STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41851 |
000.00.04.G18-220104-0057 |
220000128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Clip đóng vết thương trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41852 |
000.00.04.G18-220104-0012 |
220000127/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim động tĩnh mạch chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
41853 |
000.00.04.G18-211230-0037 |
220000126/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC |
Bình dẫn lưu áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
41854 |
000.00.04.G18-220103-0022 |
220000125/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Dụng cụ kéo đẩy cung môi trong miệng điều chỉnh khớp cắn |
Còn hiệu lực
|
|
41855 |
000.00.04.G18-211231-0022 |
220000124/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dụng cụ căng mống mắt linh hoạt |
Còn hiệu lực
|
|
41856 |
000.00.04.G18-211230-0038 |
220000123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC |
Ống hút dịch trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41857 |
000.00.04.G18-220104-0043 |
220000122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh ngực phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41858 |
000.00.04.G18-220104-0042 |
220000121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41859 |
000.00.04.G18-211220-0016 |
220000120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
41860 |
000.00.04.G18-211230-0041 |
220000119/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP |
Ống hút dịch trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41861 |
000.00.04.G18-220104-0037 |
220000118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
41862 |
000.00.04.G18-220104-0036 |
220000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41863 |
000.00.04.G18-220104-0032 |
220000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41864 |
000.00.04.G18-220104-0028 |
220000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
41865 |
000.00.04.G18-220104-0026 |
220000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu bảo vệ khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
41866 |
000.00.04.G18-220104-0027 |
220000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Chất nền hỗ trợ xét nghiệm định danh nhanh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
41867 |
000.00.04.G18-220104-0024 |
220000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây dẫn chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
41868 |
000.00.04.G18-220104-0022 |
220000111/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa có dao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41869 |
000.00.04.G18-220104-0020 |
220000110/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
41870 |
000.00.04.G18-220104-0013 |
220000109/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41871 |
000.00.04.G18-211230-0047 |
220000108/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích hình thái tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41872 |
000.00.04.G18-211231-0015 |
220000107/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41873 |
000.00.04.G18-211231-0052 |
220000106/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41874 |
000.00.04.G18-211231-0065 |
220000105/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41875 |
000.00.04.G18-211231-0061 |
220000104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Kim luồn tĩnh mạch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41876 |
000.00.19.H29-211228-0013 |
220000008/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
41877 |
000.00.19.H29-211222-0015 |
220000007/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy khoan xương nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41878 |
000.00.17.H62-211207-0001 |
220000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
41879 |
000.00.17.H62-211218-0001 |
220000001/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC VINH LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41880 |
000.00.17.H62-211220-0002 |
220000002/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 – BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC PHÚC YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41881 |
000.00.17.H62-211221-0001 |
220000003/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41882 |
000.00.17.H62-211226-0001 |
220000004/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
41883 |
000.00.17.H62-211228-0001 |
220000005/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BAO BÌ HÙNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41884 |
000.00.17.H62-211230-0002 |
220000006/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC HÀ BÌNH - CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC CHI NHÁNH LẬP THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41885 |
000.00.04.G18-211231-0064 |
220000103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vỏ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41886 |
000.00.04.G18-220104-0018 |
220000102/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
41887 |
000.00.04.G18-220104-0017 |
220000101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây bơm thuốc áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
41888 |
000.00.04.G18-211231-0063 |
220000100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41889 |
000.00.04.G18-211230-0011 |
220000099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41890 |
000.00.04.G18-220104-0016 |
220000098/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
41891 |
000.00.04.G18-211231-0062 |
220000097/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41892 |
000.00.04.G18-220104-0014 |
220000096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
41893 |
000.00.19.H29-211221-0013 |
220000006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
41894 |
000.00.19.H29-211220-0005 |
220000005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
41895 |
000.00.04.G18-211217-0013 |
220000095/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
41896 |
000.00.19.H29-211220-0007 |
220000004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
41897 |
000.00.19.H29-211220-0020 |
220000003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
41898 |
000.00.24.H49-220103-0003 |
220000011/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41899 |
000.00.18.H57-220104-0001 |
220000002/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41900 |
000.00.24.H49-220103-0002 |
220000010/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DN THANH BÌNH - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41901 |
000.00.24.H49-220103-0001 |
220000009/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41902 |
000.00.18.H57-220102-0001 |
220000001/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC HÙNG VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41903 |
000.00.24.H49-220102-0006 |
220000008/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẢI XOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41904 |
000.00.24.H49-220102-0005 |
220000007/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BÌNH HUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41905 |
000.00.24.H49-220102-0004 |
220000006/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41906 |
000.00.24.H49-220102-0003 |
220000005/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC PHÚ NHUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41907 |
000.00.24.H49-220102-0002 |
220000004/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41908 |
000.00.24.H49-220102-0001 |
220000003/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DN TRUNG LOAN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41909 |
000.00.04.G18-211231-0019 |
220000094/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41910 |
000.00.24.H49-220101-0002 |
220000002/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ĐẶNG ĐẢM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41911 |
000.00.24.H49-220101-0001 |
220000001/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC AN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41912 |
000.00.04.G18-211230-0016 |
220000093/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Thiết bị vòng cầm máu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
41913 |
000.00.04.G18-220104-0011 |
220000092/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
41914 |
000.00.04.G18-220104-0009 |
220000090/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng kết hợp siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
41915 |
000.00.04.G18-211231-0021 |
220000089/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh xương sườn trong phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
41916 |
000.00.04.G18-211230-0021 |
220000088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
41917 |
000.00.04.G18-211215-0013 |
220000087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
41918 |
000.00.04.G18-220104-0008 |
220000086/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
41919 |
000.00.04.G18-220104-0007 |
220000085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
41920 |
000.00.19.H29-211220-0006 |
220000002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41921 |
000.00.19.H29-211220-0010 |
220000001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
41922 |
000.00.04.G18-211231-0009 |
220000083/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41923 |
000.00.04.G18-220104-0003 |
220000082/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
41924 |
000.00.04.G18-211229-0004 |
220000081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt |
Còn hiệu lực
|
|
41925 |
000.00.04.G18-211231-0050 |
220000080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SỨC KHOẺ TOÀN CẦU |
Thanh đặt nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|