220001120/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41814 |
000.00.04.G18-220405-0013 |
220001912/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
41815 |
000.00.31.H36-220331-0002 |
220000106/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41816 |
000.00.19.H26-220214-0029 |
220001074/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TARCHOMINSKIE ZAKLADY FARMACEUTYCZNE "POLFA" SPÓLKA AKCYJNA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bút tiêm insulin có kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
41817 |
000.00.19.H26-220328-0039 |
220001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
41818 |
000.00.19.H26-220330-0072 |
220001119/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41819 |
000.00.31.H36-220405-0001 |
220000105/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41820 |
000.00.04.G18-220405-0012 |
220001911/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang noãn (FSH) |
Còn hiệu lực
|
|
41821 |
000.00.19.H26-220405-0014 |
220001118/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÙI THỊ NHẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41822 |
000.00.19.H26-220405-0008 |
220001117/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41823 |
000.00.19.H26-220404-0112 |
220001116/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41824 |
000.00.17.H09-220323-0001 |
220000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG QUÂN |
Cồn (Ethanol) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41825 |
000.00.17.H09-220322-0001 |
220000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN MUỐI TINH |
Còn hiệu lực
|
|
41826 |
000.00.17.H09-220310-0001 |
220000052/PCBMB-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41827 |
000.00.17.H59-220405-0001 |
220000007/PCBMB-TV |
|
CỬA HÀNG GIA HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41828 |
000.00.04.G18-220405-0010 |
220001910/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
41829 |
000.00.04.G18-220324-0012 |
220001909/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
41830 |
000.00.18.H56-220405-0009 |
220000066/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BIBOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
41831 |
000.00.04.G18-220329-0058 |
220001908/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
41832 |
000.00.18.H20-220401-0003 |
220000017/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HẢI 175 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41833 |
000.00.04.G18-220112-0037 |
220001906/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp cố định hộp sọ |
Còn hiệu lực
|
|
41834 |
000.00.19.H26-220404-0074 |
220001115/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRUNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41835 |
000.00.19.H26-220404-0068 |
220001114/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41836 |
000.00.19.H26-220404-0108 |
220001113/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HT PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41837 |
000.00.19.H26-220404-0111 |
220001112/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH THUỶ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41838 |
000.00.04.G18-220118-0001 |
220001905/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
41839 |
000.00.18.H56-220405-0004 |
220000065/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41840 |
000.00.18.H56-220405-0005 |
220000064/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC NGA VỌNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41841 |
000.00.16.H22-220402-0002 |
220000019/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC BỆN VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41842 |
000.00.16.H22-220331-0001 |
220000018/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC SỐ 8 "CƠ SỞ 2" |
|
Còn hiệu lực
|
|
41843 |
000.00.16.H22-220330-0001 |
220000017/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41844 |
000.00.04.G18-220120-0013 |
220001904/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ luồn ống thông dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
41845 |
000.00.04.G18-220405-0006 |
220001903/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG HYDROCOLLOID |
Còn hiệu lực
|
|
41846 |
000.00.19.H26-220404-0098 |
220000067/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41847 |
000.00.19.H26-220315-0019 |
220001111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TỔNG HỢP HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41848 |
000.00.19.H26-220326-0008 |
220001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Miếng dán Collegel |
Còn hiệu lực
|
|
41849 |
000.00.19.H26-220326-0003 |
220001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
41850 |
000.00.19.H26-220326-0010 |
220001069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị điều trị bằng ánh sáng UV |
Còn hiệu lực
|
|