STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41851 |
000.00.19.H26-220330-0094 |
220001068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HÀ CHUNG |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
41852 |
000.00.19.H26-220330-0053 |
220001067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41853 |
000.00.19.H26-220330-0062 |
220001066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
41854 |
000.00.10.H55-220404-0002 |
220000174/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 23-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41855 |
000.00.04.G18-220405-0005 |
220001902/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
41856 |
000.00.19.H26-220330-0021 |
220001110/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NAM HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41857 |
000.00.10.H55-220403-0012 |
220000173/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC SỐ 8 – CHI NHÁNH VÕ NHAI -CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41858 |
000.00.10.H55-220404-0001 |
220000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
Bàn khám phụ khoa inox |
Còn hiệu lực
|
|
41859 |
000.00.19.H26-220330-0061 |
220001065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất áp nội nhãn tạm thời sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
41860 |
000.00.10.H55-220403-0011 |
220000172/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TRỊNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41861 |
000.00.10.H55-220403-0010 |
220000171/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUÝ LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41862 |
000.00.10.H55-220403-0009 |
220000170/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41863 |
000.00.10.H55-220403-0008 |
220000169/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41864 |
000.00.10.H55-220403-0007 |
220000168/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41865 |
000.00.10.H55-220403-0006 |
220000167/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH THƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41866 |
000.00.10.H55-220403-0005 |
220000166/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 27-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41867 |
000.00.10.H55-220403-0004 |
220000165/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41868 |
000.00.10.H55-220403-0003 |
220000164/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41869 |
000.00.10.H55-220403-0002 |
220000163/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC DŨNG HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41870 |
000.00.10.H55-220403-0001 |
220000162/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HÀ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41871 |
000.00.10.H55-220402-0006 |
220000161/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41872 |
000.00.10.H55-220402-0005 |
220000160/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1-CN THÀNH PHỐ SÔNG CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41873 |
000.00.19.H26-220401-0083 |
220001109/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN: DƯỢC SỸ NGUYỄN THỊ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
41874 |
000.00.19.H26-220401-0081 |
220001108/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41875 |
000.00.10.H55-220402-0004 |
220000159/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 10-CN THÀNH PHỐ SÔNG CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41876 |
000.00.19.H26-220401-0048 |
220001107/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41877 |
000.00.19.H26-220401-0045 |
220001106/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 269 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41878 |
000.00.10.H55-220402-0003 |
220000158/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 11-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41879 |
000.00.19.H26-220404-0101 |
220001105/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC “NGÂN” |
|
Còn hiệu lực
|
|
41880 |
000.00.10.H55-220402-0001 |
220000157/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LAN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41881 |
000.00.10.H55-220401-0003 |
220000156/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41882 |
000.00.10.H55-220401-0002 |
220000155/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THÚY NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
41883 |
000.00.10.H55-220401-0001 |
220000154/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41884 |
000.00.10.H55-220330-0002 |
220000153/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1305 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41885 |
000.00.19.H26-220404-0110 |
220001104/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41886 |
000.00.19.H26-220329-0033 |
220001103/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41887 |
000.00.10.H55-220330-0001 |
220000152/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1238 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41888 |
000.00.10.H55-220329-0002 |
220000151/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1260 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41889 |
000.00.10.H55-220329-0001 |
220000150/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1376 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41890 |
000.00.10.H55-220402-0002 |
220000149/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THẮNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41891 |
000.00.04.G18-220405-0003 |
220001901/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
41892 |
000.00.19.H26-220330-0050 |
220001064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dây hút đờm kín dùng cho máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41893 |
000.00.18.H56-220404-0005 |
220000063/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41894 |
000.00.18.H56-220401-0004 |
220000062/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
41895 |
000.00.04.G18-220405-0002 |
220001900/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
41896 |
000.00.12.H19-220404-0010 |
220000048/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41897 |
000.00.17.H13-220404-0001 |
220000092/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC SÔNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41898 |
000.00.17.H13-220331-0003 |
220000091/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEKONG KIM CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41899 |
000.00.17.H13-220331-0002 |
220000090/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐẠT 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41900 |
000.00.17.H13-220330-0002 |
220000089/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41901 |
000.00.17.H13-220330-0001 |
220000001/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41902 |
000.00.17.H53-220316-0001 |
220000023/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 601 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41903 |
000.00.17.H13-220329-0001 |
220000088/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 65 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41904 |
000.00.17.H13-220328-0017 |
220000087/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 359 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41905 |
000.00.17.H13-220328-0015 |
220000086/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 79 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41906 |
000.00.17.H13-220328-0014 |
220000085/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 10 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41907 |
000.00.17.H13-220328-0013 |
220000084/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 9 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41908 |
000.00.17.H13-220328-0011 |
220000083/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 8 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41909 |
000.00.17.H13-220328-0010 |
220000082/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 7 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41910 |
000.00.17.H13-220328-0009 |
220000081/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 6 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41911 |
000.00.17.H13-220328-0001 |
220000080/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC THIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41912 |
000.00.17.H13-220325-0001 |
220000079/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG KHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41913 |
000.00.09.H61-220404-0001 |
220000017/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41914 |
000.00.19.H17-220404-0004 |
220000005/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41915 |
000.00.19.H17-220404-0008 |
220000190/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM 5-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41916 |
000.00.18.H56-220330-0006 |
220000061/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC LONG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41917 |
000.00.18.H56-220331-0001 |
220000060/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HUYỀN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41918 |
000.00.19.H17-220328-0001 |
220000189/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÀNH VINH 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41919 |
000.00.16.H05-220404-0002 |
220000024/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG TUYỂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41920 |
000.00.17.H62-220331-0001 |
220000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý Vinphaco |
Còn hiệu lực
|
|
41921 |
000.00.17.H62-220329-0003 |
220000052/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41922 |
000.00.17.H62-220329-0002 |
220000051/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1235 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41923 |
000.00.17.H62-220329-0001 |
220000050/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1327 |
|
Còn hiệu lực
|
|
41924 |
000.00.17.H62-220401-0001 |
220000049/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC VŨ NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
41925 |
000.00.19.H29-220330-0039 |
220001049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Thiết bị tiếp nhận hình ảnh kỹ thuật số của hệ thống X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|