STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
41851 |
000.00.19.H26-200616-0010 |
200001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUPHARMA |
FLAMARIN Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
41852 |
000.00.19.H26-200616-0012 |
200001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp khảo sát bề mặt nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
41853 |
000.00.19.H26-200511-0007 |
200000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CHĂM SÓC Y TẾ ĐẠI GIA ĐÌNH PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41854 |
000.00.19.H26-200619-0009 |
200001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAVIFA |
KHẨU TRANG Y TẾ KIM ANH PHARMA |
Còn hiệu lực
|
|
41855 |
000.00.19.H26-200621-0001 |
200000140/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG SINH |
Nước xúc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
41856 |
000.00.19.H26-200619-0006 |
200001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
Dung dịch YARTSA |
Còn hiệu lực
|
|
41857 |
000.00.19.H26-200623-0007 |
200001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Băng dán ống dẫn lưu (Cath Dressing) |
Còn hiệu lực
|
|
41858 |
000.00.19.H26-200618-0008 |
200000141/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH, HỖN DỊCH, KEM, GEL NHŨ TƯƠNG, BỘT, GÓI MUỐI VỆ SINH TAI MŨI HỌNG, RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
41859 |
000.00.18.H56-200619-0001 |
200000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẮC TRUNG BỘ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41860 |
000.00.17.H09-200522-0005 |
200000081/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế PM2.5 |
Còn hiệu lực
|
|
41861 |
000.00.04.G18-200610-0513 |
20000096/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (Chủng loại: SARS-CoV-2 IgG Reagent Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
41862 |
000.00.04.G18-200513-0479 |
20000095/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41863 |
000.00.04.G18-200512-0478 |
20000094/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41864 |
000.00.04.G18-200512-0477 |
20000093/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41865 |
000.00.04.G18-200513-0483 |
20000092/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41866 |
000.00.04.G18-200512-0472 |
20000091/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41867 |
000.00.04.G18-200512-0476 |
20000090/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41868 |
000.00.04.G18-200512-0475 |
20000089/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41869 |
000.00.04.G18-200513-0482 |
20000088/2020/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41870 |
200304/NKTTB-BYT |
200020/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Trang thiết bị y tế phát hiện định tính các kháng thể đặc hiệu đối với SARS-CoV-2 trong mẫu huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người |
Còn hiệu lực
|
|
41871 |
20000508/HSHNPL-BYT |
20000081/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG XUÂN LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
41872 |
20000506/HSHNPL-BYT |
20000080/BYT-CCHNPL |
|
ĐOÀN NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41873 |
20000511/HSHNPL-BYT |
20000079/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HÁN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41874 |
19000185/HSHNPL-BYT |
20000078/BYT-CCHNPL |
|
ĐỖ THỊ HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41875 |
20000493/HSHNPL-BYT |
20000077/BYT-CCHNPL |
|
LÝ TÚ UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41876 |
19000404/HSHNPL-BYT |
20000076/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41877 |
19000407/HSHNPL-BYT |
20000075/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
41878 |
19000471/HSHNPL-BYT |
20000074/BYT-CCHNPL |
|
PHAN THỊ THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
41879 |
19000472/HSHNPL-BYT |
20000073/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41880 |
19000473/HSHNPL-BYT |
20000072/BYT-CCHNPL |
|
CAO NGỌC DIỄM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41881 |
19000434/HSHNPL-BYT |
20000071/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG QUỐC ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41882 |
19000390/HSHNPL-BYT |
20000070/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM KHÁNH TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
41883 |
19000462/HSHNPL-BYT |
20000069/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41884 |
000.00.04.G18-200522-0001 |
20000068/BYT-CCHNPL |
|
BÙI CÔNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
41885 |
000.00.04.G18-200521-0015 |
20000067/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41886 |
000.00.04.G18-200603-0008 |
20000066/BYT-CCHNPL |
|
ĐỒNG THỊ THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
41887 |
000.00.04.G18-200605-0508 |
20000087/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41888 |
000.00.04.G18-200605-0509 |
20000086/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41889 |
000.00.04.G18-200605-0510 |
20000085/2020/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
41890 |
000.00.19.H29-200616-0009 |
200000186/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TÙNG LÂM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
41891 |
000.00.19.H29-200615-0014 |
200001020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41892 |
000.00.19.H29-200616-0002 |
200001021/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
WizPrepTM Viral DNA/RNA Mini Kit (V2) (Bộ kit chiết tách axit nucleic) |
Còn hiệu lực
|
|
41893 |
000.00.19.H29-200619-0005 |
200000187/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAGON PEOPLE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41894 |
000.00.19.H29-200619-0001 |
200001022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH TÂM |
Khẩu trang y tế Thanh Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
41895 |
000.00.19.H29-200621-0001 |
200000188/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - THIẾT KẾ IN ẤN SEN VÀNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41896 |
000.00.19.H29-200428-0009 |
200001023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Dụng cụ đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
41897 |
000.00.19.H29-200619-0007 |
200000158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TRIỀU GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
41898 |
000.00.19.H29-200619-0004 |
200001024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM MỸ PHẨM ĐĂNG DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y YẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41899 |
000.00.19.H29-200618-0005 |
200001025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống chẩn đoán từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
41900 |
000.00.19.H29-200618-0007 |
200000159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH DƯƠNG SUNSHINE |
|
Còn hiệu lực
|
|
41901 |
000.00.19.H29-200623-0003 |
200001026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
Khẩu trang y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
41902 |
000.00.19.H29-200623-0004 |
200001027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
41903 |
000.00.19.H29-200605-0005 |
200000189/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TSA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41904 |
000.00.10.H31-200617-0001 |
200000017/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch súc miệng họng MEDORAL |
Còn hiệu lực
|
|
41905 |
000.00.10.H31-200617-0003 |
200000018/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHÚC HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41906 |
000.00.17.H54-200626-0002 |
200000009/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41907 |
000.00.17.H54-200626-0001 |
200000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
41908 |
20000515/HSCBMB-ĐL |
200000002/PCBMB-ĐL |
|
CHI NHÁNH ĐĂKLĂK CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
41909 |
000.00.17.H09-200612-0001 |
200000080/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
41910 |
000.00.17.H09-200617-0001 |
200000028/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÁCH HÙNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41911 |
000.00.04.G18-200423-0018 |
20000239CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
LEHACO KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN DÙNG MỘT LẦN/ LEHACO ANTIBACTERIAL DISPOSABLE FACE MASK/ LEHACO DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
41912 |
000.00.04.G18-200511-0001 |
20000238CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
41913 |
000.00.04.G18-200527-0004 |
20000237CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VINAPEC |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41914 |
000.00.04.G18-200604-0001 |
20000236CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3D 4 lớp - 3D 4 Layers Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
41915 |
20000408/CFS-BYT-TB-CT |
20000235CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT MINH MINH |
Khẩu trang y tế SAI GON FACE MASK (SAI GON FACE MASK medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41916 |
000.00.04.G18-200527-0001 |
20000234CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế sêri Keshiki (0, 1, 2 tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
41917 |
000.00.04.G18-200521-0008 |
20000233CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC GIA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
41918 |
000.00.04.G18-200602-0010 |
20000232CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 4 lớp Juliet Rose (Juliet Rose 4 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41919 |
000.00.17.H39-200619-0001 |
200000044/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41920 |
000.00.04.G18-200602-0011 |
20000231CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế 3 lớp Purple Rose (Purple Rose 3 ply Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
41921 |
000.00.17.H39-200619-0002 |
200000045/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
41922 |
000.00.04.G18-200601-0019 |
20000230CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở (Peripheral Self Expandable Stent System) |
Còn hiệu lực
|
|
41923 |
000.00.04.G18-200603-0005 |
20000229CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN LÊ MINH |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
41924 |
000.00.04.G18-200605-0007 |
20000228CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ TENAMYD® FACE MASK /MEDICAL FACE MASK TENAMYD® FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
41925 |
000.00.04.G18-200605-0013 |
20000227CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Khẩu trang y tế Kingphar Mask (Kingphar Mask) |
Còn hiệu lực
|
|